
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm






Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
- | - | | |
1 | - | (Kháng khuẩn, Chất loại bỏ tế bào chết) | ![]() |
1 | B | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | ![]() ![]() |
Tinh chất Garden of Wisdom Mandelic Acid 10% Serum - Giải thích thành phần
Onsen-Sui
1. Onsen-Sui là gì?
Onsen-Sui là nước khoáng nóng được lấy từ các suối nước nóng tự nhiên ở Nhật Bản. Nước này chứa các khoáng chất và vi lượng có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Onsen-Sui
Onsen-Sui được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc. Nó cũng có tác dụng làm sạch da, giảm sưng tấy và kích thích tuần hoàn máu. Ngoài ra, việc sử dụng Onsen-Sui cũng giúp thư giãn cơ thể và tinh thần.
3. Cách dùng Onsen-Sui
Onsen-Sui là nước khoáng tự nhiên được lấy từ các suối nước nóng ở Nhật Bản. Nó chứa các khoáng chất và vi lượng cần thiết cho làn da, giúp cải thiện tình trạng da khô, sần, mất nước và giảm các vết thâm nám.
Cách dùng Onsen-Sui trong làm đẹp như sau:
Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
Bước 2: Lấy một lượng nhỏ Onsen-Sui và thoa đều lên mặt và cổ.
Bước 3: Vỗ nhẹ mặt để tăng cường sự thẩm thấu của sản phẩm.
Bước 4: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Lưu ý khi sử dụng Onsen-Sui:
- Không sử dụng Onsen-Sui trực tiếp trên da mà phải thoa đều lên mặt và cổ.
- Nên sử dụng Onsen-Sui vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Onsen-Sui, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nên sử dụng sản phẩm có nguồn gốc đáng tin cậy và không sử dụng quá nhiều để tránh gây kích ứng cho da.
- Nên bảo quản Onsen-Sui ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Onsen-Sui: The Healing Waters of Japan" by Elizabeth Andoh
2. "The Art of Japanese Bathing: Onsen-Sui and Beyond" by Bruce Smith
3. "Onsen-Sui: The Traditional Japanese Hot Springs Experience" by Hiroshi Nakamura
Mandelic Acid
1. Mandelic Acid là gì?
Mandelic acid là một loại hoạt chất acid được tìm thấy trong quả hạnh nhân đắng, loại chất này được phát hiện ra từ thí nghiệm của dược sĩ người Đức vào năm 1831, cho nên cái tên Mandelic Acid được đặt từ chữ “hạnh nhân” trong tiếng Đức là “mandel”.
Mandelic Acid là một thành viên của nhà AHA nên sẽ có công dụng tương tự như các loại AHA khác, tuy nhiên Mandelic Acid là hoạt chất có phân tử kích thước lớn nhất nên không thể thẩm thấu sâu vào bên trong da và chỉ hoạt động trên bề mặt da, loại chất này sẽ có tác dụng chậm hơn các loại acid khác, vì vậy bạn sẽ phải dành nhiều thời gian hơn mới có thể thấy được hiệu quả.
2. Tác dụng Mandelic acid trong làm đẹp
- Tẩy da chết
- Kháng viêm, trị mụn
- Chống lão hóa
- Làm sáng da
3. Những lưu ý khi sử dụng Mandelic acid
Bất cứ các hoạt chất nào cũng đều sẽ có độ kích ứng nhất định, mặc dù nói Mandelic Acid rất lành tính nhưng chung quy đây vẫn là một loại AHA, nên cũng không khỏi gặp phải một số tác dụng phụ như:
- Da khô và bong tróc
- Kích ứng hoặc đỏ da
- Da nhạy cảm hơn
Những trường hợp này thường xảy ra khi sử dụng Mandelic Acid với nồng độ cao, trong khi da mặt của bạn vẫn chưa thích nghi kịp thời. Vì vậy chỉ nên sử dụng với nồng độ 4-5% khi bắt đầu và có thể nâng dần theo thời gian bạn nhé.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the American Academy of Dermatology, tháng 12 năm 2020, chương 83, số 6 và tháng 9 năm 2018, trang 503-518
- Dermatologic Surgery, tháng 3 năm 2016, trang 384-391; và tháng 1 năm 2009, trang 59-65
- Advances in Dermatology and Allergology, tháng 6 năm 2013, trang 140-145
Sodium Pca
1. Sodium PCA là gì?
Sodium PCA là muối của pyrrolidone carbonic acid (còn được gọi là acid pyroglutamic) - một loại axit glutamic có cấu trúc hóa học chứa vòng lactam.
Sodium PCA là thành phần cấp ẩm tự nhiên bề mặt da, đồng thời là nguồn dẫn nước cho các tế bào bên trong. Sodium PCA được đánh giá rất cao ở khả năng hút ẩm khi hiệu quả hơn thành phần Glycerin đến 1.5 lần. Chính vì vậy, Sodium PCA rất được chuộng sử dụng trong công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium PCA trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Giúp tăng cường sự mềm mượt và dẻo dai cho tóc đồng thời cải thiện mái tóc của bạn dày dặn hơn và bảo vệ tóc không bị hư tổn
3. Cách sử dụng Sodium PCA trong làm đẹp
Sodium PCA được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân Nồng độ thông thường của Sodium PCA là vào khoảng từ 0,2-4%, thậm chí với nồng độ lên tới 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng mắt và da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium PCA là thành phần được đánh giá là lành tính, an toàn sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngay cả khi nồng độ lên đến 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng cho da hoặc mắt. Tuy nhiên, do giá thành để chiết xuất và chế tạo cao nên Sodium PCA chỉ thường xuất hiện trong các mỹ phẩm cao cấp.
Ngoài ra, với những người có làn da nhạy cảm, tốt nhất bạn nên thử sản phẩm có chứa Sodium PCA lên vùng da cổ tay trước khi sử dụng cho những vùng da khác để đảm bảo chắc chắn rằng sản phẩm không gây kích ứng cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Abdelmageed W, Abdelrazik S, Nassar A, Abdelkawi M. Analgesic effects of gabapentine in tonsillectomy. The Egyptian Journal of Hospital Medicine. 2010; 38(1):51–58
- Adam F, Chauvin M, Du Manoir B, Langlois M, Sessler DI, Fletcher D. Small-dose ketamine infusion improves postoperative analgesia and rehabilitation after total knee arthroplasty. Anesthesia and Analgesia. 2005; 100(2):475–80
- Aftab S, Rashdi S. Comparison of intravenous ketorolac with diclofenac for postoperative analgesia. Journal of Surgery Pakistan. 2008; 13(2):62‐66
Panthenol, D
1. Panthenol, D là gì?
Panthenol và Vitamin D là hai thành phần được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp. Panthenol là một dạng của vitamin B5, còn được gọi là provitamin B5. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và giữ cho da và tóc mềm mại, mịn màng. Vitamin D là một loại vitamin tan trong dầu, được sản xuất tự nhiên trong cơ thể khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Nó có tác dụng giúp cải thiện sức khỏe của da, tóc và móng.
2. Công dụng của Panthenol, D
- Panthenol: Panthenol có khả năng thấm sâu vào da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và nuôi dưỡng. Nó còn có tác dụng làm dịu da, giảm kích ứng và viêm da. Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, panthenol giúp cải thiện độ bóng và độ mềm mượt của tóc, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Vitamin D: Vitamin D có tác dụng giúp cải thiện sức khỏe của da, tóc và móng. Nó giúp tăng cường quá trình sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Nó còn giúp cải thiện tình trạng tóc khô và hư tổn, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe. Vitamin D cũng có tác dụng giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp da khỏe mạnh hơn và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Panthenol, D
Panthenol và Vitamin D là hai thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là cách dùng và lưu ý khi sử dụng Panthenol và Vitamin D trong làm đẹp:
- Cách dùng Panthenol:
Panthenol là một dạng vitamin B5 có tác dụng giữ ẩm, làm dịu và tái tạo da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum và kem chống nắng.
Để sử dụng Panthenol, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình và thoa đều lên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Nếu bạn muốn tăng cường hiệu quả của Panthenol, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa nhiều hơn một thành phần chăm sóc da hoặc tóc.
- Cách dùng Vitamin D:
Vitamin D là một loại vitamin cần thiết cho sức khỏe của cơ thể và cũng có tác dụng chăm sóc da và tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum và dầu gội.
Để sử dụng Vitamin D, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình và thoa đều lên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Nếu bạn muốn tăng cường hiệu quả của Vitamin D, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa nhiều hơn một thành phần chăm sóc da hoặc tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Panthenol hoặc Vitamin D, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da hoặc tóc nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Panthenol hoặc Vitamin D trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Panthenol hoặc Vitamin D và thấy da hoặc tóc của mình bị kích ứng hoặc có dấu hiệu bất thường, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm chứa Panthenol hoặc Vitamin D thường xuyên và kết hợp với một chế độ chăm sóc da và tóc lành mạnh.
Tài liệu tham khảo
1. "Panthenol: A Review of its Therapeutic Uses" by J. M. Serrano and M. A. Almela. International Journal of Cosmetic Science, vol. 23, no. 2, pp. 85-94, 2001.
2. "Panthenol: A Versatile Ingredient for Skin and Hair Care" by R. L. Schlossman. Cosmetics & Toiletries, vol. 118, no. 9, pp. 55-60, 2003.
3. "Panthenol: A Provitamin B5 Derivative with a Wide Range of Applications in Cosmetics" by M. A. Almela and J. M. Serrano. Dermatologic Therapy, vol. 21, no. 5, pp. 311-315, 2008.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



