
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm






Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dung môi) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() |
4 | - | (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Erboristeria Magentina Artiglio Del Diavolo Gel - Giải thích thành phần
Harpagophytum Procumbens Root Extract
1. Harpagophytum Procumbens Root Extract là gì?
Harpagophytum Procumbens Root Extract là một thành phần chiết xuất từ rễ cây Harpagophytum procumbens, còn được gọi là cây Devil's Claw. Cây này được tìm thấy ở châu Phi và đã được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về khớp và đau nhức. Trong làm đẹp, Harpagophytum Procumbens Root Extract được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp làm dịu và làm giảm sự viêm, kích ứng và đau nhức trên da và tóc.
2. Công dụng của Harpagophytum Procumbens Root Extract
Harpagophytum Procumbens Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm sự viêm, kích ứng và đau nhức trên da và tóc: Harpagophytum Procumbens Root Extract có tính chất chống viêm và giảm đau tự nhiên, giúp làm dịu và giảm sự khó chịu trên da và tóc.
- Giúp cải thiện tình trạng da và tóc: Harpagophytum Procumbens Root Extract có khả năng giúp cải thiện tình trạng da và tóc bị tổn thương, chẳng hạn như da khô, da bị kích ứng, tóc khô và yếu.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Harpagophytum Procumbens Root Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trở nên mịn màng hơn.
- Giúp làm sạch và se khít lỗ chân lông: Harpagophytum Procumbens Root Extract có tính chất làm sạch và se khít lỗ chân lông, giúp da trở nên sáng và mịn màng hơn.
- Tăng cường khả năng chống oxy hóa: Harpagophytum Procumbens Root Extract có khả năng tăng cường khả năng chống oxy hóa cho da, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa da.
3. Cách dùng Harpagophytum Procumbens Root Extract
Harpagophytum Procumbens Root Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại thảo dược có tác dụng chống viêm, giảm đau và làm dịu da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Harpagophytum Procumbens Root Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Harpagophytum Procumbens Root Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Harpagophytum Procumbens Root Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Harpagophytum Procumbens Root Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Harpagophytum Procumbens Root Extract có thể gây kích ứng và đỏ mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Harpagophytum Procumbens Root Extract tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Harpagophytum Procumbens Root Extract, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Harpagophytum Procumbens Root Extract có thể gây ra các tác dụng phụ như đau bụng, tiêu chảy và buồn nôn.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Harpagophytum Procumbens Root Extract đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, vì vậy bạn nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi: Harpagophytum Procumbens Root Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Tài liệu tham khảo
1. "Harpagophytum procumbens: An ethnopharmacological, phytochemical and pharmacological review" by A. El-Shazly and M. Wink. Journal of Ethnopharmacology, 2014.
2. "Harpagophytum procumbens (Devil's Claw): A Review of the Ethnobotany, Phytochemistry, and Pharmacology of an Important Medicinal Plant" by M. Heinrich et al. Journal of Ethnopharmacology, 2018.
3. "Harpagophytum procumbens: A Review of Its Traditional Use, Phytochemistry, Pharmacology, and Toxicology" by M. Ernst. Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2008.
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Alcohol Denat
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
- Chất bảo quản
- Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



