
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm









Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | B | (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) | ![]() ![]() |
3 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) | |
1 | - | (Chất làm đặc) | |
1 2 | A | (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Dưỡng tóc) | ![]() ![]() |
1 3 | B | (Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 3 | B | (Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) | |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) | |
1 | - | (Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
- | - | Rosa Rugosa Flower Water | |
1 3 | - | | |
- | - | (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) | |
1 4 | B | (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Dung môi) | |
1 | - | (Chất chống oxy hóa) | |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
3 4 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
3 5 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() |
1 3 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
5 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
1 3 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
Mặt nạ Freeman Melting Sugar Moisturizing Rose Gummy Bear Face Mask - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Glucose
1. Glucose là gì?
Glucose là một loại đường đơn giản, được tìm thấy trong tự nhiên và được sản xuất thông qua quá trình quang hợp của cây. Glucose là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Glucose
- Glucose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường khả năng giữ nước của da.
- Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giữ ẩm và tăng cường độ bóng của tóc.
- Ngoài ra, Glucose còn được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giữ màu và tăng độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Glucose
Glucose là một loại đường đơn giản được tìm thấy trong tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Glucose có khả năng giữ ẩm và cung cấp năng lượng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Cách sử dụng Glucose trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Glucose phổ biến trong làm đẹp:
- Sử dụng Glucose trong mặt nạ dưỡng da: Glucose có khả năng giữ ẩm và cung cấp năng lượng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Glucose để tạo mặt nạ dưỡng da bằng cách trộn Glucose với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoa hồng, dưa leo, nha đam, tùy theo loại da của bạn.
- Sử dụng Glucose trong kem dưỡng da: Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp cung cấp năng lượng cho da và giữ ẩm. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa Glucose để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng Glucose trong sản phẩm tẩy tế bào chết: Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết để giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Glucose là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng Glucose trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng Glucose quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Glucose có thể làm da của bạn trở nên nhờn và gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glucose, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glucose theo hướng dẫn: Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucose trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucose để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Glucose ở nơi khô ráo, thoáng mát: Để đảm bảo sản phẩm chứa Glucose không bị hư hỏng, bạn nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Glucose metabolism and regulation: beyond insulin and glucagon
Author: Rui, Liangyou
Publisher: Diabetes, Obesity and Metabolism
Year: 2014
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Glucose transporters in health and disease
Author: Thorens, Bernard
Publisher: European Journal of Endocrinology
Year: 2015
Tài liệu tham khảo 3:
Title: The role of glucose in energy metabolism: regulation by insulin
Author: Kahn, Barbara B.
Publisher: Endocrine Reviews
Year: 1993
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Propylene Glycol
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
- Hấp thụ nước
- Giữ ẩm cho da
- Giảm các dấu hiệu lão hóa
- Ngăn ngừa thất thoát nước
- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
- Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
- Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
- Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
- Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
- Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
- DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
- McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
- Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
- Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Peg/ Ppg 17/ 6 Copolymer
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
Ppg 26 Buteth 26
1. Ppg 26 Buteth 26 là gì?
Ppg 26 Buteth 26 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó là một hỗn hợp của polypropylene glycol và butylene glycol ether, có tính chất làm mềm và làm ẩm cho da.
2. Công dụng của Ppg 26 Buteth 26
Ppg 26 Buteth 26 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, sản phẩm chăm sóc tóc và mỹ phẩm trang điểm. Công dụng chính của nó là giúp tăng cường khả năng làm mềm và làm ẩm cho da, giúp da mịn màng và mềm mại hơn. Nó cũng có khả năng làm tăng độ bền của sản phẩm và giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm hòa tan tốt hơn. Ngoài ra, Ppg 26 Buteth 26 còn có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp cho sản phẩm làm đẹp an toàn hơn khi sử dụng.
3. Cách dùng Ppg 26 Buteth 26
Ppg 26 Buteth 26 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt có tính chất làm mềm và làm ẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc.
Cách sử dụng Ppg 26 Buteth 26 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, thông thường, bạn chỉ cần thêm một lượng nhỏ Ppg 26 Buteth 26 vào sản phẩm làm đẹp của mình, sau đó trộn đều và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều. Theo hướng dẫn của nhà sản xuất, bạn chỉ nên sử dụng lượng Ppg 26 Buteth 26 được chỉ định trong sản phẩm làm đẹp của mình.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm làm đẹp chứa Ppg 26 Buteth 26 và cảm thấy da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "PPG-26 Buteth-26" - Chemical Safety Facts, American Chemistry Council, accessed August 2021.
2. "PPG-26 Buteth-26" - Cosmetics Info, Personal Care Products Council, accessed August 2021.
3. "PPG-26 Buteth-26" - PubChem, National Center for Biotechnology Information, accessed August 2021.
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil
1. PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là gì?
PEG 40 Hydrogenated Castor Oil là dẫn xuất hydro hóa của glycol polyethylene và dầu thầu dầu, là một dung dịch lỏng hơi sền sệt, màu hổ phách, mùi tự nhiên nhẹ béo, có thể hòa tan trong dầu và nước. Nó được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp như một chất nhũ hóa, hoạt động bề mặt, tăng cường bọt và là thành phần trong nước hoa.
2. Tác dụng của PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong mỹ phẩm
- Chất hoạt động bề mặt
- Chất làm mềm
- Chất nhũ hóa
- Giảm nhờn rít khi sử dụng những loại kem dưỡng ẩm trên da.
- Dưỡng ẩm hiệu quả cho da.
- Dùng thay thế cho dầu khoáng trong sản xuất mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong làm đẹp
- Tỷ lệ có thể sử dụng là 60% với những loại dầu tẩy
- Sử dụng từ 5% đến 20% với các loại kem dưỡng
- Sử dụng 2 đến 10 % với những loại son handmade
Tài liệu tham khảo
- Cummins CL , Jacobsen W , Benet LZ . Unmasking the dynamic interplay between intestinal P-glycoprotein and CYP3A4. J Pharmacol Exp Ther. 2002;300:1036–45.
- Benet LZ , Cummins CL . The drug efflux-metabolism alliance: biochemical aspects. Adv Drug Deliv Rev. 2001;50:S3–11.
- Humerickhouse R , Lohrbach K , Li L . et al. Characterization of CPT-11 hydrolysis by human liver carboxylesterase isoforms hCE-1 and hCE-2. Cancer Res. 2000;60:1189–92.
- Iyer L , King CD , Whitington PF . et al. Genetic predisposition to the metabolism of irinotecan (CPT-11). Role of uridine diphosphate glucuronosyltransferase isoform 1A1 in the glucuronidation of its active metabolite (SN-38) in human liver microsomes. J Clin Invest. 1998;101:847–54.
Sodium Lactate
1. Sodium Lactate là gì?
Sodium lactate chính là muối của acid lactic, vì có gốc muối nên nó có tác dụng làm đặc, làm ẩm cho hệ lotion, cream, sữa tắm, sửa rừa mặt … kèm theo cảm giác mướt, êm, có thể sử dụng thay thế muối NaCl (vì NaCl có thể gây cảm giác khô). Giúp cân bằng pH cho sản phẩm nhiều axit cần về trạng thái trung tính.
2. Tác dụng của Sodium Lactate trong mỹ phẩm
- Chất kháng khuẩn
- Chất dưỡng ẩm
- Chất đệm
3. Cách sử dụng Sodium Lactate trong làm đẹp
- Tăng độ đặc cho sữa tắm: Hàm lượng sử dụng từ 0.5-3%, nên cho từ từ vào vì điểm muối mà lố thì cũng sẽ gây mờ hệ
- Các công thức lotion: 1-3%.
Tài liệu tham khảo
- Iqbal U, Anwar H, Scribani M. Ringer's lactate versus normal saline in acute pancreatitis: A systematic review and meta-analysis. J Dig Dis. 2018 Jun;19(6):335-341.
- Gladden LB. Lactate metabolism: a new paradigm for the third millennium. J Physiol. 2004 Jul 01;558(Pt 1):5-30.
- Ichai C, Orban JC, Fontaine E. Sodium lactate for fluid resuscitation: the preferred solution for the coming decades? Crit Care. 2014 Jul 07;18(4):163.
- Piper GL, Kaplan LJ. Fluid and electrolyte management for the surgical patient. Surg Clin North Am. 2012 Apr;92(2):189-205, vii.
- HUGGINS RA, BRECKENRIDGE CG, HOFF HE. Volume of distribution of potassium and its alteration by sympatholytic and antihistaminic drugs. Am J Physiol. 1950 Oct;163(1):153-8.
Calcium Alginate
1. Calcium Alginate là gì?
Calcium Alginate là một loại polysaccharide được chiết xuất từ tảo nâu, đặc biệt là tảo Laminaria hyperborea và Ascophyllum nodosum. Nó có tính chất hút nước và có khả năng tạo gel khi tiếp xúc với nước. Calcium Alginate được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y tế, thực phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Calcium Alginate
Calcium Alginate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như mặt nạ, kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Calcium Alginate trong làm đẹp là giúp cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
Ngoài ra, Calcium Alginate còn có khả năng làm sạch da và hấp thụ các chất độc hại, giúp da trở nên sáng và khỏe mạnh hơn. Nó cũng có tính chất chống viêm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường.
Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Calcium Alginate được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của nhiệt và hóa chất.
Tóm lại, Calcium Alginate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm và bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường.
3. Cách dùng Calcium Alginate
- Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu: Calcium Alginate, nước hoa hồng, nước tinh khiết, tinh dầu, serum hoặc kem dưỡng da.
- Bước 2: Pha chế hỗn hợp: Trộn Calcium Alginate với nước hoa hồng và nước tinh khiết theo tỉ lệ 1:1:1 để tạo thành một hỗn hợp đặc và nhớt.
- Bước 3: Thêm tinh dầu hoặc serum: Nếu muốn tăng thêm hiệu quả làm đẹp, bạn có thể thêm một vài giọt tinh dầu hoặc serum vào hỗn hợp trên.
- Bước 4: Thoa hỗn hợp lên da: Dùng cọ hoặc tay thoa đều hỗn hợp lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Bước 5: Đợi hỗn hợp khô: Chờ khoảng 15-20 phút cho hỗn hợp khô hoàn toàn.
- Bước 6: Lột bỏ mặt nạ: Nhẹ nhàng lột bỏ mặt nạ từ dưới lên trên.
- Bước 7: Rửa sạch mặt: Rửa mặt bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.
Lưu ý:
- Không sử dụng Calcium Alginate trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Không để hỗn hợp Calcium Alginate khô quá lâu trên da, vì nó có thể gây khó chịu và khó lột bỏ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu xảy ra vô tình thì rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần của Calcium Alginate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
- Sau khi sử dụng Calcium Alginate, hãy dùng kem dưỡng ẩm để giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tài liệu tham khảo
1. "Calcium Alginate: Properties and Biomedical Applications" by Xue Li and Jianping Wu. Journal of Biomedical Materials Research Part A, 2018.
2. "Alginate-based hydrogels for biomedical applications" by Rui L. Reis, João F. Mano, and Rui M. A. Domingues. Journal of Materials Chemistry B, 2014.
3. "Calcium alginate beads: preparation, properties and applications" by R. Jayakumar, M. Prabaharan, and S. Muzzarelli. AAPS PharmSciTech, 2011.
Agar
1. Agar là gì?
Agar là một hỗn hợp của hai thành phần: agarose polysaccharide mạch thẳng, và một hỗn hợp không đồng nhất của các phân tử nhỏ hơn gọi là agaropectin. Nó tạo thành cấu trúc hỗ trợ trong thành tế bào của một số loài tảo, và được giải phóng khi đun sôi. Những tảo được gọi là agarophytes, và thuộc về phylum Rhodophyta (tảo đỏ).
2. Tác dụng của Agar trong mỹ phẩm
- Là chất tạo hương thơm
- Chất làm đặc Hydrophilic
- Có tác dụng kiểm soát độ nhớt
Tài liệu tham khảo
- Papadiochos I, Papadiochou S, Emmanouil I. The Historical Evolution of Dental Impression Materials. J Hist Dent. 2017 Summer/Fall;65(2):79-89.
- Hamalian TA, Nasr E, Chidiac JJ. Impression materials in fixed prosthodontics: influence of choice on clinical procedure. J Prosthodont. 2011 Feb;20(2):153-60.
- McLaren EA, Culp L, White S. The evolution of digital dentistry and the digital dental team. Dent Today. 2008 Sep;27(9):112, 114, 116-7.
- Ghahremanloo A, Seifi M, Ghanbarzade J, Abrisham SM, Javan RA. Effect of Polyvinyl Siloxane Viscosity on Accuracy of Dental Implant Impressions. J Dent (Tehran). 2017 Jan;14(1):40-47.
- Simos S. Three Impression Material Classifications: A Comparison. Dent Today. 2017 Mar;36(3):76,78, 80-1.
Gellan Gum
1. Gellan gum là gì?
Gellan gum là một loại Polysacarit Anion tan trong nước được sản xuất bởi vi khuẩn Sphingomonas Elodea. Đây là một chất phụ da phổ biến được sử dụng trong thực phẩm, đồ uống, sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ở bài viết này chỉ đề cập tính năng của Gellan Gum trong mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Gellan gum trong mỹ phẩm
- Tạo cảm giác mềm mại cho mỹ phẩm khi sử dụng
- Ngăn chặn sự thay đổi các thành phần do thay đổi nhiệt độ
3. Cách sử dụng Gellan gum trong làm đẹp
Gellan gum có thể được sử dụng trong một số sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da như kem dưỡng da, mặt nạ, sữa rửa mặt và nước hoa hồng. Nó có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ cứng của sản phẩm, giúp giữ lại độ ẩm của da và giúp cho da trở nên mềm mại và căng mịn hơn.
Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng Gellan gum có thể không phù hợp với tất cả các loại da và có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như mụn hoặc kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Bạn nên thử sử dụng một lượng nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm để kiểm tra xem có phù hợp với da của bạn hay không.
Tài liệu tham khảo
- American Chemical Society. Formulation chemistry. [March 6, 2020].
- Barker N, Hadgraft J, Rutter N. Skin permeability in the newborn. Journal of Investigative Dermatology. 1987;88(4):409–411.
- Bassani AS, Banov D. Evaluation of the percutaneous absorption of ketamine HCL, gabapentin, clonidine HCL, and baclofen, in compounded transdermal pain formulations, using the Franz finite dose model. Pain Medicine. 2016;17(2):230–238.
- Benson HA. Transdermal drug delivery: Penetration enhancement techniques. Current Drug Delivery. 2005;2(1):23–33.
- Beraldo-de-Araújo VL, Beraldo-de-Araújo A, Costa JSR, Pelegrine ACM, Ribeiro LNM, Paula E d, Oliveira-Nascimento L. Excipient-excipient interactions in the development of nanocarriers: An innovative statistical approach for formulation decisions. Scientific Reports. 2019;9(1):10738.
Ceratonia Siliqua Gum
1. Ceratonia Siliqua Gum là gì?
Ceratonia Siliqua Gum là một loại chất làm đặc tự nhiên được chiết xuất từ hạt của cây Carruba (còn được gọi là cây sầu riêng). Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm đặc và ổn định trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Ceratonia Siliqua Gum có màu nâu đỏ và có khả năng hấp thụ nước tốt, giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm kích ứng và tăng cường độ đàn hồi cho da.
2. Công dụng của Ceratonia Siliqua Gum
Ceratonia Siliqua Gum được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da và tóc. Nó có khả năng giữ nước tốt, giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc và ngăn ngừa tình trạng khô da và tóc.
Ngoài ra, Ceratonia Siliqua Gum còn có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm kích ứng và tăng cường độ đàn hồi cho da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo độ bóng và mượt cho tóc.
Tóm lại, Ceratonia Siliqua Gum là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm đặc và ổn định trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có tính chất giữ nước tốt, làm mềm và làm dịu da, giúp giảm kích ứng và tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc.
3. Cách dùng Ceratonia Siliqua Gum
Ceratonia Siliqua Gum là một loại chất làm đặc tự nhiên được chiết xuất từ hạt carob. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, mặt nạ, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Ceratonia Siliqua Gum, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Lấy một lượng nhỏ Ceratonia Siliqua Gum và pha trộn với nước hoặc các chất lỏng khác để tạo thành một dung dịch đặc.
- Bước 2: Thêm dung dịch Ceratonia Siliqua Gum vào sản phẩm làm đẹp của bạn và khuấy đều.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm làm đẹp như bình thường.
Lưu ý: Khi sử dụng Ceratonia Siliqua Gum, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc đỏ da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Carob Gum: A Review of Its Properties and Applications in Food Industry." by M. A. Rao, S. S. Desai, and S. S. Kulkarni. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 588-97.
2. "Carob Gum: A Natural Hydrocolloid with Potential Industrial Applications." by A. G. Marangoni, M. A. Rao, and S. S. Desai. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 31, 2014, pp. 7505-13.
3. "Carob Gum: A Review of Its Production, Properties, and Applications." by S. S. Desai, M. A. Rao, and A. G. Marangoni. Comprehensive Reviews in Food Science and Food Safety, vol. 13, no. 4, 2014, pp. 769-84.
Rosa Rugosa Flower Extract
1. Rosa Rugosa Flower Extract là gì?
Rosa Rugosa Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa của cây hồng Rosa rugosa, một loại cây bụi thân gỗ thường được tìm thấy ở châu Á và châu Âu. Hoa của cây hồng này có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Rosa Rugosa Flower Extract
Rosa Rugosa Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất từ hoa hồng Rosa rugosa có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống oxy hóa: Hoa hồng Rosa rugosa chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Rosa Rugosa Flower Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Nhờ tính chất chống oxy hóa và tăng cường độ đàn hồi của da, Rosa Rugosa Flower Extract có thể giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Tăng cường sự sáng mịn của da: Chiết xuất từ hoa hồng Rosa rugosa có khả năng làm sáng da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
Vì những công dụng trên, Rosa Rugosa Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
3. Cách dùng Rosa Rugosa Flower Extract
Rosa Rugosa Flower Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ hoa hồng Rugosa, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit béo thiết yếu, giúp làm dịu và làm mềm da.
Cách sử dụng Rosa Rugosa Flower Extract tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chứa chiết xuất này, bạn có thể áp dụng như sau:
- Sử dụng như một loại tinh chất: Bạn có thể sử dụng Rosa Rugosa Flower Extract như một loại tinh chất để dưỡng da. Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể thoa một lượng nhỏ tinh chất lên da và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu. Sau đó, sử dụng kem dưỡng để khóa độ ẩm và giữ cho da mềm mại.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Rosa Rugosa Flower Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này như bình thường, theo hướng dẫn trên bao bì.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Rosa Rugosa Flower Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, phấn phủ, và son môi. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này như bình thường, theo hướng dẫn trên bao bì.
Lưu ý:
Mặc dù Rosa Rugosa Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau đây khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Rosa Rugosa Flower Extract dính vào mắt, bạn cần rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosa Rugosa Flower Extract, bạn nên kiểm tra da bằng cách thoa một lượng nhỏ sản phẩm lên da và chờ trong vòng 24 giờ để xem có phản ứng gì hay không.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Rosa Rugosa Flower Extract theo hướng dẫn trên bao bì và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Rosa Rugosa Flower Extract có thể làm da nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm chứa Rosa Rugosa Flower Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Rosa rugosa Flower Extracts." Journal of Medicinal Food, vol. 17, no. 9, 2014, pp. 984-991.
2. "Rosa rugosa Flower Extract Inhibits UVB-Induced Photoaging in Human Skin Fibroblasts." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 178, 2018, pp. 1-7.
3. "Rosa rugosa Flower Extract Attenuates High-Fat Diet-Induced Obesity and Insulin Resistance in Mice." Journal of Medicinal Food, vol. 22, no. 6, 2019, pp. 592-600.
Rosa Rugosa Flower Water
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Hippophae Rhamnoides Water
1. Hippophae Rhamnoides Water là gì?
Hippophae Rhamnoides Water là nước chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides, còn được gọi là cây dương xỉ. Đây là một loại cây bản địa của châu Á, được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe tổng thể.
Nước chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides có chứa nhiều dưỡng chất và vitamin cần thiết cho sức khỏe và làm đẹp da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm, làm dịu và làm sáng da.
2. Công dụng của Hippophae Rhamnoides Water
Hippophae Rhamnoides Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Nước chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Nước chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Làm sáng da: Nước chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Chống lão hóa: Nước chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu tình trạng nếp nhăn.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Nước chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Với những công dụng trên, Hippophae Rhamnoides Water được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, toner, serum, mask,... để mang lại làn da khỏe đẹp và rạng rỡ.
3. Cách dùng Hippophae Rhamnoides Water
- Dùng Hippophae Rhamnoides Water như một loại nước hoa hồng: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng một miếng bông tẩm đầy nước Hippophae Rhamnoides Water và lau nhẹ khắp mặt. Nước này có tác dụng làm sạch sâu, cân bằng độ pH của da và giúp da mềm mại hơn.
- Dùng Hippophae Rhamnoides Water như một loại toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Hippophae Rhamnoides Water để làm toner. Dùng một miếng bông tẩm đầy nước Hippophae Rhamnoides Water và lau nhẹ khắp mặt. Nước này có tác dụng cân bằng độ ẩm của da, giúp da mềm mại và tươi sáng hơn.
- Dùng Hippophae Rhamnoides Water để làm mặt nạ: Bạn có thể dùng Hippophae Rhamnoides Water để làm mặt nạ. Dùng một miếng bông tẩm đầy nước Hippophae Rhamnoides Water và đắp lên mặt trong khoảng 10-15 phút. Nước này có tác dụng làm dịu da, giảm sưng tấy và làm sáng da.
- Dùng Hippophae Rhamnoides Water để làm kem dưỡng: Bạn có thể dùng Hippophae Rhamnoides Water để làm kem dưỡng. Trộn nước Hippophae Rhamnoides Water với một lượng kem dưỡng thích hợp và thoa lên mặt. Nước này có tác dụng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và tươi sáng hơn.
Lưu ý:
- Tránh dùng nước Hippophae Rhamnoides Water trực tiếp lên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị kích ứng.
- Tránh để nước Hippophae Rhamnoides Water tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng nước Hippophae Rhamnoides Water, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Hippophae rhamnoides L.: A potential source of nutraceuticals and therapeutic agents." by S. K. Goyal, S. Samsher, and G. Goyal. Journal of Food Science and Technology, vol. 48, no. 5, 2011, pp. 487-495.
2. "Hippophae rhamnoides (Sea Buckthorn): A Review on its Properties, Uses, and Health Benefits." by A. K. Singh, A. K. Sharma, and A. K. Kumar. Journal of Ethnopharmacology, vol. 138, no. 2, 2011, pp. 268-278.
3. "Hippophae rhamnoides L.: A Review of its Ethnobotany, Phytochemistry, and Pharmacology." by S. K. Goyal, S. Samsher, and G. Goyal. Phytotherapy Research, vol. 24, no. 5, 2010, pp. 659-666.
Imperata Cylindrica Root Extract
1. Imperata Cylindrica Root Extract là gì?
Imperata Cylindrica Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Imperata cylindrica, còn được gọi là cây lúa lùn hoặc cây lúa nước. Cây này thường được tìm thấy ở các vùng đất ẩm ướt và có khả năng chịu đựng tốt với độ ẩm cao. Rễ của cây được sử dụng để chiết xuất các hoạt chất có tính chất chống oxy hóa và chống viêm.
2. Công dụng của Imperata Cylindrica Root Extract
Imperata Cylindrica Root Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính hoặc bổ sung. Các công dụng của nó bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Imperata Cylindrica Root Extract có khả năng giữ nước tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ rễ cây Imperata cylindrica chứa nhiều hoạt chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm...
- Chống viêm: Imperata Cylindrica Root Extract có khả năng giảm viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: Các hoạt chất có trong Imperata Cylindrica Root Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Imperata Cylindrica Root Extract giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Imperata Cylindrica Root Extract là một thành phần có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, chống oxy hóa, chống viêm, làm sáng da và tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc.
3. Cách dùng Imperata Cylindrica Root Extract
- Imperata Cylindrica Root Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, nước hoa hồng, mặt nạ, và sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng Imperata Cylindrica Root Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình, hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Imperata Cylindrica Root Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng đúng cách và đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Imperata Cylindrica Root Extract có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất sản phẩm.
Lưu ý:
- Imperata Cylindrica Root Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng cách hoặc quá liều, có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Imperata Cylindrica Root Extract.
- Nếu sản phẩm chứa Imperata Cylindrica Root Extract gây kích ứng da hoặc dị ứng, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia chăm sóc da.
- Bảo quản sản phẩm chứa Imperata Cylindrica Root Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Imperata cylindrica root extract" - Nguyen Thi Thanh Xuan, et al. (2018)
2. "Imperata cylindrica root extract inhibits melanogenesis in B16F10 melanoma cells" - Nguyen Thi Thanh Xuan, et al. (2019)
3. "Imperata cylindrica root extract attenuates high-fat diet-induced obesity and insulin resistance in mice" - Nguyen Thi Thanh Xuan, et al. (2020)
Selaginella Tamariscina Extract
1. Selaginella Tamariscina Extract là gì?
Selaginella Tamariscina là một loại thực vật có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng trong y học truyền thống của nước này. Selaginella Tamariscina Extract là chiết xuất từ cây Selaginella Tamariscina, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Selaginella Tamariscina Extract
Selaginella Tamariscina Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Selaginella Tamariscina Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Selaginella Tamariscina Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sưng tấy và mẩn đỏ: Selaginella Tamariscina Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Selaginella Tamariscina Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Selaginella Tamariscina Extract có khả năng làm sáng da và giảm thiểu sắc tố melanin, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
Tóm lại, Selaginella Tamariscina Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ ẩm, đàn hồi và sự trẻ trung của da, đồng thời giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và sự tổn thương của da.
3. Cách dùng Selaginella Tamariscina Extract
Selaginella Tamariscina Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại thực vật có khả năng chống oxy hóa và chống viêm, giúp cải thiện tình trạng da và tóc.
Cách sử dụng Selaginella Tamariscina Extract trong làm đẹp phụ thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Các sản phẩm chứa Selaginella Tamariscina Extract có thể bao gồm kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu tóc, shampoo, conditioner, và các sản phẩm khác.
Để sử dụng Selaginella Tamariscina Extract, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn. Thông thường, bạn sẽ cần thoa sản phẩm lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn cần rửa sạch với nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với một số thành phần trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Selaginella Tamariscina Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Selaginella tamariscina extract." Kim, Hyeon-Soo, et al. Journal of ethnopharmacology 116.3 (2008): 572-576.
2. "Selaginella tamariscina extract inhibits the growth of human breast cancer cells." Kim, Hyeon-Soo, et al. Journal of medicinal food 12.2 (2009): 403-408.
3. "Selaginella tamariscina extract inhibits the production of pro-inflammatory cytokines in lipopolysaccharide-stimulated RAW264.7 cells." Kim, Hyeon-Soo, et al. Journal of medicinal food 13.2 (2010): 332-338.
Aluminum Hydroxide
1. Aluminum Hydroxide là gì?
Aluminum Hydroxide là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Al(OH)3. Nó là một loại chất khoáng tự nhiên được tìm thấy trong đất và đá vôi. Aluminum Hydroxide cũng được sản xuất nhân tạo để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm đẹp.
2. Công dụng của Aluminum Hydroxide
Aluminum Hydroxide được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem chống nắng, kem dưỡng da, kem lót trang điểm và phấn phủ. Công dụng chính của Aluminum Hydroxide trong các sản phẩm này là giúp kiểm soát bã nhờn và làm mờ lỗ chân lông trên da.
Ngoài ra, Aluminum Hydroxide còn có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng da. Nó có tính chất làm mát và làm dịu da, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng da do các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Aluminum Hydroxide cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Aluminum Hydroxide nào, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Aluminum Hydroxide
Aluminum Hydroxide là một chất khoáng tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, mỹ phẩm trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Aluminum Hydroxide trong làm đẹp:
- Kem chống nắng: Aluminum Hydroxide được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường khả năng chống nước của kem chống nắng.
- Kem dưỡng da: Aluminum Hydroxide có khả năng hấp thụ dầu và giữ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Mỹ phẩm trang điểm: Aluminum Hydroxide được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường độ bám dính của mỹ phẩm trang điểm trên da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Aluminum Hydroxide được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường độ bóng và mềm mại của tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Aluminum Hydroxide là một chất khoáng tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Aluminum Hydroxide: A Review of Its Use in the Management of Hyperphosphatemia in Chronic Renal Failure." Drugs. 2005;65(13):1861-71. doi: 10.2165/00003495-200565130-00006.
2. "Aluminum Hydroxide: A Review of Its Pharmacology and Therapeutic Use." Journal of Clinical Pharmacology. 1987;27(10):789-95. doi: 10.1002/j.1552-4604.1987.tb02986.x.
3. "Aluminum Hydroxide: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Use in Peptic Ulcer Disease." Drugs. 1983;25(3):237-52. doi: 10.2165/00003495-198325030-00004.
Silica
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Sodium Hydroxide
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Disodium Edta
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Ethylhexylglycerin
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Caprylyl Glycol
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
1,2-Hexanediol
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Hydroxyacetophenone
1. Hydroxyacetophenone là gì?
Hydroxyacetophenone là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C8H8O2. Nó là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, bao gồm cả cây xô thơm và cây hoa hồng. Hydroxyacetophenone cũng được tổng hợp nhân tạo để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và kem chống nắng. Công dụng chính của Hydroxyacetophenone là giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. Nó cũng có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề về da.
Ngoài ra, Hydroxyacetophenone còn được sử dụng để tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác và giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, nên thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng Hydroxyacetophenone và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydroxyacetophenone trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydroxyacetophenone thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da mềm mại và trẻ trung.
- Sử dụng trong serum: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm serum để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da trẻ trung và khỏe mạnh.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da khỏe mạnh và tránh được các vấn đề về da do tia UV gây ra.
Lưu ý:
Mặc dù Hydroxyacetophenone là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Nếu bạn có vấn đề về da, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nên sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng quá mức: Không nên sử dụng quá mức sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ không mong muốn.
- Lưu trữ đúng cách: Nên lưu trữ sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyacetophenone: A Versatile Building Block for the Synthesis of Biologically Active Compounds" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni, Journal of Chemical Sciences, 2014.
2. "Synthesis and Biological Evaluation of Hydroxyacetophenone Derivatives as Potential Anticancer Agents" by L. Zhang et al., Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 2017.
3. "Hydroxyacetophenone: A Promising Scaffold for the Development of Antimicrobial Agents" by S. K. Singh et al., European Journal of Medicinal Chemistry, 2018.
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Citronellol
1. Citronellol là gì?
Citronellol là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hoa hồng, dầu chanh, dầu bưởi và dầu chanh dây. Nó có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citronellol
Citronellol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Citronellol có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, xà phòng và toner.
- Tăng cường độ ẩm: Citronellol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng.
- Chống lão hóa: Citronellol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và kem dưỡng da.
- Tạo mùi thơm: Citronellol có mùi thơm tươi mát và ngọt ngào, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, xà phòng và kem dưỡng da để tạo mùi thơm dễ chịu và tinh tế.
Tóm lại, Citronellol là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa và tạo mùi thơm.
3. Cách dùng Citronellol
Citronellol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại tinh dầu như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu chanh, tinh dầu hoa oải hương, tinh dầu hoa cúc, tinh dầu hoa nhài và tinh dầu hoa cam. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc da: Citronellol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner và serum.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citronellol có khả năng làm mềm và làm suôn tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó cũng có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây hôi tóc và các vấn đề về da đầu. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
- Lưu ý khi sử dụng Citronellol: Citronellol là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Citronellol. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Citronellol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, hãy đảm bảo sử dụng Citronellol trong liều lượng an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citronellol: A Review of Its Properties, Uses, and Applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 91-102.
2. "Citronellol: A Promising Bioactive Compound for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 9, 2015, pp. 101-107.
3. "Citronellol: A Natural Compound with Potential Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 8, 2016, pp. 3035-3042.
Geraniol
1. Geraniol là gì?
Geraniol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C10H18O. Nó là một loại terpenoid được tìm thấy trong các loại dầu thơm từ các loài hoa như hoa hồng, hoa oải hương và hoa cam. Geraniol có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Geraniol
Geraniol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tác dụng kháng khuẩn: Geraniol có khả năng kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Tác dụng chống oxy hóa: Geraniol có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tác dụng làm dịu da: Geraniol có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm da: Geraniol có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tác dụng làm sáng da: Geraniol có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
Vì những tính chất trên, Geraniol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nước hoa.
3. Cách dùng Geraniol
Geraniol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Geraniol trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Geraniol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Dùng trong xà phòng: Geraniol có mùi thơm dịu nhẹ và làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da.
- Dùng trong nước hoa: Geraniol là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa, mang lại mùi hương tươi mới và dịu nhẹ.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Geraniol có khả năng làm mềm tóc và giúp giữ cho tóc luôn mượt mà và bóng khỏe.
Lưu ý:
Mặc dù Geraniol là một hợp chất tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Geraniol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Geraniol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, cần rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Geraniol đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Vì vậy, nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Geraniol, nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Geraniol: A Review of Its Pharmacological Properties" by S. S. Kulkarni and S. Dhir, in Phytotherapy Research, vol. 25, no. 3, pp. 317-326, March 2011.
2. "Geraniol: A Review of Its Anticancer Properties" by A. H. Al-Yasiry and I. Kiczorowska, in Cancer Cell International, vol. 16, no. 1, pp. 1-12, January 2016.
3. "Geraniol: A Review of Its Antimicrobial Properties" by M. S. Khan, M. Ahmad, and A. A. Ahmad, in Journal of Microbiology, vol. 54, no. 11, pp. 793-801, November 2016.
Titanium Dioxide
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
CI 16035
1. CI 16035 là gì?
CI 16035 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó còn được gọi là Red 40 hoặc Allura Red AC. CI 16035 là một chất màu đỏ sáng và có tính năng tạo màu tốt, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem nền, phấn má hồng, và các sản phẩm trang điểm khác.
2. Công dụng của CI 16035
CI 16035 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có khả năng tạo ra màu đỏ sáng, giúp sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn và thu hút sự chú ý của người dùng. Ngoài ra, CI 16035 còn có khả năng tăng cường tính ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm giữ được màu sắc và không bị phai màu trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất màu nào khác, CI 16035 cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó nên kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Cách dùng CI 16035
CI 16035 là một chất màu tổng hợp được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng CI 16035:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da. Nếu sản phẩm chứa CI 16035 dính vào mắt hoặc da, rửa sạch bằng nước.
- Theo hướng dẫn của nhà sản xuất, sử dụng sản phẩm theo liều lượng và cách sử dụng được chỉ định.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất màu, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Tránh sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc sản phẩm không rõ nguồn gốc.
- Để sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
Lưu ý:
- CI 16035 là một chất màu an toàn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây ra kích ứng da hoặc dị ứng.
- Các sản phẩm chứa CI 16035 có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da hoặc dị ứng. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa CI 16035.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa CI 16035 trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo lắng nào về việc sử dụng CI 16035 trong sản phẩm làm đẹp, hãy tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of CI 16035 as Used in Cosmetics" của Cosmetic Ingredient Review (CIR)
2. "Toxicological Evaluation of Red 40 Aluminum Lake (CI 16035) in F344/N Rats and B6C3F1 Mice" của National Toxicology Program (NTP)
3. "Evaluation of the Genotoxicity of FD&C Red No. 40 (CI 16035) in Salmonella typhimurium and Chinese Hamster Ovary Cells" của Journal of Toxicology and Environmental Health.
CI 73360
1. CI 73360 là gì?
CI 73360 là một loại chất màu được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó thuộc về nhóm các chất màu hữu cơ và được sản xuất từ các hợp chất hữu cơ có chứa clo.
CI 73360 còn được biết đến với tên gọi Pigment Red 57:1 hoặc Acid Red 87. Nó có màu đỏ tươi và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, phấn má, kem nền, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của CI 73360
CI 73360 được sử dụng để tạo màu đỏ tươi và sáng cho các sản phẩm mỹ phẩm. Nó có khả năng tạo ra màu sắc ổn định và không bị phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
Ngoài ra, CI 73360 còn có khả năng tạo ra hiệu ứng ánh kim và ánh sáng cho các sản phẩm mỹ phẩm. Nó được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm có màu sắc đẹp mắt và thu hút khách hàng. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất màu nào khác, việc sử dụng CI 73360 cần được thực hiện đúng cách và trong mức độ an toàn để tránh gây hại cho sức khỏe của người sử dụng.
3. Cách dùng CI 73360
CI 73360 là một loại chất màu được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất màu an toàn và được chấp thuận bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Cách sử dụng CI 73360 trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, có một số lưu ý chung khi sử dụng CI 73360 trong sản phẩm làm đẹp:
- Đảm bảo rằng lượng CI 73360 được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp không vượt quá mức cho phép được quy định bởi FDA.
- Tránh sử dụng CI 73360 trong sản phẩm làm đẹp cho vùng mắt hoặc khu vực nhạy cảm của da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất màu, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm.
Lưu ý:
- CI 73360 là một chất màu an toàn và được chấp thuận bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất màu nào khác, nó có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất màu, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa CI 73360 hoặc thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa CI 73360, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Đảm bảo rằng lượng CI 73360 được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp không vượt quá mức cho phép được quy định bởi FDA. Việc sử dụng quá mức có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.
- Luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of CI 73360 as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, Vol. 29, No. 6_suppl, 2010.
2. "CI 73360" by the European Commission Scientific Committee on Consumer Safety. Opinion on Hair Dye Ingredient, 2014.
3. "Toxicological evaluation of CI 73360" by the National Toxicology Program. Chemical Repository, 2016.
Ultramarines
1. Ultramarines là gì?
Ultramarine hay còn gọi là chất tạo màu CI 77007, là một sắc tố màu xanh có nguồn gốc từ khoáng chất bao gồm natri, nhôm, silicat và sunfat; có thể được sản xuất tổng hợp. Một số nguồn ultramarine là khoáng chất, nhưng quá trình biến khoáng chất thô thành các sắc tố ultramarine khác nhau có nghĩa là nó không còn là một thành phần tự nhiên nữa. Đó thực sự là một điều tốt, bởi vì các khoáng chất thô khai thác từ trái đất có thể chứa các kim loại nặng gây nguy hiểm cho sức khỏe.
2. Công dụng của Ultramarines trong làm đẹp
- Chất tạo màu trong mỹ phẩm
- Chất bảo quản
3. Độ an toàn của Ultramarines
Ultramarines được FDA liệt kê vĩnh viễn chỉ để sử dụng bên ngoài, mặc dù nó được coi là an toàn để sử dụng quanh vùng mắt. Thêm nữa Ultramarines không được cho phép sử dụng trong các sản phẩm dành cho môi tại Mỹ.
Tài liệu tham khảo
- Pawel Rejmak. 2020. Computational refinement of the puzzling red tetrasulfur chromophore in ultramarine pigments
- PubChem. 2015. Novel Hair Dyeing Composition and Method
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm