Dầu gội Domus Olea Toscana Shampoo Micellare Cute Seborroica
Dầu gội

Dầu gội Domus Olea Toscana Shampoo Micellare Cute Seborroica

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Cetearyl Alcohol Cetyl Alcohol Sodium Lauroyl Sarcosinate Sodium Lauroyl Glutamate Undecylenamidopropyl Betaine
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (4) thành phần
Glycerin Mel Hydrolyzed Grape Fruit Hydrolyzed Wheat Bran
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (2) thành phần
Ascorbic Acid (Vitamin C) Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (4) thành phần
Citric Acid Tocopheryl Acetate Ascorbic Acid (Vitamin C) Tartaric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
4
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
5
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
77%
13%
2%
8%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
3
B
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Làm sạch
1
-
(Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất làm sạch, Tăng tạo bọt)
Làm sạch

Dầu gội Domus Olea Toscana Shampoo Micellare Cute Seborroica - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Sodium Lauroyl Sarcosinate

Tên khác: Sarkosyl
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Sodium Lauroyl Sarcosinate là gì?

Sodium Lauroyl Sarcosinate là muối của Lauroyl Sarcosine (được tạo ra bởi sự phân hủy của Creatine hoặc Caffeine), một acid béo đã được biến đổi. Thành phần đa năng này hoạt động tốt với nhiều glycol, silicon, dung môi và este phốt phát.

2. Tác dụng của Sodium Lauroyl Sarcosinate trong mỹ phẩm

  • Nó này thường được thấy trong dầu gội đầu, sữa tắm, các sản phẩm làm sạch và cạo râu như một chất tạo bọt, chất hoạt động bề mặt và dưỡng tóc.
  • Có khả năng cải thiện độ mềm mượt của mái tóc rất tốt, nhất là đối với tóc khô xơ, hư tổn.
  • Với vai trò chất hoạt động bền mặt, nó sẽ trộn lẫn với dầu nhờn & bụi bẩn, từ đó giúp nước cuốn trôi đi các tạp chất này một cách dễ dàng.

3. Một số lưu ý khi sử dụng

Sodium Lauroyl Sarcosinate là một thành phần nguy hiểm vừa phải, chủ yếu là do nó có khả năng bị nhiễm nitrosamine (một chất có khả năng gây ung thư). Ngoài ra, nó còn bị phân loại là chất tăng cường thâm nhập, có thể làm thay đổi cấu trúc da và cho phép các hóa chất khác xâm nhập vào da sâu hơn.

Tài liệu tham khảo

  • Kim Y, Flamm A, ElSohly MA, Kaplan DH, Hage RJ, Hamann CP, Marks JG. Poison Ivy, Oak, and Sumac Dermatitis: What Is Known and What Is New? Dermatitis. 2019 May/Jun;30(3):183-190.
  • Baer RL. Poison ivy dermatitis. Cutis. 1990 Jul;46(1):34-6.
  • Epstein WL. Occupational poison ivy and oak dermatitis. Dermatol Clin. 1994 Jul;12(3):511-6.
  • Oltman J, Hensler R. Poison oak/ivy and forestry workers. Clin Dermatol. 1986 Apr-Jun;4(2):213-6.
  • Rademaker M, Duffill MB. Allergic contact dermatitis to Toxicodendron succedaneum (rhus tree): an autumn epidemic. N Z Med J. 1995 Apr 12;108(997):121-3.
  • Williams JV, Light J, Marks JG. Individual variations in allergic contact dermatitis from urushiol. Arch Dermatol. 1999 Aug;135(8):1002-3.

Undecylenamidopropyl Betaine

Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất làm sạch, Tăng tạo bọt

1. Undecylenamidopropyl Betaine là gì?

Undecylenamidopropyl Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó được sản xuất từ axit undecylenic và dimethylaminopropylamine, và có tính chất là một chất hoạt động bề mặt amphoteric, có khả năng tạo bọt và làm sạch.

2. Công dụng của Undecylenamidopropyl Betaine

Undecylenamidopropyl Betaine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp như kem tắm, sữa tắm, sữa rửa mặt, gel tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Nó có tính chất làm sạch nhẹ nhàng, không gây kích ứng da và giúp tạo bọt mịn màng. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho chúng. Ngoài ra, Undecylenamidopropyl Betaine còn được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm và tăng cường tính ổn định của chúng.

3. Cách dùng Undecylenamidopropyl Betaine

Undecylenamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có tính chất làm sạch, tạo bọt và giữ ẩm cho da và tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Undecylenamidopropyl Betaine thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt và sữa tắm. Để sử dụng sản phẩm chứa Undecylenamidopropyl Betaine, bạn có thể làm theo các bước sau:
+ Làm ướt da trước khi sử dụng sản phẩm.
+ Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ vào lòng bàn tay hoặc bông tẩy trang.
+ Nhẹ nhàng mát-xa sản phẩm lên da hoặc tóc.
+ Rửa sạch bằng nước.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Undecylenamidopropyl Betaine thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa Undecylenamidopropyl Betaine, bạn có thể làm theo các bước sau:
+ Làm ướt tóc trước khi sử dụng sản phẩm.
+ Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ vào lòng bàn tay.
+ Nhẹ nhàng mát-xa sản phẩm lên tóc và da đầu.
+ Xả sạch bằng nước.

Lưu ý:

- Undecylenamidopropyl Betaine là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với một số thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên thử trước khi sử dụng.
- Nếu sản phẩm chứa Undecylenamidopropyl Betaine dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước ngay lập tức.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da hoặc tóc, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Undecylenamidopropyl Betaine.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthesis and characterization of Undecylenamidopropyl Betaine as a surfactant for personal care products" by S. S. Patil, S. S. Kadam, and S. S. Jadhav (International Journal of Chemical Sciences, 2016)
2. "Evaluation of Undecylenamidopropyl Betaine as a surfactant for cosmetic formulations" by M. A. Al-Saleh and H. A. Al-Mohanna (Journal of Cosmetic Science, 2014)
3. "Antimicrobial activity of Undecylenamidopropyl Betaine against common skin pathogens" by S. M. Al-Abdullah and A. M. Al-Saleh (International Journal of Dermatology, 2017)

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá