![Nước Tẩy Trang Eucerin DermatoClean [HYALURON] 3 Trong 1](https://cdn.chanhtuoi.com/uploads/23/06/eucerin-dermatoclean-hyaluron-foam-micelar_front_photo_original.jpeg.webp)
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm






Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
2 | A | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da) | |
Nước Tẩy Trang Eucerin DermatoClean [HYALURON] 3 Trong 1 - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Poloxamer 124
1. Poloxamer 124 là gì?
Poloxamer 124 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một hỗn hợp của các đơn vị đơn nhánh oxyethylene và oxypropylene, có khả năng tạo thành micelle và giúp hòa tan các chất bẩn, dầu và mỹ phẩm trên da.
Poloxamer 124 có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa sự mất nước, đồng thời cải thiện độ mềm mại và đàn hồi của da. Nó cũng được sử dụng để làm dịu và làm giảm kích ứng trên da nhạy cảm.
2. Công dụng của Poloxamer 124
Poloxamer 124 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, bao gồm các loại kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chống nắng. Các công dụng chính của Poloxamer 124 bao gồm:
- Làm sạch da: Poloxamer 124 có khả năng tạo ra micelle, giúp hòa tan các chất bẩn và dầu trên da, giúp làm sạch da hiệu quả.
- Giữ ẩm và cải thiện độ mềm mại của da: Poloxamer 124 tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa sự mất nước, đồng thời cải thiện độ mềm mại và đàn hồi của da.
- Làm dịu và giảm kích ứng trên da nhạy cảm: Poloxamer 124 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da nhạy cảm, giúp giảm tình trạng đỏ da, ngứa và khó chịu.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm: Poloxamer 124 có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Tóm lại, Poloxamer 124 là một chất hoạt động bề mặt quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da như làm sạch, giữ ẩm, làm dịu và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Poloxamer 124
Poloxamer 124 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt có tính chất làm sạch, làm mềm và tạo bọt, giúp làm sạch da và tóc một cách hiệu quả.
Cách sử dụng Poloxamer 124 trong sản phẩm làm đẹp tùy thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, Poloxamer 124 thường được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt chính để tạo bọt và làm sạch.
Để sử dụng Poloxamer 124 trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần pha trộn chất này với các thành phần khác trong công thức sản phẩm. Cần lưu ý rằng Poloxamer 124 có thể tương tác với một số chất khác, do đó, bạn cần phải kiểm tra tính tương thích của chất này với các thành phần khác trong công thức sản phẩm.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều Poloxamer 124 trong sản phẩm làm đẹp, vì điều này có thể gây kích ứng da và mắt.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc niêm mạc, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Lưu trữ Poloxamer 124 ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Nếu có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Poloxamer 124, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Poloxamer 124: A Review of Its Properties and Applications in Drug Delivery" by R. K. Kulkarni and S. A. Bhatia, Journal of Pharmaceutical Sciences, 2016.
2. "Poloxamer 124: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. S. Patel and P. R. Patel, International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, 2015.
3. "Poloxamer 124: A Critical Review of Its Properties and Applications" by S. S. Patel and P. R. Patel, Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2016.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Arginine HCl
1. Arginine HCl là gì?
Arginine HCl là một dạng của amino acid Arginine, được tạo ra bằng cách kết hợp Arginine với hydrochloride (HCl). Arginine là một amino acid thiết yếu cho cơ thể, có thể được sản xuất bởi cơ thể hoặc được cung cấp từ thực phẩm. Arginine HCl được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp dưỡng chất cho da và tóc.
2. Công dụng của Arginine HCl
Arginine HCl có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp dưỡng chất cho da và tóc: Arginine HCl là một nguồn cung cấp amino acid cho da và tóc, giúp cải thiện sức khỏe và độ đàn hồi của chúng.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Arginine HCl có khả năng tăng cường tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất cho da và tóc.
- Giảm tình trạng khô da: Arginine HCl có khả năng giúp giữ ẩm cho da, giảm tình trạng khô da và làm mềm da.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Arginine HCl có khả năng tăng cường sức đề kháng của da, giúp chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Arginine HCl có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Arginine HCl chỉ là một thành phần trong các sản phẩm làm đẹp, và không phải là giải pháp duy nhất để cải thiện sức khỏe da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Arginine HCl cần kết hợp với chế độ ăn uống và chăm sóc da và tóc hợp lý để đạt được hiệu quả tốt nhất.
3. Cách dùng Arginine HCl
Arginine HCl là một dạng của amino axit Arginine, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Arginine HCl có khả năng thúc đẩy sự sản xuất collagen, giúp da và tóc khỏe mạnh hơn.
Cách sử dụng Arginine HCl phụ thuộc vào từng loại sản phẩm. Tuy nhiên, thường thì Arginine HCl được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Người dùng chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc da và tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều Arginine HCl. Người dùng nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc da và tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Arginine HCl dính vào mắt, người dùng nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Arginine HCl trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Người dùng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Arginine HCl, người dùng nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine HCl: A Review of Its Benefits and Uses." Nutrients, vol. 10, no. 8, 2018, pp. 1-15.
2. "Arginine HCl Supplementation Improves Exercise Performance in Healthy Adults." Journal of the International Society of Sports Nutrition, vol. 13, no. 1, 2016, pp. 1-9.
3. "Effects of Arginine HCl Supplementation on Blood Pressure and Endothelial Function in Healthy Adults: A Systematic Review and Meta-Analysis." Nutrients, vol. 11, no. 6, 2019, pp. 1-16.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



