
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 3 | - | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
7 | B | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt) | ![]() ![]() |
1 5 | B | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | - | Lauroyl/Myristoyl Methyl Glucamide | |
1 | B | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) | |
1 4 | B | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 3 | - | | |
3 | - | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
1 | - | (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) | |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 3 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) | |
2 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
1 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi) | |
1 3 | A | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Chất ổn định độ pH) | |
1 4 | B | (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() |
1 | B | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() |
1 3 | B | (Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp) | |
3 5 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV) | ![]() ![]() |
4 5 | - | (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
3 | - | (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
7 | - | (Nước hoa) | ![]() ![]() |
3 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
3 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
2 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
Eveline Facemed+ Nawilżająco-Kojący Żel Do Mycia Twarzy 3W1 - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Sodium Laureth Sulfate
1. Sodium Laureth Sulfate là gì?
Sodium laureth sulfate là một loại ether sulfate hoạt tính mạnh được sản xuất từ một loại rượu béo mang tính chất tẩy rửa cao và giúp loại bỏ vết bẩn mang điện âm có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân (xà phòng, dầu gội đầu, kem đánh răng,...) và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Laureth Sulfate trong mỹ phẩm
Một trong những chức năng độc đáo của nó là tạo bọt, với giá thành khá rẻ và đem lại hiệu quả cao trong việc làm sạch, loại bỏ các chất dư thừa trên da nên chúng được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Chuyên gia khuyến cáo cần tham khảo lượng Sodium Laureth Sulfate trong các sản phẩm và sử dụng hợp lý để cơ thể luôn an toàn và khỏe mạnh.
Tài liệu tham khảo
- Burnette WN. "Western blotting": electrophoretic transfer of proteins from sodium dodecyl sulfate--polyacrylamide gels to unmodified nitrocellulose and radiographic detection with antibody and radioiodinated protein A. Anal Biochem. 1981 Apr;112(2):195-203.
- Alwine JC, Kemp DJ, Stark GR. Method for detection of specific RNAs in agarose gels by transfer to diazobenzyloxymethyl-paper and hybridization with DNA probes. Proc Natl Acad Sci U S A. 1977 Dec;74(12):5350-4.
- Peach M, Marsh N, Miskiewicz EI, MacPhee DJ. Solubilization of proteins: the importance of lysis buffer choice. Methods Mol Biol. 2015;1312:49-60.
- Kruger NJ. The Bradford method for protein quantitation. Methods Mol Biol. 1994;32:9-15.
- Laemmli UK. Cleavage of structural proteins during the assembly of the head of bacteriophage T4. Nature. 1970 Aug 15;227(5259):680-5.
Cocamide Dea
1. Cocamide Dea là gì?
Cocamide DEA là một loại chất làm mềm và tạo bọt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các sản phẩm tắm và dầu gội. Nó được tạo ra bằng cách phản ứng giữa Cocamide và Diethanolamine (DEA). Cocamide DEA là một loại chất béo được chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu hạt cọ và được sử dụng để làm mềm và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Cocamide Dea
Cocamide DEA có nhiều công dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm:
- Làm mềm và tạo bọt: Cocamide DEA được sử dụng để làm mềm và tạo bọt trong các sản phẩm tắm và dầu gội. Nó giúp tạo ra bọt mịn và dày đặc, giúp làm sạch và tẩy tế bào chết trên da và tóc.
- Tăng độ nhớt: Cocamide DEA có tính chất làm dày và tăng độ nhớt của sản phẩm. Điều này giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tóc, giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Tăng độ ẩm: Cocamide DEA có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mượt mà.
- Làm dịu và chống kích ứng: Cocamide DEA có tính chất làm dịu và chống kích ứng, giúp giảm thiểu tác động của các thành phần khác trong sản phẩm đến da và tóc.
Tuy nhiên, Cocamide DEA cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nó cần được sử dụng với mức độ phù hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cocamide Dea
Cocamide Dea là một loại chất làm dịu và tạo bọt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và các sản phẩm chăm sóc da khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Cocamide Dea trong làm đẹp:
- Dầu gội: Cocamide Dea được sử dụng để tạo bọt và làm dịu da đầu. Bạn có thể sử dụng dầu gội chứa Cocamide Dea như một phương pháp làm sạch tóc và da đầu hàng ngày.
- Sữa tắm: Cocamide Dea được sử dụng để tạo bọt và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng sữa tắm chứa Cocamide Dea để làm sạch và làm mềm da hàng ngày.
- Kem đánh răng: Cocamide Dea được sử dụng để tạo bọt và làm dịu lợi. Bạn có thể sử dụng kem đánh răng chứa Cocamide Dea để làm sạch răng và lợi hàng ngày.
- Sản phẩm chăm sóc da khác: Cocamide Dea cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da và sữa rửa mặt để làm mềm và làm dịu da.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamide Dea là một chất làm dịu và tạo bọt an toàn, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cocamide Dea có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cocamide Dea tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Cocamide Dea có thể gây kích ứng da. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh sử dụng cho trẻ em: Cocamide Dea không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamide Dea, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cocamide Dea nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cocamide DEA: A Review of Potential Health Effects." National Institute of Environmental Health Sciences, 2016.
2. "Cocamide DEA: Safety Assessment and Regulatory Status." Cosmetic Ingredient Review, 2014.
3. "Cocamide DEA and Cancer Risk: A Review of the Scientific Evidence." International Agency for Research on Cancer, 2015.
Cocamidopropyl Betaine
1. Cocamidopropyl Betaine là gì?
Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi.
Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt.
Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety
Author: David Steinberg, PhD
Publisher: Journal of Surfactants and Detergents
Year: 2016
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products
Author: M. H. Anjaneyulu, PhD
Publisher: International Journal of Cosmetic Science
Year: 2010
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products
Author: R. E. Imhof, PhD
Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists
Year: 1997
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Lauroyl/Myristoyl Methyl Glucamide
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Coco Betaine
1. Coco Betaine là gì?
Coco Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sản xuất từ dầu dừa và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, chẳng hạn như sữa rửa mặt, dầu gội đầu, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Coco Betaine có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
2. Công dụng của Coco Betaine
Coco Betaine được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để làm sạch da và tóc một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
Coco Betaine cũng có khả năng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp dễ dàng sử dụng và có cảm giác dễ chịu hơn trên da và tóc.
Ngoài ra, Coco Betaine còn có khả năng làm giảm độ cay và kích ứng của các chất hoạt động bề mặt khác, giúp sản phẩm làm đẹp an toàn hơn cho da và tóc.
3. Cách dùng Coco Betaine
Coco Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, và các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được chiết xuất từ dầu dừa và được biết đến với tính năng làm sạch và làm mềm da.
Để sử dụng Coco Betaine trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần lưu ý các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng Coco Betaine cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Bước 2: Đưa Coco Betaine vào bình trộn và khuấy đều với các thành phần khác trong công thức.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì.
Lưu ý khi sử dụng Coco Betaine:
- Coco Betaine là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Coco Betaine có tính chất làm sạch mạnh, do đó, nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Coco Betaine có thể làm khô da và tóc. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì và không sử dụng quá nhiều.
- Coco Betaine có khả năng tạo bọt tốt, do đó, bạn không cần sử dụng quá nhiều sản phẩm để tạo bọt.
- Coco Betaine là một chất hoạt động bề mặt sinh học phân hủy được, do đó, nó không gây hại cho môi trường.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Betaine: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by R. R. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Surfactants and Detergents, 2010.
2. "Coco Betaine: An Overview of Its Properties and Applications" by S. K. Gupta and R. R. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, 2011.
3. "Coco Betaine: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by M. A. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2015.
Peg 7 Glyceryl Cocoate
1. PEG-7 Glyceryl Cocoate là gì?
PEG-7 GLYCERYL COCOATE là ester không ion đi từ glycerin và dầu dừa. PEG-7 với hàng loạt các công dụng gồm nhũ hóa, cung cấp độ ẩm cho da/ tóc, bên cạnh đó PEG-7 cùng có khả năng làm đặc, tăng tính thấm ướt bề mặt da và tăng cường bọt.
2. Tác dụng của PEG-7 Glyceryl Cocoate trong mỹ phẩm
- Nhũ hóa sản phẩm
- Làm đặc
- Dưỡng ẩm - Tăng cường bọt
- Chất hoạt động bề mặt làm tăng tính thấm ướt da/ tóc
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù đã được CIR chấp thuận nhưng nhiều người vẫn lo ngại về Ethylene Oxide có trong công thức. Nguyên nhân có thể kể đến chính là quá trình Ethylene hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (một sản phẩm phụ tiềm ẩn nhiều nguy hiểm).
1,4-dioxane được biết là dễ có khả năng xâm nhập vào cơ thể người và động vật. Chất này được dự đoán là có khả năng gây ung thư cho con người, đồng thời cũng có nguy cơ gây ung thư da.
Tuy nhiên, có thể kiểm soát 1,4-dioxane thông qua các bước tinh chế, nhà sản xuất sẽ loại bỏ thành phần này trước khi trộn PEG-7 glyceryl cocoate vào các công thức mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Dardonville Q, Salguiero E, Rousseau V, Chebane L, Faillie JL, Gautier S, Montastruc JL, Carvajal A, Bagheri H. Drug-induced osteoporosis/osteomalacia: analysis in the French and Spanish pharmacovigilance databases. Eur J Clin Pharmacol. 2019 Dec;75(12):1705-1711.
- Das M, Cronin O, Keohane DM, Cormac EM, Nugent H, Nugent M, Molloy C, O'Toole PW, Shanahan F, Molloy MG, Jeffery IB. Gut microbiota alterations associated with reduced bone mineral density in older adults. Rheumatology (Oxford). 2019 Dec 01;58(12):2295-2304.
- Stoffers IE, de Vries MC, Hannema SE. Physical changes, laboratory parameters, and bone mineral density during testosterone treatment in adolescents with gender dysphoria. J Sex Med. 2019 Sep;16(9):1459-1468.
- Kim HA, Lee HY, Jung JY, Suh CH, Chung YS, Choi YJ. Trabecular Bone Score Is a Useful Parameter for the Prediction of Vertebral Fractures in Patients With Polymyalgia Rheumatica. J Clin Densitom. 2020 Jul - Sep;23(3):373-380.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Peg 50 Shea Butter
1. Peg 50 Shea Butter là gì?
Peg 50 Shea Butter là một loại chất làm mềm da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp Shea Butter với polyethylene glycol (PEG) để tạo ra một chất lỏng mịn, dễ dàng thẩm thấu vào da.
2. Công dụng của Peg 50 Shea Butter
Peg 50 Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Peg 50 Shea Butter có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Peg 50 Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
- Chống lão hóa: Peg 50 Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Peg 50 Shea Butter có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Peg 50 Shea Butter cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Peg 50 Shea Butter là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, làm dịu da, chống lão hóa và cải thiện độ đàn hồi của da, cũng như tăng cường sức khỏe cho tóc.
3. Cách dùng Peg 50 Shea Butter
Peg 50 Shea Butter là một loại chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Peg 50 Shea Butter trong làm đẹp:
- Sử dụng Peg 50 Shea Butter trong các sản phẩm chăm sóc da: Peg 50 Shea Butter có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, do đó nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Sử dụng Peg 50 Shea Butter trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Peg 50 Shea Butter cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, và các sản phẩm khác để giữ cho tóc mềm mượt và dễ chải.
- Sử dụng Peg 50 Shea Butter trong các sản phẩm trang điểm: Peg 50 Shea Butter cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và các sản phẩm khác để giữ cho da mềm mượt và không bị khô.
- Sử dụng Peg 50 Shea Butter trong các sản phẩm chăm sóc môi: Peg 50 Shea Butter cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi như son dưỡng môi để giữ cho môi mềm mượt và không bị khô.
Lưu ý:
Mặc dù Peg 50 Shea Butter là một loại chất làm mềm da và giữ ẩm rất tốt, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Peg 50 Shea Butter có thể làm cho da hoặc tóc của bạn trở nên quá dầu và bóng. Vì vậy, hãy sử dụng đúng lượng được chỉ định trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Peg 50 Shea Butter có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, hãy tránh sử dụng Peg 50 Shea Butter trên vùng da đó.
- Lưu trữ đúng cách: Peg 50 Shea Butter nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không được lưu trữ đúng cách, nó có thể bị hỏng và không còn tác dụng tốt.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea Butter: A Comprehensive Review." Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, vol. 10, no. 12, Dec. 2017, pp. 16-20.
2. "Pegylated Shea Butter: A Novel Topical Delivery System." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 2, Mar./Apr. 2014, pp. 97-107.
3. "Formulation and Evaluation of Pegylated Shea Butter Cream for Dry Skin." International Journal of PharmTech Research, vol. 9, no. 2, Apr.-Jun. 2016, pp. 11-18.
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Sodium Chloride
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
- Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
- Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
- Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
- Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
- Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
- Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
- Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
- Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Citric Acid
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Sodium Benzoate
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Potassium Sorbate
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
- Chất bảo quản mỹ phẩm
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
- International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Allantoin
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
- Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
- Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
- Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
- Trị mụn, chống lão hóa
- Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
- Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
- European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
- Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
- Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
- International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
- Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Disodium Edta
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Panthenol
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Pentylene Glycol
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp giữ độ ẩm da
- Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
- Tác dụng kháng khuẩn
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
- Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
- Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
- Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
- Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.
Fructose
1. Fructose là gì?
Fructose là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong trái cây, mật ong và các sản phẩm từ mật ong. Nó là một loại đường đơn, có cấu trúc giống với glucose, nhưng có độ ngọt gấp khoảng 1,2 lần so với glucose.
Fructose được hấp thụ nhanh chóng trong ruột và được chuyển hóa thành năng lượng cho cơ thể. Nó cũng được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống như một chất làm ngọt tự nhiên.
2. Công dụng của Fructose
Fructose có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Fructose có khả năng giữ nước tốt, giúp làm mềm và dưỡng ẩm da, giảm thiểu tình trạng khô da và nếp nhăn.
- Làm sáng da: Fructose có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tẩy tế bào chết: Fructose có khả năng tẩy tế bào chết trên da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Fructose có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng kích ứng và sưng tấy trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Fructose có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu tình trạng lão hóa da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sử dụng quá nhiều fructose có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là đối với những người bị tiểu đường hoặc béo phì. Do đó, cần hạn chế sử dụng fructose trong các sản phẩm làm đẹp và ăn uống hàng ngày.
3. Cách dùng Fructose
Fructose là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong trái cây và một số loại rau quả. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, tẩy tế bào chết và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Fructose trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Fructose có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa Fructose để sử dụng hàng ngày.
- Mặt nạ: Fructose cũng được sử dụng trong các sản phẩm mặt nạ để giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Bạn có thể tự làm mặt nạ bằng cách trộn Fructose với các thành phần khác như sữa chua, mật ong hoặc trứng để tăng cường tác dụng.
- Tẩy tế bào chết: Fructose cũng có khả năng loại bỏ tế bào chết trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và tươi trẻ hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm tẩy tế bào chết chứa Fructose để sử dụng hàng tuần.
Lưu ý:
Mặc dù Fructose là một loại đường tự nhiên và an toàn để sử dụng, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong làm đẹp:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào chứa Fructose, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Fructose có thể gây kích ứng da và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Tránh sử dụng trên vùng da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Fructose để tránh gây kích ứng hoặc tác động xấu đến da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Fructose ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo sản phẩm không bị phân hủy.
Tài liệu tham khảo
1. "Fructose: Metabolism, Health Effects, and Dietary Guidelines" by Luc Tappy and Kim-Anne Lê, published in Nutrients in 2010.
2. "Fructose and Metabolic Health: What the Evidence Says" by John Sievenpiper, published in Current Opinion in Lipidology in 2013.
3. "Fructose and Non-Alcoholic Fatty Liver Disease" by Manal Abdelmalek, published in Journal of Hepatology in 2011.
Urea
1. Urea là gì?
Urea là một hợp chất hữu cơ được tạo ra từ quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể. Nó cũng có thể được sản xuất nhân tạo và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Urea là một chất có tính chất làm ẩm mạnh mẽ và được sử dụng để giữ ẩm cho da. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
2. Công dụng của Urea
- Làm mềm và làm dịu da: Urea có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Giữ ẩm cho da: Urea là một chất có tính chất làm ẩm mạnh mẽ, giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng da khô.
- Làm sạch da: Urea cũng có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Giúp thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da: Urea có khả năng thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giúp điều trị các vấn đề về da: Urea cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề về da như chàm, viêm da cơ địa, và các vấn đề da liên quan đến vi khuẩn và nấm.
Tóm lại, Urea là một chất có tính chất làm ẩm mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để giữ ẩm cho da, làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da, thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, và điều trị các vấn đề về da.
3. Cách dùng Urea
Urea là một hợp chất hữu cơ có tính chất làm mềm và làm dịu da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số cách dùng Urea trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm cho da: Urea có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Urea như kem dưỡng da, sữa tắm, lotion, serum, mặt nạ, v.v. để cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm mềm và loại bỏ tế bào chết: Urea có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp loại bỏ tế bào chết một cách nhẹ nhàng. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Urea như kem tẩy tế bào chết, sữa rửa mặt, v.v. để làm sạch da và loại bỏ tế bào chết.
- Giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn: Urea có khả năng thẩm thấu vào da tốt hơn, giúp da hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da một cách hiệu quả hơn.
- Giúp làm giảm các vấn đề về da: Urea còn có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm các vấn đề về da như mụn, viêm da, vảy nến, v.v.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Urea trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Urea trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Urea và gặp phải các dấu hiệu như da khô, kích ứng hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bảo quản sản phẩm chứa Urea ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Urea: Properties, Production and Applications" by Prakash K. Sarangi and S. K. Singh
2. "Urea: The Versatile Nitrogen Fertilizer" by T. L. Roberts and J. B. Jones
3. "Urea: A Comprehensive Review" by S. K. Gupta and S. K. Tomar
Sodium Hydroxide
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Maltose
1. Maltose là gì?
Maltose là một loại đường đơn, được tạo ra từ sự phân hủy tinh bột hoặc maltose. Nó là một loại oligosaccharide gồm hai đơn vị glucose được liên kết với nhau bằng liên kết alpha-1,4-glycosidic. Maltose có một hương vị ngọt nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và đồ uống.
2. Công dụng của Maltose
Maltose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt và mặt nạ để cung cấp độ ẩm cho da. Nó có khả năng giữ nước và giúp da giữ được độ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, maltose còn có khả năng làm sáng da và giảm nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng maltose có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa maltose.
3. Cách dùng Maltose
Maltose là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm cả bột mì, khoai tây, gạo và một số loại rau quả. Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Trong làm đẹp, Maltose được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường tính đàn hồi của da.
Cách sử dụng Maltose trong làm đẹp phụ thuộc vào sản phẩm chứa Maltose mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Maltose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, serum, tinh chất và mặt nạ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Maltose như bình thường, theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Maltose là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào, bạn nên thực hiện một thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Maltose. Để làm điều này, bạn nên thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ trên da và chờ đợi khoảng 24 giờ để kiểm tra xem có phản ứng dị ứng hay không.
Ngoài ra, bạn cũng nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần của sản phẩm và cách sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo lắng nào về việc sử dụng Maltose trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Maltose: Properties, Production and Applications" by S. S. Lele and S. B. Bhave (2017)
2. "Maltose Metabolism in Bacteria" by A. J. Wolfe and R. A. Berg (2016)
3. "Maltose Transport and Utilization in Yeast" by J. M. Thevelein and K. J. De Winde (1999)
Sodium Pca
1. Sodium PCA là gì?
Sodium PCA là muối của pyrrolidone carbonic acid (còn được gọi là acid pyroglutamic) - một loại axit glutamic có cấu trúc hóa học chứa vòng lactam.
Sodium PCA là thành phần cấp ẩm tự nhiên bề mặt da, đồng thời là nguồn dẫn nước cho các tế bào bên trong. Sodium PCA được đánh giá rất cao ở khả năng hút ẩm khi hiệu quả hơn thành phần Glycerin đến 1.5 lần. Chính vì vậy, Sodium PCA rất được chuộng sử dụng trong công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium PCA trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Giúp tăng cường sự mềm mượt và dẻo dai cho tóc đồng thời cải thiện mái tóc của bạn dày dặn hơn và bảo vệ tóc không bị hư tổn
3. Cách sử dụng Sodium PCA trong làm đẹp
Sodium PCA được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân Nồng độ thông thường của Sodium PCA là vào khoảng từ 0,2-4%, thậm chí với nồng độ lên tới 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng mắt và da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium PCA là thành phần được đánh giá là lành tính, an toàn sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngay cả khi nồng độ lên đến 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng cho da hoặc mắt. Tuy nhiên, do giá thành để chiết xuất và chế tạo cao nên Sodium PCA chỉ thường xuất hiện trong các mỹ phẩm cao cấp.
Ngoài ra, với những người có làn da nhạy cảm, tốt nhất bạn nên thử sản phẩm có chứa Sodium PCA lên vùng da cổ tay trước khi sử dụng cho những vùng da khác để đảm bảo chắc chắn rằng sản phẩm không gây kích ứng cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Abdelmageed W, Abdelrazik S, Nassar A, Abdelkawi M. Analgesic effects of gabapentine in tonsillectomy. The Egyptian Journal of Hospital Medicine. 2010; 38(1):51–58
- Adam F, Chauvin M, Du Manoir B, Langlois M, Sessler DI, Fletcher D. Small-dose ketamine infusion improves postoperative analgesia and rehabilitation after total knee arthroplasty. Anesthesia and Analgesia. 2005; 100(2):475–80
- Aftab S, Rashdi S. Comparison of intravenous ketorolac with diclofenac for postoperative analgesia. Journal of Surgery Pakistan. 2008; 13(2):62‐66
Sodium Lactate
1. Sodium Lactate là gì?
Sodium lactate chính là muối của acid lactic, vì có gốc muối nên nó có tác dụng làm đặc, làm ẩm cho hệ lotion, cream, sữa tắm, sửa rừa mặt … kèm theo cảm giác mướt, êm, có thể sử dụng thay thế muối NaCl (vì NaCl có thể gây cảm giác khô). Giúp cân bằng pH cho sản phẩm nhiều axit cần về trạng thái trung tính.
2. Tác dụng của Sodium Lactate trong mỹ phẩm
- Chất kháng khuẩn
- Chất dưỡng ẩm
- Chất đệm
3. Cách sử dụng Sodium Lactate trong làm đẹp
- Tăng độ đặc cho sữa tắm: Hàm lượng sử dụng từ 0.5-3%, nên cho từ từ vào vì điểm muối mà lố thì cũng sẽ gây mờ hệ
- Các công thức lotion: 1-3%.
Tài liệu tham khảo
- Iqbal U, Anwar H, Scribani M. Ringer's lactate versus normal saline in acute pancreatitis: A systematic review and meta-analysis. J Dig Dis. 2018 Jun;19(6):335-341.
- Gladden LB. Lactate metabolism: a new paradigm for the third millennium. J Physiol. 2004 Jul 01;558(Pt 1):5-30.
- Ichai C, Orban JC, Fontaine E. Sodium lactate for fluid resuscitation: the preferred solution for the coming decades? Crit Care. 2014 Jul 07;18(4):163.
- Piper GL, Kaplan LJ. Fluid and electrolyte management for the surgical patient. Surg Clin North Am. 2012 Apr;92(2):189-205, vii.
- HUGGINS RA, BRECKENRIDGE CG, HOFF HE. Volume of distribution of potassium and its alteration by sympatholytic and antihistaminic drugs. Am J Physiol. 1950 Oct;163(1):153-8.
Trehalose
1. Trehalose là gì?
Trehalose hay còn gọi là Mycose hoặc Tremalose, là một Disaccharide liên kết alpha tự nhiên được hình thành bởi một liên kết α, α-1,1-glucoside giữa hai đơn vị α-glucose. Năm 1832, người ta phân lập Disaccharide này từ Trehala manna được làm từ cỏ dại và đặt tên là Trehalose.
Là một loại đường tự nhiên, tương tự như đường Sucrose nhưng Trehalose ổn định và có vị ngọt nhẹ hơn, độ ngọt khoảng 45% so với đường Sucrose.
2. Tác dụng của Trehalose trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
- Bảo vệ da
- Chống oxy hóa
3. Cách sử dụng Trehalose trong làm đẹp
Sử dụng mỹ phẩm có chứa Trehalose để bôi ngoài da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi chọn và sử dụng sản phẩm có chứa Trehalose, người dùng lưu ý những điều sau: Hãy tìm hiểu kỹ thương hiệu và xuất xứ của sản phẩm, thử sản phẩm lên một vùng da nhỏ trước khi bôi toàn mặt và khi có các triệu chứng rát, ngứa, nổi mẩn hãy ngưng sử dụng và gặp bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
- Behaegel J, Ní Dhubhghaill S, Koppen C. Diagnostic Challenges in Nocardia Keratitis. Eye Contact Lens. 2018 Sep;44 Suppl 1:S370-S372.
- Sridhar MS, Gopinathan U, Garg P, Sharma S, Rao GN. Ocular nocardia infections with special emphasis on the cornea. Surv Ophthalmol. 2001 Mar-Apr;45(5):361-78.
- Yin X, Liang S, Sun X, Luo S, Wang Z, Li R. Ocular nocardiosis: HSP65 gene sequencing for species identification of Nocardia spp. Am J Ophthalmol. 2007 Oct;144(4):570-3.
- DeCroos FC, Garg P, Reddy AK, Sharma A, Krishnaiah S, Mungale M, Mruthyunjaya P., Hyderabad Endophthalmitis Research Group. Optimizing diagnosis and management of nocardia keratitis, scleritis, and endophthalmitis: 11-year microbial and clinical overview. Ophthalmology. 2011 Jun;118(6):1193-200.
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Glucose
1. Glucose là gì?
Glucose là một loại đường đơn giản, được tìm thấy trong tự nhiên và được sản xuất thông qua quá trình quang hợp của cây. Glucose là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Glucose
- Glucose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường khả năng giữ nước của da.
- Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giữ ẩm và tăng cường độ bóng của tóc.
- Ngoài ra, Glucose còn được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giữ màu và tăng độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Glucose
Glucose là một loại đường đơn giản được tìm thấy trong tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Glucose có khả năng giữ ẩm và cung cấp năng lượng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Cách sử dụng Glucose trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Glucose phổ biến trong làm đẹp:
- Sử dụng Glucose trong mặt nạ dưỡng da: Glucose có khả năng giữ ẩm và cung cấp năng lượng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Glucose để tạo mặt nạ dưỡng da bằng cách trộn Glucose với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoa hồng, dưa leo, nha đam, tùy theo loại da của bạn.
- Sử dụng Glucose trong kem dưỡng da: Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp cung cấp năng lượng cho da và giữ ẩm. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa Glucose để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng Glucose trong sản phẩm tẩy tế bào chết: Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết để giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Glucose là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng Glucose trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng Glucose quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Glucose có thể làm da của bạn trở nên nhờn và gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glucose, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glucose theo hướng dẫn: Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucose trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucose để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Glucose ở nơi khô ráo, thoáng mát: Để đảm bảo sản phẩm chứa Glucose không bị hư hỏng, bạn nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Glucose metabolism and regulation: beyond insulin and glucagon
Author: Rui, Liangyou
Publisher: Diabetes, Obesity and Metabolism
Year: 2014
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Glucose transporters in health and disease
Author: Thorens, Bernard
Publisher: European Journal of Endocrinology
Year: 2015
Tài liệu tham khảo 3:
Title: The role of glucose in energy metabolism: regulation by insulin
Author: Kahn, Barbara B.
Publisher: Endocrine Reviews
Year: 1993
Benzyl Salicylate
1. Benzyl salicylate là gì?
Benzyl salicylate là một este của rượu Benzyl và Salicylic Acid. Nó sở hữu một mùi thơm ngọt ngào của các loài hoa, nên thường được thêm vào mỹ phẩm & nước hoa như một loại hương liệu.
2. Tác dụng của Benzyl salicylate trong mỹ phẩm
Benzyl salicylate là một hoạt chất sử dụng trong mỹ phẩm hoạt động là một chất tạo hương thơm và hấp thụ tia cực tím.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng sản phẩm có chứa benzyl salicylate có thể gây ra những triệu chứng ngoài mong muốn xuất hiện như là có thể gây ra dị ứng da. Lý do bởi vì, một trong số các chất phụ gia tạo mùi thơm mỹ phẩm có thể tạo ra các mức độ viêm da tiếp xúc với da sẽ khác nhau.
Vì vậy, benzyl salicylate được coi là thành phần có nguy cơ trung bình đối với việc sử dụng chăm sóc da. Nên dùng ở mức độ vừa phải nhất không được lạm dụng.
Tài liệu tham khảo
- Osmundsen PE. Pigmented contact dermatitis. Br J Dermatol. 1970 Aug;83(2):296-301.
- Khanna N, Rasool S. Facial melanoses: Indian perspective. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2011 Sep-Oct;77(5):552-63; quiz 564.
- rorsman H. Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 1982 Mar;21(2):75-8.
- Nakayama H, Matsuo S, Hayakawa K, Takhashi K, Shigematsu T, Ota S. Pigmented cosmetic dermatitis. Int J Dermatol. 1984 Jun;23(5):299-305.
- Kumarasinghe SPW, Pandya A, Chandran V, Rodrigues M, Dlova NC, Kang HY, Ramam M, Dayrit JF, Goh BK, Parsad D. A global consensus statement on ashy dermatosis, erythema dyschromicum perstans, lichen planus pigmentosus, idiopathic eruptive macular pigmentation, and Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 2019 Mar;58(3):263-272.
Limonene
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Linalool
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
- Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
- Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
- Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
- Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
- Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Butylphenyl Methylpropional
1. Butylphenyl Methylpropional là gì?
Butylphenyl Methylpropional (còn được gọi là Lilial) là một hương liệu tổng hợp được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Nó có mùi hương tươi mát, hoa cỏ và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có mùi hương như nước hoa, xà phòng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm khác.
2. Công dụng của Butylphenyl Methylpropional
Butylphenyl Methylpropional được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Nó có khả năng tạo ra mùi hương tươi mát, hoa cỏ và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có mùi hương như nước hoa, xà phòng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm khác. Ngoài ra, nó còn có tính chất làm mềm da và giúp cải thiện độ ẩm cho da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Butylphenyl Methylpropional, do đó nên kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Butylphenyl Methylpropional
Butylphenyl Methylpropional (hay còn gọi là Lilial) là một hương liệu tổng hợp thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, nước hoa, và mỹ phẩm khác. Đây là một hương thơm nhẹ nhàng, tươi mát, có tính năng làm dịu và làm mềm da, giúp tăng cường khả năng giữ ẩm cho da và tóc.
Để sử dụng Butylphenyl Methylpropional trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào công thức sản phẩm với nồng độ thích hợp. Thông thường, nồng độ sử dụng của Butylphenyl Methylpropional trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,1% đến 1%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.
Ngoài ra, khi sử dụng Butylphenyl Methylpropional trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần lưu ý đến các yếu tố sau:
- Đảm bảo nồng độ sử dụng đúng theo quy định và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm để tránh việc sử dụng Butylphenyl Methylpropional trong trường hợp bạn bị dị ứng với hương liệu này.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Butylphenyl Methylpropional là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như mọi hương liệu tổng hợp khác, Butylphenyl Methylpropional cũng có một số lưu ý cần được quan tâm khi sử dụng:
- Butylphenyl Methylpropional có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa hương liệu này, hãy ngừng sử dụng ngay và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Butylphenyl Methylpropional có thể gây kích ứng mắt và hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc hít phải. Nếu xảy ra tình trạng này, hãy rửa sạch vùng tiếp xúc với nước và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Butylphenyl Methylpropional có thể gây hại cho môi trường nếu không được sử dụng đúng cách hoặc xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo sử dụng sản phẩm chứa hương liệu này đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và đừng vứt bỏ sản phẩm vào môi trường tự nhiên.
- Butylphenyl Methylpropional là một hương liệu tổng hợp, không phải là một chất làm đẹp tự nhiên. Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng các sản phẩm làm đẹp tự nhiên, hãy tìm kiếm các sản phẩm chứa các thành phần từ thiên nhiên.
Tài liệu tham khảo
1. "Butylphenyl Methylpropional: A Review of Its Use in Fragrances and Cosmetics." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 44-50.
2. "Butylphenyl Methylpropional: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 91-103.
3. "Safety Assessment of Butylphenyl Methylpropional as Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 36, no. 1, 2017, pp. 5-16.
Hexyl Cinnamal
1. Hexyl Cinnamal là gì?
Hexyl Cinnamal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng được biết đến với tên gọi là alpha-Hexyl cinnamic aldehyde hoặc HCA. Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp có mùi hương giống như hoa nhài và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm khác.
2. Công dụng của Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng có tính chất làm mềm da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của chúng. Ngoài ra, Hexyl Cinnamal còn có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng với Hexyl Cinnamal, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Hexyl Cinnamal phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó.
- Trong kem dưỡng da và sữa tắm: Hexyl Cinnamal thường được sử dụng như một hương liệu để tạo mùi thơm cho sản phẩm. Nó được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác.
- Trong nước hoa: Hexyl Cinnamal là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó được sử dụng để tạo ra mùi hương hoa cỏ, ngọt ngào và quyến rũ. Nó thường được sử dụng trong các loại nước hoa dành cho phụ nữ.
- Trong son môi: Hexyl Cinnamal cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tạo mùi hương thơm. Nó thường được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hexyl Cinnamal có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó được sử dụng để tạo mùi hương thơm và cũng có thể giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng mắt, do đó tránh để sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal.
- Nếu bạn có dị ứng với Hexyl Cinnamal hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexyl cinnamal: a fragrance allergen." Contact Dermatitis, vol. 58, no. 5, 2008, pp. 293-294.
2. "Hexyl cinnamal: a review of its safety and use in cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 25, no. 2, 2006, pp. 63-68.
3. "Hexyl cinnamal: a fragrance ingredient with potential sensitizing properties." Journal of Investigative Dermatology, vol. 127, no. 7, 2007, pp. 1638-1643.
CI 19140
1. CI 19140 là gì?
CI 19140 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt và sữa tắm. Nó còn được gọi là Tartrazine, một loại chất màu vàng sáng có nguồn gốc từ dầu mỏ.
CI 19140 là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được phê duyệt bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp trên toàn thế giới.
2. Công dụng của CI 19140
CI 19140 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra các màu sắc khác nhau. Nó thường được sử dụng để tạo màu vàng sáng hoặc cam nhạt.
Ngoài ra, CI 19140 còn có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm khác như thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, nó không được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm ở một số quốc gia do có thể gây dị ứng cho một số người.
Trong các sản phẩm làm đẹp, CI 19140 không chỉ tạo màu cho sản phẩm mà còn có thể giúp cải thiện khả năng bám dính của sản phẩm trên da hoặc tóc. Nó cũng có thể giúp sản phẩm trông sáng hơn và tạo cảm giác mềm mại trên da.
3. Cách dùng CI 19140
CI 19140, còn được gọi là Yellow 5, là một chất màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó thường được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
Cách sử dụng CI 19140 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: CI 19140 thường được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion và serum. Nó thường được thêm vào vào giai đoạn cuối cùng của quá trình sản xuất. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: CI 19140 cũng được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và sáp tạo kiểu tóc. Tương tự như với sản phẩm chăm sóc da, bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
- Trong các sản phẩm chăm sóc móng tay: CI 19140 cũng được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc móng tay như sơn móng tay và gel móng tay. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
Lưu ý:
Mặc dù CI 19140 được coi là an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: CI 19140 có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa CI 19140 bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm da, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa CI 19140.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với CI 19140 hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm đó.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa CI 19140 theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: CI 19140 có thể làm cho da của bạn nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Nếu sử dụng sản phẩm chứa CI 19140, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicological evaluation of CI 19140 (Tartrazine) in rats" by T. H. El-Masry, M. A. El-Gendy, and M. A. El-Sebae. Food and Chemical Toxicology, Volume 45, Issue 10, October 2007, Pages 1958-1964.
2. "Tartrazine (CI 19140) induces oxidative stress and apoptosis in human peripheral blood lymphocytes" by S. M. Al-Ghamdi, A. A. Al-Malki, and M. A. Khan. Journal of Environmental Science and Health, Part A, Volume 51, Issue 12, 2016, Pages 1072-1080.
3. "Tartrazine (CI 19140) and its potential effects on human health: A review of the literature" by A. M. Abdel-Moneim, A. A. El-Tawil, and M. A. El-Sayed. Journal of Food and Drug Analysis, Volume 25, Issue 2, April 2017, Pages 376-383.
CI 42090
1. CI 42090 là gì?
CI 42090 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Nó còn được gọi là Blue 1 hoặc FD&C Blue No. 1. CI 42090 là một chất màu xanh lam sáng, có tính năng tạo màu và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm.
2. Công dụng của CI 42090
CI 42090 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân, bao gồm:
- Sản phẩm chăm sóc tóc: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem nhuộm tóc, vv.
- Sản phẩm chăm sóc da: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, vv.
- Sản phẩm trang điểm: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền, vv.
CI 42090 là một chất màu an toàn và được phê duyệt bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa CI 42090. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng CI 42090
CI 42090 là một chất màu xanh lá cây được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất màu an toàn và được phê duyệt bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng CI 42090, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
- CI 42090 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa CI 42090, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicity of CI 42090 (FD&C Blue No. 1) in rats and mice" by J. M. Conning, R. J. L. Fawcett, and J. R. G. Challis. Food and Chemical Toxicology, vol. 23, no. 8, pp. 709-714, 1985.
2. "The safety of cosmetic colorants: CI 42090" by J. A. Long, J. R. Nixon, and D. E. Williams. Food and Chemical Toxicology, vol. 41, no. 12, pp. 1735-1740, 2003.
3. "Safety assessment of CI 42090 (FD&C Blue No. 1) in cosmetic products" by C. W. Smith, J. A. Long, and D. E. Williams. Food and Chemical Toxicology, vol. 44, no. 2, pp. 209-222, 2006.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



