Eminence Sun Defense Minerals SPF 30
Chống nắng

Eminence Sun Defense Minerals SPF 30

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Zinc Oxide
Chống nắng
Chống nắng
từ (2) thành phần
Titanium Dioxide Zinc Oxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
33%
33%
17%
17%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
2
9
-
(Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn)
Chống nắng
Phù hợp với da dầu
Dưỡng ẩm
1
3
-
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ)
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
4
-
(Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)
2
-
(Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)

Eminence Sun Defense Minerals SPF 30 - Giải thích thành phần

Zinc Oxide

Tên khác: microfine Zinc Oxide; CI 77947
Chức năng: Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn

1. Zinc Oxide là gì?

Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.

Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.

2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm

  • Có khả năng làm săn da và sát khuẩn nhẹ
  • Chống lão hóa, làm dịu da
  • Kiểm soát dầu nhờn

Tài liệu tham khảo

  • Journal of Investigative Dermatology, tháng 2 năm 2019, trang 277-278
  • Nanomaterials, tháng 3 năm 2017, trang 27-31
  • Particle and Fibre Toxicology, tháng 8 năm 2016, trang 44
  • International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2014, trang 273-283
  • Indian Journal of Dermatology, tháng 9-10 năm 2012, trang 335-342
  • Archives of Toxicology, tháng 7 năm 2012, trang 1063-1075
  • Photodermatology, Photoimmunology, & Photomedicine, April 2011, trang 58-67
  • American Journal of Clinical Dermatology, tháng 12 năm 2010, trang 413-421

 

Micronized Titanium Dioxide (8%)

Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ

1. Titanium Dioxide là gì?

Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.

Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.

2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp

  • Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
  • Làm mờ các khuyết điểm trên da
  • Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ

3. Cách dùng của Titanium Dioxide

Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.

Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.

4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide

Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

  • Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
  • J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale

Bismuth

Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm

1. Bismuth là gì?

Bismuth là một nguyên tố hóa học có ký hiệu hóa học là Bi và số nguyên tử là 83. Nó là một kim loại mềm, dẫn điện kém và có màu xám bạc. Bismuth thường được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất như bismuthinite và bismite.
Trong ngành làm đẹp, Bismuth Oxychloride (BiOCl) là một dạng của bismuth được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm trang điểm. BiOCl có cấu trúc tinh thể đặc biệt, giúp tạo ra hiệu ứng ánh sáng và màu sắc độc đáo trên da.

2. Công dụng của Bismuth

Bismuth Oxychloride được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm trang điểm như phấn phủ, phấn má hồng, phấn mắt và son môi. Công dụng của Bismuth trong làm đẹp bao gồm:
- Tạo hiệu ứng ánh sáng: Bismuth Oxychloride có khả năng phản chiếu ánh sáng, giúp làm cho da trông sáng hơn và tươi tắn hơn.
- Tạo hiệu ứng màu sắc độc đáo: BiOCl có khả năng tạo ra các màu sắc độc đáo trên da, giúp tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm trang điểm.
- Tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm: BiOCl có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp sản phẩm trang điểm bền hơn và giữ màu lâu hơn trên da.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng Bismuth Oxychloride có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa BiOCl, cần thận trọng và kiểm tra trước để tránh gây kích ứng da.

3. Cách dùng Bismuth

Bismuth là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như phấn phủ, son môi và kem nền. Đây là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, thích hợp cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
- Sử dụng Bismuth trong phấn phủ: Bismuth có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp che phủ các khuyết điểm và làm cho da trông mịn màng hơn. Để sử dụng phấn phủ Bismuth, bạn có thể dùng một bông phấn hoặc cọ phấn và nhẹ nhàng tán đều lên da.
- Sử dụng Bismuth trong kem nền: Bismuth cũng có thể được sử dụng trong kem nền để giúp tạo ra một lớp nền mịn màng và che phủ các khuyết điểm. Bạn có thể thêm một chút phấn phủ Bismuth vào kem nền của mình hoặc sử dụng kem nền chứa Bismuth.
- Sử dụng Bismuth trong son môi: Bismuth cũng có thể được sử dụng trong son môi để tạo ra một lớp phủ mịn và bóng trên môi. Bạn có thể sử dụng son môi chứa Bismuth hoặc thêm một chút phấn phủ Bismuth vào son môi của mình.

Lưu ý:

- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Bismuth trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có một số vấn đề về da như mụn trứng cá hoặc da dầu, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Bismuth.
- Nếu bạn sử dụng phấn phủ Bismuth, hãy đảm bảo rằng bạn đã tẩy trang kỹ càng vào cuối ngày để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Bismuth trong thời gian dài, có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da hoặc mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Bismuth: Properties, Applications and Health Effects" by John R. Dean, published by Nova Science Publishers, Inc. in 2012.
2. "Bismuth: A Metal with Many Faces" by J. C. Ruiz-Morales, M. J. Muñoz-Morris, and J. Canales-Vázquez, published in the Journal of Materials Chemistry A in 2014.
3. "Bismuth-based materials for thermoelectric energy conversion" by G. J. Snyder and E. S. Toberer, published in Nature Materials in 2008.

Iron Oxides

Tên khác: Iron Oxide; Ferric Oxide; Iron Oxides (CI 77491, CI 77492, CI 77499); Ferrous oxide
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm

1. Iron Oxides là gì?

Iron Oxides là hợp chất vô cơ của Sắt & Oxy, có chức năng tạo màu trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iron Oxides có 3 sắc thái cơ bản gồm: đen (CI 77499), vàng (CI77492) & đỏ (CI77491).

Iron Oxides màu đỏ có thể có nguồn gốc tự nhiên từ khoáng chất hematit; màu vàng đến từ các chất Limonit như Ocher, Siennas và Oxides; màu đen thu được từ khoáng chất Magnetit. 

2. Tác dụng của Iron Oxides trong mỹ phẩm

Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Iron Oxides có chức năng như chất nhuộm màu. Oxit sắt là các sắc tố chính được sử dụng để tạo ra các tông màu trong phấn nền, phấn phủ, kem che khuyết điểm và các loại mỹ phẩm trang điểm khác cho khuôn mặt.

3. Cách sử dụng Iron Oxides trong làm đẹp

Sử dụng để trang điểm ngoài da

Tài liệu tham khảo

  • Chiu Y.L. , Ali A. , Chu C.Y. , Cao H. , Rana T.M. Visualizing a correlation between siRNA localization, cellular uptake, and RNAi in living cells. Chem Biol. 2004; 11 (8):1165–75.
  • Dykxhoorn D.M. , Novina C.D. , Sharp P.A. Killing the messenger: short RNAs that silence gene expression. Nat Rev Mol Cell Biol. 2003; 4 (6):457–67.
  • Fuchs U. , Borkhardt A. The application of siRNA technology to cancer biology discovery. Adv Cancer Res. 2007; 96 :75–102.
  • Tiscornia G. , Singer O. , Ikawa M. , Verma I.M. A general method for gene knockdown in mice by using lentiviral vectors expressing small interfering RNA. Proc Natl Acad Sci U S A. 2003; 100 (4):1844–8.
  • Mahmood Ur R. , Ali I. , Husnain T. , Riazuddin S. RNA interference: The story of gene silencing in plants and humans. Biotechnol Adv. 2008; 26 (3):202–9.

 

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu