Dr.Morita Luxury Black Pearl Extract

Dr.Morita Luxury Black Pearl Extract

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil Ppg 28 Buteth 35
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (6) thành phần
Glycerin Allantoin Sodium Bicarbonate Mannitol Glycosyl Trehalose Hypericum Perforatum Extract
Trị mụn
Trị mụn
từ (2) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract Ammonium Glycyrrhizate
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (4) thành phần
Niacinamide Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract Ammonium Glycyrrhizate Tranexamic Acid
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (3) thành phần
Panthenol Sodium Hyaluronate Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Niacinamide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
5
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
79%
15%
2%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Dưỡng tóc)
Làm sạch
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn)
Chống lão hóa
Làm sáng da
1
3
B
(Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch
1
A
(Dung môi, Dưỡng da)

Dr.Morita Luxury Black Pearl Extract - Giải thích thành phần

Ppg 28 Buteth 35

Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Dưỡng tóc

1. Ppg 28 Buteth 35 là gì?

Ppg 28 Buteth 35 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp một số loại hóa chất và được sử dụng để tạo ra một chất hoạt động bề mặt có khả năng làm sạch và tạo bọt.

2. Công dụng của Ppg 28 Buteth 35

Ppg 28 Buteth 35 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để có các công dụng sau:
- Làm sạch da và tóc: Ppg 28 Buteth 35 là một chất hoạt động bề mặt có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc.
- Tăng độ ẩm: Ppg 28 Buteth 35 có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ được độ ẩm tự nhiên.
- Làm mềm da và tóc: Ppg 28 Buteth 35 có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mượt mà và dễ chải.
- Tạo bọt: Ppg 28 Buteth 35 được sử dụng để tạo bọt trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Tăng độ nhớt: Ppg 28 Buteth 35 có khả năng tăng độ nhớt của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng dễ dàng bôi trơn và thẩm thấu vào da và tóc.
Tuy nhiên, Ppg 28 Buteth 35 cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, do đó, cần phải kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.

3. Cách dùng Ppg 28 Buteth 35

Ppg 28 Buteth 35 là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để làm tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm. Đây là một chất phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm.
Cách sử dụng Ppg 28 Buteth 35 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm, bạn có thể sử dụng Ppg 28 Buteth 35 theo hướng dẫn sau:
- Đối với sản phẩm chăm sóc da: Thêm Ppg 28 Buteth 35 vào sản phẩm chăm sóc da theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Sau đó, trộn đều và sử dụng sản phẩm như bình thường.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Ppg 28 Buteth 35 vào sản phẩm chăm sóc tóc theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Sau đó, trộn đều và sử dụng sản phẩm như bình thường.
- Đối với sản phẩm mỹ phẩm: Thêm Ppg 28 Buteth 35 vào sản phẩm mỹ phẩm theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Sau đó, trộn đều và sử dụng sản phẩm như bình thường.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc da, rửa sạch với nước.
- Không sử dụng Ppg 28 Buteth 35 trong sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ Ppg 28 Buteth 35 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng các chỉ dẫn của nhà sản xuất khi sử dụng Ppg 28 Buteth 35 trong sản phẩm làm đẹp.

Tài liệu tham khảo

1. "Safety Assessment of PPG-28 Buteth-35 as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, International Journal of Toxicology, 2015.
2. "Polypropylene Glycol Butyl Ether" by Dow Chemical Company, Material Safety Data Sheet, 2014.
3. "Polypropylene Glycol Butyl Ether (PPG-28 Buteth-35)" by The Good Scents Company, Flavor and Fragrance Catalog, 2019.

Niacinamide

Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn

Định nghĩa

Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.

Công dụng trong làm đẹp

  1. Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
  2. Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
  3. Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
  4. Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.

Cách dùng:

  1. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
  2. Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
  3. Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

Tài liệu tham khảo

  1. "Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.

  2. "Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.

  3. "Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.

Peg 40 Hydrogenated Castor Oil

Tên khác: cremophor rh-40
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là gì?

PEG 40 Hydrogenated Castor Oil là dẫn xuất hydro hóa của glycol polyethylene và dầu thầu dầu, là một dung dịch lỏng hơi sền sệt, màu hổ phách, mùi tự nhiên nhẹ béo, có thể hòa tan trong dầu và nước. Nó được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp như một chất nhũ hóa, hoạt động bề mặt, tăng cường bọt và là thành phần trong nước hoa.

2. Tác dụng của PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong mỹ phẩm

  • Chất hoạt động bề mặt
  • Chất làm mềm
  • Chất nhũ hóa
  • Giảm nhờn rít khi sử dụng những loại kem dưỡng ẩm trên da.
  • Dưỡng ẩm hiệu quả cho da.
  • Dùng thay thế cho dầu khoáng trong sản xuất mỹ phẩm.

3. Cách sử dụng PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong làm đẹp

  • Tỷ lệ có thể sử dụng là 60% với những loại dầu tẩy 
  • Sử dụng từ 5% đến 20% với các loại kem dưỡng 
  • Sử dụng 2 đến 10 % với những loại son handmade 

Tài liệu tham khảo

  • Cummins CL , Jacobsen W , Benet LZ . Unmasking the dynamic interplay between intestinal P-glycoprotein and CYP3A4. J Pharmacol Exp Ther. 2002;300:1036–45.
  • Benet LZ , Cummins CL . The drug efflux-metabolism alliance: biochemical aspects. Adv Drug Deliv Rev. 2001;50:S3–11.
  • Humerickhouse R , Lohrbach K , Li L . et al. Characterization of CPT-11 hydrolysis by human liver carboxylesterase isoforms hCE-1 and hCE-2. Cancer Res. 2000;60:1189–92.
  • Iyer L , King CD , Whitington PF . et al. Genetic predisposition to the metabolism of irinotecan (CPT-11). Role of uridine diphosphate glucuronosyltransferase isoform 1A1 in the glucuronidation of its active metabolite (SN-38) in human liver microsomes. J Clin Invest. 1998;101:847–54.

Pentylene Glycol

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da

1. Pentylene Glycol là gì?

Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.

2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp giữ độ ẩm da
  • Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
  • Tác dụng kháng khuẩn

3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

  • Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
  • Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
  • Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
  • Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
  • Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe