Sữa rửa mặt Dr's Secret CLEANSER 1
Sữa rửa mặt

Sữa rửa mặt Dr's Secret CLEANSER 1

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Ascorbic Acid (Vitamin C)
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Polysorbate 20 Cocamide Dea TEA-Lauryl Sulfate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Methyl Gluceth 20
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (1) thành phần
Polysorbate 20
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Ascorbic Acid (Vitamin C)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
55%
32%
9%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
-
B
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Làm sạch
2
B
(Chất làm đặc)
7
B
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt)
Làm sạch

Sữa rửa mặt Dr's Secret CLEANSER 1 - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

TEA-Lauryl Sulfate

Tên khác: TEA lauryl Sulphate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. TEA-Lauryl Sulfate là gì?

TEA-Lauryl Sulfate (TEA-LS) là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, và các sản phẩm chăm sóc da khác.
TEA-LS là một este của axit lauric và triethanolamine (TEA), có khả năng làm sạch và tạo bọt. Nó được sản xuất bằng cách trộn axit lauric với TEA và xử lý với CO2 hoặc SO3 để tạo ra sản phẩm cuối cùng.

2. Công dụng của TEA-Lauryl Sulfate

TEA-LS được sử dụng để làm sạch và tạo bọt trong các sản phẩm làm đẹp. Nó có khả năng tạo bọt tốt, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Tuy nhiên, TEA-LS cũng có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không được pha loãng đúng cách. Do đó, người dùng cần phải đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng.

3. Cách dùng TEA-Lauryl Sulfate

TEA-Lauryl Sulfate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm làm đẹp khác. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng TEA-Lauryl Sulfate:
- Đối với kem đánh răng: Sử dụng một lượng nhỏ kem đánh răng (khoảng 1-2g) và đánh răng trong vòng 2-3 phút. Sau đó, nhổ nước miệng sạch sẽ và không nuốt phải kem đánh răng.
- Đối với sữa tắm: Làm ướt cơ thể, lấy một lượng nhỏ sữa tắm (khoảng 5-10ml) và xoa đều lên da. Sau đó, rửa sạch bằng nước.
- Đối với dầu gội: Làm ướt tóc, lấy một lượng nhỏ dầu gội (khoảng 5-10ml) và xoa đều lên tóc. Sau đó, xả sạch bằng nước.

Lưu ý:

- TEA-Lauryl Sulfate có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu tiếp xúc với mắt, cần rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- TEA-Lauryl Sulfate có thể gây khô da và tóc, do đó cần sử dụng các sản phẩm dưỡng ẩm để giữ cho da và tóc luôn mềm mại.
- TEA-Lauryl Sulfate có thể gây tác hại cho môi trường nếu không được loại bỏ đúng cách. Do đó, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và loại bỏ sản phẩm sau khi sử dụng đúng cách.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Lauryl Sulfate and TEA-Lauryl Sulfate: A Review of Toxicology and Use in Personal Care Products" by J. Michael Taylor, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November-December 2012.
2. "Toxicity of Sodium Lauryl Sulfate and TEA-Lauryl Sulfate: A Review of the Literature" by M. A. R. Meireles, published in the Journal of Toxicology and Environmental Health, Part B: Critical Reviews, Vol. 16, No. 5, 2013.
3. "Safety Assessment of Sodium Lauryl Sulfate and TEA-Lauryl Sulfate as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, published in the International Journal of Toxicology, Vol. 31, No. 1, 2012.

Acrylates/ Steareth 20 Methacrylate Copolymer

Chức năng: Chất làm đặc

1. Acrylates/ Steareth 20 Methacrylate Copolymer là gì?

Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ bền, độ bóng và độ dính của sản phẩm. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các monomer acrylate và methacrylate với steareth-20, một loại chất hoạt động bề mặt không ion.

2. Công dụng của Acrylates/ Steareth 20 Methacrylate Copolymer

Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem tẩy trang, sản phẩm chăm sóc tóc và sản phẩm trang điểm. Công dụng của nó bao gồm:
- Cải thiện độ bền của sản phẩm: Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer giúp sản phẩm chăm sóc da và tóc có độ bền cao hơn, giúp sản phẩm không bị phân hủy hoặc bị thay đổi chất lượng khi tiếp xúc với ánh nắng, nhiệt độ cao hoặc các yếu tố khác.
- Cải thiện độ bóng của sản phẩm: Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer giúp sản phẩm có độ bóng cao hơn, giúp sản phẩm trông sáng bóng và hấp dẫn hơn.
- Cải thiện độ dính của sản phẩm: Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer giúp sản phẩm dính chặt hơn vào da và tóc, giúp sản phẩm không bị trôi hoặc bị rửa trôi dễ dàng.
- Cải thiện khả năng tạo màng: Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer giúp sản phẩm tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động bên ngoài như ô nhiễm, tia UV và các yếu tố khác.
- Cải thiện khả năng tạo bọt: Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer giúp sản phẩm tạo ra bọt mịn và đều, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và rửa sạch.
Tóm lại, Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ bền, độ bóng và độ dính của sản phẩm.

3. Cách dùng Acrylates/ Steareth 20 Methacrylate Copolymer

Acrylates/ Steareth 20 Methacrylate Copolymer là một chất làm đặc và tạo màng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, son môi, mascara, và các sản phẩm khác.
Để sử dụng Acrylates/ Steareth 20 Methacrylate Copolymer, bạn cần thêm vào sản phẩm của mình với tỷ lệ phù hợp. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn.
Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm có độ đặc cao hơn, bạn có thể sử dụng Acrylates/ Steareth 20 Methacrylate Copolymer với tỷ lệ cao hơn. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng quá nhiều, sản phẩm của bạn có thể trở nên quá đặc và khó bôi lên da.
Ngoài ra, khi sử dụng Acrylates/ Steareth 20 Methacrylate Copolymer, bạn cần phải đảm bảo rằng sản phẩm của bạn không gây kích ứng da hoặc gây dị ứng cho người sử dụng. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.

Lưu ý:

Acrylates/ Steareth 20 Methacrylate Copolymer là một chất làm đặc và tạo màng an toàn cho sức khỏe khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn cần rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu viêm hoặc đau.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để sản phẩm xa tầm tay trẻ em.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

1. "Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer: Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 6, 2018, doi:10.1002/app.45804.
2. "Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer: A Review of Its Properties and Applications." Cosmetics, vol. 4, no. 4, 2017, doi:10.3390/cosmetics4040049.
3. "Synthesis and Characterization of Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer for Use in Personal Care Products." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 4, 2017, doi:10.1007/s11743-017-1951-2.

Cocamide Dea

Tên khác: Coconut Diethanolamide; Coconut Fatty Acid Diethanolamide; Cocamide Diethanolamine
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt

1. Cocamide Dea là gì?

Cocamide DEA là một loại chất làm mềm và tạo bọt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các sản phẩm tắm và dầu gội. Nó được tạo ra bằng cách phản ứng giữa Cocamide và Diethanolamine (DEA). Cocamide DEA là một loại chất béo được chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu hạt cọ và được sử dụng để làm mềm và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

2. Công dụng của Cocamide Dea

Cocamide DEA có nhiều công dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm:
- Làm mềm và tạo bọt: Cocamide DEA được sử dụng để làm mềm và tạo bọt trong các sản phẩm tắm và dầu gội. Nó giúp tạo ra bọt mịn và dày đặc, giúp làm sạch và tẩy tế bào chết trên da và tóc.
- Tăng độ nhớt: Cocamide DEA có tính chất làm dày và tăng độ nhớt của sản phẩm. Điều này giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tóc, giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Tăng độ ẩm: Cocamide DEA có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mượt mà.
- Làm dịu và chống kích ứng: Cocamide DEA có tính chất làm dịu và chống kích ứng, giúp giảm thiểu tác động của các thành phần khác trong sản phẩm đến da và tóc.
Tuy nhiên, Cocamide DEA cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nó cần được sử dụng với mức độ phù hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

3. Cách dùng Cocamide Dea

Cocamide Dea là một loại chất làm dịu và tạo bọt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và các sản phẩm chăm sóc da khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Cocamide Dea trong làm đẹp:
- Dầu gội: Cocamide Dea được sử dụng để tạo bọt và làm dịu da đầu. Bạn có thể sử dụng dầu gội chứa Cocamide Dea như một phương pháp làm sạch tóc và da đầu hàng ngày.
- Sữa tắm: Cocamide Dea được sử dụng để tạo bọt và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng sữa tắm chứa Cocamide Dea để làm sạch và làm mềm da hàng ngày.
- Kem đánh răng: Cocamide Dea được sử dụng để tạo bọt và làm dịu lợi. Bạn có thể sử dụng kem đánh răng chứa Cocamide Dea để làm sạch răng và lợi hàng ngày.
- Sản phẩm chăm sóc da khác: Cocamide Dea cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da và sữa rửa mặt để làm mềm và làm dịu da.

Lưu ý:

Mặc dù Cocamide Dea là một chất làm dịu và tạo bọt an toàn, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cocamide Dea có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cocamide Dea tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Cocamide Dea có thể gây kích ứng da. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh sử dụng cho trẻ em: Cocamide Dea không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamide Dea, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cocamide Dea nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Cocamide DEA: A Review of Potential Health Effects." National Institute of Environmental Health Sciences, 2016.
2. "Cocamide DEA: Safety Assessment and Regulatory Status." Cosmetic Ingredient Review, 2014.
3. "Cocamide DEA and Cancer Risk: A Review of the Scientific Evidence." International Agency for Research on Cancer, 2015.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá