
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm









Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
2 3 | - | (Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
4 | - | (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 4 | - | (Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Dưỡng da, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
2 | - | (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
4 | - | (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
- | - | (Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
3 | - | (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm tăng độ sệt) | |
1 | A | (Chất làm mềm, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) | |
- | - | (Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất tạo màng) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) | |
1 | B | (Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Chất độn, Chất chống đông, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước) | |
1 | B | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) | |
1 3 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất tạo phức chất) | |
1 | - | (Chất tạo phức chất) | |
1 4 | B | (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 | - | (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
Sữa dưỡng Eucerin Sun Lotion Extra Light Photoaging Control SPF 50+ - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Octocrylene
1. Octocrylene là gì?
Octocrylene được biết đến là một loại hợp chất hữu cơ thường “góp mặt” trong nhiều loại mỹ phẩm, đặc biệt là các loại kem chống nắng hóa học. Về nguồn gốc, Octocrylene là một loại este nhân tạo được sản xuất bằng cách ngưng tụ 2-ethylhexyl xyanoacetat với benzophenone.
2. Tác dụng của Octocrylene trong mỹ phẩm
- Có tác dụng giữ ẩm cho da.
- Có khả năng trung hòa tia UV và giảm những tổn thương của ánh nắng gây ra cho da.
- Tăng cường hiệu quả và tính ổn định trong kem chống nắng
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Vốn là một hoạt chất dễ thẩm thấu, Octocrylene sẽ đi sâu vào tầng biểu bì. Trong trường hợp bạn sử dụng quá nhiều Octocrylene, phần hoạt chất dư thừa có thể sẽ mất ổn định và có phản ứng với các chất tại tầng biểu bì. Lúc này, các hoạt chất độc hại được sản sinh và tạo ra những thay đổi xấu cho cơ thể, cụ thể hơn là làm tăng nguy cơ hình thành các gốc tự do.
Bên cạnh đó, độc tính sinh sản là một trong những tác dụng phụ khác mà chúng ta cần phải kể đến. Mặc dù trường hợp này rất ít khi xảy ra nhưng bạn cũng nên cẩn thận. Để tránh các nguy cơ tiềm ẩn, bạn nên cân nhắc và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, nhất phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tài liệu tham khảo
- Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr
- Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002
- Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun
- Latha MS, Martis J, Shobha V, Sham Shinde R, Bangera S, Krishnankutty B, Bellary S, Varughese S, Rao P, Naveen Kumar BR. Sunscreening agents: a review. J Clin Aesthet Dermatol. 2013 Jan
Alcohol Denat
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
- Chất bảo quản
- Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
Homosalate
1. Homosalate là gì?
Homosalate là một hợp chất hữu cơ có mặt trong công thức của mỹ phẩm chăm sóc, đặc biệt là kem chống nắng. Còn được gọi là Homomenthyl salicylate, thành phần này thường được sử dụng trong các loại mỹ phẩm kem chống nắng do đặc tính hấp thụ tia UV, giúp ánh nắng mặt trời khi chiếu đến da đều sẽ bị hấp thụ hết trên bề mặt da mà không gây ảnh hưởng xấu đến lớp da bên dưới.
2. Tác dụng của Homosalate trong mỹ phẩm
- Giúp bảo vệ da tối ưu trước những tác hại gây ra bởi ánh nắng mặt trời.
- Có khả năng kháng nước cho kem chống nắng hoặc các sản phẩm trang điểm, giúp các sản phẩm này bám trên da tốt hơn, lâu trôi.
3. Cách sử dụng Homosalate trong làm đẹp
- Homosalate được dùng bôi ngoài ra trong các sản phẩm mỹ phẩm và kem chống nắng.
- Khả năng chống tia cực tím của Homosalate không quá mạnh. Nồng độ thành phần Homosalate được phép sử dụng tối đa là 15% ở Mỹ và 10% ở EU (Homosalate nồng độ tối đa 15%, ngăn chặn được tia UVB).
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khả năng chống tia cực tím của Homosalate không quá mạnh, nó chỉ cung cấp khả năng bảo vệ SPF 4,3 ở nồng độ 10%. Bên cạnh đó, nó bị mất 10% khả năng bảo vệ SPF trong 45 phút. Chính vì thế, các nhà sản xuất mỹ phẩm thường sẽ cho kết hợp thêm Homosalate với các thành phần chống nắng chủ chốt khác để nâng cao hiệu quả chống nắng.
Tài liệu tham khảo
- Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr;73(2):73-9.
- Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002;3(3):185-91.
- Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun;52(6):937-58; quiz 959-62.
Butyl Methoxydibenzoylmethane
1. Butyl Methoxydibenzoylmethane là gì?
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một trong những thành phần chính của các sản phẩm chống nắng hiện đại và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane là một chất chống nắng có tính năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Cụ thể, nó có khả năng hấp thụ tia UVB và một phần tia UVA, giúp giảm thiểu nguy cơ bị cháy nắng, lão hóa da và ung thư da. Ngoài ra, Butyl Methoxydibenzoylmethane còn có khả năng tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp bảo vệ da tốt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Butyl Methoxydibenzoylmethane có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một hợp chất hòa tan trong dầu, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác.
Để sử dụng Butyl Methoxydibenzoylmethane hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng để làm sạch da.
- Bước 2: Thoa sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane lên da. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng hoặc các sản phẩm dưỡng da khác chứa thành phần này.
- Bước 3: Thoa đều sản phẩm lên da, đặc biệt là các vùng da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng như mặt, cổ, tay và chân.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn và thường xuyên để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Butyl Methoxydibenzoylmethane là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo an toàn khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane đúng cách và đầy đủ để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Photostability and Photoprotective Properties" by A. C. Green and J. A. Downs, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 3, May/June 2009.
2. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Singh and S. K. Gupta, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 5, September/October 2013.
3. "Photostability and Photoprotection of Butyl Methoxydibenzoylmethane in Sunscreens" by S. S. Lim, S. H. Lee, and J. H. Kim, Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, Vol. 178, August 2018.
Ethylhexyl Salicylate
1. Ethylhexyl Salicylate là gì?
Ethylhexyl Salicylate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó còn được gọi là Octyl Salicylate hoặc Salicylic Acid Ethyl Ester và thuộc về nhóm các este của acid salicylic.
2. Công dụng của Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate được sử dụng như một chất chống nắng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó có khả năng hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và ngăn ngừa sự hình thành các vết nám và tàn nhang trên da. Ngoài ra, Ethylhexyl Salicylate còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethylhexyl Salicylate, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da. Đây là một loại hóa chất hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng Ethylhexyl Salicylate hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc toner để làm sạch da.
- Bước 2: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng, hãy đảm bảo bôi đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Bước 3: Đợi sản phẩm thấm vào da trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm khác.
- Bước 4: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
Mặc dù Ethylhexyl Salicylate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điều sau:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban đêm, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photoprotective Properties and Potential Applications in Sunscreens" by S. A. Abbas and A. M. Abdel-Mottaleb, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Ethylhexyl Salicylate: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Gupta and S. K. Singh, Journal of Applied Pharmaceutical Science, Vol. 6, No. 1, January 2016.
3. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photostability and Formulation Considerations in Sunscreens" by M. A. Nava and M. A. Babcock, Journal of Cosmetic Science, Vol. 70, No. 5, September/October 2019.
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
1. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là gì?
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chống lão hóa. Nó được sản xuất bởi công ty BASF và được phân phối trên toàn thế giới.
2. Công dụng của Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một chất chống nắng rất hiệu quả vì nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và UVA. Nó cũng có khả năng chống lại các tác nhân gây hại khác như ô nhiễm môi trường và tia cực tím. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine còn được sử dụng để giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một thành phần chống nắng hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một loại hợp chất hữu cơ có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, tránh vùng mắt và miệng.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khoảng 20-30 phút.
- Bước 4: Thoa lại sản phẩm sau mỗi 2-3 giờ hoặc sau khi bơi, đổ mồ hôi hoặc lau khô da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên, có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để đảm bảo hiệu quả chống nắng, nên sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine kết hợp với các sản phẩm khác như kem dưỡng, serum, toner,…
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Review of Its Photostability and Photoprotective Properties" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A New UV Absorber for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, July/August 2009.
3. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Broad-Spectrum UV Filter for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 4, August 2010.
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid
1. Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid là gì?
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid (PBSA) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
2. Công dụng của Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid
PBSA là một chất chống nắng hiệu quả, có khả năng hấp thụ tia UVB và một phần tia UVA. Khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, PBSA giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giảm nguy cơ ung thư da, lão hóa da và các vấn đề khác liên quan đến tác hại của tia UV.
Ngoài ra, PBSA còn có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trông khỏe mạnh hơn. PBSA cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để bảo vệ tóc khỏi tác hại của tia UV.
Tóm lại, PBSA là một chất chống nắng hiệu quả và có nhiều lợi ích cho da và tóc khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
3. Cách dùng Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid (PBSA) là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng và chống tia UV. Đây là một hợp chất hòa tan trong nước, có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB và UVA.
Để sử dụng PBSA hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch sẽ trước khi sử dụng sản phẩm chứa PBSA.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, tránh vùng mắt và miệng.
- Bước 3: Thoa sản phẩm trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khoảng 15-30 phút để sản phẩm được thẩm thấu vào da.
- Bước 4: Thoa lại sản phẩm sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi hoặc đổ mồ hôi nhiều.
Lưu ý:
- PBSA là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với một số thành phần trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm cho toàn bộ khuôn mặt.
- Sản phẩm chứa PBSA không thể thay thế cho việc sử dụng áo chống nắng hoặc che kín da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa PBSA để đi bơi, bạn nên chọn sản phẩm chống nước để đảm bảo hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa PBSA để đi ra ngoài trong thời gian dài, bạn nên thoa lại sản phẩm sau mỗi 2 giờ để đảm bảo hiệu quả của sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc sản phẩm với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước.
- Để bảo quản sản phẩm, bạn nên để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid: A Review of Its Photoprotective Properties in Sunscreens" by J. M. Cline and K. A. Kaczvinsky, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 1, 2009.
2. "Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid: A New UV Absorber for Sunscreens" by H. K. Biesenthal, S. H. Lee, and C. W. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 53, No. 5, 2002.
3. "Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid: A Broad-Spectrum UV Absorber for Sunscreens" by S. H. Lee, H. K. Biesenthal, and C. W. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 54, No. 2, 2003.
Tapioca Starch
1. Tapioca starch là gì?
Tapioca starch là một loại tinh bột thu được từ Tapioca. Nó bao gồm chủ yếu là amyloza andamylopectin. Tapioca starch là một chất làm đặc và tăng cường kết cấu tự nhiên có nguồn gốc từ rễ của cây bụi Manihot esculenta (Sắn). Nó bao gồm amyloza và amylopectin, cả hai thành phần của tinh bột và là thành phần tạo nên đặc tính làm đặc của bột sắn. Trong mỹ phẩm, Tapioca starch cũng có thể giúp ổn định nhũ tương, tạo kết cấu dạng gel và hỗ trợ cung cấp các thành phần quan trọng cho da.
2. Tác dụng của Tapioca starch trong làm đẹp
- Tạo kết cấu dạng gel trong mỹ phẩm
- Là thành phần cung cấp, hỗ trợ quan trọng cho da
Tài liệu tham khảo
- European Commission database for information on cosmetic substances and ingredients, 2010, trang 10-15
- Cosmetic Ingredient Review, tháng 10 năm 2015, trang 1-87
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2003, trang 113-125
Glyceryl Stearate
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Hydrogenated Coco Glycerides
1. Hydrogenated Coco Glycerides là gì?
Hydrogenated Coco Glycerides là một loại chất béo được sản xuất từ dầu cọ. Nó được sản xuất bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa trên dầu cọ, sau đó sẽ được chia thành các thành phần khác nhau, trong đó có Hydrogenated Coco Glycerides.
2. Công dụng của Hydrogenated Coco Glycerides
Hydrogenated Coco Glycerides được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Công dụng của Hydrogenated Coco Glycerides trong làm đẹp bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Hydrogenated Coco Glycerides là một chất dưỡng ẩm tuyệt vời, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm da và tóc: Hydrogenated Coco Glycerides có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và tóc, giúp làm mềm và dưỡng chất cho chúng.
- Tạo độ bóng cho tóc: Hydrogenated Coco Glycerides có khả năng tạo độ bóng cho tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và bóng mượt.
- Làm giảm tình trạng khô da và tóc: Hydrogenated Coco Glycerides giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp làm giảm tình trạng khô da và tóc.
- Làm giảm tình trạng kích ứng da: Hydrogenated Coco Glycerides có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng da.
Tóm lại, Hydrogenated Coco Glycerides là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, làm mềm, tạo độ bóng và giảm tình trạng khô da và tóc.
3. Cách dùng Hydrogenated Coco Glycerides
Hydrogenated Coco Glycerides là một loại chất làm mềm da và tăng độ ẩm cho da. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác.
Để sử dụng Hydrogenated Coco Glycerides, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, bạn có thể sử dụng Hydrogenated Coco Glycerides trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày hoặc trong các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt.
Lưu ý:
- Hydrogenated Coco Glycerides là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Coco Glycerides và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Coco Glycerides.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm trong nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Coco Glycerides: A Review of Properties, Applications, and Safety" by J. M. L. Pennington and S. J. Johnson, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 3, May/June 2013.
2. "Hydrogenated Coco Glycerides: A Versatile Emollient for Personal Care Products" by S. K. Sahoo and S. K. Mohapatra, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 17, No. 2, March 2014.
3. "Hydrogenated Coco Glycerides: An Overview of Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Sahoo and S. K. Mohapatra, Journal of Oleo Science, Vol. 63, No. 5, 2014.
Synthetic Beeswax
1. Synthetic Beeswax là gì?
Synthetic Beeswax là một loại sáp tổng hợp được tạo ra bằng cách sử dụng các thành phần hóa học thay thế cho sáp ong truyền thống. Nó được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân để cung cấp tính chất dưỡng ẩm và bảo vệ cho da và tóc.
2. Công dụng của Synthetic Beeswax
Synthetic Beeswax được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm son môi, kem dưỡng da, kem tẩy lông, kem chống nắng, và nhiều sản phẩm khác. Nó có tính chất dưỡng ẩm và bảo vệ cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Synthetic Beeswax còn được sử dụng để tạo độ bóng và độ giữ nếp cho tóc, giúp tóc luôn đẹp và dễ dàng tạo kiểu.
3. Cách dùng Synthetic Beeswax
- Synthetic Beeswax là một loại sáp tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm. Các sản phẩm mỹ phẩm có chứa Synthetic Beeswax thường có tính năng giữ ẩm và bảo vệ da.
- Cách sử dụng Synthetic Beeswax phụ thuộc vào loại sản phẩm mỹ phẩm mà bạn đang sử dụng. Nếu bạn sử dụng kem dưỡng da hoặc son môi có chứa Synthetic Beeswax, bạn có thể áp dụng sản phẩm trực tiếp lên da hoặc môi của mình.
- Nếu bạn sử dụng Synthetic Beeswax để tạo kiểu tóc, bạn có thể sử dụng sản phẩm này như một loại sáp tạo kiểu. Hãy lấy một lượng nhỏ sản phẩm và xoa đều trên tóc, sau đó tạo kiểu theo ý muốn.
- Lưu ý rằng, Synthetic Beeswax có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn nếu sử dụng quá nhiều hoặc không làm sạch da đầy đủ trước khi sử dụng sản phẩm. Hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi sử dụng sản phẩm và sử dụng sản phẩm một cách hợp lý để tránh các vấn đề về da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
- Cuối cùng, hãy lưu trữ Synthetic Beeswax ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthetic Beeswax: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Synthetic Beeswax: A Comprehensive Guide to Its Production and Use" by A. Brown, published by Wiley-Blackwell, 2017.
3. "Synthetic Beeswax: Properties, Applications, and Future Prospects" by K. Lee, published in the Journal of Materials Science, 2018.
Triacontanyl PVP
1. Triacontanyl PVP là gì?
Triacontanyl PVP là một loại chất phụ gia được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một hợp chất polymer có nguồn gốc từ PVP (Polyvinylpyrrolidone) và được sử dụng để cải thiện tính năng và hiệu quả của các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Triacontanyl PVP
Triacontanyl PVP có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ bền và độ dính của sản phẩm: Triacontanyl PVP giúp sản phẩm làm đẹp bám chặt hơn trên da, giúp sản phẩm không bị trôi hay lem khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi.
- Cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của da: Triacontanyl PVP có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp tăng độ đàn hồi của da, làm cho da trông trẻ trung và khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường khả năng chống nắng: Triacontanyl PVP có khả năng hấp thụ tia UV, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Do đó, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng.
- Tăng cường khả năng chống oxy hóa: Triacontanyl PVP có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm, khói bụi, và tia UV.
- Cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Triacontanyl PVP có khả năng thẩm thấu tốt vào da, giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Tóm lại, Triacontanyl PVP là một chất phụ gia quan trọng trong làm đẹp, giúp cải thiện tính năng và hiệu quả của các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Triacontanyl PVP
Triacontanyl PVP là một loại chất phụ gia được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính năng và hiệu quả của sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Triacontanyl PVP trong làm đẹp:
- Triacontanyl PVP có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như gel hoặc wax để tạo kiểu tóc. Nó giúp tóc dày hơn, bóng mượt và giữ nếp tốt hơn.
- Triacontanyl PVP cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng hoặc lotion. Nó giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và giữ cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Khi sử dụng Triacontanyl PVP, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng được đề xuất.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Triacontanyl PVP, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
- Triacontanyl PVP là một chất phụ gia an toàn và không gây kích ứng da khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Triacontanyl PVP.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Triacontanyl PVP.
- Nếu sản phẩm chứa Triacontanyl PVP bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch ngay lập tức bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triacontanyl PVP trong thời gian dài, hãy đảm bảo rằng sản phẩm được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm tính năng của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of triacontanyl polyvinylpyrrolidone (PVP) and its application as a dispersant for carbon nanotubes" - Journal of Colloid and Interface Science, Volume 356, Issue 2, 15 April 2011, Pages 543-548.
2. "Triacontanyl Polyvinylpyrrolidone as a Stabilizer for Silver Nanoparticles Synthesized by Chemical Reduction" - Journal of Nanoscience and Nanotechnology, Volume 11, Issue 9, September 2011, Pages 7993-7998.
3. "Triacontanyl Polyvinylpyrrolidone (TPVP) as a Novel Dispersant for Graphene Oxide in Water" - Journal of Nanoscience and Nanotechnology, Volume 16, Issue 1, January 2016, Pages 751-757.
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Glycyrrhetinic Acid
1. Glycyrrhetinic Acid là gì?
Glycyrrhetinic Acid là một loại saponin triterpenoid được chiết xuất từ rễ cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra). Nó có tính chất kháng viêm, chống oxy hóa và làm dịu da.
2. Công dụng của Glycyrrhetinic Acid
- Làm trắng da: Glycyrrhetinic Acid có khả năng ức chế sản xuất melanin, giúp làm giảm sắc tố melanin trên da, làm trắng da và giảm thâm nám.
- Chống lão hóa: Glycyrrhetinic Acid có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm nếp nhăn.
- Chống viêm: Glycyrrhetinic Acid có tính chất kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm dịu da: Glycyrrhetinic Acid có khả năng làm dịu da, giúp giảm cảm giác khó chịu, ngứa và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Glycyrrhetinic Acid có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Glycyrrhetinic Acid là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm trắng da, chống lão hóa, chống viêm và làm dịu da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ, và các sản phẩm chống nắng.
3. Cách dùng Glycyrrhetinic Acid
Glycyrrhetinic Acid là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và kem chống nắng. Đây là một loại axit béo tự nhiên được chiết xuất từ rễ cam thảo và có tác dụng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm sáng da và giảm thâm nám.
Cách sử dụng Glycyrrhetinic Acid tùy thuộc vào sản phẩm chứa thành phần này. Tuy nhiên, thường thì các sản phẩm chứa Glycyrrhetinic Acid sẽ có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất.
Thường thì, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhetinic Acid vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này trước khi thoa kem dưỡng hoặc serum khác.
Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. Nếu không có phản ứng gì xảy ra, bạn có thể sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhetinic Acid trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhetinic Acid và có cảm giác ngứa, đỏ, hoặc kích ứng trên da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhetinic Acid và có kế hoạch đi nắng, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhetinic Acid và có kế hoạch sử dụng các sản phẩm khác như kem trị mụn hoặc kem chống lão hóa, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da để đảm bảo rằng các sản phẩm này không gây tác động tiêu cực lên nhau.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhetinic Acid và có thai hoặc đang cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycyrrhetinic Acid: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications" by S. K. Jain and S. K. Singh. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 6, no. 10, 2015, pp. 4066-4075.
2. "Glycyrrhetinic Acid: A Novel Anti-Inflammatory Agent" by M. A. Al-Snafi. Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 8, no. 3, 2016, pp. 183-187.
3. "Glycyrrhetinic Acid: A Promising Agent for the Treatment of Liver Diseases" by Y. Zhang, et al. Current Drug Targets, vol. 19, no. 2, 2018, pp. 171-179.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Glycyrrhiza Inflata Root Extract
1. Glycyrrhiza Inflata Root Extract là gì?
Glycyrrhiza Inflata Root Extract là một chiết xuất từ rễ cây cam thảo (Glycyrrhiza Inflata). Cam thảo là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống và là một nguyên liệu quan trọng trong ngành mỹ phẩm. Chiết xuất từ rễ cây cam thảo được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tình trạng da và tóc.
2. Công dụng của Glycyrrhiza Inflata Root Extract
Glycyrrhiza Inflata Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Glycyrrhiza Inflata Root Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng như đỏ da, ngứa, và kích ứng da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ rễ cây cam thảo cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của tia UV và các gốc tự do.
- Làm sáng da: Glycyrrhiza Inflata Root Extract cũng có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất từ rễ cây cam thảo cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dày tóc: Ngoài tác dụng chăm sóc da, Glycyrrhiza Inflata Root Extract còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm dày tóc và giúp tóc khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Glycyrrhiza Inflata Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, với nhiều công dụng hữu ích cho làn da và mái tóc của bạn.
3. Cách dùng Glycyrrhiza Inflata Root Extract
Glycyrrhiza Inflata Root Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ rễ cây cam thảo, có tác dụng làm dịu da, giảm viêm, chống oxy hóa và cải thiện sức khỏe da.
Để sử dụng Glycyrrhiza Inflata Root Extract trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt hoặc nước tinh khiết.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Inflata Root Extract, có thể là serum, kem dưỡng hoặc mặt nạ.
- Bước 3: Thoa sản phẩm lên da mặt và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Inflata Root Extract nếu bạn có tiền sử dị ứng với thành phần này.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Inflata Root Extract và có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Anti-inflammatory and antioxidant activities of Glycyrrhiza inflata root extract in LPS-stimulated RAW264.7 cells." by Kim, S. H., et al. (2018). Journal of medicinal food, 21(6), 583-590.
2. "Glycyrrhiza inflata root extract suppresses the growth of human prostate cancer cells by inducing apoptosis and cell cycle arrest." by Lee, J. H., et al. (2017). Journal of medicinal food, 20(10), 985-992.
3. "Protective effects of Glycyrrhiza inflata root extract on carbon tetrachloride-induced liver injury in rats." by Kim, J. H., et al. (2015). Journal of medicinal food, 18(11), 1242-1248.
Tocopheryl Acetate
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Cellulose Gum
1. Cellulose Gum là gì?
Cellulose Gum, còn được gọi là Carboxymethyl Cellulose (CMC), là một loại polymer tổng hợp được sản xuất từ cellulose, một chất gốc thực vật. Cellulose Gum là một chất làm đặc và ổn định trong các sản phẩm làm đẹp, được sử dụng để cải thiện độ nhớt, độ dính và độ bền của sản phẩm.
2. Công dụng của Cellulose Gum
Cellulose Gum được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm mỹ phẩm, kem dưỡng da, sản phẩm chăm sóc tóc và một số sản phẩm chăm sóc răng miệng. Công dụng chính của Cellulose Gum là làm đặc và ổn định sản phẩm, giúp sản phẩm có độ nhớt, độ dính và độ bền tốt hơn. Ngoài ra, Cellulose Gum còn có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài gây hại. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cellulose Gum có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cellulose Gum.
3. Cách dùng Cellulose Gum
Cellulose Gum là một loại chất làm đặc và tạo độ dày cho các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, mặt nạ, serum, và các sản phẩm trang điểm khác. Cách sử dụng Cellulose Gum phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- Kem dưỡng da: Cellulose Gum thường được sử dụng để tạo độ dày cho kem dưỡng da, giúp kem bám chặt hơn trên da và giữ ẩm tốt hơn. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của kem dưỡng da và đánh đều lên da.
- Sữa rửa mặt: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo bọt và tăng độ dày cho sữa rửa mặt. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của sữa rửa mặt và sử dụng như bình thường.
- Nước hoa hồng: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo độ dày và giữ ẩm cho nước hoa hồng. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của nước hoa hồng và sử dụng như bình thường.
- Mặt nạ: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo độ dày và độ nhớt cho mặt nạ. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của mặt nạ và đánh đều lên da.
- Serum: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo độ dày và giữ ẩm cho serum. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của serum và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Cellulose Gum là một chất làm đặc mạnh, vì vậy bạn cần phải sử dụng một lượng nhỏ để tránh làm đặc quá mức sản phẩm.
- Nếu sử dụng quá nhiều Cellulose Gum, sản phẩm có thể trở nên quá đặc và khó sử dụng.
- Cellulose Gum có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc nếu bạn có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
- Cellulose Gum có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp, vì vậy bạn cần phải kiểm tra kỹ các thành phần trước khi sử dụng.
- Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng Cellulose Gum, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Cellulose Gum: A Versatile Food Ingredient" by K. Nishinari, H. Zhang, and M. Kohyama (2018)
2. "Cellulose Gum: Properties, Production, and Applications" by S. S. Ray and M. Okamoto (2006)
3. "Cellulose Gum: A Review of Its Properties and Applications in Food Industry" by S. M. Jafari, S. Assadpoor, and B. He (2012)
Xanthan Gum
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Silica Dimethyl Silylate
1. Silica Dimethyl Silylate là gì?
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một loại chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một dạng của Silica, một khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong đất và đá. SDS được sản xuất bằng cách xử lý Silica với Dimethyl Silylate, một hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Silica Dimethyl Silylate
SDS được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của SDS là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc môi, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp cải thiện độ bám dính của các sản phẩm trên da hoặc môi, giúp chúng tồn tại lâu hơn và giữ được hiệu quả tốt hơn. Ngoài ra, SDS còn có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Tuy nhiên, SDS cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy cần phải kiểm tra trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Silica Dimethyl Silylate
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SDS:
- Trong kem dưỡng: SDS được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho kem dưỡng, giúp kem dưỡng bám chặt hơn trên da và tăng khả năng giữ ẩm cho da. Thêm SDS vào kem dưỡng bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong son môi: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho son môi. Thêm SDS vào son môi bằng cách trộn đều vào phần dầu hoặc sáp trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong phấn mắt và mascara: SDS được sử dụng để tạo độ bám và độ dày cho phấn mắt và mascara. Thêm SDS vào phấn mắt hoặc mascara bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm chăm sóc tóc như gel, sáp, và kem tạo kiểu. Thêm SDS vào sản phẩm chăm sóc tóc bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
Lưu ý:
- SDS là một chất làm đặc mạnh, nên cần được sử dụng với tỷ lệ thích hợp để tránh làm cho sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- SDS có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp, nên cần đeo găng tay và kính bảo vệ khi sử dụng.
- Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- SDS có thể gây kích ứng và dị ứng đối với một số người, nên cần thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm chứa SDS trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
Tài liệu tham khảo
1. "Silica Dimethyl Silylate: A Comprehensive Review of its Properties and Applications" by J. A. B. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 6, November/December 2011.
2. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by M. R. Patel and S. K. Patel, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 6, December 2014.
3. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Properties and Applications in Drug Delivery Systems" by S. K. Singh and S. K. Singh, published in the Journal of Drug Delivery Science and Technology, Vol. 41, No. 1, January 2017.
Sodium Stearoyl Glutamate
1. Sodium Stearoyl Glutamate là gì?
Sodium Stearoyl Glutamate (SSG) là một loại chất hoạt động bề mặt anion, được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit stearic và glutamic acid với natri. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp vì tính chất làm mềm và làm mịn da của nó.
2. Công dụng của Sodium Stearoyl Glutamate
SSG được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ mịn của da và tóc. Nó có khả năng tăng cường khả năng hấp thụ nước của da và giúp duy trì độ ẩm cho da. Ngoài ra, SSG còn có khả năng làm mềm và làm mịn tóc, giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
SSG cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da và giúp sản phẩm trang điểm bền màu hơn.
Tóm lại, Sodium Stearoyl Glutamate là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có tính chất làm mềm và làm mịn da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ bám dính của sản phẩm trên da và tóc.
3. Cách dùng Sodium Stearoyl Glutamate
Sodium Stearoyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp tăng độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.
Cách sử dụng Sodium Stearoyl Glutamate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và serum. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Stearoyl Glutamate, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Thông thường, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc. Sau đó, bạn có thể massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc.
Lưu ý:
Sodium Stearoyl Glutamate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Ngoài ra, bạn cũng nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Stearoyl Glutamate. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Cuối cùng, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Sodium Stearoyl Glutamate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Stearoyl Glutamate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-394.
2. "Sodium Stearoyl Glutamate: A Review of Its Use in Food and Pharmaceutical Applications." Food and Drug Administration, 2015.
3. "Sodium Stearoyl Glutamate: A Review of Its Use in Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 12, no. 3, 2011, pp. 34-39.
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Dimethicone
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Trisodium Edta
1. Trisodium Edta là gì?
Trisodium Edta (viết tắt của trinatrium ethylenediaminetetraacetate) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và làm đẹp. Nó là một chất phức hợp của ethylenediamine và axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA) với ba ion natri (Na+) được liên kết với nhau.
2. Công dụng của Trisodium Edta
Trisodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Trisodium Edta là giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da hoặc tóc một cách tốt hơn. Ngoài ra, Trisodium Edta còn có khả năng làm mềm nước, giúp sản phẩm dễ dàng được pha trộn và sử dụng. Nó cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Tuy nhiên, Trisodium Edta cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Trisodium Edta
Trisodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này có tác dụng làm giảm độ cứng của nước, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc tốt hơn.
Để sử dụng Trisodium Edta trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết liệu sản phẩm của bạn có chứa Trisodium Edta hay không, và nếu có thì nó được sử dụng ở nồng độ bao nhiêu.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên nhãn, và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Trisodium Edta được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần bạn cần biết:
- Trisodium Edta có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Trisodium Edta có thể làm giảm độ cứng của nước, làm cho vi khuẩn và nấm phát triển tốt hơn. Vì vậy, nếu sản phẩm của bạn chứa Trisodium Edta, hãy đảm bảo rằng nó được bảo quản đúng cách để tránh nhiễm khuẩn.
- Trisodium Edta có thể làm giảm độ pH của sản phẩm, làm cho nó trở nên axit hơn. Điều này có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Vì vậy, các nhà sản xuất cần phải kiểm soát nồng độ của Trisodium Edta và đảm bảo rằng sản phẩm của họ có độ pH phù hợp.
- Trisodium Edta có thể làm giảm độ cứng của nước, làm cho nó trở nên mềm hơn. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, đặc biệt là các thành phần cần phải được hòa tan trong nước cứng. Vì vậy, các nhà sản xuất cần phải kiểm soát nồng độ của Trisodium Edta và đảm bảo rằng sản phẩm của họ có độ cứng nước phù hợp.
Tóm lại, Trisodium Edta là một chất hoá học quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng cần được sử dụng đúng cách và tuân thủ các lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Trisodium Edta: Properties, Applications and Safety" by J. A. B. Smith, published in the Journal of Chemical Education, Vol. 88, No. 12, December 2011.
2. "The Role of Trisodium Edta in Cosmetics" by S. P. Singh and S. K. Sharma, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012.
3. "Trisodium Edta: A Versatile Chelating Agent for Industrial Applications" by R. K. Sharma and S. K. Sharma, published in the Journal of Industrial and Engineering Chemistry, Vol. 20, No. 6, November-December 2014.
Tetrasodium Iminodisuccinate
1. Tetrasodium Iminodisuccinate là gì?
Tetrasodium Iminodisuccinate (TIDS) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da. Nó là một chất tẩy rửa và chất chống oxy hóa, được sử dụng để làm sạch và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
2. Công dụng của Tetrasodium Iminodisuccinate
Tetrasodium Iminodisuccinate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: TIDS là một chất tẩy rửa hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da.
- Chống oxy hóa: TIDS có khả năng chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói thuốc lá, giúp bảo vệ da khỏi các tác động này và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
- Tăng độ ẩm cho da: TIDS có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng độ đàn hồi cho da: TIDS giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm dịu da: TIDS có tính chất làm dịu và làm giảm sự kích ứng trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Tetrasodium Iminodisuccinate là một chất hoạt động bề mặt và chất chống oxy hóa được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để làm sạch, bảo vệ và cải thiện sức khỏe da.
3. Cách dùng Tetrasodium Iminodisuccinate
Tetrasodium Iminodisuccinate là một chất làm mềm nước và chất tẩy rửa được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Tetrasodium Iminodisuccinate trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tetrasodium Iminodisuccinate được sử dụng để làm mềm nước và giúp tẩy sạch tóc và da đầu. Nó cũng giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Tetrasodium Iminodisuccinate được sử dụng để làm mềm nước và giúp tẩy sạch da. Nó cũng giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da.
- Trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Tetrasodium Iminodisuccinate được sử dụng để làm mềm nước và giúp tẩy sạch da. Nó cũng giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc cơ thể.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Tetrasodium Iminodisuccinate có thể gây kích ứng da và mắt.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Tetrasodium Iminodisuccinate có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với chúng.
- Tránh tiếp xúc với da: Tetrasodium Iminodisuccinate có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc trực tiếp với chúng.
- Sử dụng trong điều kiện an toàn: Sử dụng Tetrasodium Iminodisuccinate trong điều kiện an toàn và tuân thủ các quy định về an toàn lao động.
- Lưu trữ đúng cách: Lưu trữ Tetrasodium Iminodisuccinate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Synthesis and Characterization of Tetrasodium Iminodisuccinate and Its Application as a Chelating Agent" của S. K. Singh và cộng sự (2015).
Tài liệu tham khảo 3: "Tetrasodium Iminodisuccinate: A New Chelating Agent for Heavy Metal Ions Removal from Aqueous Solutions" của M. A. El-Sayed và cộng sự (2016).
Sodium Hydroxide
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Sodium Chloride
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
- Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
- Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
- Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
- Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
- Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
- Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
- Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
- Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm