Sữa rửa mặt FixDerma Mandefix Foaming Face Wash
Sữa rửa mặt

Sữa rửa mặt FixDerma Mandefix Foaming Face Wash

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Trị mụn
Trị mụn
từ (2) thành phần
Salicylic Acid Azelaic Acid
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Azelaic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Mandelic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
75%
17%
8%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
(Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)
1
B
(Dưỡng da, Dưỡng tóc, Tăng tạo bọt, Chất tạo bọt - hoạt động bề mặt)
1
-
(Kháng khuẩn, Chất loại bỏ tế bào chết)
Chống lão hóa

Sữa rửa mặt FixDerma Mandefix Foaming Face Wash - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride

Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc

1. Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride là gì?

Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride (CPPD) là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được sử dụng để làm sạch, tạo bọt và tăng độ ẩm cho da và tóc.

2. Công dụng của Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride

CPPD có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch: CPPD là một chất hoạt động bề mặt có khả năng tạo bọt và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc.
- Tăng độ ẩm: CPPD có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu: CPPD có tính chất làm dịu và làm giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường tính đàn hồi: CPPD có khả năng tăng cường tính đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Tạo bọt: CPPD là một chất hoạt động bề mặt có khả năng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp trở nên dễ sử dụng và tiện lợi hơn.
Tóm lại, CPPD là một chất hoạt động bề mặt có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm làm sạch, tăng độ ẩm, làm dịu, tăng cường tính đàn hồi và tạo bọt.

3. Cách dùng Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride

Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và làm sạch hiệu quả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tắm: Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride thường được sử dụng trong các sản phẩm tắm để tạo bọt và làm sạch da. Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ sản phẩm vào tay hoặc bông tắm và xoa đều lên da. Sau đó, rửa sạch với nước.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Để sử dụng, bạn có thể lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và xoa đều lên tóc. Sau đó, xả sạch với nước.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt và kem dưỡng da. Để sử dụng, bạn có thể lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và xoa đều lên da. Sau đó, rửa sạch với nước.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride có thể gây kích ứng da và làm khô da.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.

Tài liệu tham khảo

1. "Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-9.
2. "Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride: A New Generation of Conditioning Agents." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 4, 2017, pp. 36-41.
3. "Cocamidopropyl Phosphatidyl Pg Dimonium Chloride: A Novel Amphiphilic Compound for Hair Care Applications." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 5, 2017, pp. 481-487.

Sodium Cocoyl Apple Amino Acids

Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc, Tăng tạo bọt, Chất tạo bọt - hoạt động bề mặt

1. Sodium Cocoyl Apple Amino Acids là gì?

Sodium Cocoyl Apple Amino Acids là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sản xuất từ axit amin và dầu dừa. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp axit amin từ táo với natri cocoyl isethionate, một loại chất hoạt động bề mặt được chiết xuất từ dầu dừa.

2. Công dụng của Sodium Cocoyl Apple Amino Acids

Sodium Cocoyl Apple Amino Acids được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm sạch và làm dịu da, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng tạo bọt mịn và dịu nhẹ, không gây kích ứng da và thích hợp cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm. Ngoài ra, Sodium Cocoyl Apple Amino Acids còn có tính chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

3. Cách dùng Sodium Cocoyl Apple Amino Acids

Sodium Cocoyl Apple Amino Acids là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Sodium Cocoyl Apple Amino Acids:
- Sữa rửa mặt: Sodium Cocoyl Apple Amino Acids có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng da. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt chứa thành phần này để làm sạch da mặt hàng ngày.
- Dầu gội và dầu xả: Sodium Cocoyl Apple Amino Acids có khả năng làm sạch tóc và da đầu một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da và tóc. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này để làm sạch và dưỡng tóc hàng ngày.
- Kem dưỡng da: Sodium Cocoyl Apple Amino Acids có khả năng giúp kem dưỡng da thẩm thấu vào da một cách tốt hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da một cách hiệu quả.

Lưu ý:

Mặc dù Sodium Cocoyl Apple Amino Acids là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Apple Amino Acids bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Apple Amino Acids có thể gây kích ứng da và tóc. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và sử dụng sản phẩm một cách hợp lý.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Sodium Cocoyl Apple Amino Acids không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, bạn nên kiểm tra sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Apple Amino Acids trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Cocoyl Apple Amino Acids: A Novel Surfactant for Personal Care Applications" by S. S. Patil and S. S. Kadam, Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
2. "Sodium Cocoyl Apple Amino Acids: A Mild Surfactant for Sensitive Skin" by M. R. Khan and M. A. Rahman, International Journal of Cosmetic Science, 2017.
3. "Sodium Cocoyl Apple Amino Acids: A Green Surfactant for Personal Care Products" by S. K. Singh and S. K. Gupta, Journal of Cleaner Production, 2018.

Mandelic Acid

Chức năng: Kháng khuẩn, Chất loại bỏ tế bào chết

1. Mandelic Acid là gì?

Mandelic acid là một loại hoạt chất acid được tìm thấy trong quả hạnh nhân đắng, loại chất này được phát hiện ra từ thí nghiệm của dược sĩ người Đức vào năm 1831, cho nên cái tên Mandelic Acid được đặt từ chữ “hạnh nhân” trong tiếng Đức là “mandel”.

Mandelic Acid là một thành viên của nhà AHA nên sẽ có công dụng tương tự như các loại AHA khác, tuy nhiên Mandelic Acid là hoạt chất có phân tử kích thước lớn nhất nên không thể thẩm thấu sâu vào bên trong da và chỉ hoạt động trên bề mặt da, loại chất này sẽ có tác dụng chậm hơn các loại acid khác, vì vậy bạn sẽ phải dành nhiều thời gian hơn mới có thể thấy được hiệu quả.

2. Tác dụng Mandelic acid trong làm đẹp

  • Tẩy da chết
  • Kháng viêm, trị mụn
  • Chống lão hóa
  • Làm sáng da

3. Những lưu ý khi sử dụng Mandelic acid 

Bất cứ các hoạt chất nào cũng đều sẽ có độ kích ứng nhất định, mặc dù nói Mandelic Acid rất lành tính nhưng chung quy đây vẫn là một loại AHA, nên cũng không khỏi gặp phải một số tác dụng phụ như:

  • Da khô và bong tróc
  • Kích ứng hoặc đỏ da
  • Da nhạy cảm hơn

Những trường hợp này thường xảy ra khi sử dụng Mandelic Acid với nồng độ cao, trong khi da mặt của bạn vẫn chưa thích nghi kịp thời. Vì vậy chỉ nên sử dụng với nồng độ 4-5% khi bắt đầu và có thể nâng dần theo thời gian bạn nhé.

Tài liệu tham khảo

  • Journal of the American Academy of Dermatology, tháng 12 năm 2020, chương 83, số 6 và tháng 9 năm 2018, trang 503-518
  • Dermatologic Surgery, tháng 3 năm 2016, trang 384-391; và tháng 1 năm 2009, trang 59-65
  • Advances in Dermatology and Allergology, tháng 6 năm 2013, trang 140-145

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu
0(0)
0
0
Sữa rửa mặt
Fixderma Fixderma Foobetik
0(0)
0
0