Xịt Desert Essence Tea Tree Oil Relief Spray

Xịt Desert Essence Tea Tree Oil Relief Spray

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Polysorbate 60 Octoxynol 9 Achillea Millefolium Extract
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Achillea Millefolium Extract
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
67%
33%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
6
-
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil
(Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa)
Không tốt cho da nhạy cảm
Trị mụn
5
A
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch)
Làm sạch
3
B
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

Xịt Desert Essence Tea Tree Oil Relief Spray - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil

Tên khác: melaleuca alternifolia leaf oil; melaleuca alternifolia oil; tea tree leaf oil; tea tree essential oil
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Octoxynol 9

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch

1. Octoxynol 9 là gì?

Octoxynol 9 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó được sản xuất từ ethylene oxide và nonylphenol, và có tính chất làm mềm và tạo bọt.

2. Công dụng của Octoxynol 9

Octoxynol 9 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và tạo bọt: Octoxynol 9 được sử dụng để làm mềm và tạo bọt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da và sữa rửa mặt.
- Tăng khả năng thẩm thấu: Nó cũng có khả năng tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da hoặc tóc tốt hơn.
- Tẩy trang: Octoxynol 9 cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ các tạp chất và lớp trang điểm trên da.
- Chống tĩnh điện: Nó cũng có tính chất chống tĩnh điện, giúp tóc không bị xoăn và dễ dàng chải.
Tuy nhiên, Octoxynol 9 cũng có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, do đó cần phải sử dụng sản phẩm chứa Octoxynol 9 một cách cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

3. Cách dùng Octoxynol 9

Octoxynol 9 là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc.
Cách sử dụng Octoxynol 9 trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số lưu ý cơ bản khi sử dụng Octoxynol 9 trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Octoxynol 9, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Octoxynol 9, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Lưu ý:

- Octoxynol 9 có thể gây kích ứng da và dị ứng ở một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Octoxynol 9, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Octoxynol 9 có khả năng làm khô da, do đó bạn nên sử dụng sản phẩm chứa chất này với độ ẩm đủ để giữ cho da mềm mại và không bị khô.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc, vì Octoxynol 9 có thể gây kích ứng và làm đau mắt.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Octoxynol 9 để chăm sóc tóc, hãy tránh tiếp xúc với da đầu quá lâu, vì điều này có thể gây kích ứng và làm khô da đầu.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tóm lại, Octoxynol 9 là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp nhưng cần được sử dụng đúng cách và có những lưu ý khi sử dụng để tránh gây kích ứng và dị ứng da.

Tài liệu tham khảo

1. "Octoxynol 9: A Review of its Safety and Efficacy as a Contraceptive Agent" by J. K. Kishore and S. K. Singh, Journal of Reproduction and Contraception, 2009.
2. "Octoxynol 9: A Review of its Pharmacology and Toxicology" by R. K. Sharma and S. K. Singh, Journal of Toxicology and Environmental Health, 2010.
3. "Octoxynol 9: A Review of its Use in Personal Lubricants and Condoms" by S. J. Gollnick and J. E. Clark, Journal of Sexual Medicine, 2015.

Polysorbate 60

Tên khác: Tween 60; POE (20) Sorbitan monostearate; Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Polysorbate 60 là gì?

Polysorbate 60 là dầu nhũ hóa (emulsifying agent ) gồm sorbitol, ethylene oxide & oleic acid (polyoxyethylene-60 sorbitan monooleate), trong đó oleic acid là dẫn xuất từ dầu thực vật. Bên cạnh khả năng tạo nhũ, polysorbate còn có khả năng chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nên được sử dụng trong các công thức dầu gội và xả tóc.

2. Tác dụng của Polysorbate 60 trong mỹ phẩm

  • Chất chống tĩnh điện
  • Chuyển hỗn hợp dầu , nước sang thể đồng nhất
  • Dưỡng ẩm

3. Một số lưu ý khi sử dụng 

Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polysorbate 60 là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Mặc dù đã được chứng nhận an toàn, tuy nhiên vẫn còn một số lo ngại về thành phần ethylene oxide có trong chất này. Quá  trình Ethoxyl hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (đây là một chất tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm cho cơ thể con người).

Theo National Toxicology Program, 1,4- Dioxane có khả năng gây ung thư cho con người. Đồng thời, chất nãy cũng có khả năng gây ra các vấn đề về dị ứng da. Tuy nhiên, có thể loại bỏ mối nguy này bằng cách tinh chế Polysorbate 60 trước khi cho vào mỹ phẩm.

Tài liệu tham khảo

  • Garnero C, Zoppi A, Aloisio C, Longhi MR. Chapter 7—technological delivery systems to improve biopharmaceutical properties. In. In: Grumezescu AM, editor. Nanoscale fabrication, optimization, scale-up and biological aspects of pharmaceutical nanotechnology. Norwich, NY: William Andrew Publishing; 2018. pp. 253–299.
  • Glaser RL, York AE. Subcutaneous testosterone anastrozole therapy in men: Rationale, dosing, and levels on therapy. International Journal of Pharmaceutical Compounding. 2019;23(4):325–339.
  • Goodman Gilman A, Rall TW, Nies AS, Taylor P. Goodman and Gilman's the pharmacological basis of therapeutics. 8th ed. New York: McGraw-Hill; 1990.
  • Hammes A, Andreassen T, Spoelgen R, Raila J, Hubner N, Schulz H, Metzger J, Schweigert F, Luppa P, Nykjaer A, Willnow T. Role of endocytosis in cellular uptake of sex steroids. Cell. 2005;122:751–762.
  • ICH (International Council for Harmonisation of Technical Requirements for Pharmaceuticals for Human Use). Evaluation for stability data Q1E. (February 2003). 2003. [December 31, 2019].
  • IJPC (International Journal of Pharmaceutical Compounding). IJPC. Edmond, OK: International Journal of Pharmaceutical Compounding; 2018. Compounding for bioidentical hormone replacement therapy patients. Purchased compiled peer-reviewed articles from 1997-2018. In.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe