Dầu gội Garnier Fructis Hair Food Avocado Shampoo - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Sodium Lauryl Sulfate
Tên khác: SLS; Sodium Lauryl Sulphate; Sodium Dodecyl Sulphate; Sodium Dodecyl Sulfate; Akyposal SDS; A13-00356; Aquarex ME; Aquarex methyl; Sulfuric acid monododecyl ester sodium salt
Chức năng: Chất làm biến tính, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium Lauryl Sulfate là gì?
Sodium lauryl sulfate (SLS) là một hóa chất tổng hợp gốc sulfate được sản xuất từ dầu mỏ và thực vật (dừa và dầu cọ).
2. Tác dụng của Sodium Lauryl Sulfate trong mỹ phẩm
- Tác dụng nổi bật nhất của sodium lauryl sulfate là làm sạch
- Tạo độ ẩm và hòa tan các bã nhờn,loại bỏ bã nhờn tận sâu trong da một cách hiệu quả
- Loại bỏ được vi khuẩn, giúp làn da được sạch đẹp và mịn màng
- Chất tạo bọt trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Sodium Lauryl Sulfate trong làm đẹp
Sodium lauryl sulfate được dùng ngoài da trong các sản phẩm chứa sodium lauryl sulfate với công dụng làm sạch và tạo bọt.
4. Lưu ý khi sử dụng
- Sodium lauryl sulfate có khả năng gây kích ứng cho vùng mắt, da, miệng và phổi. Với một số trường hợp làn da nhạy cảm, sodium lauryl sulfate cũng có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nồng độ sodium lauryl sulfate khoảng 1-2% trong sản phẩm chăm sóc da, xấp xỉ 10-25% trong dầu gội vẫn nằm trong lượng an toàn.
- Những người có tóc khô hoặc tóc quá mỏng nên hạn chế dùng sản phẩm có chứa sodium lauryl sulfate vì hợp chất này có thể làm mất đi nhiều lượng dầu tự nhiên cần thiết để nuôi dưỡng tóc khỏe đẹp, đặc biệt dễ bị xoăn rối cho một số người.
Tài liệu tham khảo
- Le Guern AS, Martin L, Savin C, Carniel E. Yersiniosis in France: overview and potential sources of infection. Int J Infect Dis. 2016 May;46:1-7.
- Martínez-Chavarría LC, Vadyvaloo V. Yersinia pestis and Yersinia pseudotuberculosis infection: a regulatory RNA perspective. Front Microbiol. 2015;6:956.
- Chouikha I, Hinnebusch BJ. Yersinia--flea interactions and the evolution of the arthropod-borne transmission route of plague. Curr Opin Microbiol. 2012 Jun;15(3):239-46.
- Santos-Montañez J, Benavides-Montaño JA, Hinz AK, Vadyvaloo V. Yersinia pseudotuberculosis IP32953 survives and replicates in trophozoites and persists in cysts of Acanthamoeba castellanii. FEMS Microbiol Lett. 2015 Jul;362(13):fnv091.
- Amphlett A. Far East Scarlet-Like Fever: A Review of the Epidemiology, Symptomatology, and Role of Superantigenic Toxin: Yersinia pseudotuberculosis-Derived Mitogen A. Open Forum Infect Dis. 2016 Jan;3(1):ofv202.
Coco Glucoside
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Coco Glucoside là gì?
Coco Glucoside là một loại tensioactives tự nhiên được sản xuất từ dầu dừa và đường glucose. Nó là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng.
2. Công dụng của Coco Glucoside
Coco Glucoside được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, gel tắm, dầu gội, sữa dưỡng thể, kem dưỡng da, vv. Nó có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng da, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo bọt tốt và giúp sản phẩm dễ dàng xoa đều trên da và tóc. Ngoài ra, Coco Glucoside còn có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da và ngứa.
3. Cách dùng Coco Glucoside
Coco Glucoside là một loại chất tạo bọt tự nhiên được sản xuất từ dầu dừa và đường mía. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Coco Glucoside trong làm đẹp:
- Sữa rửa mặt: Coco Glucoside là một chất tạo bọt nhẹ và không gây kích ứng, nên nó thích hợp cho mọi loại da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm sữa rửa mặt chứa Coco Glucoside để làm sạch da mặt hàng ngày.
- Dầu gội: Coco Glucoside là một chất tạo bọt tự nhiên và không gây kích ứng, nên nó thích hợp cho mọi loại tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm dầu gội chứa Coco Glucoside để làm sạch tóc hàng ngày.
- Sữa tắm: Coco Glucoside là một chất tạo bọt nhẹ và không gây kích ứng, nên nó thích hợp cho mọi loại da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm sữa tắm chứa Coco Glucoside để làm sạch và dưỡng ẩm cho da.
- Kem dưỡng da: Coco Glucoside có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, nên nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm kem dưỡng da chứa Coco Glucoside để dưỡng ẩm và làm mềm da.
Lưu ý:
Mặc dù Coco Glucoside là một chất tạo bọt tự nhiên và không gây kích ứng, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Coco Glucoside có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn cần tránh để sản phẩm chứa Coco Glucoside tiếp xúc với mắt.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Coco Glucoside có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương, vì vậy bạn cần tránh để sản phẩm chứa Coco Glucoside tiếp xúc với vết thương hoặc da bị viêm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn cần sử dụng sản phẩm chứa Coco Glucoside theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Coco Glucoside ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Glucoside: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Sharma. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 1, January/February 2012.
2. "Coco Glucoside: A Mild Surfactant for Formulating Personal Care Products" by J. M. Matheus, M. A. Ferreira, and M. A. R. Meireles. Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 1, January 2015.
3. "Coco Glucoside: A Green Surfactant for Formulating Sustainable Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Sharma. International Journal of Green Pharmacy, Vol. 9, No. 3, July/September 2015.
Coco Betaine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Coco Betaine là gì?
Coco Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sản xuất từ dầu dừa và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, chẳng hạn như sữa rửa mặt, dầu gội đầu, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Coco Betaine có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
2. Công dụng của Coco Betaine
Coco Betaine được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để làm sạch da và tóc một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
Coco Betaine cũng có khả năng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp dễ dàng sử dụng và có cảm giác dễ chịu hơn trên da và tóc.
Ngoài ra, Coco Betaine còn có khả năng làm giảm độ cay và kích ứng của các chất hoạt động bề mặt khác, giúp sản phẩm làm đẹp an toàn hơn cho da và tóc.
3. Cách dùng Coco Betaine
Coco Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, và các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được chiết xuất từ dầu dừa và được biết đến với tính năng làm sạch và làm mềm da.
Để sử dụng Coco Betaine trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần lưu ý các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng Coco Betaine cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Bước 2: Đưa Coco Betaine vào bình trộn và khuấy đều với các thành phần khác trong công thức.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì.
Lưu ý khi sử dụng Coco Betaine:
- Coco Betaine là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Coco Betaine có tính chất làm sạch mạnh, do đó, nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Coco Betaine có thể làm khô da và tóc. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì và không sử dụng quá nhiều.
- Coco Betaine có khả năng tạo bọt tốt, do đó, bạn không cần sử dụng quá nhiều sản phẩm để tạo bọt.
- Coco Betaine là một chất hoạt động bề mặt sinh học phân hủy được, do đó, nó không gây hại cho môi trường.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Betaine: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by R. R. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Surfactants and Detergents, 2010.
2. "Coco Betaine: An Overview of Its Properties and Applications" by S. K. Gupta and R. R. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, 2011.
3. "Coco Betaine: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by M. A. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2015.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Glyceryl Oleate
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Glyceryl Oleate là gì?
Glyceryl Oleate là một loại este được tạo thành từ glycerin và axit oleic. Nó là một chất dầu tự nhiên có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Glyceryl Oleate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Oleate
Glyceryl Oleate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm: Glyceryl Oleate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm da: Glyceryl Oleate làm mềm da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Tăng độ bóng: Glyceryl Oleate có khả năng tăng độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên bóng mượt và óng ả.
- Làm mịn tóc: Glyceryl Oleate giúp làm mịn tóc và giảm tình trạng tóc rối.
- Giúp sản phẩm dễ thoa: Glyceryl Oleate giúp sản phẩm dễ thoa hơn trên da và tóc.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Oleate giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài hơn.
3. Cách dùng Glyceryl Oleate
Glyceryl Oleate là một loại chất làm mềm, làm dịu và tạo độ bóng cho da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Để sử dụng Glyceryl Oleate, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất khác để tăng cường hiệu quả.
Lưu ý:
- Glyceryl Oleate có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Oleate trên toàn bộ da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Oleate.
- Nếu sản phẩm chứa Glyceryl Oleate bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu khó chịu nào.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Glyceryl Oleate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Oleate.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Oleate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. Al-Sayed and M. A. Abdel-Rahman. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Glyceryl Oleate: A Review of its Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Abdel-Rahman and A. M. K. Al-Sayed. Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 6, November 2013.
3. "Glyceryl Oleate: A Review of its Biological Activities and Potential Therapeutic Applications" by S. M. Al-Sayed and M. A. Abdel-Rahman. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 9, No. 3, March 2018.
Glycol Distearate
Tên khác: Stearic acid polyglycol ester; Ethylene distearate; Ethylene Glycol Distearate; EGDS; 1,2-Ethanediyl dioctadecanoate
Chức năng: Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa
1. Glycol Distearate là gì?
Glycol Distearate là một loại chất làm dày được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của glycol và axit stearic, có tính chất làm dày và tạo bọt.
2. Công dụng của Glycol Distearate
Glycol Distearate được sử dụng như một chất làm dày và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như dầu gội, sữa tắm và kem dưỡng da. Nó giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo ra bọt mịn và mềm mại, giúp làm sạch và làm mềm da và tóc.
Ngoài ra, Glycol Distearate còn có khả năng làm mềm và bảo vệ da, giúp duy trì độ ẩm và làm giảm sự khô da. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây kích ứng da.
Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm chứa Glycol Distearate, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
3. Cách dùng Glycol Distearate
Glycol Distearate là một chất làm dày và tạo bọt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp vì nó có khả năng tạo bọt và tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng sử dụng và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
Để sử dụng Glycol Distearate trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau:
- Sử dụng đúng lượng: Glycol Distearate là một chất làm dày mạnh, vì vậy bạn cần sử dụng đúng lượng để tránh làm cho sản phẩm quá đặc và khó sử dụng. Thông thường, lượng Glycol Distearate được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn đúng cách: Khi sử dụng Glycol Distearate, bạn cần pha trộn đúng cách để đảm bảo chất này được phân tán đều trong sản phẩm. Nếu không pha trộn đúng cách, Glycol Distearate có thể tạo ra những cục bột hoặc vón cục trong sản phẩm.
- Lưu ý đến pH: Glycol Distearate có thể bị phân hủy ở pH cao hơn 6, vì vậy bạn cần lưu ý đến pH của sản phẩm khi sử dụng chất này. Nếu sản phẩm có pH cao hơn 6, bạn cần sử dụng một chất điều chỉnh pH để giảm pH xuống.
- Lưu trữ đúng cách: Glycol Distearate cần được lưu trữ ở nhiệt độ thấp hơn 25 độ C và tránh ánh sáng trực tiếp. Nếu lưu trữ không đúng cách, Glycol Distearate có thể bị phân hủy và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Glycol Distearate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng chất này:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glycol Distearate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn cần tránh để chất này tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glycol Distearate có thể gây kích ứng da và kích ứng hô hấp. Nếu sử dụng quá liều, bạn cần rửa sạch da và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
- Không sử dụng cho trẻ em: Glycol Distearate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycol Distearate, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng xảy ra. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
Trên đây là những thông tin về cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng Glycol Distearate trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về chất này, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycol Distearate: A Comprehensive Review" by S. K. Jain and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 6, November/December 2011.
2. "Glycol Distearate: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Dweck, Cosmetics & Toiletries, Vol. 126, No. 4, April 2011.
3. "Glycol Distearate: A Versatile Emollient and Surfactant" by S. K. Jain and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 6, December 2011.
Triethyl Citrate
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm dẻo, Chất khử mùi
1. Triethyl Citrate là gì?
Triethyl Citrate (TEC) là một hợp chất hóa học được sản xuất bằng cách phản ứng giữa axit citric và ethanol. Nó là một loại este của axit citric và có công thức hóa học là C12H20O7. TEC là một chất lỏng không màu, không mùi và có độ nhớt thấp.
2. Công dụng của Triethyl Citrate
TEC được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, sữa dưỡng tóc, và các sản phẩm khác. Công dụng của TEC trong các sản phẩm làm đẹp bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: TEC có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm giảm độ nhờn trên da và tóc: TEC có khả năng hấp thụ dầu và làm giảm độ nhờn trên da và tóc, giúp chúng trở nên sạch sẽ và tươi mới hơn.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: TEC được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
- Làm tăng độ bám dính của màu sắc: TEC được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm trang điểm, giúp tăng độ bám dính của màu sắc và giữ màu lâu hơn trên da.
- Làm giảm mùi hôi: TEC có khả năng khử mùi hôi và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân để giảm mùi hôi cơ thể và mùi hôi của sản phẩm.
Tóm lại, Triethyl Citrate là một chất hoạt động bề mặt và chất điều chỉnh độ nhớt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, làm giảm độ nhờn, tăng độ bền của sản phẩm, làm tăng độ bám dính của màu sắc và giảm mùi hôi.
3. Cách dùng Triethyl Citrate
Triethyl Citrate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng Triethyl Citrate trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung khi sử dụng Triethyl Citrate:
- Trong các sản phẩm chống nắng: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng để giảm thiểu tác động của tia UV lên da và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Trong các sản phẩm dưỡng da: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ ẩm của da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp tóc trở nên mềm mại hơn và dễ dàng chải. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ bóng và giảm thiểu tình trạng tóc khô và xơ.
Lưu ý:
- Triethyl Citrate là một chất an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, nó cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa thành phần này.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate và gặp phải các dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng thêm sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Triethyl Citrate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Triethyl Citrate: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Uses in the Food Industry." Journal of Food Science, vol. 82, no. 8, 2017, pp. 1800-1808.
2. "Triethyl Citrate: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications." Chemical Reviews, vol. 115, no. 14, 2015, pp. 6357-6386.
3. "Triethyl Citrate: A Versatile Plasticizer for Biodegradable Polymers." Polymer Engineering & Science, vol. 57, no. 1, 2017, pp. 1-11.
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride là gì?
Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (HPG-12) là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sản xuất bằng cách sử dụng Guar Gum, một loại polysaccharide được chiết xuất từ cây Guar, và được xử lý với hydroxypropyltrimonium chloride để tạo ra một sản phẩm có khả năng dưỡng ẩm và tạo độ bóng cho tóc và da.
2. Công dụng của Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
HPG-12 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm tẩy trang. Công dụng chính của HPG-12 là tạo độ bóng, tăng cường độ ẩm và giúp tóc và da mềm mại hơn. Nó cũng có khả năng làm giảm tình trạng tóc rối và giúp tóc dễ chải. Ngoài ra, HPG-12 còn có tính chất tạo bọt và làm dày sản phẩm, giúp cho sản phẩm dễ sử dụng và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
3. Cách dùng Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (HPG-12) là một chất làm mềm và làm dày tóc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng HPG-12:
- Dùng trong dầu gội: Thêm HPG-12 vào dầu gội để tăng độ dày và độ bóng của tóc. Thường thì nồng độ HPG-12 trong dầu gội là từ 0,2% đến 1%.
- Dùng trong dầu xả: Thêm HPG-12 vào dầu xả để giúp tóc dễ chải và mềm mượt hơn. Nồng độ HPG-12 trong dầu xả thường là từ 0,1% đến 0,5%.
- Dùng trong kem dưỡng tóc: Thêm HPG-12 vào kem dưỡng tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nồng độ HPG-12 trong kem dưỡng tóc thường là từ 0,1% đến 0,5%.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: HPG-12 cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và làm dày da.
Lưu ý:
- HPG-12 là một chất tạo đặc và làm mềm tóc mạnh, do đó cần phải sử dụng đúng liều lượng để tránh gây hại cho tóc và da đầu.
- Nếu sử dụng quá liều, HPG-12 có thể gây ra kích ứng da và dị ứng.
- HPG-12 không nên được sử dụng trực tiếp lên da, mắt và niêm mạc.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào xảy ra sau khi sử dụng sản phẩm chứa HPG-12, cần ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. R. Kulkarni, published in the Journal of Surfactants and Detergents, 2012.
2. "Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications" by J. L. Xu and H. Q. Zhang, published in the Journal of Applied Polymer Science, 2015.
3. "Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Review of Its Applications in Hair Care Products" by S. K. Sharma and S. K. Singh, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2017.
Sodium Chloride
Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
- Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
- Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
- Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
- Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
- Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
- Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
- Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
- Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
Tác dụng của BHA trong làm đẹp
Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
Ngừa mụn
Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
- Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
- Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
- Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
- Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
- Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Benzyl Salicylate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV
1. Benzyl salicylate là gì?
Benzyl salicylate là một este của rượu Benzyl và Salicylic Acid. Nó sở hữu một mùi thơm ngọt ngào của các loài hoa, nên thường được thêm vào mỹ phẩm & nước hoa như một loại hương liệu.
2. Tác dụng của Benzyl salicylate trong mỹ phẩm
Benzyl salicylate là một hoạt chất sử dụng trong mỹ phẩm hoạt động là một chất tạo hương thơm và hấp thụ tia cực tím.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng sản phẩm có chứa benzyl salicylate có thể gây ra những triệu chứng ngoài mong muốn xuất hiện như là có thể gây ra dị ứng da. Lý do bởi vì, một trong số các chất phụ gia tạo mùi thơm mỹ phẩm có thể tạo ra các mức độ viêm da tiếp xúc với da sẽ khác nhau.
Vì vậy, benzyl salicylate được coi là thành phần có nguy cơ trung bình đối với việc sử dụng chăm sóc da. Nên dùng ở mức độ vừa phải nhất không được lạm dụng.
Tài liệu tham khảo
- Osmundsen PE. Pigmented contact dermatitis. Br J Dermatol. 1970 Aug;83(2):296-301.
- Khanna N, Rasool S. Facial melanoses: Indian perspective. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2011 Sep-Oct;77(5):552-63; quiz 564.
- rorsman H. Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 1982 Mar;21(2):75-8.
- Nakayama H, Matsuo S, Hayakawa K, Takhashi K, Shigematsu T, Ota S. Pigmented cosmetic dermatitis. Int J Dermatol. 1984 Jun;23(5):299-305.
- Kumarasinghe SPW, Pandya A, Chandran V, Rodrigues M, Dlova NC, Kang HY, Ramam M, Dayrit JF, Goh BK, Parsad D. A global consensus statement on ashy dermatosis, erythema dyschromicum perstans, lichen planus pigmentosus, idiopathic eruptive macular pigmentation, and Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 2019 Mar;58(3):263-272.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
- Bảo quản sản phẩm
- Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
- Chống Oxy hóa
- Tạo mùi hương
- Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
- Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
- Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
- Abdo K.M., Huff J.E., Haseman J.K., Boorman G.A., Eustis S.L., Matthews H.B., Burka L.T., Prejean J.D., Thompson R.B. Benzyl acetate carcinogenicity, metabolism, and disposition in Fischer 344 rats and B6C3F1 mice. Toxicology. 1985;37:159–170.
- Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
- Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc
1. Cocos Nucifera (Coconut) Oil là gì?
Cocos Nucifera (Coconut) Oil là dầu được chiết xuất từ quả dừa (Cocos Nucifera). Dầu dừa là một trong những loại dầu tự nhiên phổ biến nhất được sử dụng trong làm đẹp. Nó có màu trắng đục và có mùi thơm đặc trưng của dừa.
2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dưỡng ẩm cho da: Coconut Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm tình trạng khô da và nứt nẻ.
- Làm sạch da: Coconut Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, đặc biệt là với da nhạy cảm. Nó có thể loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da, giúp da sạch sẽ hơn.
- Chống lão hóa: Coconut Oil chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm dày tóc: Coconut Oil có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc trở nên dày hơn và chắc khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng rụng tóc.
- Làm mềm mượt tóc: Coconut Oil có khả năng dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Coconut Oil là một nguyên liệu tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dùng làm dầu xả: Sau khi gội đầu, lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để dầu trong tóc khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch với nước.
- Dùng làm kem dưỡng da: Lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng. Dầu dừa sẽ giúp da mềm mại, mịn màng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Dùng làm kem chống nắng: Trộn dầu dừa với kem chống nắng để tăng khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Dùng làm tẩy trang: Dầu dừa có khả năng tẩy trang hiệu quả, đặc biệt là với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Thoa một lượng dầu dừa lên bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng trên da.
- Dùng làm dầu massage: Dầu dừa có khả năng thấm sâu vào da, giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng. Thoa một lượng dầu dừa lên da và massage nhẹ nhàng.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử dầu dừa trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu dừa, vì nó có thể gây bít tắc lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu xả, hãy đảm bảo rửa sạch tóc để tránh tình trạng tóc bết dính.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm kem chống nắng, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả bảo vệ da.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm tẩy trang, hãy đảm bảo lau sạch da để tránh tình trạng da bết dính và tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu massage, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả massage và tránh tình trạng da bết dính.
Tài liệu tham khảo
1. "Coconut Oil: Chemistry, Production and Its Applications" by A.O. Adegoke and O.O. Adewuyi (2015)
2. "Coconut Oil: Benefits and Uses" by Dr. Bruce Fife (2013)
3. "The Coconut Oil Miracle" by Dr. Bruce Fife (2013)
Persea Gratissima Oil / Avocado Oil
Tên khác: Avocado Oil; Persea Gratissima Oil
Chức năng: Dưỡng da
1. Persea Gratissima (Avocado) Oil là gì?
Persea Gratissima (Avocado) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ quả bơ (Avocado), một loại trái cây giàu dinh dưỡng và chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Dầu bơ được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhờ vào khả năng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
2. Công dụng của Persea Gratissima (Avocado) Oil
- Cung cấp độ ẩm cho da: Dầu bơ có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Dầu bơ chứa nhiều vitamin E và chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Dầu bơ cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp phục hồi tóc hư tổn và chống rụng tóc.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu bơ có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng da.
- Làm sạch da: Dầu bơ có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Chăm sóc môi: Dầu bơ có khả năng cung cấp độ ẩm cho môi, giúp môi mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp chống nứt nẻ và khô môi.
Tóm lại, Persea Gratissima (Avocado) Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc. Nó là một lựa chọn tốt cho những người muốn sử dụng các sản phẩm làm đẹp tự nhiên và an toàn cho da.
3. Cách dùng Persea Gratissima (Avocado) Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu bơ trực tiếp lên da hoặc tóc. Đối với da, bạn có thể sử dụng dầu bơ để massage, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Đối với tóc, bạn có thể dùng dầu bơ để làm dầu xả hoặc dưỡng tóc.
- Kết hợp với các sản phẩm khác: Dầu bơ cũng có thể được kết hợp với các sản phẩm khác để tăng hiệu quả. Ví dụ, bạn có thể thêm dầu bơ vào kem dưỡng da hoặc dầu gội để tăng cường độ dưỡng ẩm cho da hoặc tóc.
- Sử dụng hàng ngày: Để có hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng dầu bơ hàng ngày. Đối với da, bạn có thể sử dụng dầu bơ vào buổi sáng và tối. Đối với tóc, bạn có thể sử dụng dầu bơ trước khi gội đầu hoặc để tóc khô tự nhiên.
Lưu ý:
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu bơ, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một ít dầu lên da và chờ khoảng 24 giờ. Nếu không có phản ứng gì xảy ra, bạn có thể sử dụng dầu bơ.
- Không sử dụng quá nhiều: Dầu bơ là một loại dầu dày, nên bạn không nên sử dụng quá nhiều. Nếu sử dụng quá nhiều, dầu bơ có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm tóc bết dính.
- Lưu trữ đúng cách: Dầu bơ nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không được lưu trữ đúng cách, dầu bơ có thể bị oxy hóa và mất đi tính năng dưỡng ẩm.
- Không sử dụng cho da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thận trọng khi sử dụng dầu bơ. Dầu bơ có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với da nhạy cảm.
- Chọn sản phẩm chất lượng: Khi mua dầu bơ, bạn nên chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và được sản xuất từ nguyên liệu tốt. Sản phẩm chất lượng sẽ giúp bạn đạt được hiệu quả tốt nhất khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Avocado Oil: A Comprehensive Review" by S. M. S. Islam, M. A. Ahmed, and M. S. Rahman. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 9, 2015, pp. 5795-5802.
2. "Avocado Oil: Characteristics, Properties, and Applications" by S. M. S. Islam, M. A. Ahmed, and M. S. Rahman. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 30, 2015, pp. 6575-6587.
3. "Avocado Oil: A Review of Its Health Benefits and Potential Applications" by J. L. Dreher and A. J. Davenport. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 87, no. 4, 2010, pp. 313-324.
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Hydrogenated Palm Glycerides Citrate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Hydrogenated Palm Glycerides Citrate là gì?
Hydrogenated Palm Glycerides Citrate là một loại chất làm mềm da được sản xuất từ dầu cọ. Nó là một hỗn hợp của glycerides và citrate được hydrogen hóa để tạo ra một chất lỏng màu trắng.
2. Công dụng của Hydrogenated Palm Glycerides Citrate
Hydrogenated Palm Glycerides Citrate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó có khả năng làm mềm và bảo vệ da khỏi mất nước, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm giảm kích ứng da và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Hydrogenated Palm Glycerides Citrate
Hydrogenated Palm Glycerides Citrate (HPGC) là một loại chất làm mềm và tạo độ nhớt cho các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Cách sử dụng HPGC phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Thông thường, HPGC được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ nhớt để cải thiện cảm giác khi sử dụng sản phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng để tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
Để sử dụng HPGC, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm của mình trong quá trình pha chế hoặc trộn đều với sản phẩm đã có sẵn. Số lượng HPGC cần sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Thông thường, nồng độ HPGC trong sản phẩm là từ 0,5% đến 5%.
Lưu ý:
HPGC là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, bạn nên kiểm tra sản phẩm của mình trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng da.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa HPGC và gặp phải các triệu chứng như kích ứng, đỏ da, hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Nếu bạn đang có kế hoạch sử dụng HPGC trong sản phẩm của mình, bạn nên đảm bảo rằng bạn mua sản phẩm từ các nhà cung cấp đáng tin cậy và tuân thủ các quy định và hướng dẫn của FDA về việc sử dụng thành phần này trong sản phẩm làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Palm Glycerides Citrate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 1, pp. 1-10, Jan-Feb 2013.
2. "Hydrogenated Palm Glycerides Citrate: A Sustainable and Versatile Emulsifier for Cosmetics" by R. J. White and S. A. Khan, Cosmetics & Toiletries, vol. 134, no. 1, pp. 44-50, Jan 2019.
3. "Hydrogenated Palm Glycerides Citrate: A Natural and Safe Emulsifier for Personal Care Products" by M. A. Khan and S. A. Khan, International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, pp. 609-615, Dec 2016.
Lecithin
Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin; Soybean Lecithin; Soya Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
- Làm mềm và nhẹ nhàng trên da
- Chống oxy hóa tự nhiên và chất làm mềm da giúp đem lại làn da mềm mại, mượt mà đồng thời làm giảm cảm giác thô nứt hoặc kích ứng da
- Khả năng hút ẩm, chúng thu hút nước từ không khí xung quanh và giữ độ ẩm tại chỗ
- Tác nhân phục hồi da và dưỡng ẩm có khả năng thâm nhập vào các lớp biểu bì đồng thời đưa các dưỡng chất đến tế bào thích hợp
- Giảm viêm, kích ứng trên da, kích thích tái tạo tế bào
- Cải thiện cấu trúc da, ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
- Althaf MM, Almana H, Abdelfadiel A, Amer SM, Al-Hussain TO. Familial lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) deficiency; a differential of proteinuria. J Nephropathol. 2015 Jan;4(1):25-8.
Cotton DB, Spillman T, Bretaudiere JP. Effect of blood contamination on lecithin to sphingomyelin ratio in amniotic fluid by different detection methods. Clin Chim Acta. 1984 Mar 13;137(3):299-304.
Tabsh KM, Brinkman CR, Bashore R. Effect of meconium contamination on amniotic fluid lecithin: sphingomyelin ratio. Obstet Gynecol. 1981 Nov;58(5):605-8.
Bates E, Rouse DJ, Mann ML, Chapman V, Carlo WA, Tita ATN. Neonatal outcomes after demonstrated fetal lung maturity before 39 weeks of gestation. Obstet Gynecol. 2010 Dec;116(6):1288-1295.
St Clair C, Norwitz ER, Woensdregt K, Cackovic M, Shaw JA, Malkus H, Ehrenkranz RA, Illuzzi JL. The probability of neonatal respiratory distress syndrome as a function of gestational age and lecithin/sphingomyelin ratio. Am J Perinatol. 2008 Sep;25(8):473-80.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Ascorbyl Palmitate
Tên khác: Ascorbyl Pamitate
Chức năng: Mặt nạ, Chất chống oxy hóa
1. Ascorbyl Palmitate là gì?
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C (ascorbic acid) được tổng hợp từ ascorbic acid và axit palmitic. Nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Ascorbyl Palmitate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm...
- Tăng cường sản xuất collagen: Ascorbyl Palmitate có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Ascorbyl Palmitate có tác dụng làm mờ các nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Làm sáng da: Ascorbyl Palmitate có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên rạng rỡ và tươi trẻ hơn.
- Giảm sưng tấy: Ascorbyl Palmitate có tác dụng giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da, giúp da trở nên mịn màng và đều màu hơn.
- Tăng cường hấp thụ các dưỡng chất: Ascorbyl Palmitate có khả năng tăng cường hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tóm lại, Ascorbyl Palmitate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da một cách toàn diện.
3. Cách dùng Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Ascorbyl Palmitate trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate: Ascorbyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và kem chống nắng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Tự làm sản phẩm chăm sóc da: Nếu bạn muốn tự làm sản phẩm chăm sóc da tại nhà, bạn có thể mua Ascorbyl Palmitate và pha trộn với các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm chăm sóc da tùy chỉnh. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm này.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong dưỡng ẩm: Ascorbyl Palmitate có khả năng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da bằng cách cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa. Bạn có thể sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm dưỡng ẩm để giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm chống nắng: Ascorbyl Palmitate có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Ascorbyl Palmitate để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
Mặc dù Ascorbyl Palmitate là một thành phần an toàn và hiệu quả trong sản phẩm chăm sóc da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với vitamin C, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate.
- Bảo quản sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by N. K. Jain, published in the Journal of Cosmetic Science, 2000.
2. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Antioxidant Properties and Potential Health Benefits" by A. M. Lobo et al., published in the Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 2015.
3. "Ascorbyl Palmitate: A Promising Antioxidant for Food Preservation" by S. S. Sabir et al., published in the Journal of Food Science and Technology, 2016.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
Tên khác: Rosmarinus Officinalis Leaf Extract; Rosemary Leaf Extract
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn
1. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là gì?
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây húng quế (Rosemary) có tên khoa học là Rosmarinus officinalis. Cây húng quế là một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như làm gia vị, thuốc lá, và trong làm đẹp.
2. Công dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Làm sạch và làm dịu da: Chiết xuất húng quế có khả năng làm sạch da và giúp làm dịu da, giảm tình trạng viêm và kích ứng da.
- Chống oxy hóa: Húng quế chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit rosmarinic, carnosic acid và carnosol, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do.
- Kích thích tuần hoàn máu: Chiết xuất húng quế có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sự lưu thông máu và giảm sự mệt mỏi của da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Húng quế cũng có khả năng tăng cường sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa: Chiết xuất húng quế có khả năng giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa da nhờ vào khả năng chống oxy hóa và kích thích sản xuất collagen.
3. Cách dùng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, tinh dầu, toner, serum, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình với tỷ lệ từ 0,1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và độ tập trung của chiết xuất.
- Nếu bạn muốn tăng cường tác dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể kết hợp với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm trà, tinh dầu oải hương, hoặc các loại thảo mộc khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra thành phần để đảm bảo an toàn cho da và tóc của bạn.
Lưu ý:
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận chất lượng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activity of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by A. M. Al-Snafi (2016).
2. "Phytochemical composition and biological activities of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by M. A. El-Sayed et al. (2019).
3. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) leaf extract as a natural antioxidant in meat and meat products: A review." by S. S. S. Sarwar et al. (2018).