Kem Elensilia CPP 80 Eye Cream
Dưỡng da

Kem Elensilia CPP 80 Eye Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (6) thành phần
Polysorbate 20 Glyceryl Caprylate Sorbitan Isostearate Sorbitan Olivate Cetearyl Glucoside Arachidyl Glucoside
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Dimethicone Hippophae Rhamnoides Fruit Oil
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Citric Acid Tocopheryl Acetate Adenosine
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
85%
11%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dưỡng da)
1
-
(Dưỡng da)
1
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm

Kem Elensilia CPP 80 Eye Cream - Giải thích thành phần

Caviar Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Caviar Extract là gì?

Caviar Extract là một loại chiết xuất từ trứng cá tầm, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Trứng cá tầm là một loại cá có giá trị dinh dưỡng cao, được ưa chuộng trong ẩm thực và là một trong những loại cá đắt tiền nhất trên thế giới. Caviar Extract được chiết xuất từ trứng cá tầm có chứa nhiều dưỡng chất quan trọng cho làn da và tóc, bao gồm protein, axit béo, vitamin và khoáng chất.

2. Công dụng của Caviar Extract

Caviar Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Caviar Extract chứa protein và axit amin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Dưỡng ẩm cho da: Caviar Extract có khả năng giữ ẩm tốt, giúp làm mềm và mịn da.
- Giảm sưng tấy và chống viêm: Caviar Extract có tính chất chống viêm và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các dấu hiệu của viêm da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Caviar Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tăng cường sức sống và độ bóng của tóc.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường: Caviar Extract có khả năng bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi.
Tóm lại, Caviar Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi, dưỡng ẩm, giảm sưng tấy và chống viêm, tăng cường sức sống cho tóc và bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường.

3. Cách dùng Caviar Extract

Caviar Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ trứng cá hồi, chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như protein, vitamin và khoáng chất. Dưới đây là một số cách sử dụng Caviar Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Caviar Extract: Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da và tóc chứa Caviar Extract để sử dụng hàng ngày. Sản phẩm này có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức sống cho tóc.
- Sử dụng serum Caviar Extract: Nếu bạn muốn tập trung vào việc cải thiện độ đàn hồi và sức sống của da, bạn có thể sử dụng serum chứa Caviar Extract. Serum này có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức sống cho da.
- Sử dụng mask Caviar Extract: Nếu bạn muốn cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, bạn có thể sử dụng mask chứa Caviar Extract. Mask này có thể giúp cung cấp độ ẩm cho da, cải thiện độ đàn hồi và giảm nếp nhăn.
- Sử dụng dầu tóc chứa Caviar Extract: Nếu bạn muốn tăng cường sức sống cho tóc, bạn có thể sử dụng dầu tóc chứa Caviar Extract. Dầu tóc này có thể giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc, tăng cường sức sống và giảm tình trạng khô và rối.

Lưu ý:

Mặc dù Caviar Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Caviar Extract, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Caviar Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Caviar Extract tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Caviar Extract có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Tránh sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Caviar Extract đã hết hạn có thể gây kích ứng da hoặc tóc.

Tài liệu tham khảo

1. "Caviar Extract: A Review of Its Anti-Aging Properties and Potential Applications in Cosmetics" by S. S. Lee and H. J. Kim, published in the Journal of Cosmetic Dermatology in 2018.
2. "Caviar Extract: A Promising Ingredient for Skin Care Products" by M. A. El-Domyati et al., published in the Journal of Drugs in Dermatology in 2016.
3. "Caviar Extract: A Rich Source of Nutrients for Skin Health and Beauty" by A. M. Abdel-Daim et al., published in the Journal of Applied Pharmaceutical Science in 2017.

Thermus Thermophillus Ferment

Chức năng: Dưỡng da

1. Thermus Thermophillus Ferment là gì?

Thermus Thermophillus Ferment là một loại enzyme được chiết xuất từ vi khuẩn Thermus Thermophillus, sống trong môi trường có nhiệt độ cao. Đây là một loại enzyme có khả năng phân hủy protein, giúp tẩy tế bào chết và cải thiện sự đàn hồi của da.

2. Công dụng của Thermus Thermophillus Ferment

Thermus Thermophillus Ferment được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mask… để giúp cải thiện sự đàn hồi của da, làm mềm và làm sạch da. Nó cũng có khả năng giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Thermus Thermophillus Ferment còn có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.

3. Cách dùng Thermus Thermophillus Ferment

Thermus Thermophillus Ferment là một loại enzyme được chiết xuất từ vi khuẩn sống trong môi trường nước nóng. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ đàn hồi, giảm nếp nhăn và tăng cường sức sống cho da.
Cách sử dụng Thermus Thermophillus Ferment thường được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.

Lưu ý:

- Thermus Thermophillus Ferment có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Thermus Thermophillus Ferment và thấy da của bạn bị kích ứng, đỏ hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Thermus Thermophillus Ferment có thể làm cho da của bạn trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, hãy đảm bảo sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu sản phẩm chứa Thermus Thermophillus Ferment được sử dụng trong một thời gian dài, có thể gây ra tình trạng da khô hoặc kích ứng. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm đúng cách và không sử dụng quá nhiều.

Tài liệu tham khảo

1. "Thermus Thermophillus Ferment: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. Kim et al. (2017)
2. "Thermus Thermophillus Ferment Extract: A Natural Anti-Aging Ingredient" by S. Lee et al. (2015)
3. "Thermus Thermophillus Ferment: A Potential Source of Thermostable Enzymes for Industrial Applications" by Y. Zhang et al. (2019)

Octyldodecanol

Tên khác: 2-Octyldodecan-1-ol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Octyldodecanol là gì?

Octyldodecanol viết tắt của 2-octyl dodecanol là một dung môi hòa tan chất béo, không màu, không mùi, lỏng sệt, tan hoàn toàn trong dầu nền, cồn nhưng không tan trong nước.

Đây cũng là chất được dùng phổ biến trong các công thức mỹ phẩm bởi đặc tính ổn định trong nền sản phẩm và có phổ pH rộng, dễ dàng kết hợp với các hoạt chất khác. Octyldodecanol là chất giữ ẩm cho da và tóc, ổn định các loại kem và là dung môi cho các thành phần nước hoa, Acid salicylic.

2. Tác dụng của Octyldodecanol trong mỹ phẩm

  • Tạo độ ẩm bảo vệ da
  • Tạo độ trơn trượt khiến son mướt, mịn khi thoa trên môi, giúp son lên màu đều và dày hơn, tăng độ bám màu son giúp son lâu trôi, tránh tình trạng son bị khô, không ra màu, gãy thân son, đồng thời có tác dụng dưỡng ẩm cho môi.
  • Tạo sự ổn định cho các nền sản phẩm mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Octyldodecanol trong làm đẹp

Octyldodecanol cho vào pha dầu các công thức mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, nước hoa, sữa rửa mặt… Tỷ lệ sử dụng cho phép của Octyldodecanol từ 2 đến 20%. Sản phẩm chỉ được dùng ngoài da và được bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.

Do chịu được nhiệt độ nên có thể trộn Octyldodecanol cùng dầu nền và bột màu sau đó gia nhiệt để nấu thành son.

4. Mỗi số lưu ý khi sử dụng

Octyldodecanol xuất phát là dầu nền nên khá lành tính, dùng đúng tỉ lệ cho phép thì rất an toàn và không gây kích ứng cho da. Do đó, chất này được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm.

Với các loại son handmade dùng hệ bột như kaolin clay, bột bắp, bột boron, mica để tạo hiệu ứng bám lì màu son, sản phẩm chỉ được sử dụng dưới một tháng. Nếu để quá lâu, son sẽ bị khô đi, chai cứng, đặc quẹo, không thể tiếp tục sử dụng. Nhưng khi dùng các dung môi dung dịch như Octyldodecanol để tạo độ lì nhưng vẫn duy trì độ mềm mướt, mịn cho son, son sẽ không bị khô dù sử dụng trong thời gian dài.

Tuy nhiên, Octyldodecanol có thể gây kích ứng da ngay cả với liều lượng thấp, nhưng điều này rất hiếm xảy ra. Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn không nên dùng sản phẩm có Octyldodecanol.

Tài liệu tham khảo

  • American Chemical Society. Formulation chemistry. [March 6, 2020].
  • Barker N, Hadgraft J, Rutter N. Skin permeability in the newborn. Journal of Investigative Dermatology. 1987;88(4):409–411.
  • Bassani AS, Banov D. Evaluation of the percutaneous absorption of ketamine HCL, gabapentin, clonidine HCL, and baclofen, in compounded transdermal pain formulations, using the Franz finite dose model. Pain Medicine. 2016;17(2):230–238.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá