
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm









Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | B | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | A | (Chất làm mềm, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dung môi, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | |
1 | B | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | A | (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) | ![]() ![]() |
1 3 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tái tạo) | ![]() ![]() |
1 | - | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 3 | - | | |
1 | B | (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 3 | B | (Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng) | |
- | - | Piperonyl Glucose | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất giữ ẩm) | |
1 4 | B | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() |
1 2 | A | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất độn) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | - | Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate | |
1 | - | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) | |
1 4 | B | (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 4 | B | (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
1 3 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 3 | B | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) | ![]() ![]() |
1 | B | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 3 | B | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | B | (Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - làm mềm da) | |
2 | A | (Dung môi, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
2 | A | (Chất tạo phức chất) | |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
1 3 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) | |
1 | - | (Dưỡng tóc, Dưỡng da) | ![]() ![]() |
doa kozmetik Kırışıklık Karşıtı Krem - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Trehalose
1. Trehalose là gì?
Trehalose hay còn gọi là Mycose hoặc Tremalose, là một Disaccharide liên kết alpha tự nhiên được hình thành bởi một liên kết α, α-1,1-glucoside giữa hai đơn vị α-glucose. Năm 1832, người ta phân lập Disaccharide này từ Trehala manna được làm từ cỏ dại và đặt tên là Trehalose.
Là một loại đường tự nhiên, tương tự như đường Sucrose nhưng Trehalose ổn định và có vị ngọt nhẹ hơn, độ ngọt khoảng 45% so với đường Sucrose.
2. Tác dụng của Trehalose trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
- Bảo vệ da
- Chống oxy hóa
3. Cách sử dụng Trehalose trong làm đẹp
Sử dụng mỹ phẩm có chứa Trehalose để bôi ngoài da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi chọn và sử dụng sản phẩm có chứa Trehalose, người dùng lưu ý những điều sau: Hãy tìm hiểu kỹ thương hiệu và xuất xứ của sản phẩm, thử sản phẩm lên một vùng da nhỏ trước khi bôi toàn mặt và khi có các triệu chứng rát, ngứa, nổi mẩn hãy ngưng sử dụng và gặp bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
- Behaegel J, Ní Dhubhghaill S, Koppen C. Diagnostic Challenges in Nocardia Keratitis. Eye Contact Lens. 2018 Sep;44 Suppl 1:S370-S372.
- Sridhar MS, Gopinathan U, Garg P, Sharma S, Rao GN. Ocular nocardia infections with special emphasis on the cornea. Surv Ophthalmol. 2001 Mar-Apr;45(5):361-78.
- Yin X, Liang S, Sun X, Luo S, Wang Z, Li R. Ocular nocardiosis: HSP65 gene sequencing for species identification of Nocardia spp. Am J Ophthalmol. 2007 Oct;144(4):570-3.
- DeCroos FC, Garg P, Reddy AK, Sharma A, Krishnaiah S, Mungale M, Mruthyunjaya P., Hyderabad Endophthalmitis Research Group. Optimizing diagnosis and management of nocardia keratitis, scleritis, and endophthalmitis: 11-year microbial and clinical overview. Ophthalmology. 2011 Jun;118(6):1193-200.
Caprylic/ Capric Triglyceride
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Isononyl Isononanoate
1. Isononyl Isononanoate là gì?
Isononyl Isononanoate hay còn gọi là Pelargonic Acid, là một acid béo bao gồm một chuỗi 9 carbon trong một Cacboxylic Acid. Isononyl Isononanoate là một chất lỏng trong suốt gần như không tan trong nước nhưng tan nhiều trong Cloroform, Ether và Hexane.
2. Tác dụng của Isononyl Isononanoate trong mỹ phẩm
- Tạo một lớp màng trên da giúp dưỡng ẩm, ngăn ngừa thoát hơi nước
- Tăng cường kết cấu, mang đến cảm giác mượt mà cho bề mặt
- Chất làm dẻo, giúp làm mềm polymer tổng hợp bằng cách giảm độ giòn & nứt
3. Cách sử dụng Isononyl Isononanoate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isononyl Isononanoate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- McDonnell G, Russell AD. Antiseptics and disinfectants: activity, action, and resistance. Clin Microbiol Rev. 1999 Jan;12(1):147-79.
- Vanzi V, Pitaro R. Skin Injuries and Chlorhexidine Gluconate-Based Antisepsis in Early Premature Infants: A Case Report and Review of the Literature. J Perinat Neonatal Nurs. 2018 Oct/Dec;32(4):341-350.
- Alam M, Cohen JL, Petersen B, Schlessinger DI, Weil A, Iyengar S, Poon E. Association of Different Surgical Sterile Prep Solutions With Infection Risk After Cutaneous Surgery of the Head and Neck. JAMA Dermatol. 2017 Aug 01;153(8):830-831.
- Darouiche RO, Wall MJ, Itani KM, Otterson MF, Webb AL, Carrick MM, Miller HJ, Awad SS, Crosby CT, Mosier MC, Alsharif A, Berger DH. Chlorhexidine-Alcohol versus Povidone-Iodine for Surgical-Site Antisepsis. N Engl J Med. 2010 Jan 07;362(1):18-26.
- Opstrup MS, Johansen JD, Zachariae C, Garvey LH. Contact allergy to chlorhexidine in a tertiary dermatology clinic in Denmark. Contact Dermatitis. 2016 Jan;74(1):29-36.
Glyceryl Stearate
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Niacinamide
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
- Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
- Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
- Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
- Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách dùng:
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
- Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
- Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Dimethyl Sulfone
1. Dimethyl Sulfone là gì?
Dimethyl Sulfone (DMSO2) là một hợp chất hóa học tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trái cây, rau củ và thủy hải sản. Nó cũng được sản xuất nhân tạo và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm trong ngành công nghiệp, y tế và làm đẹp.
2. Công dụng của Dimethyl Sulfone
Dimethyl Sulfone được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, toner và dầu gội. Công dụng chính của Dimethyl Sulfone trong làm đẹp là giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
- Làm dịu và giảm viêm: Dimethyl Sulfone có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da. Nó cũng có thể giúp làm giảm mụn và các vấn đề da khác.
- Tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da: Dimethyl Sulfone có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen và elastin, hai chất làm cho da đàn hồi và săn chắc hơn. Điều này giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Giúp tóc khỏe mạnh: Dimethyl Sulfone cũng có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc. Nó có thể giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng gãy rụng và tăng cường độ bóng của tóc.
- Tăng cường hấp thụ các chất dinh dưỡng: Dimethyl Sulfone có khả năng tăng cường hấp thụ các chất dinh dưỡng khác, giúp cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác có hiệu quả tốt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Dimethyl Sulfone có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethyl Sulfone, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo an toàn.
3. Cách dùng Dimethyl Sulfone
Dimethyl Sulfone (hay còn gọi là MSM) là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trái cây, rau củ và thực phẩm động vật. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện sức khỏe và ngoại hình. Dưới đây là một số cách sử dụng Dimethyl Sulfone trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Dimethyl Sulfone có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Dimethyl Sulfone để giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dimethyl Sulfone cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng gãy rụng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc móng tay: Dimethyl Sulfone cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc móng tay để giúp móng tay khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng bong tróc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều Dimethyl Sulfone có thể gây ra tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu và tiêu chảy.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Dimethyl Sulfone tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch.
- Không sử dụng cho trẻ em: Dimethyl Sulfone không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Nếu bạn đang dùng thuốc: Nếu bạn đang dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethyl Sulfone.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sản phẩm chứa Dimethyl Sulfone nên được sử dụng trong thời hạn sử dụng được ghi trên bao bì. Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethyl Sulfone: A Review of its Applications in the Treatment of Inflammatory Disorders" by S. Kim et al. (Journal of Alternative and Complementary Medicine, 2017)
2. "Dimethyl Sulfone: A Novel Therapeutic Agent for the Treatment of Osteoarthritis" by J. Usha and S. S. Sampath Kumar (Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2014)
3. "Dimethyl Sulfone: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential in Various Diseases" by S. K. Gupta et al. (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2018)
Betaine
1. Betaine là gì?
Betaine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như củ cải đường, rau cải, táo và các loại hạt. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Betaine
- Giúp cân bằng độ ẩm: Betaine có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi: Betaine cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Chống lão hóa: Betaine cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Giảm kích ứng: Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng tránh được các tác động từ môi trường bên ngoài.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Betaine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Betaine là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Betaine
Betaine là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Betaine trong làm đẹp:
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm tẩy trang: Betaine có tính chất làm ẩm và làm dịu da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm dưỡng da: Betaine có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Betaine có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Betaine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng Betaine có trong sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Betaine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Betaine: Chemistry, Analysis, Function and Effects, edited by John T. Brosnan and John T. Brosnan Jr.
2. Betaine in Health and Disease, edited by Uwe Sonnewald and Klaus F. R. Scheller.
3. Betaine: Emerging Health Benefits and Therapeutic Potential, edited by Viduranga Waisundara and Peter J. McLennan.
Cetearyl Alcohol
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
- Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
- Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
- Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
- Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Dimethicone
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Squalene
1. Squalene là gì?
Squalene là một hợp chất hữu cơ tự nhiên thuộc nhóm hydrocarbon, được tìm thấy trong nhiều loại dầu và mỡ động vật và thực vật. Nó cũng có thể được sản xuất bởi cơ thể con người và được tìm thấy trong các tế bào da, mỡ và máu.
Squalene là một chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác động của tia UV và các gốc tự do. Nó cũng có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ.
2. Công dụng của Squalene
Squalene được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và dầu tắm. Các công dụng của Squalene trong làm đẹp bao gồm:
- Bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các gốc tự do: Squalene là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của tia UV và các gốc tự do. Điều này giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da như nếp nhăn, đốm nâu và sạm da.
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Squalene có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn.
- Tăng cường độ ẩm cho tóc: Squalene cũng có thể được sử dụng để tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp giữ cho tóc luôn mềm mượt và bóng khỏe.
- Giảm viêm và kích ứng da: Squalene có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng da và các vấn đề da khác như mẩn ngứa, viêm da và eczema.
- Tăng cường hấp thụ các dưỡng chất: Squalene có khả năng tăng cường hấp thụ các dưỡng chất khác, giúp các sản phẩm chăm sóc da khác có hiệu quả tốt hơn trên da.
3. Cách dùng Squalene
Squalene là một chất dầu tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể con người và nhiều loại thực vật. Nó có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Dưới đây là một số cách dùng Squalene trong làm đẹp:
- Sử dụng Squalene như một loại tinh dầu dưỡng da: Bạn có thể sử dụng Squalene như một loại tinh dầu dưỡng da hàng ngày để giữ cho da mềm mại, mịn màng và đàn hồi. Bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc pha trộn với kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả.
- Sử dụng Squalene để làm sạch da: Squalene cũng có khả năng làm sạch da hiệu quả, đặc biệt là khi sử dụng để tẩy trang. Bạn có thể sử dụng Squalene như một loại tẩy trang tự nhiên để loại bỏ các tạp chất và lớp trang điểm trên da.
- Sử dụng Squalene để chăm sóc tóc: Squalene cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Bạn có thể thoa Squalene lên tóc để giữ cho tóc mềm mại, óng ả và dễ chải.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Squalene quá nhiều: Squalene có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn nên sử dụng Squalene một cách hợp lý và không quá thường xuyên.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn mua sản phẩm chứa Squalene, hãy kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có thành phần gây dị ứng hoặc kích ứng da khác.
- Không sử dụng Squalene trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, bạn nên tránh sử dụng Squalene để tránh gây kích ứng hoặc tác hại cho da.
- Sử dụng Squalene từ nguồn đáng tin cậy: Nếu bạn muốn sử dụng Squalene tự nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn mua sản phẩm từ nguồn đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng và an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Squalene: A natural triterpene for use in cosmetics and medicine" by R. K. Mishra and S. K. Pandey
2. "Squalene: A potential immunomodulator and adjuvant in cancer therapy" by V. R. Prasad and S. K. Pandey
3. "Squalene: A natural antioxidant with potential therapeutic applications" by A. M. Marín-Aguilar, M. J. Ferrándiz, and C. Alcaraz-Quiles
Tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
- Làm dịu và dưỡng ẩm cho da
- Dưỡng ẩm và làm sáng da
- Chống lão hóa da
- Chất bảo quản mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Panthenol
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Centella Asiatica Extract
1. Centella Asiatica Extract là gì?
Centella Asiatica là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống ở châu Á từ hàng trăm năm nay. Nó còn được gọi là Gotu Kola, Indian Pennywort hoặc Brahmi. Centella Asiatica Extract là một chiết xuất từ lá và thân cây Centella Asiatica. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Centella Asiatica Extract
- Giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da: Centella Asiatica Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng của da và làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da: Centella Asiatica Extract giúp tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của vết sẹo: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết sẹo và giúp da phục hồi nhanh chóng sau khi bị tổn thương.
- Tăng cường sức khỏe của da: Centella Asiatica Extract là một nguồn chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp tăng cường sức khỏe của da và giảm thiểu sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp làm sáng da: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Centella Asiatica Extract là một thành phần rất hữu ích trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da, tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của vết sẹo và tăng cường sức khỏe của da.
3. Cách dùng Centella Asiatica Extract
- Dùng trực tiếp: Centella Asiatica Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da bằng cách thoa đều sản phẩm lên vùng da cần điều trị. Nó giúp làm dịu và làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm, mụn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Centella Asiatica Extract cũng có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum hoặc toner để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Bạn có thể thêm 1-2 giọt vào sản phẩm chăm sóc da và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Centella Asiatica Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Sử dụng sản phẩm chứa SPF: Centella Asiatica Extract có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Centella asiatica extract: A potential natural remedy for neurodegenerative diseases" by R. S. Singh, S. K. Singh, and S. K. Pandey, published in the Journal of Traditional and Complementary Medicine in 2018.
2. "Centella asiatica extract and its bioactive constituents: A review of pharmacological activities and clinical applications" by S. S. Rajan, S. R. Babu, and S. K. Pandey, published in the Journal of Ethnopharmacology in 2013.
3. "Centella asiatica extract as a potential therapeutic agent for the treatment of Alzheimer's disease" by S. K. Pandey, R. S. Singh, and S. K. Singh, published in the Journal of Alzheimer's Disease in 2018.
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract
1. Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract là gì?
Hamamelis Virginiana Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Witch Hazel (còn gọi là cây phù dung) có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Witch Hazel là một loại cây thân gỗ nhỏ, có hoa màu vàng và lá rộng, được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe. Chiết xuất từ lá cây Witch Hazel được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract
Hamamelis Virginiana Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Witch Hazel có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sưng tấy, mẩn ngứa và kích ứng da.
- Tẩy tế bào chết: Witch Hazel có tính chất làm sạch và tẩy tế bào chết trên da, giúp da trở nên sáng hơn và mịn màng hơn.
- Giảm bã nhờn: Witch Hazel có khả năng giảm bã nhờn trên da, giúp kiểm soát dầu và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Chống oxy hóa: Witch Hazel chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Tăng cường độ ẩm: Witch Hazel có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn.
Với những công dụng trên, Hamamelis Virginiana Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như toner, nước hoa hồng, kem dưỡng và serum.
3. Cách dùng Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract
- Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract có thể được sử dụng như một loại toner hoặc nước hoa hồng để làm sạch và cân bằng da.
- Để sử dụng, bạn có thể thấm một miếng bông tẩy trang hoặc miếng bông cotton vào sản phẩm và lau nhẹ nhàng trên da mặt và cổ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không nên sử dụng sản phẩm quá nhiều lần trong ngày, tối đa là 2 lần sáng và tối.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này để điều trị mụn, hãy sử dụng thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, tuy nhiên nó cũng có thể gây khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên.
- Nếu bạn có da khô hoặc da nhạy cảm, hãy sử dụng sản phẩm này với cẩn thận và chỉ sử dụng một lượng nhỏ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này để điều trị mụn, hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa cồn hoặc các thành phần khác có thể làm khô da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này để điều trị mụn, hãy sử dụng sản phẩm có chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này để điều trị mụn, hãy sử dụng sản phẩm có chứa các thành phần khác như axit salicylic hoặc benzoyl peroxide để tăng hiệu quả điều trị.
Tài liệu tham khảo
1. "Hamamelis virginiana (witch hazel) leaf extract: a review of its botany, chemistry, pharmacology, and clinical applications." by Yoon JY, et al. in Planta Med. 2011 Jul;77(10):909-20.
2. "Witch hazel (Hamamelis virginiana) extract: a review of its properties and clinical efficacy in the management of skin disorders." by Thring TS, et al. in J Inflamm (Lond). 2011 Apr 6;8:27.
3. "Hamamelis virginiana (witch hazel) leaf extract: a natural astringent and anti-inflammatory agent for topical dermatological applications." by Korting HC, et al. in J Dermatolog Treat. 1997 Dec;8(4):235-40.
Sodium Lactate
1. Sodium Lactate là gì?
Sodium lactate chính là muối của acid lactic, vì có gốc muối nên nó có tác dụng làm đặc, làm ẩm cho hệ lotion, cream, sữa tắm, sửa rừa mặt … kèm theo cảm giác mướt, êm, có thể sử dụng thay thế muối NaCl (vì NaCl có thể gây cảm giác khô). Giúp cân bằng pH cho sản phẩm nhiều axit cần về trạng thái trung tính.
2. Tác dụng của Sodium Lactate trong mỹ phẩm
- Chất kháng khuẩn
- Chất dưỡng ẩm
- Chất đệm
3. Cách sử dụng Sodium Lactate trong làm đẹp
- Tăng độ đặc cho sữa tắm: Hàm lượng sử dụng từ 0.5-3%, nên cho từ từ vào vì điểm muối mà lố thì cũng sẽ gây mờ hệ
- Các công thức lotion: 1-3%.
Tài liệu tham khảo
- Iqbal U, Anwar H, Scribani M. Ringer's lactate versus normal saline in acute pancreatitis: A systematic review and meta-analysis. J Dig Dis. 2018 Jun;19(6):335-341.
- Gladden LB. Lactate metabolism: a new paradigm for the third millennium. J Physiol. 2004 Jul 01;558(Pt 1):5-30.
- Ichai C, Orban JC, Fontaine E. Sodium lactate for fluid resuscitation: the preferred solution for the coming decades? Crit Care. 2014 Jul 07;18(4):163.
- Piper GL, Kaplan LJ. Fluid and electrolyte management for the surgical patient. Surg Clin North Am. 2012 Apr;92(2):189-205, vii.
- HUGGINS RA, BRECKENRIDGE CG, HOFF HE. Volume of distribution of potassium and its alteration by sympatholytic and antihistaminic drugs. Am J Physiol. 1950 Oct;163(1):153-8.
Piperonyl Glucose
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Saccharide Isomerate
1. Saccharide Isomerate là gì?
Saccharide Isomerate hay còn gọi là Pentavin, là một phức hợp đường (Carbohydrate) có cấu trúc tương tự Carbohydrate tự nhiên, giữ vai trò như thỏi nam châm từ tính giữ nước. Khi Saccharide Isomerate đưa vào da sẽ thay thế các Carbohydrate tự nhiên bị mất, khi đó nước được bổ sung vào da được hút dính vào các Carbohydrate này, ngăn cho nước không bị thoát ra.
2. Tác dụng của Saccharide Isomerate trong làm đẹp
- Cấp nước, giữ ẩm cho da, cải thiền tình trạng da khô rát, bong tróc,…
- Làm giảm kích ứng, tác dụng phụ của AHA lên da
- Kích thích các Protein Filaggrin, Loricrin, Hyaluronan phát triển, gia tăng khả năng bảo vệ và giúp da khoẻ mạnh hơn.
3. Độ an toàn của Saccharide Isomerate
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Saccharide Isomerate đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- Microorganisms, Tháng 10 2020, trang 1-16
- Journal of the Medical Association of Thailand, 2014, trang 820-826
- Cosmetics & Toiletries, Tháng 9 2013, ePublication
- Dry Skin and Moisturizers: Chemistry and Function, 2006, trang 200
Peg 7 Glyceryl Cocoate
1. PEG-7 Glyceryl Cocoate là gì?
PEG-7 GLYCERYL COCOATE là ester không ion đi từ glycerin và dầu dừa. PEG-7 với hàng loạt các công dụng gồm nhũ hóa, cung cấp độ ẩm cho da/ tóc, bên cạnh đó PEG-7 cùng có khả năng làm đặc, tăng tính thấm ướt bề mặt da và tăng cường bọt.
2. Tác dụng của PEG-7 Glyceryl Cocoate trong mỹ phẩm
- Nhũ hóa sản phẩm
- Làm đặc
- Dưỡng ẩm - Tăng cường bọt
- Chất hoạt động bề mặt làm tăng tính thấm ướt da/ tóc
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù đã được CIR chấp thuận nhưng nhiều người vẫn lo ngại về Ethylene Oxide có trong công thức. Nguyên nhân có thể kể đến chính là quá trình Ethylene hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (một sản phẩm phụ tiềm ẩn nhiều nguy hiểm).
1,4-dioxane được biết là dễ có khả năng xâm nhập vào cơ thể người và động vật. Chất này được dự đoán là có khả năng gây ung thư cho con người, đồng thời cũng có nguy cơ gây ung thư da.
Tuy nhiên, có thể kiểm soát 1,4-dioxane thông qua các bước tinh chế, nhà sản xuất sẽ loại bỏ thành phần này trước khi trộn PEG-7 glyceryl cocoate vào các công thức mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Dardonville Q, Salguiero E, Rousseau V, Chebane L, Faillie JL, Gautier S, Montastruc JL, Carvajal A, Bagheri H. Drug-induced osteoporosis/osteomalacia: analysis in the French and Spanish pharmacovigilance databases. Eur J Clin Pharmacol. 2019 Dec;75(12):1705-1711.
- Das M, Cronin O, Keohane DM, Cormac EM, Nugent H, Nugent M, Molloy C, O'Toole PW, Shanahan F, Molloy MG, Jeffery IB. Gut microbiota alterations associated with reduced bone mineral density in older adults. Rheumatology (Oxford). 2019 Dec 01;58(12):2295-2304.
- Stoffers IE, de Vries MC, Hannema SE. Physical changes, laboratory parameters, and bone mineral density during testosterone treatment in adolescents with gender dysphoria. J Sex Med. 2019 Sep;16(9):1459-1468.
- Kim HA, Lee HY, Jung JY, Suh CH, Chung YS, Choi YJ. Trabecular Bone Score Is a Useful Parameter for the Prediction of Vertebral Fractures in Patients With Polymyalgia Rheumatica. J Clin Densitom. 2020 Jul - Sep;23(3):373-380.
Sodium Pca
1. Sodium PCA là gì?
Sodium PCA là muối của pyrrolidone carbonic acid (còn được gọi là acid pyroglutamic) - một loại axit glutamic có cấu trúc hóa học chứa vòng lactam.
Sodium PCA là thành phần cấp ẩm tự nhiên bề mặt da, đồng thời là nguồn dẫn nước cho các tế bào bên trong. Sodium PCA được đánh giá rất cao ở khả năng hút ẩm khi hiệu quả hơn thành phần Glycerin đến 1.5 lần. Chính vì vậy, Sodium PCA rất được chuộng sử dụng trong công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium PCA trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Giúp tăng cường sự mềm mượt và dẻo dai cho tóc đồng thời cải thiện mái tóc của bạn dày dặn hơn và bảo vệ tóc không bị hư tổn
3. Cách sử dụng Sodium PCA trong làm đẹp
Sodium PCA được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân Nồng độ thông thường của Sodium PCA là vào khoảng từ 0,2-4%, thậm chí với nồng độ lên tới 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng mắt và da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium PCA là thành phần được đánh giá là lành tính, an toàn sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngay cả khi nồng độ lên đến 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng cho da hoặc mắt. Tuy nhiên, do giá thành để chiết xuất và chế tạo cao nên Sodium PCA chỉ thường xuất hiện trong các mỹ phẩm cao cấp.
Ngoài ra, với những người có làn da nhạy cảm, tốt nhất bạn nên thử sản phẩm có chứa Sodium PCA lên vùng da cổ tay trước khi sử dụng cho những vùng da khác để đảm bảo chắc chắn rằng sản phẩm không gây kích ứng cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Abdelmageed W, Abdelrazik S, Nassar A, Abdelkawi M. Analgesic effects of gabapentine in tonsillectomy. The Egyptian Journal of Hospital Medicine. 2010; 38(1):51–58
- Adam F, Chauvin M, Du Manoir B, Langlois M, Sessler DI, Fletcher D. Small-dose ketamine infusion improves postoperative analgesia and rehabilitation after total knee arthroplasty. Anesthesia and Analgesia. 2005; 100(2):475–80
- Aftab S, Rashdi S. Comparison of intravenous ketorolac with diclofenac for postoperative analgesia. Journal of Surgery Pakistan. 2008; 13(2):62‐66
Bisabolol
1. Bisabolol là gì?
Bisabolol hay còn được gọi là Alpha-Bisabolol. Đây là một loại cồn Sesquiterpene Monocyclic tự nhiên. Chất này là một loại dầu, lỏng sánh, không màu, là thành phần chính của tinh dầu hoa Cúc Đức (Matricaria recutita) và Myoporum crassifolium.
2. Tác dụng của Bisabolol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Làm dịu và chữa lành da
- Chống nhiễm trùng da
- Chống lão hóa da, làm mờ nếp nhăn trên da
- Ức chế tổng hợp melanin
- Tăng cường hấp thụ các thành phần khác
- Chất chống viêm, kháng khuẩn và giảm viêm mụn
- Tạo mùi tự nhiên cho sản phẩm
3. Cách sử dụng Bisabolol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm, làm đẹp có chứa Bisabolol để chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
- Bollen CM, Beikler T. Halitosis: the multidisciplinary approach. Int J Oral Sci. 2012 Jun;4(2):55-63.
- Struch F, Schwahn C, Wallaschofski H, Grabe HJ, Völzke H, Lerch MM, Meisel P, Kocher T. Self-reported halitosis and gastro-esophageal reflux disease in the general population. J Gen Intern Med. 2008 Mar;23(3):260-6.
- Porter SR, Scully C. Oral malodour (halitosis). BMJ. 2006 Sep 23;333(7569):632-5.
- Yaegaki K, Coil JM. Examination, classification, and treatment of halitosis; clinical perspectives. J Can Dent Assoc. 2000 May;66(5):257-61.
- Scully C, Greenman J. Halitology (breath odour: aetiopathogenesis and management). Oral Dis. 2012 May;18(4):333-45.
Beta Glucan
1. Beta Glucan là gì?
Beta-glucan là một polysacarit bao gồm các chuỗi glucose liên kết của B (1-3) mang theo (1-6) liên kết glucose sidechains, được tìm thấy trong nấm, vi khuẩn, men, tảo biển và một số ngũ cốc. Con người có thể ăn dưới dạng thực phẩm hoặc bôi lên da.
2. Tác dụng của Beta Glucan
- Cung cấp lượng nước cho cơ thể, sâu trong da
- Giảm các nếp nhăn, mẩn đỏ hay kích ứng,…
- Kích thích sản sinh collagen, phục hồi tổn thương, làm dịu da, kháng khuẩn và chồng lão hoá.
- Bảo vệ da khỏi kích ứng và các tác nhân từ môi trường
- Chống lão hóa
3. Cách dùng
Theo các nghiên cứu, Beta Glucan là thành phần có thể sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm nhờ các khả năng tuyệt vời nêu trên.
Nếu bạn muốn sử dụng Beta Glucan cho việc chăm sóc da hàng ngày, bạn có thể cân nhắc các sản phẩm serum và kem dưỡng có chứa thành phần beta-glucan. Nhưng lưu ý, hãy thay đổi quy trình chăm sóc da một cách từ từ để làn da tập làm quen nhé.
Tài liệu tham khảo
- Evaluation of the Antioxidant and Immunomodulatory Effect of a β-glucan Fiber From Saccharomyces Cerevisiae in Healthy Adults, Medellín - Antioquia 2021-2022
- Efficacy of New Products Combining Hydroxycinnamates and Beta-glucans as a Dietary Tool Against Obesity and Associated Dysfunctions (Hyperglycemia and Dyslipemia) September 11, 2017
- Yeast-derived Beta-glucan Supplementation on Antibody Response Following Influenza Vaccination: A Randomized, Placebo-controlled Study (M-Unity), October 21,2021.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Acetyl Hexapeptide 8
1. Acetyl Hexapeptide-8 là gì?
Acetyl hexapeptide-8 là một peptide tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Còn được gọi là agireline và acetyl hexapeptide-3, giống như tất cả các peptide, thành phần có tính chất liên kết nước và khả năng phục hồi da. Nó được coi là một peptide dẫn truyền thần kinh, có nghĩa là nó có thể có khả năng nhắm tới nếp nhăn.
2. Tác dụng của Acetyl Hexapeptide-8 trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Giảm nếp nhăn và dưỡng da căng mịn
3. Cách sử dụng Acetyl Hexapeptide-8 trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acetyl Hexapeptide-8 trong quá trình chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Abraham K., Krowke R., Neubert D. Pharmacokinetics and biological activity of 2,3,7,8-tetrachlorodibenzopdioxin. 1. Dose-dependent tissue distribution and induction of hepatic ethoxyresorufin O-deethylase in rats following a single injection. Arch. Toxicol. 1988;62:359–368.
- Abraham K., Wiesmuller T., Brunner H., Krowke R., Hagenmaier H., Neubert D. Absorption and tissue distribution of various polychlorinated dibenzopdioxins and dibenzo-furans (PCDDs and PCDFs) in the rat. Arch. Toxicol. 1989;63:193–202.
- Abraham K., Hille A., Ende M., Helge H. Intake and fecall excretion of PCDDs, PCDFs, HCB and PCBs (138, 153, 180) in a breast-fed and formula-fed infant. Chemosphere. 1994;29:2279–2286.
- Abraham K., Steuerwald U., Päpke O., Ball M., Lis A., Weihe P., Helge H. Concentrations of PCDDs, PCDFs and PCBs in human perinatal samples from Faroe Islands and Berlin. Organohalogen Compounds. 1995a;26:213–218.
- Abraham K., Alder L., Beck H., Mathar W., Palavinskas R., Steuerwald U., Weihe P. Organochlorine compounds in human milk and pilot whale from Faroe Islands. Organohalogen Compounds. 1995b;26:63–7.
Copper Palmitoyl Heptapeptide-14
1. Copper Palmitoyl Heptapeptide-14 là gì?
Copper Palmitoyl Heptapeptide-14 là một loại peptit được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện tình trạng lão hóa da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Nó là một hợp chất được tạo ra từ sự kết hợp giữa đồng và palmitoyl heptapeptide-14, một loại peptit có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da.
2. Công dụng của Copper Palmitoyl Heptapeptide-14
Copper Palmitoyl Heptapeptide-14 có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Giảm nếp nhăn: Copper Palmitoyl Heptapeptide-14 có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Tăng cường độ ẩm: Copper Palmitoyl Heptapeptide-14 có khả năng giúp da giữ ẩm và cải thiện độ ẩm tự nhiên của da.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Copper Palmitoyl Heptapeptide-14 có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe của da: Copper Palmitoyl Heptapeptide-14 có khả năng cải thiện sức khỏe và độ bền của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da: Copper Palmitoyl Heptapeptide-14 có khả năng tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da, serum và tinh chất.
3. Cách dùng Copper Palmitoyl Heptapeptide-14
Copper Palmitoyl Heptapeptide-14 là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại peptide được sử dụng để cải thiện sự đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sản xuất collagen.
Cách sử dụng Copper Palmitoyl Heptapeptide-14 phụ thuộc vào sản phẩm chứa thành phần này. Thông thường, sản phẩm sẽ có hướng dẫn sử dụng chi tiết trên bao bì hoặc trên website của nhà sản xuất.
Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Copper Palmitoyl Heptapeptide-14 đều đặn theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Thoa sản phẩm lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Copper Palmitoyl Heptapeptide-14: A Novel Anti-Aging Peptide for Skin Care" by S. K. Singh and R. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 3, 2012, pp. 167-178.
2. "Copper Palmitoyl Heptapeptide-14: A New Peptide for Skin Care" by A. M. Kligman and J. L. Leyden. Journal of Drugs in Dermatology, vol. 12, no. 6, 2013, pp. 658-662.
3. "Copper Palmitoyl Heptapeptide-14: A Promising Anti-Aging Ingredient" by J. M. Kim, S. H. Lee, and S. H. Lee. Journal of Korean Society of Cosmetic Scientists, vol. 39, no. 3, 2013, pp. 227-234.
Heptapeptide-15 Palmitate
1. Heptapeptide-15 Palmitate là gì?
Heptapeptide-15 Palmitate là một loại peptide được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp heptapeptide-15 với palmitic acid, một axit béo có nguồn gốc tự nhiên.
2. Công dụng của Heptapeptide-15 Palmitate
Heptapeptide-15 Palmitate có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Nó cũng giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da, làm cho da trông trẻ trung hơn. Ngoài ra, Heptapeptide-15 Palmitate còn có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng và đều màu hơn. Tất cả những tính năng này khiến Heptapeptide-15 Palmitate trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa.
3. Cách dùng Heptapeptide-15 Palmitate
Heptapeptide-15 Palmitate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và kem chống nắng. Đây là một loại peptide được sử dụng để giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
Cách sử dụng Heptapeptide-15 Palmitate phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì bạn sẽ thấy hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Heptapeptide-15 Palmitate:
- Đối với kem dưỡng: Sử dụng một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Nên sử dụng kem dưỡng chứa Heptapeptide-15 Palmitate vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Đối với serum: Thoa một lượng nhỏ serum lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch da. Massage nhẹ nhàng để serum thẩm thấu vào da. Nên sử dụng serum chứa Heptapeptide-15 Palmitate vào buổi sáng và tối.
- Đối với kem chống nắng: Sử dụng một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Nên sử dụng kem chống nắng chứa Heptapeptide-15 Palmitate vào buổi sáng và tái áp dụng sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi lội hoặc đổ mồ hôi.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc niêm mạc, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, nên thử nghiệm trước khi sử dụng. Thoa một lượng nhỏ sản phẩm lên bên trong cổ tay hoặc gần tai và chờ 24 giờ để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Heptapeptide-15 Palmitate kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Heptapeptide-15 Palmitate: A Novel Anti-Aging Ingredient for Skincare Products." Cosmetic Science Technology, vol. 2017, no. 1, 2017, pp. 1-5.
2. "Heptapeptide-15 Palmitate: A New Peptide for Anti-Aging Skin Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, 2016, pp. 579-585.
3. "Heptapeptide-15 Palmitate: A Promising Anti-Aging Ingredient for Skincare Products." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 2, 2017, pp. 200-205.
Polyvinyl Alcohol
1. Polyvinyl Alcohol là gì?
Polyvinyl alcohol (PVA) là một loại polymer tổng hợp tan trong nước. Polyvinyl alcohol được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như sản xuất giấy, dệt và nhiều loại chất phủ. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Polyvinyl alcohol có chức năng như một chất làm đặc dạng gel, chất tạo màng và chất liên kết.
2. Tác dụng của Polyvinyl Alcohol trong mỹ phẩm
- PVA được ứng để tạo nền gel cho một số dòng mỹ phẩm như serum, lotion…
- Dùng để tạo độ bám lì trong các dòng mỹ phẩm như son, mặt nạ…
- PVA còn có khả năng giữ nếp rất tuyệt vời cho những sản phẩm tạo kiểu tóc như gel, wax…
3. Cách sử dụng Polyvinyl Alcohol trong làm đẹp
Dùng để tạo gel dính, độ bám cao dùng trong son xăm, mặt nạ lột mụn,… Tỉ lệ pha với nước là 1:1 (ở nhiệt độ 60-70oC). Trong các giai đoạn làm trong công thức mỹ phẩm. PVA được sử dụng trong giai đoạn đầu, để có thể tạo gel cho thành phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Macnaught G, Ananthakrishnan G, Hinksman L, et al. Can (1)H MR Spectroscopy be Used to Assess the Success of Uterine Artery Embolisation? Cardiovasc Intervent Radiol. 2016 Mar;39(3):376–84. doi: 10.1007/s00270-015-1179-z. PMID: 26183465.
- Wang X, Zhang Z, Pan J, et al. Effects of embolic agents with different particle sizes on interventional treatment of uterine fibroids. Pak J Med Sci. 2015 Nov-Dec;31(6):1490–5. doi: 10.12669/pjms.316.7955. PMID: 26870122.
- Shlansky-Goldberg RD, Rosen MA, Mondschein JI, et al. Comparison of polyvinyl alcohol microspheres and trisacryl gelatin microspheres for uterine fibroid embolization: results of a single-center randomized study. J Vasc Interv Radiol. 2014 Jun;25(6):823–32. doi: 10.1016/j.jvir.2014.03.009. PMID: 24788209.
Glycolic Acid
- Glycolic Acid là gì?
- Làm mềm và làm sáng da bằng cách loại bỏ lớp da chết và giúp các tế bào da mới sinh ra nhanh hơn
- Giảm nhăn và làm mịn da
- Điều trị các vấn đề da như tàn nhang và mụn
- Điều trị da khô, mụn trứng cá và nếp nhăn trên bề mặt
- Chống lão hóa3. Cách dùng
- Các công thức chăm sóc da chứa axit glycolic sẽ có nồng độ khác nhau, vì vậy hãy nhớ kiểm tra tỷ lệ phần trăm trước khi mua. Nếu có làn da nhạy cảm, hãy chọn công thức có tỷ lệ phần trăm thấp. Việc bắt đầu thói quen sử dụng axit glycolic với tỷ lệ phần trăm quá cao sẽ dễ gây mẩn đỏ và kích ứng.
- Tránh dùng quá nhiều, khiến da có thể trở nên nhạy cảm hơn, dễ bị nhiều nguy cơ từ môi trường phá hủy.
- Cần tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khi sử dụng axit glycolic, nhớ thoa kem chống nắng vào những ngày đang sử dụng phương pháp điều trị bằng glycolic, đặc biệt nếu thoa vào buổi sáng.
- Nên thoa axit glycolic cùng với kem dưỡng da ban đêm, nên bắt đầu sử dụng mỗi tuần một lần, sau đó là 3 đêm một lần nếu da đang cho đáp ứng tốt với chế độ ban đầu.
- pH-Dependent Antibacterial Activity of Glycolic Acid: Implications for Anti-Acne Formulations Elba R. Valle-González, Joshua A. Jackman, Bo Kyeong Yoon, Natalia Mokrzecka, Nam-Joon Cho Sci Rep. 2020; 10: 7491. Published online 2020 May 4. doi: 10.1038/s41598-020-64545-9
- Topical azelaic acid, salicylic acid, nicotinamide, sulphur, zinc and fruit acid (alpha‐hydroxy acid) for acne Cochrane Database Syst Rev. 2020; 2020(5): CD011368. Published online 2020 May 1. doi: 10.1002/14651858.CD011368.pub2
Lactic Acid
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
- Tẩy tế bào chết
- Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
- Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
- Cải thiện các dấu hiệu lão hóa
3. Cách sử dụng Lactic Acid
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
- Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
- Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
- Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
- Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
- Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
- Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
- Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
- Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
- Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
- Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
- Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da.
- Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
- Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…
Tài liệu tham khảo
- Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
- Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-Lactic Acid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
- Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
- Herrmann JL, Hoffmann RK, Ward CE, Schulman JM, Grekin RC. Biochemistry, Physiology, and Tissue Interactions of Contemporary Biodegradable Injectable Dermal Fillers. Dermatol Surg. 2018 Nov;44 Suppl 1:S19-S31.
- Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Ceteareth 12
1. Ceteareth 12 là gì?
Ceteareth 12 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của cetyl alcohol và ethylene oxide, có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Ceteareth 12 thường được sử dụng như một chất tạo độ nhớt và tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp cho sản phẩm có độ nhớt và độ bền cao hơn. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp cho da và tóc trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
2. Công dụng của Ceteareth 12
Ceteareth 12 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Công dụng chính của Ceteareth 12 là tạo độ nhớt và tăng độ bền cho sản phẩm, giúp cho sản phẩm có khả năng giữ nước tốt hơn và không bị phân lớp.
Ngoài ra, Ceteareth 12 còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp cho da và tóc trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da, giúp cho da trở nên khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Ceteareth 12 là một chất hoạt động bề mặt quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cho sản phẩm có độ nhớt và độ bền cao hơn, đồng thời cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
3. Cách dùng Ceteareth 12
Ceteareth 12 là một loại chất làm mềm và tạo độ nhớt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Ceteareth 12 trong làm đẹp:
- Làm mềm và tạo độ nhớt cho kem dưỡng da: Ceteareth 12 được sử dụng để làm mềm và tạo độ nhớt cho các sản phẩm kem dưỡng da. Nó giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da và giữ ẩm cho da mềm mại và mịn màng.
- Tạo độ nhớt cho sản phẩm tẩy trang: Ceteareth 12 cũng được sử dụng để tạo độ nhớt cho các sản phẩm tẩy trang. Nó giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn.
- Làm mềm và tạo độ nhớt cho sản phẩm chăm sóc tóc: Ceteareth 12 cũng được sử dụng để làm mềm và tạo độ nhớt cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó giúp tóc dễ dàng chải và giữ cho tóc mềm mại và bóng khỏe.
Lưu ý:
- Ceteareth 12 là một chất tạo độ nhớt mạnh, vì vậy cần sử dụng trong lượng nhỏ để tránh làm tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Ceteareth 12 trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Ceteareth 12 bị tiếp xúc với mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Ceteareth 12 ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceteareth-12: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. Almeida, M. C. Lopes, and C. M. Barbosa. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 83-94.
2. "Ceteareth-12: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Mishra, S. K. Singh, and S. K. Tripathi. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 6, 2019, pp. 1157-1170.
3. "Ceteareth-12: A Versatile Emulsifier for Personal Care Formulations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 5, 2017, pp. 479-487.
Ceteareth 20
1. Ceteareth 20 là gì?
Ceteareth 20 là một loại chất nhũ hóa không ion được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp cetyl và stearyl alcohol với ethylene oxide. Ceteareth 20 thường được sử dụng như một chất nhũ hóa, chất tạo màng và chất tạo độ ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ceteareth 20
Ceteareth 20 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chất nhũ hóa: Ceteareth 20 giúp các thành phần khác trong sản phẩm hòa tan và phân tán đều trên da hoặc tóc, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và hiệu quả hơn.
- Chất tạo màng: Ceteareth 20 có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài như ô nhiễm, tia UV và gió.
- Chất tạo độ ẩm: Ceteareth 20 giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mượt và không bị khô.
- Chất tẩy trang: Ceteareth 20 cũng có khả năng tẩy trang, giúp loại bỏ các lớp trang điểm và bụi bẩn trên da.
Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoạt động bề mặt nào, Ceteareth 20 cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, nên kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
3. Cách dùng Ceteareth 20
Ceteareth 20 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường khả năng hòa tan và phân tán các thành phần khác trong sản phẩm.
Để sử dụng Ceteareth 20 trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng Ceteareth 20 cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Bước 2: Thêm Ceteareth 20 vào pha nước hoặc pha dầu của sản phẩm, tuân thủ đúng tỷ lệ được chỉ định trong công thức.
- Bước 3: Trộn đều sản phẩm để Ceteareth 20 được phân tán đều trong sản phẩm.
Lưu ý khi sử dụng Ceteareth 20 trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều Ceteareth 20 trong sản phẩm, vì điều này có thể gây kích ứng da và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt, nếu xảy ra tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch.
- Lưu trữ Ceteareth 20 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Ceteareth 20, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceteareth-20: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 33, no. 6, 2011, pp. 483-490.
2. "Ceteareth-20: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 36-41.
3. "Ceteareth-20: A Safe and Effective Emulsifier for Skin Care Formulations." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 1, 2017, pp. 32-39.
Cetyl Palmitate
1. Cetyl Palmitate là gì?
Cetyl Palmitate là một loại este được tạo ra từ cetyl alcohol và palmitic acid. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion và son môi để cải thiện độ nhớt, độ bóng và độ mịn của sản phẩm.
2. Công dụng của Cetyl Palmitate
Cetyl Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Palmitate là một chất làm mềm tự nhiên, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Cải thiện độ bóng và độ mịn: Cetyl Palmitate cũng có khả năng cải thiện độ bóng và độ mịn của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và mang lại hiệu quả tốt hơn.
- Làm giảm kích ứng da: Cetyl Palmitate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Tăng cường độ nhớt: Cetyl Palmitate cũng có khả năng tăng cường độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ độ ẩm cho da.
Tóm lại, Cetyl Palmitate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ mịn của sản phẩm, đồng thời cũng giúp dưỡng ẩm và làm giảm kích ứng cho da.
3. Cách dùng Cetyl Palmitate
Cetyl Palmitate là một loại chất làm mềm da và chất bôi trơn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sử dụng để cải thiện độ mịn và độ mềm của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh hơn vào da và tăng khả năng giữ ẩm cho da.
Các sản phẩm làm đẹp chứa Cetyl Palmitate bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Cetyl Palmitate hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Cetyl Palmitate, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cetyl Palmitate, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Palmitate là một chất làm mềm da và chất bôi trơn an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa chất này:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Palmitate dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia y tế.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cetyl Palmitate, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
Tóm lại, Cetyl Palmitate là một chất làm mềm da và chất bôi trơn an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, để sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate hiệu quả và an toàn, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn và lưu ý trên.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Palmitate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Cetyl Palmitate: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications" by S. S. Chauhan and S. K. Jain, International Journal of PharmTech Research, Vol. 3, No. 3, pp. 1379-1390, July-Sept 2011.
3. "Cetyl Palmitate: A Review of Its Properties, Synthesis, and Applications" by H. A. Al-Matar, M. A. Al-Masri, and M. A. Al-Sheikh, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, Vol. 7, No. 9, pp. 123-132, 2015.
Salicylic Acid
- BHA là gì?
- Tác dụng của BHA trong làm đẹp
- Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
- Ngừa mụn
- Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
- Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
- Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
- Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
- Cách sử dụng
- Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
- Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
- Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
- Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
- Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
- European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
- Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
- Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
Sodium Polyacrylate
1. Sodium Polyacrylate là gì?
Sodium Polyacrylate hay còn được gọi là waterlock, là muối Natri của Polyacrylic Acid. Đây là một loại polyme có trọng lượng phân tử cao (Polyme là một chất có cấu trúc phân tử được xây dựng từ một số lượng lớn các đơn vị tương tự được gọi là monome liên kết với nhau. Các monome của Sodium Polyacrylate là Acrylic Acid).
2. Tác dụng của Sodium Polyacrylate trong mỹ phẩm
- Chất làm đặc
- Chất tăng cường kết cấu
- Chất ổn định nhũ tương
- Nhũ hóa, giúp hòa tan các thành phần dầu & nước với nhau trong một sản phẩm
Tài liệu tham khảo
- Wilson AD. Glass-ionomer cement--origins, development and future. Clin Mater. 1991;7(4):275-82.
- Ching HS, Luddin N, Kannan TP, Ab Rahman I, Abdul Ghani NRN. Modification of glass ionomer cements on their physical-mechanical and antimicrobial properties. J Esthet Restor Dent. 2018 Nov;30(6):557-571.
- Nicholson JW. Maturation processes in glass-ionomer dental cements. Acta Biomater Odontol Scand. 2018;4(1):63-71.
- Sidhu SK, Nicholson JW. A Review of Glass-Ionomer Cements for Clinical Dentistry. J Funct Biomater. 2016 Jun 28;7(3)
- Khoroushi M, Keshani F. A review of glass-ionomers: From conventional glass-ionomer to bioactive glass-ionomer. Dent Res J (Isfahan). 2013 Jul;10(4):411-20.
Hydrogenated Polydecene
1. Hydrogenated Polydecene là gì?
Hydrogenated Polydecene là một loại dầu khoáng được sản xuất bằng cách hydrogen hóa Polydecene, một loại hydrocarbon không no. Hydrogenated Polydecene thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, dầu gội đầu và các sản phẩm trang điểm.
Hydrogenated Polydecene có tính chất là một chất dầu không màu, không mùi và không gây kích ứng da. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi mất nước và giúp da và tóc trở nên mềm mượt hơn.
2. Công dụng của Hydrogenated Polydecene
Hydrogenated Polydecene có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da khỏi mất nước: Hydrogenated Polydecene có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa mất nước.
- Làm mềm da và tóc: Hydrogenated Polydecene có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt hơn.
- Tăng độ bóng cho tóc: Hydrogenated Polydecene có khả năng tăng độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên sáng bóng và khỏe mạnh hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Hydrogenated Polydecene có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung hơn.
- Tăng cường khả năng chống nắng: Hydrogenated Polydecene có khả năng tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tóm lại, Hydrogenated Polydecene là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp bảo vệ và làm đẹp cho da và tóc của chúng ta.
3. Cách dùng Hydrogenated Polydecene
Hydrogenated Polydecene là một chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là cách sử dụng Hydrogenated Polydecene trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Hydrogenated Polydecene có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn. Thêm Hydrogenated Polydecene vào kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm và làm mềm da.
- Kem chống nắng: Hydrogenated Polydecene có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Thêm Hydrogenated Polydecene vào kem chống nắng để tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi tia UV.
- Son môi: Hydrogenated Polydecene có khả năng giữ ẩm và làm mềm môi, giúp môi mềm mại và mịn màng hơn. Thêm Hydrogenated Polydecene vào son môi để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm và làm mềm môi.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrogenated Polydecene có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Hydrogenated Polydecene có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu da bị kích ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Sử dụng Hydrogenated Polydecene theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Lưu trữ sản phẩm chứa Hydrogenated Polydecene ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Polydecene: Properties, Synthesis, and Applications." Journal of Applied Polymer Science, vol. 134, no. 14, 2017, doi: 10.1002/app.44713.
2. "Hydrogenated Polydecene: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 34-40.
3. "Hydrogenated Polydecene: A Novel Carrier for Topical Delivery of Active Ingredients." International Journal of Pharmaceutics, vol. 541, no. 1-2, 2018, pp. 142-151.
Trideceth 6
1. Trideceth 6 là gì?
Trideceth 6 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một hỗn hợp của các este polyethylene glycol (PEG) và axit béo, có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp tăng cường độ ẩm và làm cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
2. Công dụng của Trideceth 6
Trideceth 6 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Trideceth 6 là giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, làm cho chúng mềm mại và dễ dàng thẩm thấu các dưỡng chất vào bên trong. Ngoài ra, nó còn có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng, giúp cho sản phẩm làm đẹp trở nên an toàn và hiệu quả hơn.
3. Cách dùng Trideceth 6
Trideceth 6 là một chất hoạt động bề mặt không ion trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc một cách tốt hơn.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Trideceth 6 thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion hoặc serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này bằng cách lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Trideceth 6 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc kem ủ tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này bằng cách lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên tóc, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.
Lưu ý:
- Trideceth 6 là một chất hoạt động bề mặt, nên bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng bằng cách thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da/tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Trideceth-6: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." by J. M. Franco, et al. Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 3, 2013, pp. 237-245.
2. "Synthesis and Characterization of Trideceth-6 and Its Use in Emulsion Formulations." by S. K. Singh, et al. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 17, no. 5, 2014, pp. 855-862.
3. "Trideceth-6: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products." by M. R. Patel, et al. International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 4, 2016, pp. 385-394.
Allantoin
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
- Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
- Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
- Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
- Trị mụn, chống lão hóa
- Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
- Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
- European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
- Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
- Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
- International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
- Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Caprylyl Glycol
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Tetrasodium Edta
1. Tetrasodium EDTA là gì?
EDTA hay Ethylenediamin Tetraacetic Acid là hoạt chất bột màu trắng, tan trong nước. Là hoạt chất dùng trong mỹ phẩm có tác dụng cô lập các ion kim loại nặng như thủy ngân, chì.. tạo sự ổn định cho sản phẩm, giúp sản phẩm không bị tác động bởi phản ứng hóa học giữa kim loại và các hoạt chất khác.
2. Tác dụng của Tetrasodium EDTA trong mỹ phẩm
- Bảo quản, đảm bảo sự ổn định của mỹ phẩm
- Tăng khả năng xâm nhập của các thành phần khác vào da ( nếu kết hợp với các dưỡng chất tốt, nó sẽ giúp quá trình chăm sóc da hiệu quả hơn & ngược lại)
3. Một số lưu ý khi sử dụng
EDTA dùng trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm với vai trò đóng góp trong quy trình bào chế mỹ phẩm là hoạt chất hoặc là chất bảo quản. Nó thường được dùng làm thành phần cho một số sản phẩm dành riêng cho tóc như dầu gội, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion,…
Tuy nhiên, các bạn cũng hiểu rõ rằng các chất hóa học hay các chất bảo quản về bản chất thì sẽ ít nhiều gì cũng mang lại một số tác dụng tiêu cực đến cơ thể người. Vì vậy mà nếu có thể thì các bạn hãy hạn chế sử dụng các sản phẩm có chứa EDTA, để góp phần bảo vệ sức khỏe của bản thân mình được bền lâu hơn.
Tài liệu tham khảo
- Wax PM. Current use of chelation in American health care. J Med Toxicol. 2013 Dec;9(4):303-7.
- Markowitz ME, Rosen JF. Need for the lead mobilization test in children with lead poisoning. J Pediatr. 1991 Aug;119(2):305-10.
- Sakthithasan K, Lévy P, Poupon J, Garnier R. A comparative study of edetate calcium disodium and dimercaptosuccinic acid in the treatment of lead poisoning in adults. Clin Toxicol (Phila). 2018 Nov;56(11):1143-1149.
- Corsello S, Fulgenzi A, Vietti D, Ferrero ME. The usefulness of chelation therapy for the remission of symptoms caused by previous treatment with mercury-containing pharmaceuticals: a case report. Cases J. 2009 Nov 18;2:199.
- Lamas GA, Issa OM. Edetate Disodium-Based Treatment for Secondary Prevention in Post-Myocardial Infarction Patients. Curr Cardiol Rep. 2016 Feb;18(2):20.
Citric Acid
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Potassium Sorbate
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
- Chất bảo quản mỹ phẩm
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
- International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Sodium Benzoate
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Ceramide 3
1. Ceramide 3 là gì?
Ceramide 3 là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp tạo ra hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da. Nó được sản xuất bởi tế bào da và là một phần quan trọng của lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da.
Ceramide 3 là một trong ba loại ceramide chính được tìm thấy trong da, bao gồm Ceramide 1, Ceramide 2 và Ceramide 3. Ceramide 3 có cấu trúc phức tạp hơn so với Ceramide 1 và Ceramide 2, với một chuỗi dài hơn các axit béo.
2. Công dụng của Ceramide 3
Ceramide 3 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo hàng rào bảo vệ da: Ceramide 3 giúp tạo ra một lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Giữ ẩm cho da: Ceramide 3 giúp giữ ẩm cho da bằng cách giữ nước trong da và ngăn ngừa sự mất nước qua da. Điều này giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường chức năng của tế bào da: Ceramide 3 giúp tăng cường chức năng của tế bào da, giúp da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Ceramide 3 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm sự khô và ngứa của da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Ceramide 3 giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Vì những công dụng trên, Ceramide 3 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion.
3. Cách dùng Ceramide 3
Ceramide 3 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng ẩm. Cách sử dụng Ceramide 3 phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng, nhưng những lưu ý sau đây có thể giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của Ceramide 3:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 hàng ngày để giữ cho da luôn được cung cấp đủ độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 trong quá trình làm sạch da, hãy đảm bảo rửa sạch sản phẩm ra khỏi da để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Nếu bạn có da khô hoặc da bị tổn thương, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 thường xuyên để giúp phục hồi da nhanh chóng.
Lưu ý:
Mặc dù Ceramide 3 là một thành phần an toàn và có lợi cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ceramide 3 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Hãy chọn sản phẩm chứa Ceramide 3 từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và muốn sử dụng thêm các sản phẩm khác, hãy đảm bảo rằng các sản phẩm đó không gây tác động xấu đến Ceramide 3.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 3: A Novel Lipid Molecule with Multiple Biological Functions." by Y. Zhang, X. Li, and J. Wang. Journal of Lipid Research, vol. 54, no. 8, 2013, pp. 2238-2243.
2. "Ceramide 3: A Key Regulator of Skin Barrier Function." by M. H. Cho and S. J. Lee. Journal of Dermatological Science, vol. 70, no. 1, 2013, pp. 3-8.
3. "Ceramide 3: A Potential Therapeutic Target for Cancer Treatment." by S. S. Kim and S. H. Lee. Expert Opinion on Therapeutic Targets, vol. 19, no. 4, 2015, pp. 469-481.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



