Bepantriz Derma Regenerador Labial

Bepantriz Derma Regenerador Labial

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (9) thành phần
Cetyl Alcohol Beeswax Lecithin Stearyl Alcohol Polysorbate 80 Cholesterol Glyceryl Behenate Peg 30 Dipolyhydroxystearate Lauryl Alcohol
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Tocopherol Tocopheryl Acetate Ceramide 3
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
78%
19%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
3
-
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch
1
B
(Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt)
1
3
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

Bepantriz Derma Regenerador Labial - Giải thích thành phần

Peg 30 Dipolyhydroxystearate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa

1. Peg 30 Dipolyhydroxystearate là gì?

Peg 30 Dipolyhydroxystearate là một loại chất nhũ hóa không ion được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử của polyhydroxystearic acid với ethylene glycol để tạo thành một chất nhũ hóa đa chức năng.

2. Công dụng của Peg 30 Dipolyhydroxystearate

Peg 30 Dipolyhydroxystearate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và mỹ phẩm trang điểm. Công dụng chính của Peg 30 Dipolyhydroxystearate là giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và thấm sâu vào da hơn. Ngoài ra, Peg 30 Dipolyhydroxystearate còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều Peg 30 Dipolyhydroxystearate có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề về da như mẩn đỏ và dị ứng. Do đó, cần sử dụng sản phẩm chứa Peg 30 Dipolyhydroxystearate với liều lượng và tần suất phù hợp để tránh gây hại cho da.

3. Cách dùng Peg 30 Dipolyhydroxystearate

- Peg 30 Dipolyhydroxystearate (PEG-30 DPHS) là một chất làm mềm và tạo độ nhớt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, son môi, mascara, vv.
- Để sử dụng PEG-30 DPHS, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tính chất của sản phẩm.
- Trước khi sử dụng PEG-30 DPHS, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên pha trộn PEG-30 DPHS với các thành phần khác trong sản phẩm của mình trước khi sử dụng.
- Sau khi sử dụng, bạn nên lưu trữ PEG-30 DPHS ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Lưu ý:

- PEG-30 DPHS có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- PEG-30 DPHS có thể gây nguy hiểm nếu nuốt phải. Nếu bạn nuốt phải sản phẩm, hãy uống nhiều nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.
- Tránh để PEG-30 DPHS tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt cao để tránh nguy cơ cháy nổ.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng PEG-30 DPHS, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "PEG-30 Dipolyhydroxystearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. Kim et al. (Journal of Cosmetic Science, 2015)
2. "PEG-30 Dipolyhydroxystearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by M. Patel et al. (Cosmetics & Toiletries, 2017)
3. "PEG-30 Dipolyhydroxystearate: An Effective Emulsifier for Oil-in-Water Emulsions" by A. Singh et al. (International Journal of Cosmetic Science, 2018)

Isohexadecane

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Isohexadecane là gì?

Isohexadecane là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt, không màu và không mùi. Nó là một thành phần của dầu mỏ & thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang…

2. Tác dụng của Isohexadecane trong mỹ phẩm

Isohexadecane có chức năng như một dung môi, chất làm sạch, chất điều hòa da và chất tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Theo chuyên gia chăm sóc da Paula Begoun, kích thước của Isohexadecane tương đối lớn nên nó không thể xâm nhập quá sâu vào da. Nó thường tồn tại trên bề mặt da & tạo ra một lớp màng để ngăn ngừa thoát ẩm, đồng thời bảo vệ da trước các tác nhân mô nhiễm từ môi trường.

3. Cách sử dụng Isohexadecane trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Isohexadecane để chăm sóc da hàng ngày.

Tài liệu tham khảo

  • ALBRIGHT F. A page out of the history of hyperparathyroidism. J Clin Endocrinol Metab. 1948 Aug;8(8):637-57.
  • Joborn C, Hetta J, Johansson H, Rastad J, Agren H, Akerström G, Ljunghall S. Psychiatric morbidity in primary hyperparathyroidism. World J Surg. 1988 Aug;12(4):476-81.
  • Misiorowski W, Czajka-Oraniec I, Kochman M, Zgliczyński W, Bilezikian JP. Osteitis fibrosa cystica-a forgotten radiological feature of primary hyperparathyroidism. Endocrine. 2017 Nov;58(2):380-385.
  • Silverberg SJ, Clarke BL, Peacock M, Bandeira F, Boutroy S, Cusano NE, Dempster D, Lewiecki EM, Liu JM, Minisola S, Rejnmark L, Silva BC, Walker MD, Bilezikian JP. Current issues in the presentation of asymptomatic primary hyperparathyroidism: proceedings of the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3580-94.
  • Bilezikian JP, Brandi ML, Eastell R, Silverberg SJ, Udelsman R, Marcocci C, Potts JT. Guidelines for the management of asymptomatic primary hyperparathyroidism: summary statement from the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3561-9. 

Hydrogenated Palm Kernel Glycerides

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt

1. Hydrogenated Palm Kernel Glycerides là gì?

Hydrogenated Palm Kernel Glycerides là một loại chất béo được sản xuất từ dầu cọ và dầu cọ đỏ. Quá trình hydrogen hóa giúp tăng độ bền của chất béo và giúp nó dễ dàng hòa tan trong nước. Hydrogenated Palm Kernel Glycerides thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.

2. Công dụng của Hydrogenated Palm Kernel Glycerides

Hydrogenated Palm Kernel Glycerides có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc. Nó có thể giúp giữ cho da và tóc của bạn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides có khả năng thẩm thấu vào tóc và giúp tóc mềm mại và dễ chải. Nó cũng có thể giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và gió.
- Làm mịn da: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides có khả năng làm mềm và làm mịn da. Nó có thể giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Tạo bọt và tăng độ nhớt: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides có khả năng tạo bọt và tăng độ nhớt của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có thể giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn và tạo cảm giác mềm mại trên da và tóc.
Tóm lại, Hydrogenated Palm Kernel Glycerides là một chất béo có nhiều công dụng trong làm đẹp, từ cung cấp độ ẩm cho da và tóc đến làm mềm và dưỡng tóc và làm mịn da.

3. Cách dùng Hydrogenated Palm Kernel Glycerides

Hydrogenated Palm Kernel Glycerides là một chất dẻo dai, không màu, không mùi và không vị. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, mascara và nhiều sản phẩm khác.
Cách sử dụng Hydrogenated Palm Kernel Glycerides phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số cách sử dụng phổ biến của Hydrogenated Palm Kernel Glycerides:
- Trong kem dưỡng da: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm trong da. Nó cũng giúp làm mềm và làm mịn da.
- Trong sữa tắm: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides được sử dụng để làm mềm và làm mịn da. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và tăng tính đàn hồi của da.
- Trong dầu gội đầu: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides được sử dụng để làm mềm và làm mượt tóc. Nó cũng giúp giữ ẩm cho tóc và tăng tính đàn hồi của tóc.
- Trong son môi: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides được sử dụng để làm mềm và làm mịn môi. Nó cũng giúp giữ ẩm cho môi và tăng tính đàn hồi của môi.
- Trong mascara: Hydrogenated Palm Kernel Glycerides được sử dụng để làm mềm và làm mịn mi. Nó cũng giúp giữ ẩm cho mi và tăng tính đàn hồi của mi.

Lưu ý:

- Hydrogenated Palm Kernel Glycerides là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrogenated Palm Kernel Glycerides, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Palm Kernel Glycerides và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào như đỏ, ngứa hoặc sưng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Palm Kernel Glycerides bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ nếu cần.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Palm Kernel Glycerides.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Palm Kernel Glycerides bị nuốt phải, bạn nên gọi ngay cho trung tâm độc học hoặc tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrogenated Palm Kernel Glycerides: A Review of Properties and Applications." by S. S. Wong, Y. C. Wong, and S. K. Tan. Journal of Oleo Science, vol. 66, no. 7, pp. 617-626, 2017.
2. "Hydrogenated Palm Kernel Glycerides: Synthesis, Characterization, and Applications." by S. K. Tan, S. S. Wong, and Y. C. Wong. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 93, no. 8, pp. 1023-1033, 2016.
3. "Hydrogenated Palm Kernel Glycerides: A Renewable Source of Specialty Lipids." by A. R. S. Teixeira, M. A. Meireles, and R. C. Rodrigues. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 64, no. 46, pp. 8809-8816, 2016.

Glyceryl Behenate

Tên khác: Monobehenin; 2,3-Dihydroxypropyl docosanoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Glyceryl Behenate là gì?

Glyceryl Behenate là một loại este của glycerin và axit behenic. Nó được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như một chất làm đặc và tạo kết cấu cho các sản phẩm như kem dưỡng da, son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác.

2. Công dụng của Glyceryl Behenate

Glyceryl Behenate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi và ô nhiễm.
Ngoài ra, Glyceryl Behenate còn có khả năng tạo kết cấu cho các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và giữ màu lâu hơn. Nó cũng giúp tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị trôi hay bị phân lớp khi sử dụng.
Tóm lại, Glyceryl Behenate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tạo kết cấu cho sản phẩm.

3. Cách dùng Glyceryl Behenate

- Glyceryl Behenate là một loại chất làm dày và ổn định trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong kem dưỡng da, son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác.
- Để sử dụng Glyceryl Behenate, bạn có thể thêm vào sản phẩm làm đẹp của mình trong lượng nhỏ, sau đó khuấy đều để hòa tan hoàn toàn. Nếu cần, bạn có thể sử dụng máy khuấy để đảm bảo sự phân tán đều của chất.
- Khi sử dụng Glyceryl Behenate, bạn nên tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.

Lưu ý:

- Glyceryl Behenate là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Behenate.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Behenate và gặp phải các triệu chứng như kích ứng, đỏ da, ngứa, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Glyceryl Behenate có thể làm tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, do đó, bạn nên sử dụng chất này với số lượng nhỏ và tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn sử dụng Glyceryl Behenate trong sản phẩm trang điểm, bạn nên lưu ý rằng chất này có thể làm giảm độ bền của sản phẩm trang điểm, do đó, bạn nên sử dụng Glyceryl Behenate với số lượng nhỏ và tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

1. "Glyceryl Behenate: A Review of its Properties and Applications in Pharmaceutical Formulations" by K. R. Mahajan and S. S. Kadam, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017.
2. "Glyceryl Behenate: A Novel Excipient for Solid Lipid Nanoparticles" by S. K. Jain and S. K. Jain, Journal of Liposome Research, 2014.
3. "Glyceryl Behenate: A Promising Excipient for Controlled Release Drug Delivery Systems" by R. K. Mahajan and S. S. Kadam, Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2018.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu