Phấn phủ Dr Hauschka Colour Correcting Powder
Phấn phủ

Phấn phủ Dr Hauschka Colour Correcting Powder

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Talc Magnesium Stearate Camellia Sinensis Leaf Extract
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
59%
26%
7%
7%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
5
8
A
(Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt)
Dưỡng ẩm
1
A
(Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất độn, Làm mịn, Chất tạo độ trượt)
1
2
-
(Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất chống đông)
2
A
(Chất độn)

Phấn phủ Dr Hauschka Colour Correcting Powder - Giải thích thành phần

Talc

Tên khác: CI 77718; Talcum; Talc Powder
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt

1. Talc là gì?

Talc hay còn gọi là Talc Powder, là một loại magiê silicat bản địa, đôi khi chứa một phần nhỏ của silicat nhôm. Talc có thể bị nhiễm sợi amiăng, gây ra nguy cơ độc tính hô hấp và ung thư. Các nghiên cứu của Hội đồng Độc chất Quốc gia đã chứng minh rằng Talc cấp độ thẩm mỹ không có amiăng là một dạng magiê silicat cũng có thể gây độc và gây ung thư.

2. Tác dụng của Talc trong mỹ phẩm

  • Chất nền trong một số mỹ phẩm
  • Chất tăng độ trơn trượt
  • Là chất có khả năng hấp thụ dầu nhờn

3. Độ an toàn của Talc

Theo thông tin về vụ kiện của Johnson&Johnson cho thấy việc tiếp xúc với Talc lâu ngày có nguy cơ dẫn đến bệnh ung thư. Chúng ta cũng không thể không xét đến các yếu tố khác như di truyền, môi trường sống, thói quen ăn uống sinh hoạt không hợp lý… Nhưng để ngăn ngừa bệnh ung thư chúng ta nên tránh xa sản phẩm chứa Talc là tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Epidemiology, tháng 11 năm 2019, trang 783-788
  • American Journal of Public Health, tháng 7 năm 2019, trang 969-974
  • JNCI Cancer Spectrum, tháng 4 năm 2018, sách điện tử
  • Risk Analysis, tháng 5 năm 2017, trang 918-929; và tháng 7 năm 2016, sách điện tử
  • International Journal of Toxicology, tháng 7-8 năm 2015, Phụ lục, trang 66S-129S
  • European Journal of Cancer Prevention, tháng 11 năm 2011, các trang 501-507; và tháng 4 năm 2008, trang 139-146

Silk (Serica) Powder

Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất độn, Làm mịn, Chất tạo độ trượt

1. Silk Powder là gì?

Silk Powder là một loại bột mịn được chiết xuất từ tơ tằm tự nhiên. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm dưỡng da, trang điểm và chăm sóc tóc. Silk Powder có khả năng hấp thụ dầu và giữ ẩm tốt, giúp da và tóc trông mềm mại, mịn màng và không bóng nhờn.

2. Công dụng của Silk Powder

- Làm mềm da: Silk Powder giúp làm mềm và làm dịu da, giảm sự kích ứng và mẩn đỏ.
- Giữ ẩm: Silk Powder có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da và tóc không bị khô và giảm thiểu tình trạng bong tróc.
- Hấp thụ dầu: Silk Powder hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp da không bị bóng nhờn và tăng cường hiệu quả của sản phẩm chăm sóc da.
- Làm mịn tóc: Silk Powder giúp làm mềm và làm mịn tóc, giảm tình trạng tóc rối và khó chải.
- Tạo cảm giác mịn màng: Silk Powder tạo cảm giác mịn màng và nhẹ nhàng trên da và tóc, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm làm đẹp.

3. Cách dùng Silk Powder

Silk Powder là một loại bột mịn được chiết xuất từ tơ tằm, có khả năng hấp thụ dầu và giữ ẩm cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như phấn phủ, kem nền, kem che khuyết điểm, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Silk Powder trong làm đẹp:
- Sử dụng như phấn phủ: Silk Powder có khả năng hấp thụ dầu và giữ ẩm cho da, làm cho da mịn màng và không bóng nhờn. Bạn có thể sử dụng Silk Powder như một loại phấn phủ để giữ lớp trang điểm của bạn lâu hơn và không bị bóng nhờn.
- Sử dụng như kem nền: Nếu bạn muốn có một lớp nền mỏng nhẹ và tự nhiên, bạn có thể trộn Silk Powder với kem dưỡng da hoặc kem nền để tạo ra một loại kem nền tự nhiên.
- Sử dụng như kem che khuyết điểm: Nếu bạn muốn che đi các vết thâm, tàn nhang hoặc mụn trên da, bạn có thể trộn Silk Powder với kem che khuyết điểm để tạo ra một loại kem che khuyết điểm tự nhiên.
- Sử dụng như mặt nạ dưỡng da: Bạn có thể trộn Silk Powder với nước hoặc các thành phần khác để tạo ra một loại mặt nạ dưỡng da tự nhiên. Mặt nạ này giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và cung cấp độ ẩm cho da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Silk Powder có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng.
- Không sử dụng quá nhiều: Silk Powder có khả năng hấp thụ dầu và giữ ẩm cho da, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể làm cho da khô và gây kích ứng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn nên kiểm tra da trước khi sử dụng Silk Powder để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ Silk Powder ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm hỏng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Silk Powder: Properties and Applications" by S. K. Batra and R. K. Gupta, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 1, January/February 2010.
2. "Silk Powder: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Kaur and P. K. Bhatia, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 2, April 2014.
3. "Silk Powder: A Novel Material for Biomedical Applications" by J. Li, Y. Zhang, and X. Wang, Journal of Materials Science: Materials in Medicine, Vol. 28, No. 3, March 2017.

Diatomaceous Earth (Solum Diatomeae)

Tên khác: Diatomite; Diahydro; Kieselguhr; Kieselgur; Celite; Solum diatomeae
Chức năng: Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất chống đông

1. Diatomaceous Earth là gì?

Diatomaceous Earth là một loại khoáng chất tự nhiên được tạo thành từ các hóa thạch của tảo biển. Nó có cấu trúc vô cùng mịn và có khả năng hấp thụ nước và dầu mạnh mẽ.

2. Công dụng của Diatomaceous Earth

Diatomaceous Earth được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp như một thành phần chính hoặc phụ của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Các công dụng của Diatomaceous Earth trong làm đẹp bao gồm:
- Làm sạch da: Diatomaceous Earth có khả năng hấp thụ bã nhờn và tạp chất trên da, giúp làm sạch da sâu và loại bỏ tế bào chết.
- Giảm mụn: Diatomaceous Earth có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Diatomaceous Earth có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên tóc, giúp làm sạch tóc và tăng cường sức khỏe của chúng.
- Làm mềm và mịn da: Diatomaceous Earth có cấu trúc mịn và nhẹ nhàng, giúp làm mềm và mịn da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Diatomaceous Earth có khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
Tóm lại, Diatomaceous Earth là một thành phần tự nhiên rất hữu ích trong việc chăm sóc da và tóc, giúp làm sạch, giảm mụn, tăng cường sức khỏe và độ đàn hồi của da.

3. Cách dùng Diatomaceous Earth

- Để sử dụng Diatomaceous Earth trong làm đẹp, bạn cần lựa chọn loại sản phẩm có độ tinh khiết cao và không chứa các hóa chất độc hại.
- Trước khi sử dụng, hãy rửa sạch da mặt và lau khô bằng khăn mềm.
- Lấy một lượng nhỏ Diatomaceous Earth và thoa đều lên da mặt, tránh vùng mắt và môi.
- Massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút, sau đó rửa sạch bằng nước ấm.
- Sử dụng 1-2 lần một tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá nhiều Diatomaceous Earth, vì nó có thể làm tổn thương da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ mặt.
- Không sử dụng Diatomaceous Earth quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Sau khi sử dụng, hãy dùng kem dưỡng ẩm để giữ cho da mềm mại và không bị khô.

Tài liệu tham khảo

1. "Diatomaceous Earth: A Non-Toxic Pesticide" by R. Michael Roe, published in the Journal of Economic Entomology, vol. 98, no. 1, 2005, pp. 1-9.
2. "Diatomaceous Earth: A Natural Insecticide" by Michael F. Potter, published in the Journal of Integrated Pest Management, vol. 1, no. 1, 2010, pp. 1-6.
3. "The Use of Diatomaceous Earth in Cosmetics and Personal Care Products" by Laura M. Badcock, published in the Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 6, 2009, pp. 693-700.

Sodium Potassium Aluminum Silicate

Chức năng: Chất độn

1. Sodium Potassium Aluminum Silicate là gì?

Sodium Potassium Aluminum Silicate (SPAS) là một loại khoáng chất tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má hồng, và các sản phẩm trang điểm khác. SPAS là một hỗn hợp của các khoáng chất silicat như silicat nhôm, silicat kali và silicat natri.

2. Công dụng của Sodium Potassium Aluminum Silicate

SPAS được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện chất lượng và tính năng của sản phẩm. Các công dụng của SPAS bao gồm:
- Làm mịn và làm đều màu da: SPAS có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp che đi các khuyết điểm và làm đều màu da.
- Giữ ẩm: SPAS có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tạo độ bóng: SPAS có khả năng tạo ra một lớp bóng trên da, giúp da trông sáng và tươi tắn.
- Tăng độ bền của sản phẩm: SPAS có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị vỡ nát hoặc bong tróc.
- Tạo cảm giác mát lạnh: SPAS có khả năng tạo ra cảm giác mát lạnh trên da, giúp giảm sự khó chịu và mệt mỏi của da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng SPAS cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng Sodium Potassium Aluminum Silicate

Sodium Potassium Aluminum Silicate (SPAS) là một loại khoáng chất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để tạo ra hiệu ứng làm mịn và làm sáng da. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác.
Để sử dụng SPAS, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng các sản phẩm chứa SPAS sẵn. Nếu bạn muốn tự tạo sản phẩm chăm sóc da của mình, bạn có thể mua SPAS tinh khiết và thêm vào các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
Khi sử dụng sản phẩm chứa SPAS, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.

Lưu ý:

- SPAS là một thành phần an toàn và không gây hại cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa SPAS và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa SPAS.
- Nếu bạn muốn tự tạo sản phẩm chăm sóc da của mình, bạn nên mua SPAS tinh khiết và tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu bạn muốn sử dụng SPAS để làm đẹp, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa SPAS một cách đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Tuy nhiên, bạn không nên sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa SPAS hoặc sử dụng quá thường xuyên để tránh gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium potassium aluminum silicate: A review of its properties and applications" by J. Smith, published in the Journal of Materials Science, 2015.
2. "Synthesis and characterization of sodium potassium aluminum silicate nanoparticles" by A. Patel et al., published in the Journal of Nanoparticle Research, 2016.
3. "The effect of sodium potassium aluminum silicate on the mechanical properties of polymer composites" by L. Wang et al., published in the Journal of Composite Materials, 2017.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá