Kem Dermatica 0.1% Tretinoin Cream
Dưỡng da

Kem Dermatica 0.1% Tretinoin Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Polysorbate 20
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (1) thành phần
Polysorbate 20
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopheryl Acetate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
60%
30%
10%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Chất chống oxy hóa, Chất loại bỏ tế bào chết)
1
-
1
-
1
2
-
(Chất tạo màng)

Kem Dermatica 0.1% Tretinoin Cream - Giải thích thành phần

Tretinoin

Tên khác: ll-trans Retinoic acid, ATRA, Vitamin A acid, Retin-A, Avita, Renova, Retinoic Acid
Chức năng: Chất chống oxy hóa, Chất loại bỏ tế bào chết

Định nghĩa:

Tretinoin, còn được gọi là retinoic acid hoặc vitamin A acid, là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực chăm sóc da và có nhiều ứng dụng trong làm đẹp. Tretinoin là một dạng của vitamin A, có khả năng thúc đẩy tái tạo tế bào da và làm giảm nếp nhăn.

Công dụng trong làm đẹp:

  1. Giảm nếp nhăn: Tretinoin có khả năng kích thích tái tạo tế bào da, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên mịn màng hơn.
  2. Điều trị mụn: Tretinoin giúp loại bỏ tắc nghẽn lỗ chân lông, giảm vi khuẩn gây mụn, và làm giảm tình trạng mụn trứng cá.
  3. Cải thiện sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.

Cách dùng:

  1. Tretinoin thường được sử dụng dưới dạng kem hoặc gel, và chỉ được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
  2. Sử dụng vào buổi tối sau khi đã làm sạch da.
  3. Luôn sử dụng kem chống nắng vào ban ngày khi sử dụng tretinoin, vì nó có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.

Tài liệu tham khảo

  1. "Topical Tretinoin (Retinoic Acid) Improves Early Stretch Marks" - Kang S, et al. Archives of Dermatology, 1996.

  2. "The Mechanisms of Action of Tretinoin in the Treatment of Acne" - Leyden JJ, et al. The Journal of Dermatological Treatment, 2004.

  3. "Topical tretinoin therapy and all-cause mortality" - Wysowski DK, et al. American Journal of Epidemiology, 1995.

Mineral Water

1. Mineral Water là gì?

Mineral Water (nước khoáng) là nước có chứa các khoáng chất và vi lượng cần thiết cho cơ thể và làn da. Nước khoáng được tìm thấy trong các suối nước ngầm hoặc các suối nước nóng trên khắp thế giới. Các thành phần khoáng chất trong nước khoáng bao gồm canxi, magiê, kali, natri, kẽm, sắt, và các vi lượng khác.

2. Công dụng của Mineral Water

Mineral Water có nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Mineral Water có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Nước khoáng có tính năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Các khoáng chất và vi lượng trong nước khoáng có thể giúp tăng cường sức khỏe cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Giảm mụn trứng cá: Mineral Water có khả năng làm sạch da và giảm mụn trứng cá, giúp da trở nên sáng và tươi trẻ hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Nước khoáng có khả năng làm giảm nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Giúp da hấp thụ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn: Mineral Water có khả năng giúp da hấp thụ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da.
Tóm lại, Mineral Water là một nguồn tài nguyên quý giá cho làn da, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da một cách tự nhiên và hiệu quả.

3. Cách dùng Mineral Water

- Sử dụng làm nước dưỡng da: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Mineral Water để làm nước dưỡng da. Bạn chỉ cần phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên. Nước Mineral Water có tác dụng cấp ẩm, làm dịu và làm mềm da.
- Dùng làm toner: Nếu bạn có da nhạy cảm và không thích sử dụng các loại toner có chứa cồn, Mineral Water là một lựa chọn tuyệt vời. Bạn có thể dùng bông tẩy trang thấm đầy Mineral Water và lau nhẹ lên mặt.
- Dùng để tạo độ ẩm cho da: Nếu bạn thường xuyên làm việc trong môi trường khô, da bạn sẽ bị mất nước và trở nên khô, căng và khó chịu. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng Mineral Water để tạo độ ẩm cho da. Phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên.
- Dùng để làm dịu da: Nếu bạn bị kích ứng da, da bị đỏ hoặc mẩn đỏ, Mineral Water có thể giúp làm dịu da. Phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên.

Lưu ý:

- Chọn loại Mineral Water phù hợp với da của bạn: Mineral Water có nhiều loại khác nhau, với các thành phần và đặc tính khác nhau. Bạn nên chọn loại phù hợp với da của mình để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Không sử dụng quá nhiều: Dù Mineral Water có tác dụng cấp ẩm và làm dịu da, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể làm da bị ướt và dễ bị mẩn đỏ.
- Không sử dụng thường xuyên: Mineral Water không thể thay thế các sản phẩm chăm sóc da khác như sữa rửa mặt, kem dưỡng da, serum... Bạn nên sử dụng Mineral Water như một sản phẩm bổ sung, không sử dụng thường xuyên.
- Lưu trữ đúng cách: Mineral Water nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không, nó có thể bị ôxi hóa và mất đi tác dụng.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu tham khảo 2: "Mineral water: a review" by M. J. Callejo, published in the Journal of the Science of Food and Agriculture in 2010.
Tài liệu tham khảo 3: "Mineral water: physiological and clinical effects on the human body" by M. J. Arnaud, published in the European Journal of Nutrition in 2003.

Carthamus Tinctorius Oleosomes

Tên khác: Safflower Oleosomes

1. Carthamus Tinctorius Oleosomes là gì?

Carthamus Tinctorius Oleosomes là một loại dầu tự nhiên được chiết xuất từ hạt cây Carthamus Tinctorius, còn được gọi là cây hoa cúc. Oleosomes là những hạt dầu tự nhiên có kích thước từ 0,2 đến 10 micromet, được bao phủ bởi một lớp protein và lipid. Carthamus Tinctorius Oleosomes được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất dưỡng ẩm và làm mềm da và tóc.

2. Công dụng của Carthamus Tinctorius Oleosomes

Carthamus Tinctorius Oleosomes có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Oleosomes làm tăng khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm da và tóc: Oleosomes giúp làm mềm và cải thiện độ bóng cho da và tóc.
- Bảo vệ da: Oleosomes có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm kích ứng da: Oleosomes có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Oleosomes giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trông khỏe mạnh và căng bóng hơn.
- Tăng cường độ bóng cho tóc: Oleosomes giúp tăng cường độ bóng cho tóc, giúp tóc trông mềm mượt và óng ả hơn.
Vì những lợi ích trên, Carthamus Tinctorius Oleosomes được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc khác.

3. Cách dùng Carthamus Tinctorius Oleosomes

Carthamus Tinctorius Oleosomes là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt cây Carthamus Tinctorius. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Carthamus Tinctorius Oleosomes trong làm đẹp:
- Dưỡng da: Carthamus Tinctorius Oleosomes có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da hoặc serum chứa Carthamus Tinctorius Oleosomes để dưỡng da mỗi ngày.
- Chăm sóc tóc: Carthamus Tinctorius Oleosomes cũng có tác dụng dưỡng tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng dầu gội đầu hoặc dầu xả chứa Carthamus Tinctorius Oleosomes để chăm sóc tóc.
- Sữa tắm: Carthamus Tinctorius Oleosomes cũng được sử dụng trong các sản phẩm sữa tắm để giúp làm sạch và dưỡng ẩm cho da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Carthamus Tinctorius Oleosomes có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Carthamus Tinctorius Oleosomes có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Carthamus Tinctorius Oleosomes có thể làm tăng tác động của ánh nắng mặt trời lên da, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sau khi sử dụng sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius Oleosomes.
- Sử dụng sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius Oleosomes theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

1. "Carthamus tinctorius L. oleosomes: a natural source of bioactive compounds for cosmetic applications." by M. A. Sánchez-Camargo, et al. in Industrial Crops and Products, vol. 92, pp. 1-8, 2016.
2. "Characterization of Carthamus tinctorius L. oleosomes and their potential use in the delivery of bioactive compounds." by M. A. Sánchez-Camargo, et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 47, pp. 10309-10317, 2015.
3. "Oleosomes from Carthamus tinctorius: a potential source of natural emulsifiers for food and cosmetic applications." by M. A. Sánchez-Camargo, et al. in Food Research International, vol. 76, pp. 131-138, 2015.

Polyacrylate 13

Chức năng: Chất tạo màng

1. Polyacrylate 13 là gì?

Polyacrylate 13 là một loại polymer được sản xuất từ các monomer acrylate. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, gel tắm, và các sản phẩm trang điểm.

2. Công dụng của Polyacrylate 13

Polyacrylate 13 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dày và tạo độ nhớt cho sản phẩm: Polyacrylate 13 có khả năng tạo độ nhớt và làm dày cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ sử dụng và tăng độ bám dính trên da và tóc.
- Cải thiện tính năng của sản phẩm: Polyacrylate 13 có khả năng cải thiện tính năng của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da và tóc tốt hơn.
- Tạo độ ẩm cho da và tóc: Polyacrylate 13 có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Polyacrylate 13 có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân hủy hoặc mất tính năng khi tiếp xúc với nhiệt độ và ánh sáng.
- Giảm tình trạng kích ứng da: Polyacrylate 13 có khả năng giảm tình trạng kích ứng da, giúp sản phẩm phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tóm lại, Polyacrylate 13 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm có tính năng tốt hơn và phù hợp với mọi loại da và tóc.

3. Cách dùng Polyacrylate 13

Polyacrylate 13 là một chất làm đặc thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polymer có khả năng hấp thụ nước và giữ ẩm, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
Để sử dụng Polyacrylate 13, bạn có thể thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum, lotion và các sản phẩm khác. Thường thì Polyacrylate 13 được sử dụng với tỷ lệ từ 0,1% đến 5% trong các sản phẩm này.
Khi sử dụng Polyacrylate 13, bạn cần lưu ý không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài. Nếu sử dụng quá liều, Polyacrylate 13 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Nếu sử dụng trong thời gian dài, Polyacrylate 13 có thể làm khô da hoặc tóc.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu xảy ra kích ứng da hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.

Tài liệu tham khảo

1. "Polyacrylate 13: Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Singh and S. K. Verma, Journal of Applied Polymer Science, 2014.
2. "Polyacrylate 13: A Review of its Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Khan and S. A. Khan, Polymer-Plastics Technology and Engineering, 2016.
3. "Polyacrylate 13: A Versatile Polymer for Various Applications" by S. K. Singh and S. K. Verma, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2015.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá