Kem BB Dermadoctor DD Cream Dermatologically Defining BB Cream Broad Spectrum SPF 30
Dưỡng da

Kem BB Dermadoctor DD Cream Dermatologically Defining BB Cream Broad Spectrum SPF 30

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (10) thành phần
Cetyl Alcohol Stearic Acid Polysorbate 80 Polyglyceryl 3 Diisostearate Hydrogenated Lecithin Steareth 2 Steareth 21 Isostearic Acid Dextrin Palmitate Peg 60 Almond Glycerides
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (5) thành phần
Glycerin Dimethicone Aluminum Hydroxide Zinc Oxide Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Tetrahexyldecyl Ascorbate
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Tocopherol Tocopheryl Acetate Tetrahexyldecyl Ascorbate
Chống nắng
Chống nắng
từ (2) thành phần
Titanium Dioxide Zinc Oxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
3
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
75%
21%
2%
2%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
3
-
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ)
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
2
9
-
(Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn)
Chống nắng
Phù hợp với da dầu
Dưỡng ẩm
2
A
(Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông)
1
A
(Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc)
Dưỡng ẩm

Kem BB Dermadoctor DD Cream Dermatologically Defining BB Cream Broad Spectrum SPF 30 - Giải thích thành phần

Titanium Dioxide

Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ

1. Titanium Dioxide là gì?

Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.

Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.

2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp

  • Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
  • Làm mờ các khuyết điểm trên da
  • Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ

3. Cách dùng của Titanium Dioxide

Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.

Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.

4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide

Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

  • Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
  • J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale

Zinc Oxide

Tên khác: microfine Zinc Oxide; CI 77947
Chức năng: Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn

1. Zinc Oxide là gì?

Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.

Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.

2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm

  • Có khả năng làm săn da và sát khuẩn nhẹ
  • Chống lão hóa, làm dịu da
  • Kiểm soát dầu nhờn

Tài liệu tham khảo

  • Journal of Investigative Dermatology, tháng 2 năm 2019, trang 277-278
  • Nanomaterials, tháng 3 năm 2017, trang 27-31
  • Particle and Fibre Toxicology, tháng 8 năm 2016, trang 44
  • International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2014, trang 273-283
  • Indian Journal of Dermatology, tháng 9-10 năm 2012, trang 335-342
  • Archives of Toxicology, tháng 7 năm 2012, trang 1063-1075
  • Photodermatology, Photoimmunology, & Photomedicine, April 2011, trang 58-67
  • American Journal of Clinical Dermatology, tháng 12 năm 2010, trang 413-421

 

Alumina

Tên khác: Aluminium oxide; Corundum
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông

1. Alumina là gì?

Alumina là một hợp chất vô cơ của nhôm và oxy, có công thức hóa học là Al2O3. Nó là một chất bột mịn màu trắng, không mùi, không tan trong nước và không dẫn điện. Alumina được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng sản corundum và bauxite, và được sản xuất nhân tạo thông qua quá trình nung nóng bột nhôm.

2. Công dụng của Alumina

Alumina được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Các công dụng của Alumina trong làm đẹp bao gồm:
- Làm mịn da: Alumina được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết da, giúp loại bỏ tế bào chết và làm mịn da.
- Làm sáng da: Alumina có khả năng hấp thụ ánh sáng và phản chiếu ánh sáng trở lại, giúp làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và vết thâm.
- Làm tóc bóng mượt: Alumina được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm tóc bóng mượt và mềm mại.
- Làm khô mồ hôi: Alumina có khả năng hấp thụ mồ hôi và giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mùi cơ thể.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Alumina có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.

3. Cách dùng Alumina

Alumina là một loại hạt nhỏ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để loại bỏ tế bào chết, làm sạch da và cải thiện vẻ ngoài của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Alumina trong làm đẹp:
- Sử dụng Alumina trong sản phẩm tẩy tế bào chết: Alumina thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết để loại bỏ các tế bào chết trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này một hoặc hai lần mỗi tuần để giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn.
- Sử dụng Alumina trong sản phẩm làm sạch da: Alumina cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da để giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này hàng ngày để giữ cho da của bạn luôn sạch sẽ và tươi trẻ.
- Sử dụng Alumina trong sản phẩm chăm sóc da: Alumina cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này hàng ngày để giữ cho da của bạn luôn trông tươi trẻ và khỏe mạnh.

Lưu ý:

Mặc dù Alumina là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Alumina có thể làm tổn thương da của bạn và gây kích ứng. Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá nhiều.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Alumina. Nếu bạn không chắc chắn về tình trạng của da của mình, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sử dụng Alumina quá thường xuyên có thể làm khô da và gây kích ứng. Hãy sử dụng sản phẩm một hoặc hai lần mỗi tuần để giữ cho da của bạn luôn khỏe mạnh và tươi trẻ.
- Sử dụng sản phẩm chứa Alumina của các thương hiệu uy tín: Hãy sử dụng sản phẩm chứa Alumina của các thương hiệu uy tín để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm an toàn và hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

1. "Alumina: Properties, Production, and Applications" by Edmund A. Stark and James G. Hemrick.
2. "Alumina: Synthesis, Properties and Applications" edited by G. C. Kuczynski and J. W. Stevenson.
3. "Alumina: Ceramic Production and Properties" by S. Somiya and Y. Inomata.

Aluminum Hydroxide

Chức năng: Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc

1. Aluminum Hydroxide là gì?

Aluminum Hydroxide là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Al(OH)3. Nó là một loại chất khoáng tự nhiên được tìm thấy trong đất và đá vôi. Aluminum Hydroxide cũng được sản xuất nhân tạo để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm đẹp.

2. Công dụng của Aluminum Hydroxide

Aluminum Hydroxide được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem chống nắng, kem dưỡng da, kem lót trang điểm và phấn phủ. Công dụng chính của Aluminum Hydroxide trong các sản phẩm này là giúp kiểm soát bã nhờn và làm mờ lỗ chân lông trên da.
Ngoài ra, Aluminum Hydroxide còn có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng da. Nó có tính chất làm mát và làm dịu da, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng da do các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Aluminum Hydroxide cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Aluminum Hydroxide nào, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.

3. Cách dùng Aluminum Hydroxide

Aluminum Hydroxide là một chất khoáng tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, mỹ phẩm trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Aluminum Hydroxide trong làm đẹp:
- Kem chống nắng: Aluminum Hydroxide được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường khả năng chống nước của kem chống nắng.
- Kem dưỡng da: Aluminum Hydroxide có khả năng hấp thụ dầu và giữ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Mỹ phẩm trang điểm: Aluminum Hydroxide được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường độ bám dính của mỹ phẩm trang điểm trên da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Aluminum Hydroxide được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường độ bóng và mềm mại của tóc.

Lưu ý:

Mặc dù Aluminum Hydroxide là một chất khoáng tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Aluminum Hydroxide: A Review of Its Use in the Management of Hyperphosphatemia in Chronic Renal Failure." Drugs. 2005;65(13):1861-71. doi: 10.2165/00003495-200565130-00006.
2. "Aluminum Hydroxide: A Review of Its Pharmacology and Therapeutic Use." Journal of Clinical Pharmacology. 1987;27(10):789-95. doi: 10.1002/j.1552-4604.1987.tb02986.x.
3. "Aluminum Hydroxide: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Use in Peptic Ulcer Disease." Drugs. 1983;25(3):237-52. doi: 10.2165/00003495-198325030-00004.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá