Nước tẩy trang Equilibra Vitaminica Brightening Micellar Water
Tẩy trang

Nước tẩy trang Equilibra Vitaminica Brightening Micellar Water

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (9) thành phần
Cetyl Alcohol Polysorbate 20 Decyl Glucoside Glyceryl Caprylate Sodium Cocoyl Glutamate Phosphatidylcholine Polyglyceryl 6 Oleate Sodium Surfactin Linseed Acid
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (4) thành phần
Glycerin Allantoin Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract Mannitol
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Sodium Ascorbyl Phosphate
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (7) thành phần
Citric Acid Tocopheryl Acetate Lactic Acid Sodium Ascorbyl Phosphate Glycolic Acid Tartaric Acid Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
3
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
5
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
68%
21%
5%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
2
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc)
-
A
(Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch)
Làm sạch

Nước tẩy trang Equilibra Vitaminica Brightening Micellar Water - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Oryza Sativa (Rice) Extract

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc

1. Oryza Sativa (Rice) Extract là gì?

Oryza Sativa (Rice) Extract là một loại chiết xuất từ cây gạo (Oryza Sativa) được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy phần trên cùng của hạt gạo và xử lý với dung dịch có chứa các hoạt chất có lợi cho da.

2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Extract

Oryza Sativa (Rice) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Oryza Sativa (Rice) Extract có khả năng làm sạch sâu lỗ chân lông, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất gạo giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm trắng da: Oryza Sativa (Rice) Extract có khả năng làm trắng da, giúp làm giảm sắc tố melanin trên da và làm sáng da.
- Ngăn ngừa lão hóa: Chiết xuất gạo chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm mụn: Oryza Sativa (Rice) Extract có khả năng giảm viêm và giảm mụn trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Chiết xuất gạo giúp tăng cường đàn hồi cho da, giúp da săn chắc và trẻ trung hơn.
Trên thị trường hiện nay, Oryza Sativa (Rice) Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tẩy tế bào chết, mặt nạ và serum.

3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Extract

- Oryza Sativa (Rice) Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, sữa rửa mặt, toner, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract, bạn nên làm sạch da trước đó bằng cách rửa mặt hoặc sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.

Lưu ý:

- Oryza Sativa (Rice) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào, nếu sử dụng sai cách hoặc quá mức, nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được giữ nguyên.

Tài liệu tham khảo

1. "Rice Bran Extract: A Comprehensive Review" by S. S. Kadam and S. S. Salunkhe, published in Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 1998.
2. "Rice Extracts and Their Bioactive Components" by J. H. Kim and S. Y. Lee, published in Journal of Medicinal Food, 2014.
3. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Rice Bran Extracts" by S. H. Kim and H. J. Kim, published in Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2004.

Linseed Acid

Chức năng: Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch

1. Linseed Acid là gì?

Linseed Acid, còn được gọi là axit alpha-linolenic (ALA), là một loại axit béo không no thuộc nhóm omega-3. Nó được tìm thấy trong các loại thực phẩm như hạt lanh, dầu lanh, dầu cá, dầu hạt chia và dầu ô liu.

2. Công dụng của Linseed Acid

- Giúp cải thiện sức khỏe của da: Linseed Acid có khả năng giúp giảm viêm và kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Giúp tóc khỏe mạnh: Linseed Acid là một thành phần quan trọng trong việc nuôi dưỡng tóc khỏe mạnh. Nó giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp dưỡng chất cho tóc và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn.
- Giúp giảm mụn: Linseed Acid có tác dụng làm giảm sự viêm nhiễm trên da, giúp giảm mụn và làm sạch da.
- Giúp giảm tình trạng khô da: Linseed Acid có khả năng giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp giảm tình trạng khô da và giữ cho da luôn mềm mại.
Tóm lại, Linseed Acid là một thành phần quan trọng trong việc làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe của da và tóc, giảm mụn và giữ cho da luôn mềm mại.

3. Cách dùng Linseed Acid

Linseed Acid là một loại axit béo không no được chiết xuất từ hạt lanh. Nó có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, bao gồm giảm viêm, cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, tăng cường sức khỏe tóc và giảm rụng tóc.
Để sử dụng Linseed Acid trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Sử dụng sản phẩm chứa Linseed Acid: Có nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc chứa Linseed Acid như serum, dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, và các loại mỹ phẩm khác. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để cải thiện tình trạng da và tóc của mình.
- Bước 2: Tự làm mặt nạ chứa Linseed Acid: Bạn có thể tự làm mặt nạ chứa Linseed Acid để chăm sóc da. Hãy trộn 1 muỗng canh dầu lanh, 1 muỗng canh mật ong và 1 muỗng canh sữa tươi. Sau đó, thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 15 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Bước 3: Sử dụng dầu lanh: Bạn có thể sử dụng dầu lanh trực tiếp để chăm sóc da và tóc. Hãy thoa dầu lanh lên da và tóc, massage nhẹ nhàng và để trong khoảng 30 phút trước khi rửa sạch bằng nước.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Linseed Acid có thể gây kích ứng da và làm tóc bết dính. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Linseed Acid hoặc dầu lanh với lượng vừa đủ.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Linseed Acid hoặc dầu lanh, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng.
- Không sử dụng khi có vết thương hở: Không sử dụng sản phẩm chứa Linseed Acid hoặc dầu lanh khi có vết thương hở trên da.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Linseed Acid hoặc dầu lanh ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tìm hiểu thêm về sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Linseed Acid hoặc dầu lanh, hãy tìm hiểu thêm về thành phần và cách sử dụng của sản phẩm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

1. "Linseed Oil: Chemical Composition, Processing, and Utilization" by Zdzisław E. Sikorski and Anna Kolakowska.
2. "Linseed Oil: A Source of α-Linolenic Acid and Its Role in Human Health" by M. M. Rahman and M. A. Al-Mamun.
3. "Linseed Oil: A Review of Chemical Composition, Processing, and Health Benefits" by A. K. Jha and P. K. Mishra.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá