Xịt thơm Eveline Cosmetics Make-Up Fixing Mist HD Long Lasting Formula 12H
Nước hoa

Xịt thơm Eveline Cosmetics Make-Up Fixing Mist HD Long Lasting Formula 12H

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Polysorbate 20
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
50%
43%
7%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
-
(Chất tạo màng, Giữ nếp tóc)
1
-
(Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
3
B
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

Xịt thơm Eveline Cosmetics Make-Up Fixing Mist HD Long Lasting Formula 12H - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer

Chức năng: Chất tạo màng, Giữ nếp tóc

1. Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer là gì?

Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp hai loại monomer là Acrylates và Allyl Methacrylate để tạo ra một hợp chất polymer có tính chất làm đẹp.

2. Công dụng của Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer

Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer được sử dụng để cải thiện tính chất của các sản phẩm làm đẹp. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị phân hủy nhanh chóng và giữ được tính chất ban đầu trong thời gian dài. Ngoài ra, Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer còn có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp da trông mịn màng và mềm mại hơn.

3. Cách dùng Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer

- Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer là một chất kết dính được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác.
- Khi sử dụng Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer, bạn cần phải tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất và đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng lượng và cách sử dụng đúng.
- Đối với các sản phẩm trang điểm, Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer thường được sử dụng để giữ cho sản phẩm bám chặt trên da hoặc miếng lông mi. Bạn có thể thấy chất này được liệt kê trong danh sách thành phần của sản phẩm.
- Khi sử dụng kem chống nắng hoặc kem dưỡng da chứa Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer, bạn cần phải đảm bảo rằng bạn thoa đều sản phẩm lên da và đợi cho sản phẩm thấm vào da trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm khác.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.

Lưu ý:

- Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer là một chất kết dính mạnh, vì vậy bạn cần phải đảm bảo rằng bạn không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa chất này. Nếu sử dụng quá nhiều, sản phẩm có thể trở nên quá dày và không thấm vào da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên kiểm tra sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer và bạn cảm thấy khó chịu hoặc có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Amp Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymer ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthesis and Characterization of Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymers for Coating Applications", by S. S. Patil, R. S. Kulkarni, and S. K. Nayak. Journal of Applied Polymer Science, vol. 131, no. 4, 2014, pp. 1-9.
2. "Preparation and Characterization of Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymers for Use in Dental Materials", by J. A. Gómez-Tejedor, M. A. López-Valverde, and J. M. González-López. Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, vol. 28, no. 2, 2017, pp. 144-159.
3. "Synthesis and Characterization of Acrylates/Allyl Methacrylate Copolymers for Use in Coatings", by A. R. Al-Sabagh, M. A. El-Sheikh, and A. M. El-Sayed. Journal of Coatings Technology and Research, vol. 14, no. 5, 2017, pp. 1095-1106.

Glycereth 26

Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Glycereth 26 là gì?

Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của glycerin, một chất dưỡng ẩm tự nhiên được tìm thấy trong da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Glycereth 26 được sản xuất bằng cách xử lý glycerin với các hợp chất hóa học để tạo ra một chất lỏng trong suốt, không mùi và không gây kích ứng da.

2. Công dụng của Glycereth 26

Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm tốt và giúp cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
Ngoài ra, Glycereth 26 cũng được sử dụng để tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ dàng thoa đều trên da và tóc. Nó có tính chất làm mềm và làm cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
Tóm lại, Glycereth 26 là một chất làm mềm và dưỡng ẩm hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc.

3. Cách dùng Glycereth 26

Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần không dầu, không gây nhờn và không gây kích ứng cho da. Dưới đây là cách sử dụng Glycereth 26 trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa dưỡng, serum, toner, và kem chống nắng để cung cấp độ ẩm cho da. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc để cung cấp độ ẩm cho tóc. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi để cung cấp độ ẩm cho da và giúp sản phẩm bám dính tốt hơn trên da.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá liều: Glycereth 26 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng da. Vì vậy, bạn nên sử dụng Glycereth 26 với tỷ lệ thích hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycereth 26 để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Lưu trữ đúng cách: Glycereth 26 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Glycereth 26 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.

Tài liệu tham khảo

1. "Glycereth-26: A Versatile Emollient and Solubilizer for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
2. "Glycereth-26: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. Almeida and M. A. F. Martins, Cosmetics, 2018.
3. "Glycereth-26: A Multi-Functional Ingredient for Skin Care Products" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, International Journal of Cosmetic Science, 2015.

Polysorbate 20

Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Polysorbate 20 là gì?

Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.

2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm

  • Chất nhũ hóa
  • Chất hoạt động bề mặt
  • Hương liệu mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp

  • Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
  • Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa

Tài liệu tham khảo

  • Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
  • Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.

 

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá