Xà phòng Dr Bronner Rose Pure-Castile Liquid Soap
Xà phòng

Xà phòng Dr Bronner Rose Pure-Castile Liquid Soap

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopherol Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
70%
10%
10%
10%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
2
5
B
(Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Không tốt cho da dầu

Xà phòng Dr Bronner Rose Pure-Castile Liquid Soap - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Cocos Nucifera (Coconut) Oil

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc

1. Cocos Nucifera (Coconut) Oil là gì?

Cocos Nucifera (Coconut) Oil là dầu được chiết xuất từ quả dừa (Cocos Nucifera). Dầu dừa là một trong những loại dầu tự nhiên phổ biến nhất được sử dụng trong làm đẹp. Nó có màu trắng đục và có mùi thơm đặc trưng của dừa.

2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Oil

- Dưỡng ẩm cho da: Coconut Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm tình trạng khô da và nứt nẻ.
- Làm sạch da: Coconut Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, đặc biệt là với da nhạy cảm. Nó có thể loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da, giúp da sạch sẽ hơn.
- Chống lão hóa: Coconut Oil chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm dày tóc: Coconut Oil có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc trở nên dày hơn và chắc khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng rụng tóc.
- Làm mềm mượt tóc: Coconut Oil có khả năng dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Coconut Oil là một nguyên liệu tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Oil

- Dùng làm dầu xả: Sau khi gội đầu, lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để dầu trong tóc khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch với nước.
- Dùng làm kem dưỡng da: Lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng. Dầu dừa sẽ giúp da mềm mại, mịn màng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Dùng làm kem chống nắng: Trộn dầu dừa với kem chống nắng để tăng khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Dùng làm tẩy trang: Dầu dừa có khả năng tẩy trang hiệu quả, đặc biệt là với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Thoa một lượng dầu dừa lên bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng trên da.
- Dùng làm dầu massage: Dầu dừa có khả năng thấm sâu vào da, giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng. Thoa một lượng dầu dừa lên da và massage nhẹ nhàng.

Lưu ý:

- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử dầu dừa trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu dừa, vì nó có thể gây bít tắc lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu xả, hãy đảm bảo rửa sạch tóc để tránh tình trạng tóc bết dính.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm kem chống nắng, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả bảo vệ da.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm tẩy trang, hãy đảm bảo lau sạch da để tránh tình trạng da bết dính và tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu massage, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả massage và tránh tình trạng da bết dính.

Tài liệu tham khảo

1. "Coconut Oil: Chemistry, Production and Its Applications" by A.O. Adegoke and O.O. Adewuyi (2015)
2. "Coconut Oil: Benefits and Uses" by Dr. Bruce Fife (2013)
3. "The Coconut Oil Miracle" by Dr. Bruce Fife (2013)

Potassium Hydroxide

Tên khác: KOH; Potassium Hydrate; Potash lye
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH

1. Potassium Hydroxide là gì?

Potassium hydroxide còn có tên gọi khác là Potash, kali hydroxit, potassium hydrat, potassa, potash ăn da. Potassium hydroxide tồn tại ở dạng tinh thể kết tinh màu trắng, mùi đặc trưng, hút ẩm, tan hoàn toàn trong nước, khi tan tỏa nhiều nhiệt. Đây là một hóa chất công nghiệp có tính ăn mòn cao, được ứng dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày như là nguyên liệu để sản xuất phân bón, các loại hóa mỹ phẩm.

2. Tác dụng của Potassium Hydroxide trong mỹ phẩm

  • Là chất điều chỉnh độ pH trong mỹ phẩm
  • Tạo bọt, hút nước cho mỹ phẩm
  • Chất làm sạch, phổ biến nhất là trong xà phòng nguyên chất hoặc các sản phẩm hỗn hợp xà phòng

3. Độ an toàn của Potassium Hydroxide

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt Potassium hydroxide là GRAS (thường được công nhận là an toàn), được sử dụng như là phụ gia thực phẩm trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

  • Ullman's Encyclopedia of Industrial Chemistry, 2005, Wiley-VCH, Weinheim
  • Kevin M Towle, 2022, A Safety and Effectiveness Evaluation of a Callus Softener Containing Potassium Hydroxide

Palm Kernel Oil

Tên khác: Elaeis Guineensis Kernel Oil; Organic Palm Kernel Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Palm Kernel Oil là gì?

Palm Kernel Oil (PKO) là một loại dầu được chiết xuất từ hạt dừa cọ (Palm Kernel) thông qua quá trình ép nóng và ép lạnh. Hạt dừa cọ là loại hạt nhỏ có màu nâu đen, được tách ra từ quả dừa cọ và thường được sử dụng để sản xuất dầu ăn, bơ và các sản phẩm làm đẹp.
PKO có màu trắng đục và có mùi thơm nhẹ, nó chứa nhiều chất béo và axit béo thiết yếu như lauric acid, myristic acid, oleic acid, palmitic acid và stearic acid. Điều này giúp PKO có khả năng thẩm thấu tốt vào da và tóc, cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho chúng.

2. Công dụng của Palm Kernel Oil

PKO được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu và dầu mát xa. Các công dụng chính của PKO trong làm đẹp bao gồm:
- Dưỡng ẩm: PKO có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho chúng. Điều này giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại, mịn màng và khỏe mạnh.
- Chống oxy hóa: PKO chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E và polyphenol, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm sạch: PKO có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng và không làm khô da.
- Chống viêm: PKO có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự viêm nhiễm trên da và tóc.
- Tăng cường sức đề kháng: PKO chứa nhiều axit béo thiết yếu, giúp tăng cường sức đề kháng cho da và tóc, giúp chúng chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, PKO là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc, bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường và giúp chúng luôn khỏe mạnh và mịn màng.

3. Cách dùng Palm Kernel Oil

Palm Kernel Oil (PKO) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt dừa cọ. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó. Dưới đây là một số cách sử dụng PKO trong làm đẹp:
- Dưỡng da: PKO có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể sử dụng PKO như một loại dầu dưỡng da hoặc thêm vào các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion, serum, hay sữa tắm.
- Dưỡng tóc: PKO cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc. Nó giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc, giữ cho tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Bạn có thể sử dụng PKO như một loại dầu xả hoặc thêm vào các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả, hay serum dưỡng tóc.
- Làm sạch da: PKO cũng có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể sử dụng PKO như một loại tẩy trang hoặc thêm vào các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, toner, hay nước hoa hồng.
- Làm đẹp môi: PKO cũng có thể được sử dụng để làm đẹp môi. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho môi, giữ cho môi mềm mại và chống khô nứt. Bạn có thể sử dụng PKO như một loại dầu dưỡng môi hoặc thêm vào các sản phẩm dưỡng môi như son dưỡng.

Lưu ý:

- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng PKO để đảm bảo không gây kích ứng.
- PKO có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch. Hãy đảm bảo rửa sạch da sau khi sử dụng PKO.
- Nếu sử dụng PKO để làm đẹp môi, hãy đảm bảo không nuốt phải sản phẩm.
- Hãy lưu trữ PKO ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.
- Nếu sử dụng PKO để dưỡng tóc, hãy đảm bảo rửa sạch tóc sau khi sử dụng để tránh bị nhờn tóc.
- Nếu sử dụng PKO để làm đẹp môi, hãy đảm bảo không sử dụng sản phẩm quá thường xuyên để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông trên môi.

Tài liệu tham khảo

1. "Palm Kernel Oil: Properties and Uses" by O. O. Oyekan and O. O. Adekunle
2. "Palm Kernel Oil: Production, Processing, and Utilization" by K. O. Adebowale and O. O. Oyekan
3. "Palm Kernel Oil: Chemistry, Properties, and Health Benefits" by A. A. Adegoke and O. O. Oyekan

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục