
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
3 | - | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm mềm, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
- | - | Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl;Dimethicone | |
1 | A | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | |
Focallure Stay Max Long Wear High Coverage Foudation - Giải thích thành phần
Peg 30 Dipolyhydroxystearate
1. Peg 30 Dipolyhydroxystearate là gì?
Peg 30 Dipolyhydroxystearate là một loại chất nhũ hóa không ion được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử của polyhydroxystearic acid với ethylene glycol để tạo thành một chất nhũ hóa đa chức năng.
2. Công dụng của Peg 30 Dipolyhydroxystearate
Peg 30 Dipolyhydroxystearate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và mỹ phẩm trang điểm. Công dụng chính của Peg 30 Dipolyhydroxystearate là giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và thấm sâu vào da hơn. Ngoài ra, Peg 30 Dipolyhydroxystearate còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều Peg 30 Dipolyhydroxystearate có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề về da như mẩn đỏ và dị ứng. Do đó, cần sử dụng sản phẩm chứa Peg 30 Dipolyhydroxystearate với liều lượng và tần suất phù hợp để tránh gây hại cho da.
3. Cách dùng Peg 30 Dipolyhydroxystearate
- Peg 30 Dipolyhydroxystearate (PEG-30 DPHS) là một chất làm mềm và tạo độ nhớt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, son môi, mascara, vv.
- Để sử dụng PEG-30 DPHS, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tính chất của sản phẩm.
- Trước khi sử dụng PEG-30 DPHS, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên pha trộn PEG-30 DPHS với các thành phần khác trong sản phẩm của mình trước khi sử dụng.
- Sau khi sử dụng, bạn nên lưu trữ PEG-30 DPHS ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
- PEG-30 DPHS có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- PEG-30 DPHS có thể gây nguy hiểm nếu nuốt phải. Nếu bạn nuốt phải sản phẩm, hãy uống nhiều nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.
- Tránh để PEG-30 DPHS tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt cao để tránh nguy cơ cháy nổ.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng PEG-30 DPHS, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-30 Dipolyhydroxystearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. Kim et al. (Journal of Cosmetic Science, 2015)
2. "PEG-30 Dipolyhydroxystearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by M. Patel et al. (Cosmetics & Toiletries, 2017)
3. "PEG-30 Dipolyhydroxystearate: An Effective Emulsifier for Oil-in-Water Emulsions" by A. Singh et al. (International Journal of Cosmetic Science, 2018)
Glyceryl Stearate
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl;Dimethicone
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Butter
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Butter là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Butter là một loại bơ được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba (Simmondsia Chinensis), một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Bơ Jojoba có màu vàng nhạt, có độ nhớt cao và không có mùi hương đặc trưng.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Butter
- Dưỡng ẩm: Bơ Jojoba có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc. Nó có thể thẩm thấu nhanh chóng vào da và không gây nhờn rít, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Bơ Jojoba chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sạch: Bơ Jojoba có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng và không làm khô da.
- Chăm sóc tóc: Bơ Jojoba có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Nó cũng giúp ngăn ngừa tình trạng tóc khô và giảm thiểu tình trạng rụng tóc.
- Chăm sóc môi: Bơ Jojoba có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho môi, giúp môi luôn mịn màng và không bị khô nứt.
Tóm lại, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Butter là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp dưỡng ẩm, chống lão hóa, làm sạch và chăm sóc tóc, môi và da một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Butter
- Dưỡng da: Simmondsia Chinensis (Jojoba) Butter có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này để dưỡng da mặt, da tay, da chân hay bất kỳ vùng da nào khác trên cơ thể. Cách sử dụng đơn giản là lấy một lượng nhỏ sản phẩm, thoa đều lên vùng da cần dưỡng và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Dưỡng tóc: Simmondsia Chinensis (Jojoba) Butter cũng có tác dụng dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và giảm tình trạng tóc khô xơ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này để dưỡng tóc sau khi gội đầu, hoặc sử dụng như một loại dầu xả. Cách sử dụng đơn giản là lấy một lượng nhỏ sản phẩm, thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng, sau đó để sản phẩm thẩm thấu vào tóc trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Làm mềm môi: Simmondsia Chinensis (Jojoba) Butter cũng có tác dụng làm mềm môi, giúp môi luôn mịn màng và không bị khô nứt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này để dưỡng môi hàng ngày, hoặc sử dụng như một loại balm môi. Cách sử dụng đơn giản là lấy một lượng nhỏ sản phẩm, thoa đều lên môi và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào môi.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp: Simmondsia Chinensis (Jojoba) Butter có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp, gây ra tình trạng sản phẩm bị biến đổi màu sắc và mất đi tính chất dưỡng da. Vì vậy, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng quá liều: Simmondsia Chinensis (Jojoba) Butter là một sản phẩm tự nhiên, tuy nhiên nếu sử dụng quá liều có thể gây ra tình trạng kích ứng da hoặc gây ra tình trạng mụn trứng cá. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm với liều lượng nhỏ và thường xuyên kiểm tra tình trạng da để tránh gây ra tác dụng phụ.
- Không sử dụng cho da nhạy cảm: Simmondsia Chinensis (Jojoba) Butter là một sản phẩm tự nhiên, tuy nhiên nó cũng có thể gây ra kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm. Vì vậy, nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba Oil and Its Derivatives: A Review" by M. S. Benzioni and A. G. Maranzana, published in the Journal of Cosmetic Science in 2008.
2. "Jojoba Oil: A Review of Its Properties, Uses, and Potential Applications" by S. S. Al-Waili, published in the International Journal of Molecular Sciences in 2017.
3. "Jojoba Oil and Its Applications in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh, published in the Journal of Oleo Science in 2018.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



