Sữa tắm Dove Pampering Body Wash Shea Butter And Vanilla
Sữa tắm

Sữa tắm Dove Pampering Body Wash Shea Butter And Vanilla

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Stearic Acid Lauric Acid Sodium Lauroyl Isethionate Sodium Lauroyl Glycinate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
3
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
61%
22%
13%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
5
B
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
1
-
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn)
1
A
(Chất tạo mùi, Nhũ hóa)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

Sữa tắm Dove Pampering Body Wash Shea Butter And Vanilla - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Cocamidopropyl Betaine

Tên khác: Cocoamidopropyl Betaine; Cocoamido propyl Betaine; CAPB; Cocoyl Amide Propyldimethyl Glycine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt

1. Cocamidopropyl Betaine là gì?

Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine

Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi.
Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine

Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt.
Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.

Lưu ý:

Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety
Author: David Steinberg, PhD
Publisher: Journal of Surfactants and Detergents
Year: 2016
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products
Author: M. H. Anjaneyulu, PhD
Publisher: International Journal of Cosmetic Science
Year: 2010
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products
Author: R. E. Imhof, PhD
Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists
Year: 1997

Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn

1. Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate là gì?

Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate (SHSP) là một loại chất làm đặc được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hợp chất bột mịn màu trắng được sản xuất bằng cách thêm hydroxypropyl và phosphate vào tinh bột. SHSP thường được sử dụng như một chất làm đặc, chất tạo màng và chất ổn định trong các sản phẩm mỹ phẩm.

2. Công dụng của Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate

SHSP được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ nhớt và độ dày của sản phẩm. Nó cũng giúp tăng cường tính năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc. SHSP cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, SHSP còn được sử dụng để tạo bọt và tăng cường tính năng làm sạch của các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

3. Cách dùng Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate

Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate là một loại chất làm đặc được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý cơ bản:
- Trong các sản phẩm dưỡng da: Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate thường được sử dụng để cải thiện độ dày của sản phẩm và tăng khả năng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm như bình thường và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate có thể được sử dụng để làm dày và tạo độ bóng cho tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm như bình thường và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm đó.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate: A Review of Its Properties and Applications in Food Industry" by J. Zhang and Y. Wang, Journal of Food Science, 2017.
2. "Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate: A Novel Biopolymer for Controlled Release of Drugs" by S. K. Singh et al., International Journal of Biological Macromolecules, 2018.
3. "Sodium Hydroxypropyl Starch Phosphate: A Sustainable Alternative to Synthetic Polymers in Personal Care Products" by M. A. Khan et al., Journal of Cosmetic Science, 2019.

Lauric Acid

Tên khác: Dodecanoic Acid; Lauric Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Nhũ hóa

1. Lauric Acid là gì?

Lauric Acid là một axit béo bão hòa được tìm thấy nhiều ở các loại thực vật đặc biệt có thể kể tới như dầu cọ, bơ đậu, dầu dừa. Ngoài ra, chúng còn chứa rất nhiều trong sữa mẹ. Hoạt chất này có chuỗi nguyên tử 12 cacbon với đặc điểm dạng là tinh thể rắn, màu trắng, có mùi nguyệt quế, không hòa tan trong nước.

2. Tác dụng của Lauric Acid trong mỹ phẩm

  • Kháng khuẩn, chống nấm, giảm viêm. Từ đó hỗ trợ điều trị mụn trên da
  • Giúp tẩy tế bào chết nhưng không làm khô da
  • Điều trị mụn trứng cá
  • Đóng vai trò như dung môi hòa tan các thành phần trong mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Lauric Acid trong làm đẹp

Dùng để tẩy trang:

  • Bước 1: Sử dụng bông tẩy trang đổ chút dầu dừa lên bông.
  • Bước 2: Tiến hành thấm đều lên mặt và massage nhẹ nhàng.
  • Bước 3: Sử dụng bông tẩy trang sạch để lau lại lớp dầu trên mặt.
  • Bước 4: Có thể thực hiện thêm 1 lần nữa nếu bạn thấy chưa sạch hết chất bẩn.
  • Bước 5; Rửa sạch mặt bằng sữa rửa mặt hoặc nước ấm để tránh tình trạng tắc nghẽn chân lông gây mụn.

Dùng để trị mụn:

  • Bước 1: Thực hiện rửa mặt bằng nước ấm, lau khô mặt.
  • Bước 2: Nhỏ chút dầu dừa vừa đủ ra tay và thoa lên mặt đặc biệt vùng da bị mụn, kèm massage nhẹ nhàng chiều kim đồng hồ 7 - 8 phút.
  • Bước 3: Sau khoảng 10 phút thì rửa sạch lại bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt và lau khô.

Dùng để dưỡng ẩm cho da:

  • Bôi dầu dừa lên vùng da cần dưỡng ẩm.
  • Đợi khoảng 15 sau đó rửa sạch bằng nước ấm.

Tài liệu tham khảo

  • American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999) TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 [CD-ROM], Cincinnati, OH, ACGIH®.
  • Artom C., Cornatzer W.E., Crowder M. The action of an analogue of ethanolamine (diethanolamine) on the formation of liver phospholipides. J. biol. Chem. 1949;180:495–503.
  • Artom C., Lofland H.B., Oates J.A. Jr. In vivo incorporation of diethanolamine into liver lipides. J. biol. Chem. 1958;233:833–837.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá