Tẩy da chết Garnier Pure Active Intensive Charcoal Scrub - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Cetyl Alcohol
Tên khác: 1-hexadecanol; Palmityl Alcohol; Hexadecyl Alcohol; Palmitoryl Alcohol; C16 Alcohol; Cetyl Alcohol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Stearic Acid
Tên khác: Octadecanoic Acid; C18; Hexyldecyl Stearate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
- Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
- Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
- Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
- Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
- Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
- Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
- Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su.
- Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
- Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm.
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
- Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
- Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
- Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats
Peg 7 Glyceryl Cocoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-7 Glyceryl Cocoate là gì?
PEG-7 GLYCERYL COCOATE là ester không ion đi từ glycerin và dầu dừa. PEG-7 với hàng loạt các công dụng gồm nhũ hóa, cung cấp độ ẩm cho da/ tóc, bên cạnh đó PEG-7 cùng có khả năng làm đặc, tăng tính thấm ướt bề mặt da và tăng cường bọt.
2. Tác dụng của PEG-7 Glyceryl Cocoate trong mỹ phẩm
- Nhũ hóa sản phẩm
- Làm đặc
- Dưỡng ẩm - Tăng cường bọt
- Chất hoạt động bề mặt làm tăng tính thấm ướt da/ tóc
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù đã được CIR chấp thuận nhưng nhiều người vẫn lo ngại về Ethylene Oxide có trong công thức. Nguyên nhân có thể kể đến chính là quá trình Ethylene hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (một sản phẩm phụ tiềm ẩn nhiều nguy hiểm).
1,4-dioxane được biết là dễ có khả năng xâm nhập vào cơ thể người và động vật. Chất này được dự đoán là có khả năng gây ung thư cho con người, đồng thời cũng có nguy cơ gây ung thư da.
Tuy nhiên, có thể kiểm soát 1,4-dioxane thông qua các bước tinh chế, nhà sản xuất sẽ loại bỏ thành phần này trước khi trộn PEG-7 glyceryl cocoate vào các công thức mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Dardonville Q, Salguiero E, Rousseau V, Chebane L, Faillie JL, Gautier S, Montastruc JL, Carvajal A, Bagheri H. Drug-induced osteoporosis/osteomalacia: analysis in the French and Spanish pharmacovigilance databases. Eur J Clin Pharmacol. 2019 Dec;75(12):1705-1711.
- Das M, Cronin O, Keohane DM, Cormac EM, Nugent H, Nugent M, Molloy C, O'Toole PW, Shanahan F, Molloy MG, Jeffery IB. Gut microbiota alterations associated with reduced bone mineral density in older adults. Rheumatology (Oxford). 2019 Dec 01;58(12):2295-2304.
- Stoffers IE, de Vries MC, Hannema SE. Physical changes, laboratory parameters, and bone mineral density during testosterone treatment in adolescents with gender dysphoria. J Sex Med. 2019 Sep;16(9):1459-1468.
- Kim HA, Lee HY, Jung JY, Suh CH, Chung YS, Choi YJ. Trabecular Bone Score Is a Useful Parameter for the Prediction of Vertebral Fractures in Patients With Polymyalgia Rheumatica. J Clin Densitom. 2020 Jul - Sep;23(3):373-380.
Sodium Laureth Sulfate
Tên khác: SLES; Sodium Lauryl Ether Sulphate; Sodium Lauryl ether Sulfate; Ethoxylated C12-Sulfate; Sodium Laureth-2 Sulfate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium Laureth Sulfate là gì?
Sodium laureth sulfate là một loại ether sulfate hoạt tính mạnh được sản xuất từ một loại rượu béo mang tính chất tẩy rửa cao và giúp loại bỏ vết bẩn mang điện âm có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân (xà phòng, dầu gội đầu, kem đánh răng,...) và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Laureth Sulfate trong mỹ phẩm
Một trong những chức năng độc đáo của nó là tạo bọt, với giá thành khá rẻ và đem lại hiệu quả cao trong việc làm sạch, loại bỏ các chất dư thừa trên da nên chúng được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Chuyên gia khuyến cáo cần tham khảo lượng Sodium Laureth Sulfate trong các sản phẩm và sử dụng hợp lý để cơ thể luôn an toàn và khỏe mạnh.
Tài liệu tham khảo
- Burnette WN. "Western blotting": electrophoretic transfer of proteins from sodium dodecyl sulfate--polyacrylamide gels to unmodified nitrocellulose and radiographic detection with antibody and radioiodinated protein A. Anal Biochem. 1981 Apr;112(2):195-203.
- Alwine JC, Kemp DJ, Stark GR. Method for detection of specific RNAs in agarose gels by transfer to diazobenzyloxymethyl-paper and hybridization with DNA probes. Proc Natl Acad Sci U S A. 1977 Dec;74(12):5350-4.
- Peach M, Marsh N, Miskiewicz EI, MacPhee DJ. Solubilization of proteins: the importance of lysis buffer choice. Methods Mol Biol. 2015;1312:49-60.
- Kruger NJ. The Bradford method for protein quantitation. Methods Mol Biol. 1994;32:9-15.
- Laemmli UK. Cleavage of structural proteins during the assembly of the head of bacteriophage T4. Nature. 1970 Aug 15;227(5259):680-5.
Palmitic Acid
Tên khác: C16; Palmitic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt
1. Palmitic Acid là gì?
Palmitic Acid hay còn gọi là axit cetylic hay axit hexadecanoic, axit palmitic. Đây là một loại axit béo bão hòa được tìm thấy trong cả động vật và thực vật, và lượng lớn trong cả dầu cọ và dầu hạt cọ. Nó cũng có thể được tìm thấy trong thịt, pho mát, bơvà các sản phẩm từ sữa.
Palmitic Acid được tìm thấy tự nhiên khắp cơ thể con người kể cả trong da và lớp sừng. Chúng chiếm từ 21 đến 30% mô mỡ của con người.
2. Tác dụng của Palmitic Acid trong làm đẹp
- Chất hoạt động bề mặt
- Chất nhũ hóa
- Dưỡng ẩm cho da
3. Độ an toàn của Palmitic Acid
Độ an toàn của Palmitic Acid đã được đánh giá bởi hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Các sản phẩm chứa ít hơn 13% Palmitic Acid sẽ được coi là an toàn và không gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
- Journal of Archives in Military Medicine, tháng 11 năm 2020
- PLoS One, tháng 10 năm 2018, ePublication
- Biophysical Chemistry, August 2010, số 1-3, trang 144-156
- Journal of Korean Medical Science, tháng 6 năm 2010, trang 980-983
- Dermaviduals, 2003, số 4, trang 54-56
Steareth 21
Tên khác: Brij 721
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Steareth 21 là gì?
Steareth 21 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Nó được sản xuất từ sự phản ứng giữa ethylene oxide và stearyl alcohol, một loại cồn béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu cọ hoặc dầu hạt cải.
2. Công dụng của Steareth 21
Steareth 21 là một chất hoạt động bề mặt phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm. Ngoài ra, Steareth 21 còn được sử dụng để tạo độ nhớt và độ bền cho các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, các sản phẩm chứa Steareth 21 có thể gây kích ứng da đối với những người có làn da nhạy cảm. Do đó, người dùng cần phải kiểm tra thành phần trước khi sử dụng sản phẩm chứa Steareth 21.
3. Cách dùng Steareth 21
Steareth 21 là một chất nhũ hóa và làm dịu da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và kem chống nắng. Để sử dụng Steareth 21, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm làm đẹp của mình trong tỷ lệ phù hợp với công thức sản phẩm. Thông thường, Steareth 21 được sử dụng trong tỷ lệ từ 1-5% trong các sản phẩm làm đẹp.
Lưu ý:
Trong quá trình sử dụng Steareth 21, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm. Đầu tiên, bạn cần đảm bảo rằng Steareth 21 được sử dụng trong tỷ lệ phù hợp với công thức sản phẩm. Nếu sử dụng quá nhiều Steareth 21, sản phẩm có thể trở nên quá nhờn và gây kích ứng da.
Thứ hai, bạn cần kiểm tra xem Steareth 21 có phù hợp với loại da của bạn hay không. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa Steareth 21 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
Cuối cùng, bạn cần lưu ý rằng Steareth 21 có thể tương tác với các chất khác trong sản phẩm làm đẹp, do đó bạn cần đảm bảo rằng các thành phần khác trong sản phẩm không gây phản ứng với Steareth 21. Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng Steareth 21, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Steareth-21 and Related Ingredients as Used in Cosmetics" - Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, International Journal of Toxicology, 2008.
2. "Effect of Steareth-21 on Skin Barrier Function and Moisturization" - S. Kim et al., Journal of Cosmetic Science, 2012.
3. "Formulation and Evaluation of Steareth-21-Based Emulsions for Topical Delivery of Hydrophobic Drugs" - M. A. El-Nabarawi et al., AAPS PharmSciTech, 2016.
Perlite
Chức năng: Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Perlite là gì?
Perlite là một loại khoáng chất tự nhiên được tạo thành từ sự phân hủy của các khoáng chất volca và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp. Perlite có cấu trúc nhẹ, rỗng và có khả năng thấm hút nước tốt, giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ dẻo dai cho da.
2. Công dụng của Perlite
- Làm sạch da: Perlite có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả.
- Làm mịn da: Perlite có kích thước hạt nhỏ và mềm mại, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và làm mịn da.
- Tăng cường độ ẩm: Perlite có khả năng thấm hút nước tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại.
- Làm dịu da: Perlite có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Làm tăng hiệu quả của sản phẩm chăm sóc da: Perlite được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem tẩy tế bào chết, kem dưỡng ẩm, kem chống nắng,... giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và mang lại kết quả tốt cho da.
3. Cách dùng Perlite
Perlite là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, trong đó có làm đẹp. Perlite có khả năng hút ẩm và giữ nước tốt, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Dưới đây là một số cách dùng Perlite trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ: Trộn Perlite với nước hoa hồng hoặc tinh dầu để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da.
- Làm kem dưỡng: Trộn Perlite với kem dưỡng da để tăng khả năng giữ ẩm cho da. Kem dưỡng này giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn Perlite với tinh dầu hoặc nước hoa hồng để tạo thành một hỗn hợp đặc. Massage lên da trong khoảng 2-3 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết giúp da sáng hơn và tăng cường khả năng hấp thụ các sản phẩm dưỡng da.
- Làm mặt nạ trị mụn: Trộn Perlite với bột trà xanh và nước chanh để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da và giảm mụn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng Perlite trực tiếp trên da mà phải trộn với các chất khác để tạo thành một hỗn hợp đặc.
- Nếu da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lưu trữ Perlite ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Sử dụng Perlite đúng cách và đúng liều lượng để tránh gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Perlite: A Versatile Mineral" by Stephen B. Duke, published in Industrial Minerals and Rocks, 7th Edition, Society for Mining, Metallurgy, and Exploration, Inc., 2006.
2. "Perlite: Properties and Applications" by D. R. Mitchell and J. R. Gregg, published in Industrial Minerals and Rocks, 6th Edition, Society for Mining, Metallurgy, and Exploration, Inc., 1994.
3. "Perlite: A Review of Properties and Applications" by R. L. Virta, published in Industrial Minerals and Rocks, 5th Edition, Society for Mining, Metallurgy, and Exploration, Inc., 1992.
Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
Tác dụng của BHA trong làm đẹp
Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
Ngừa mụn
Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
Coco Betaine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Coco Betaine là gì?
Coco Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sản xuất từ dầu dừa và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, chẳng hạn như sữa rửa mặt, dầu gội đầu, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Coco Betaine có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
2. Công dụng của Coco Betaine
Coco Betaine được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để làm sạch da và tóc một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
Coco Betaine cũng có khả năng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp dễ dàng sử dụng và có cảm giác dễ chịu hơn trên da và tóc.
Ngoài ra, Coco Betaine còn có khả năng làm giảm độ cay và kích ứng của các chất hoạt động bề mặt khác, giúp sản phẩm làm đẹp an toàn hơn cho da và tóc.
3. Cách dùng Coco Betaine
Coco Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, và các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được chiết xuất từ dầu dừa và được biết đến với tính năng làm sạch và làm mềm da.
Để sử dụng Coco Betaine trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần lưu ý các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng Coco Betaine cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Bước 2: Đưa Coco Betaine vào bình trộn và khuấy đều với các thành phần khác trong công thức.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì.
Lưu ý khi sử dụng Coco Betaine:
- Coco Betaine là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Coco Betaine có tính chất làm sạch mạnh, do đó, nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Coco Betaine có thể làm khô da và tóc. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì và không sử dụng quá nhiều.
- Coco Betaine có khả năng tạo bọt tốt, do đó, bạn không cần sử dụng quá nhiều sản phẩm để tạo bọt.
- Coco Betaine là một chất hoạt động bề mặt sinh học phân hủy được, do đó, nó không gây hại cho môi trường.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Betaine: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by R. R. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Surfactants and Detergents, 2010.
2. "Coco Betaine: An Overview of Its Properties and Applications" by S. K. Gupta and R. R. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, 2011.
3. "Coco Betaine: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by M. A. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2015.
Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate
Tên khác: Ammonium Polyacryldimethyltauramide
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương
1. Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate là gì?
Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate (APDT) là một loại polymer được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các monomer acrylate và taurate với ammonium.
2. Công dụng của Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate
APDT được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của APDT là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó cũng có khả năng tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ dàng sử dụng hơn. Ngoài ra, APDT còn có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của da.
3. Cách dùng Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate
Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate là một chất làm dịu da và tạo độ nhớt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và kem chống nắng. Dưới đây là cách sử dụng Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng: Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate được sử dụng để tạo độ nhớt và làm dịu da trong các sản phẩm kem dưỡng. Thêm một lượng nhỏ Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate vào kem dưỡng và trộn đều trước khi sử dụng.
- Sử dụng trong sữa rửa mặt: Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate được sử dụng để tạo độ nhớt và làm dịu da trong các sản phẩm sữa rửa mặt. Thêm một lượng nhỏ Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate vào sữa rửa mặt và trộn đều trước khi sử dụng.
- Sử dụng trong toner: Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate được sử dụng để tạo độ nhớt và làm dịu da trong các sản phẩm toner. Thêm một lượng nhỏ Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate vào toner và trộn đều trước khi sử dụng.
- Sử dụng trong serum: Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate được sử dụng để tạo độ nhớt và làm dịu da trong các sản phẩm serum. Thêm một lượng nhỏ Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate vào serum và trộn đều trước khi sử dụng.
- Sử dụng trong kem chống nắng: Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate được sử dụng để tạo độ nhớt và làm dịu da trong các sản phẩm kem chống nắng. Thêm một lượng nhỏ Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate vào kem chống nắng và trộn đều trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ với nước.
- Không sử dụng sản phẩm nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với trẻ em.
- Nếu có bất kỳ phản ứng nào, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate: A Novel Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 1, 2018, pp. 1-10.
2. "Evaluation of the Safety and Efficacy of Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate in a Moisturizing Cream." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 16, no. 9, 2017, pp. 883-888.
3. "Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate: A New Generation of Thickening Agents for Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 130, no. 3, 2015, pp. 24-30.
Capryloyl Salicylic Acid
Chức năng: Dưỡng da
1. Capryloyl Salicylic Acid là gì?
Capryloyl Salicylic Acid (CSA) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của Salicylic Acid, một loại axit beta-hydroxy (BHA) được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Capryloyl Salicylic Acid
CSA có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: CSA có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Giảm bã nhờn: CSA có khả năng hấp thụ dầu và giảm bã nhờn trên da, giúp kiểm soát dầu và giảm mụn.
- Tẩy tế bào chết: CSA có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Làm trắng da: CSA có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám.
- Giảm nếp nhăn: CSA có tính chất làm mềm và làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn trên da.
Tổng quan, CSA là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm chống mụn và làm trắng da. Nó giúp làm sạch da, kiểm soát dầu và giảm mụn, tẩy tế bào chết, làm trắng da và giảm nếp nhăn.
3. Cách dùng Capryloyl Salicylic Acid
Capryloyl Salicylic Acid (CSA) là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner. Đây là một loại axit beta hydroxy (BHA) được sử dụng để giúp loại bỏ tế bào chết, làm sạch lỗ chân lông và giảm mụn trứng cá.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa CSA, hãy làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và nước ấm. Sau đó, lau khô da bằng khăn mềm.
- Sử dụng sản phẩm chứa CSA theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì bạn nên sử dụng sản phẩm này vào buổi tối, trước khi đi ngủ.
- Nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng sản phẩm chứa CSA, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da khô, hãy sử dụng sản phẩm chứa CSA một lần mỗi ngày hoặc mỗi hai ngày. Nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, bạn có thể sử dụng sản phẩm này một lần mỗi ngày.
- Sau khi sử dụng sản phẩm chứa CSA, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da mềm mại và không bị khô.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa CSA trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác chứa axit hoặc vitamin C, hãy sử dụng chúng vào thời điểm khác nhau trong ngày. Việc sử dụng cùng lúc có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa CSA và cảm thấy da bị kích ứng hoặc đỏ, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa CSA dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Để tránh tác động của ánh nắng mặt trời, hãy sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài sau khi sử dụng sản phẩm chứa CSA.
- Để sản phẩm được hiệu quả tốt nhất, hãy lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Capryloyl Salicylic Acid: A Novel Lipophilic Beta-Hydroxy Acid for the Treatment of Acne." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 14, no. 5, 2015, pp. 495-498.
2. "Capryloyl Salicylic Acid: A New Active Ingredient for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 3, 2018, pp. 20-25.
3. "Capryloyl Salicylic Acid: A Review of Its Properties and Applications in Skin Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 3, 2019, pp. 223-230.
CI 19140
Tên khác: Food yellow 4; CI 19140; Tartrazine; FD&C Yellow #5; Yellow 5
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 19140 là gì?
CI 19140 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt và sữa tắm. Nó còn được gọi là Tartrazine, một loại chất màu vàng sáng có nguồn gốc từ dầu mỏ.
CI 19140 là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được phê duyệt bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp trên toàn thế giới.
2. Công dụng của CI 19140
CI 19140 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra các màu sắc khác nhau. Nó thường được sử dụng để tạo màu vàng sáng hoặc cam nhạt.
Ngoài ra, CI 19140 còn có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm khác như thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, nó không được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm ở một số quốc gia do có thể gây dị ứng cho một số người.
Trong các sản phẩm làm đẹp, CI 19140 không chỉ tạo màu cho sản phẩm mà còn có thể giúp cải thiện khả năng bám dính của sản phẩm trên da hoặc tóc. Nó cũng có thể giúp sản phẩm trông sáng hơn và tạo cảm giác mềm mại trên da.
3. Cách dùng CI 19140
CI 19140, còn được gọi là Yellow 5, là một chất màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó thường được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
Cách sử dụng CI 19140 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: CI 19140 thường được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion và serum. Nó thường được thêm vào vào giai đoạn cuối cùng của quá trình sản xuất. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: CI 19140 cũng được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và sáp tạo kiểu tóc. Tương tự như với sản phẩm chăm sóc da, bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
- Trong các sản phẩm chăm sóc móng tay: CI 19140 cũng được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc móng tay như sơn móng tay và gel móng tay. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
Lưu ý:
Mặc dù CI 19140 được coi là an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: CI 19140 có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa CI 19140 bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm da, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa CI 19140.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với CI 19140 hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm đó.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa CI 19140 theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: CI 19140 có thể làm cho da của bạn nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Nếu sử dụng sản phẩm chứa CI 19140, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicological evaluation of CI 19140 (Tartrazine) in rats" by T. H. El-Masry, M. A. El-Gendy, and M. A. El-Sebae. Food and Chemical Toxicology, Volume 45, Issue 10, October 2007, Pages 1958-1964.
2. "Tartrazine (CI 19140) induces oxidative stress and apoptosis in human peripheral blood lymphocytes" by S. M. Al-Ghamdi, A. A. Al-Malki, and M. A. Khan. Journal of Environmental Science and Health, Part A, Volume 51, Issue 12, 2016, Pages 1072-1080.
3. "Tartrazine (CI 19140) and its potential effects on human health: A review of the literature" by A. M. Abdel-Moneim, A. A. El-Tawil, and M. A. El-Sayed. Journal of Food and Drug Analysis, Volume 25, Issue 2, April 2017, Pages 376-383.
CI 42090
Tên khác: FD&C Blue No.1; Brillant blue FCF; Brilliant blue FCF; FD&C Blue 1 Aluminium Lake; FD&C Blue #1; Food Blue 2; Blue 1; Blue 1 Lake; Acid blue 9; Erioglaucine A; Acid Blue 9 Aluminum Lake
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 42090 là gì?
CI 42090 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Nó còn được gọi là Blue 1 hoặc FD&C Blue No. 1. CI 42090 là một chất màu xanh lam sáng, có tính năng tạo màu và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm.
2. Công dụng của CI 42090
CI 42090 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân, bao gồm:
- Sản phẩm chăm sóc tóc: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem nhuộm tóc, vv.
- Sản phẩm chăm sóc da: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, vv.
- Sản phẩm trang điểm: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền, vv.
CI 42090 là một chất màu an toàn và được phê duyệt bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa CI 42090. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng CI 42090
CI 42090 là một chất màu xanh lá cây được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất màu an toàn và được phê duyệt bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng CI 42090, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
- CI 42090 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa CI 42090, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicity of CI 42090 (FD&C Blue No. 1) in rats and mice" by J. M. Conning, R. J. L. Fawcett, and J. R. G. Challis. Food and Chemical Toxicology, vol. 23, no. 8, pp. 709-714, 1985.
2. "The safety of cosmetic colorants: CI 42090" by J. A. Long, J. R. Nixon, and D. E. Williams. Food and Chemical Toxicology, vol. 41, no. 12, pp. 1735-1740, 2003.
3. "Safety assessment of CI 42090 (FD&C Blue No. 1) in cosmetic products" by C. W. Smith, J. A. Long, and D. E. Williams. Food and Chemical Toxicology, vol. 44, no. 2, pp. 209-222, 2006.
Ultramarines
Tên khác: CI 77007; Pigment Blue 29; Ultramarine; Ultramarine Blue; Lazurite
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Ultramarines là gì?
Ultramarine hay còn gọi là chất tạo màu CI 77007, là một sắc tố màu xanh có nguồn gốc từ khoáng chất bao gồm natri, nhôm, silicat và sunfat; có thể được sản xuất tổng hợp. Một số nguồn ultramarine là khoáng chất, nhưng quá trình biến khoáng chất thô thành các sắc tố ultramarine khác nhau có nghĩa là nó không còn là một thành phần tự nhiên nữa. Đó thực sự là một điều tốt, bởi vì các khoáng chất thô khai thác từ trái đất có thể chứa các kim loại nặng gây nguy hiểm cho sức khỏe.
2. Công dụng của Ultramarines trong làm đẹp
- Chất tạo màu trong mỹ phẩm
- Chất bảo quản
3. Độ an toàn của Ultramarines
Ultramarines được FDA liệt kê vĩnh viễn chỉ để sử dụng bên ngoài, mặc dù nó được coi là an toàn để sử dụng quanh vùng mắt. Thêm nữa Ultramarines không được cho phép sử dụng trong các sản phẩm dành cho môi tại Mỹ.
Tài liệu tham khảo
- Pawel Rejmak. 2020. Computational refinement of the puzzling red tetrasulfur chromophore in ultramarine pigments
- PubChem. 2015. Novel Hair Dyeing Composition and Method
Copper Pca
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Copper Pca là gì?
Copper PCA là một hợp chất được tạo ra từ sự kết hợp giữa đồng và axit pyrrolidone carboxylic (PCA). Đồng là một khoáng chất cần thiết cho sức khỏe của cơ thể và da, trong khi PCA là một loại axit amin có trong da và có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Khi được kết hợp với nhau, Copper PCA có khả năng cung cấp đồng và PCA cho da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Copper Pca
Copper PCA được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Các công dụng chính của Copper PCA bao gồm:
- Cung cấp đồng cho da: Đồng là một khoáng chất cần thiết cho sức khỏe của da, giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc hơn.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: PCA là một loại axit amin có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Khi được kết hợp với đồng, Copper PCA có khả năng cung cấp đồng và PCA cho da, giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Chống lão hóa da: Copper PCA có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da như nếp nhăn và chùng nhão.
- Giảm mụn và làm sáng da: Copper PCA có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và làm sáng da.
- Tăng cường sức khỏe của da: Copper PCA cung cấp đồng và PCA cho da, giúp tăng cường sức khỏe của da và giảm thiểu các vấn đề da như khô da, nứt nẻ và viêm da.
3. Cách dùng Copper Pca
Copper Pca là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của chúng. Dưới đây là một số cách dùng Copper Pca trong làm đẹp:
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Copper Pca có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Copper Pca như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, và sữa rửa mặt để sử dụng hàng ngày.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Copper Pca cũng có tác dụng cải thiện sức khỏe của tóc, giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và tăng cường độ bóng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Copper Pca như dầu gội, dầu xả, và tinh dầu để sử dụng hàng ngày.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc móng tay: Copper Pca cũng có tác dụng cải thiện sức khỏe của móng tay, giúp móng tay chắc khỏe và bóng đẹp. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Copper Pca như sơn móng tay, dầu dưỡng móng, và kem dưỡng móng để sử dụng hàng ngày.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Copper Pca có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá nhiều.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Copper Pca, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Copper Pca có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Hãy tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Copper Pca có thể bị phân hủy nếu tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. Hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Copper Pca đối với thai nhi và trẻ sơ sinh. Hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Copper Pca khi mang thai hoặc cho con bú.
Tài liệu tham khảo
1. "Copper(II) complexes with pyridinecarboxylic acids: synthesis, characterization, and biological activity" by A. M. Kaczmarek, M. J. Potrzebowski, and M. J. Kryjewski (Journal of Inorganic Biochemistry, 2003)
2. "Copper(II) complexes of N,N'-bis(pyridylmethyl)ethylenediamine-N,N'-diacetic acid: synthesis, characterization, and biological activity" by S. K. Das, S. K. Saha, and S. K. Chattopadhyay (Inorganic Chemistry, 2008)
3. "Copper(II) complexes of 2-pyridinecarboxylic acid: synthesis, characterization, and biological activity" by A. M. Kaczmarek, M. J. Potrzebowski, and M. J. Kryjewski (Journal of Inorganic Biochemistry, 2004)
Hydrogenated Castor Oil
Tên khác: HCO
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Hydrogenated Castor Oil là gì?
Hydrogenated Castor Oil là một loại dầu thực vật được sản xuất bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa trên dầu Castor. Quá trình này sẽ làm cho dầu Castor trở nên bền vững hơn và dễ sử dụng hơn trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Hydrogenated Castor Oil
Hydrogenated Castor Oil được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Hydrogenated Castor Oil là cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà hơn. Ngoài ra, Hydrogenated Castor Oil còn có khả năng làm giảm tình trạng kích ứng và viêm da, giúp da và tóc trở nên khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Hydrogenated Castor Oil
Hydrogenated Castor Oil là một loại dầu thực vật được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp. Nó có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giữ ẩm cho da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Castor Oil trong làm đẹp:
- Dưỡng tóc: Hydrogenated Castor Oil có khả năng thấm sâu vào tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng Hydrogenated Castor Oil như một loại dầu xả sau khi gội đầu hoặc như một loại dầu dưỡng tóc trước khi tắm.
- Dưỡng da: Hydrogenated Castor Oil có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da. Bạn có thể sử dụng Hydrogenated Castor Oil như một loại kem dưỡng da hoặc như một loại dầu massage để giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sạch da: Hydrogenated Castor Oil có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể sử dụng Hydrogenated Castor Oil như một loại tẩy trang hoặc như một loại sữa rửa mặt để làm sạch da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrogenated Castor Oil có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu xảy ra tình trạng này, bạn nên rửa sạch mắt với nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Hydrogenated Castor Oil có thể làm tóc và da bị nhờn và gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Hydrogenated Castor Oil, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng nào xảy ra.
- Lưu trữ đúng cách: Hydrogenated Castor Oil nên được lưu trữ ở nhiệt độ thấp và khô ráo để tránh bị oxy hóa và mất tính chất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Castor Oil: Properties, Production, and Applications" by S. K. Jain and S. K. Sharma
2. "Castor Oil and Its Derivatives: Chemistry, Properties, and Uses" edited by K. S. Markham
3. "Hydrogenated Castor Oil: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Khan and S. A. Khan
Hydrogenated Jojoba Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm sạch mảng bám
1. Hydrogenated Jojoba Oil là gì?
Hydrogenated Jojoba Oil là một loại dầu được sản xuất từ hạt Jojoba thông qua quá trình hydrogen hóa. Jojoba là một loại cây bản địa của Bắc Mỹ, và hạt của nó được sử dụng để sản xuất dầu Jojoba. Hydrogenated Jojoba Oil là một dạng dầu Jojoba được xử lý bằng hydrogen để tăng độ ổn định và độ nhớt của nó.
2. Công dụng của Hydrogenated Jojoba Oil
Hydrogenated Jojoba Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại dầu không béo, không gây kích ứng và không gây mụn, nên nó được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Công dụng của Hydrogenated Jojoba Oil trong làm đẹp bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Hydrogenated Jojoba Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và làm dịu da.
- Chống lão hóa: Hydrogenated Jojoba Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Tẩy trang: Hydrogenated Jojoba Oil có khả năng tẩy trang tốt, giúp loại bỏ các tạp chất và lớp trang điểm trên da.
- Chăm sóc tóc: Hydrogenated Jojoba Oil cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp nuôi dưỡng và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường.
Tóm lại, Hydrogenated Jojoba Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.
3. Cách dùng Hydrogenated Jojoba Oil
Hydrogenated Jojoba Oil là một loại dầu thực vật được sản xuất từ hạt Jojoba. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp vì tính chất dưỡng ẩm và bảo vệ da.
- Dùng làm kem dưỡng da: Hydrogenated Jojoba Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng Hydrogenated Jojoba Oil như một thành phần chính trong kem dưỡng da hoặc thêm vào kem dưỡng da hiện có để tăng cường tính dưỡng ẩm.
- Dùng làm dầu massage: Hydrogenated Jojoba Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp giảm đau và căng thẳng cơ thể. Bạn có thể sử dụng Hydrogenated Jojoba Oil như một loại dầu massage để giúp thư giãn cơ thể.
- Dùng làm dầu tẩy trang: Hydrogenated Jojoba Oil có khả năng làm sạch sâu lỗ chân lông và loại bỏ bụi bẩn, mỹ phẩm và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Hydrogenated Jojoba Oil như một loại dầu tẩy trang để giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Hydrogenated Jojoba Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và dẫn đến mụn.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Hydrogenated Jojoba Oil, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Không sử dụng trên vùng da bị tổn thương: Hydrogenated Jojoba Oil không nên được sử dụng trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Lưu trữ đúng cách: Hydrogenated Jojoba Oil nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
- Tìm sản phẩm chất lượng: Khi mua Hydrogenated Jojoba Oil, bạn nên tìm sản phẩm chất lượng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Jojoba Oil: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. Almeida, M. C. L. M. S. Oliveira, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science.
2. "Hydrogenated Jojoba Oil: A Natural Alternative to Synthetic Waxes" by S. K. Singh and S. K. Sharma, published in the International Journal of Cosmetic Science.
3. "Hydrogenated Jojoba Oil: A Versatile Ingredient for Skin Care Products" by R. K. Sharma and A. K. Bhatia, published in the Journal of Oleo Science.
Menthol
Tên khác: L-Menthol; DL-Menthol; Mentholum
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc giảm đau dùng ngoài da, Chất làm dịu, Chất tạo mùi, Làm mát
1. Menthol là gì?
Methol là một hợp chất hữu cơ được chiết xuất từ cây bạc hà u, bạc hà Á và các loại bạc hà khác. Nhưng trong đó cây bạc hà Á là loài bạc hà chính được sử dụng để tạo ra tinh thể bạc hà tự nhiên và tinh dầu bạc hà tự nhiên.
2. Tác dụng của Menthol trong làm đẹp
- Làm sản phẩm trị gàu
- Dưỡng ẩm cho mái tóc bóng mượt
- Có tác dụng trị mụn, làm trắng da
- Chăm sóc răng miệng
- Chăm sóc đôi môi luôn mềm mại
- Cải thiện tình trạng da bóng dầu
3. Cách sử dụng Menthol trong làm đẹp
Chăm sóc đôi môi luôn mềm mại:
- 3 thìa bơ ca cao
- 2 thìa dầu dừa
- 12 giọt tinh dầu bạc hà.
Cách làm:
- Làm tan chảy bơ và dầu dừa trong nồi cách thủy hoặc lò vi sóng.
- Khuấy đều đến khi hỗn hợp hòa quyện với nhau.
- Cho thêm tinh dầu bạc hà vào và khuấy đều thêm lần nữa.
- Tắt bếp và nhanh chóng cho hỗn hợp vào lọ đựng.
- Bảo quản nơi mát mẻ, tránh ánh sáng trực tiếp và dùng trong 3–4 tháng.
Cải thiện tình trạng da bóng dầu:
- 4 giọt tinh dầu bạc hà
- 8 giọt tinh dầu tràm trà
- 200g gel lô hội
- Trộn đều hỗn hợp trước khi thoa trực tiếp lên những vùng da bị đổ nhiều dầu.
- Thực hiện biện pháp này mỗi ngày cho đến khi nhận thấy làn da có sự cải thiện rõ rệt.
Giảm thiểu bã nhờn trên da đầu:
- Trộn 2–4 thìa giấm táo cùng 1 tách nước, thêm vào vài giọt tinh dầu bạc hà.
- Sau đó, thoa lên da đầu và nhẹ nhàng mát xa trong vòng vài phút.
- Cuối cùng, gội đầu lại với dầu gội và xả sạch lại với nước ấm.
- Thực hiện thường xuyên, đặc biệt là vào những ngày trời lạnh nhé.
Dưỡng ẩm cho mái tóc bóng mượt
- Hòa 12 giọt tinh dầu bạc hà và 12 giọt tinh dầu hương thảo vào dung dịch chứa sẵn dầu ô liu và dầu jojoba theo tỷ lệ 1:1.
- Khuấy đều dung dịch cho đến khi hòa tan hoàn toàn.
- Sau đó thoa lên da đầu và nhẹ nhàng mát xa trong vòng vài phút.
- Hãy dùng mũ trùm bọc tóc lại và để yên tối thiểu 1 tiếng hay thậm chí để qua đêm.
- Thực hiện biện pháp này mỗi tuần một lần để nuôi dưỡng mái tóc dày đẹp và da đầu khỏe mạnh.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Tinh dầu bạc hà khi sử dụng cần được pha loãng bằng một loại dầu khác. Chỉ sử dụng một vài giọt cho mỗi lần dùng tinh dầu bạc hà.
- Trong một số trường hợp có thể xảy ra kích ứng và phát ban khi dùng tinh dầu bạc hà. Vì vậy, để an toàn bạn nên thử dùng chúng với một lượng nhỏ trên da trước khi dùng ở vùng da rộng hơn.
- Ngừng sử dụng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị đau, sưng, phồng rộp chỗ bôi thuốc hoặc cảm giác châm chích, mẩn đỏ do kích ứng sau khi sử dụng thuốc.
Tài liệu tham khảo
- Jordt SE, McKemy DD, Julius D. Lessons from peppers and peppermint: the molecular logic of thermosensation. Current Opinion in Neurobiology. 2003;(13)
- McKemy DD, MNeuhausser W, Julius D. Identification of a cold receptor reveals a general role for TRP channels in thermosensation. Nature. 2002;416(6876):52–58.
- Peier AM, et al. A TRP channel that senses cold stimuli and menthol. Cell. 2002;108(5):705–15.
- Campero M, et al. Slowly conducting afferents activated by innocuous low temperature in human skin. J Physiol. 2001;535(Pt 3):855–65.
- Morin C, Bushnell MC. Temporal and qualitative properties of cold pain and heat pain: a psychophysical study. Pain. 1998;74(1):67–73.
Myristic Acid
Tên khác: C14; Tetradecanoic Fatty Acid
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Myristic Acid là gì?
Myristic acid là một acid béo bão hòa, chỉ có thể điều chế từ phòng thí nghiệm. Đây là một hoạt chất nhân tạo được chiết xuất từ phân đoạn dầu béo của các sản phẩm thiên nhiên như dầu cọ, bơ đậu, hạnh nhân, dầu dừa,...Myristic acid là một chất kết tinh màu trắng dầu và có mùi nhẹ.
2. Tác dụng của Myristic Acid trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn hiệu quả, giúp hỗ trợ ngăn ngừa & điều trị mụn
- Tiết chế đầu nhờn, tẩy tế bào chết, nên thường ứng dụng để bào chế các chất hoạt động bề mặt, nhũ hóa mỹ phẩm
- Giúp mỹ phẩm thẩm thấu nhanh hơn
3. Cách sử dụng Myristic Acid trong làm đẹp
Myristic Acid được dùng để thêm vào công thức hoặc pha với chất hoạt động bề mặt. Mức dùng thông thường khoảng 0.5-10%, chỉ được dùng ngoài da. Cần bảo quản nơi khô ráo thoáng mát trong điều kiện nhiệt độ bình thường.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù Myristic Acid được ứng khá rộng rãi trong ngành công nghiệp hiện đại, nhưng khi sử dụng sản phẩm này bạn cần lưu ý những điều như sau:
- Thông báo cho bác sĩ danh sách hiện tại các loại thuốc hoặc sản phẩm không kê đơn, tình trạng dị ứng hoặc sức khoẻ hiện có.
- Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn được in kèm với sản phẩm.
- Trong quá trình sử dụng thuốc nếu gặp phải bất kỳ tác dụng nào nên nói với bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
- Keys A, Taylor HL, Blackburn H, Brozek J, Anderson JT, Simonson E. Coronary Heart Disease among Minnesota Business and Professional Men Followed Fifteen Years. Circulation. 1963;28:381–395.
- Keys A, Aravanis C, Blackburn HW, Van Buchem FS, Buzina R, Djordjevic BD, Dontas AS, Fidanza F, Karvonen MJ, Kimura N, Lekos D, Monti M, Puddu V, Taylor HL. Epidemiological studies related to coronary heart disease: characteristics of men aged 40-59 in seven countries. Acta medica Scandinavica Supplementum. 1966;460:1–392.
- Keys A. Coronary heart disease in seven countries. Circulation. 1970;41((Suppl)):1-211.
Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate
Chức năng: Chất làm đặc, Chất tạo phức chất
1. Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate là gì?
Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate (viết tắt là Pentasodium EDTMP) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Đây là một loại phức chất hữu cơ có chứa natri và các phân tử ethylenediamine và tetramethylene phosphonate.
2. Công dụng của Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate
Pentasodium EDTMP được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Pentasodium EDTMP là làm mềm nước, giúp cho các sản phẩm làm đẹp có khả năng tạo bọt tốt hơn và dễ dàng rửa sạch. Ngoài ra, Pentasodium EDTMP còn có khả năng chống oxy hóa và chống vi khuẩn, giúp cho các sản phẩm làm đẹp có thể được bảo quản lâu hơn. Tuy nhiên, Pentasodium EDTMP cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần phải sử dụng sản phẩm chứa Pentasodium EDTMP theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate
Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate (hay còn gọi là Pentasodium Pentetate) là một chất phức hợp được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm các sản phẩm chăm sóc da, tóc, mỹ phẩm trang điểm và sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Cách sử dụng Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Tuy nhiên, đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate thường được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH và chất tạo bọt. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và các sản phẩm khác để giúp cân bằng độ pH của da và tạo bọt khi sử dụng.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate thường được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH và chất tạo bọt. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác để giúp cân bằng độ pH của tóc và tạo bọt khi sử dụng.
- Trong các sản phẩm mỹ phẩm trang điểm: Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate thường được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH và chất tạo bọt. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm kem nền, phấn má hồng và các sản phẩm khác để giúp cân bằng độ pH của da và tạo bọt khi sử dụng.
Lưu ý:
- Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate là một chất phức hợp an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, nó cần được sử dụng đúng cách để tránh gây hại cho sức khỏe.
- Tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu sản phẩm chứa Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate dính vào mắt hoặc da, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Không sử dụng quá liều. Theo hướng dẫn của nhà sản xuất, chỉ sử dụng lượng sản phẩm chứa Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate được khuyến cáo trên bao bì.
- Để xa tầm tay trẻ em. Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate là một chất hóa học và cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate: Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Applied Chemistry, vol. 115, no. 3, 2015, pp. 345-352.
2. "The Effect of Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate on the Corrosion Behavior of Carbon Steel in Simulated Cooling Water." Journal of Materials Science and Technology, vol. 31, no. 4, 2015, pp. 383-390.
3. "Pentasodium Ethylenediamine Tetramethylene Phosphonate as a Scale Inhibitor for Calcium Carbonate and Calcium Sulfate." Journal of Industrial and Engineering Chemistry, vol. 20, no. 5, 2014, pp. 2977-2983.
Polysorbate 60
Tên khác: Tween 60; POE (20) Sorbitan monostearate; Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 60 là gì?
Polysorbate 60 là dầu nhũ hóa (emulsifying agent ) gồm sorbitol, ethylene oxide & oleic acid (polyoxyethylene-60 sorbitan monooleate), trong đó oleic acid là dẫn xuất từ dầu thực vật. Bên cạnh khả năng tạo nhũ, polysorbate còn có khả năng chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nên được sử dụng trong các công thức dầu gội và xả tóc.
2. Tác dụng của Polysorbate 60 trong mỹ phẩm
- Chất chống tĩnh điện
- Chuyển hỗn hợp dầu , nước sang thể đồng nhất
- Dưỡng ẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polysorbate 60 là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Mặc dù đã được chứng nhận an toàn, tuy nhiên vẫn còn một số lo ngại về thành phần ethylene oxide có trong chất này. Quá trình Ethoxyl hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (đây là một chất tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm cho cơ thể con người).
Theo National Toxicology Program, 1,4- Dioxane có khả năng gây ung thư cho con người. Đồng thời, chất nãy cũng có khả năng gây ra các vấn đề về dị ứng da. Tuy nhiên, có thể loại bỏ mối nguy này bằng cách tinh chế Polysorbate 60 trước khi cho vào mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Garnero C, Zoppi A, Aloisio C, Longhi MR. Chapter 7—technological delivery systems to improve biopharmaceutical properties. In. In: Grumezescu AM, editor. Nanoscale fabrication, optimization, scale-up and biological aspects of pharmaceutical nanotechnology. Norwich, NY: William Andrew Publishing; 2018. pp. 253–299.
- Glaser RL, York AE. Subcutaneous testosterone anastrozole therapy in men: Rationale, dosing, and levels on therapy. International Journal of Pharmaceutical Compounding. 2019;23(4):325–339.
- Goodman Gilman A, Rall TW, Nies AS, Taylor P. Goodman and Gilman's the pharmacological basis of therapeutics. 8th ed. New York: McGraw-Hill; 1990.
- Hammes A, Andreassen T, Spoelgen R, Raila J, Hubner N, Schulz H, Metzger J, Schweigert F, Luppa P, Nykjaer A, Willnow T. Role of endocytosis in cellular uptake of sex steroids. Cell. 2005;122:751–762.
- ICH (International Council for Harmonisation of Technical Requirements for Pharmaceuticals for Human Use). Evaluation for stability data Q1E. (February 2003). 2003. [December 31, 2019].
- IJPC (International Journal of Pharmaceutical Compounding). IJPC. Edmond, OK: International Journal of Pharmaceutical Compounding; 2018. Compounding for bioidentical hormone replacement therapy patients. Purchased compiled peer-reviewed articles from 1997-2018. In.
Propylene Glycol
Tên khác: Monopropylene Glycol; Propyl Glycol; 1,2-Dihydroxypropane; 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
- Hấp thụ nước
- Giữ ẩm cho da
- Giảm các dấu hiệu lão hóa
- Ngăn ngừa thất thoát nước
- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
- Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
- Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
- Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
- Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
- Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
- DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
- McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
- Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
- Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Sodium Chloride
Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
- Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
- Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
- Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
- Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
- Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
- Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
- Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
- Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Sorbitol
Tên khác: D-Glucitol
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo
1. Sorbitol là gì?
Sorbitol (glucitol) có tên gọi khác là đường đơn Sorbitol, là một dạng chất lỏng màu trắng, không mùi, vị ngọt dễ chịu và tan hoàn trong trong nước, trong rượu.
2. Tác dụng của Sorbitol trong làm đẹp
- Chất làm ướt, làm đặc giúp giữ ẩm cho da.
- Ngăn ngừa mất nước cho da ằng cách kéo nước bằng thẩm thấu từ không khí.
- Dưỡng da.
- Làm dịu da
Đây là thành phần được ứng dụng trong các thành phần của xà phòng (đặc biệt là xà phòng glycerin), kem đánh răng, nước súc miệng, nước thơm, kem cạo râu, dầu gội dành cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm khác. Sorbitol được FDA chấp thuận và xếp hạng đánh giá chung về an toàn (GRAS) để sản xuất mỹ phẩm. Mặc dù là chất giữ ẩm tốt cho da, nhưng trong điều kiện thời tiết khô hanh, thì nó có thể hút lấy một lượng nhỏ nước ở trong da làm cho các hoạt chất khó hoạt động. Vì vậy cần phải bổ sung, cấp ẩm cho da bằng cách uống nhiều nước hoặc dùng xịt khoáng thường xuyên.
3. Dạng tồn tại của sorbitol
Tài liệu tham khảo
- Locher S. Acute liver and kidney failure following sorbitol infusion in a 28-year-old patient with undiagnosed fructose intolerance. Anasth Intensivther Notfallmed. 1987;22:194–7.
- Sachs M, Asskali F, Förster H, Encke A. Repeated perioperative administration of fructose and sorbitol in a female patient with hereditary fructose intolerance. Z Ernahrungswiss. 1993;32:56–66
- Hwang YC, Bakr S, Ellery CA, Oates PJ, Ramasamy R. Sorbitol dehydrogenase: a novel target for adjunctive protection of ischemic myocardium. FASEB J. 2003 Dec;17(15):2331-3
- Ishii N, Ikenaga H, Ogawa Z, Aoki Y, Saruta T, Suga T. Effects of renal sorbitol accumulation on urinary excretion of enzymes in hyperglycaemic rats. Ann Clin Biochem. 2001 Jul;38(Pt 4):391-8.
Hao W, Tashiro S, Hasegawa T, Sato Y, Kobayashi T, Tando T, Katsuyama E, Fujie A, Watanabe R, Morita M, Miyamoto K, Morioka H, Nakamura M, Matsumoto M, Amizuka N, Toyama Y, Miyamoto T. Hyperglycemia Promotes Schwann Cell De-differentiation and De-myelination via Sorbitol Accumulation and Igf1 Protein Down-regulation. J Biol Chem. 2015 Jul 10;290(28):17106-15.
Tetrasodium Edta
Tên khác: EDTA-4Na; Tetrasodium ethylenediaminetetraacetate
Chức năng: Chất tạo phức chất
1. Tetrasodium EDTA là gì?
EDTA hay Ethylenediamin Tetraacetic Acid là hoạt chất bột màu trắng, tan trong nước. Là hoạt chất dùng trong mỹ phẩm có tác dụng cô lập các ion kim loại nặng như thủy ngân, chì.. tạo sự ổn định cho sản phẩm, giúp sản phẩm không bị tác động bởi phản ứng hóa học giữa kim loại và các hoạt chất khác.
2. Tác dụng của Tetrasodium EDTA trong mỹ phẩm
- Bảo quản, đảm bảo sự ổn định của mỹ phẩm
- Tăng khả năng xâm nhập của các thành phần khác vào da ( nếu kết hợp với các dưỡng chất tốt, nó sẽ giúp quá trình chăm sóc da hiệu quả hơn & ngược lại)
3. Một số lưu ý khi sử dụng
EDTA dùng trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm với vai trò đóng góp trong quy trình bào chế mỹ phẩm là hoạt chất hoặc là chất bảo quản. Nó thường được dùng làm thành phần cho một số sản phẩm dành riêng cho tóc như dầu gội, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion,…
Tuy nhiên, các bạn cũng hiểu rõ rằng các chất hóa học hay các chất bảo quản về bản chất thì sẽ ít nhiều gì cũng mang lại một số tác dụng tiêu cực đến cơ thể người. Vì vậy mà nếu có thể thì các bạn hãy hạn chế sử dụng các sản phẩm có chứa EDTA, để góp phần bảo vệ sức khỏe của bản thân mình được bền lâu hơn.
Tài liệu tham khảo
- Wax PM. Current use of chelation in American health care. J Med Toxicol. 2013 Dec;9(4):303-7.
- Markowitz ME, Rosen JF. Need for the lead mobilization test in children with lead poisoning. J Pediatr. 1991 Aug;119(2):305-10.
- Sakthithasan K, Lévy P, Poupon J, Garnier R. A comparative study of edetate calcium disodium and dimercaptosuccinic acid in the treatment of lead poisoning in adults. Clin Toxicol (Phila). 2018 Nov;56(11):1143-1149.
- Corsello S, Fulgenzi A, Vietti D, Ferrero ME. The usefulness of chelation therapy for the remission of symptoms caused by previous treatment with mercury-containing pharmaceuticals: a case report. Cases J. 2009 Nov 18;2:199.
- Lamas GA, Issa OM. Edetate Disodium-Based Treatment for Secondary Prevention in Post-Myocardial Infarction Patients. Curr Cardiol Rep. 2016 Feb;18(2):20.
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Vaccinium Myrtillus Fruit Extract là gì?
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây của cây blueberry (Việt quất). Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và axit hữu cơ có lợi cho da và tóc. Nó cũng có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Vaccinium Myrtillus Fruit Extract
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Vaccinium Myrtillus Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Vaccinium Myrtillus Fruit Extract cũng có lợi cho tóc bởi nó chứa nhiều vitamin và axit hữu cơ có tác dụng tăng cường sức khỏe tóc và giúp chúng mềm mượt hơn.
Tóm lại, Vaccinium Myrtillus Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp và có nhiều lợi ích cho da và tóc.
3. Cách dùng Vaccinium Myrtillus Fruit Extract
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ quả việt quất, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit hydroxy, giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da.
Cách sử dụng Vaccinium Myrtillus Fruit Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm chứa thành phần này. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, nước hoa hồng, và các sản phẩm chống lão hóa.
Để sử dụng sản phẩm chứa Vaccinium Myrtillus Fruit Extract, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Sử dụng toner hoặc nước hoa hồng để cân bằng độ pH của da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Vaccinium Myrtillus Fruit Extract và thoa đều lên mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng kem dưỡng hoặc sản phẩm chăm sóc da khác nếu cần thiết.
Lưu ý: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vaccinium Myrtillus Fruit Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng không gây dị ứng hoặc kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm này.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Vaccinium myrtillus L.," by M. G. Ferrazzano et al. in Phytotherapy Research, 2019.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Vaccinium myrtillus fruit extract," by M. K. Kim et al. in Journal of Medicinal Food, 2018.
3. "Vaccinium myrtillus L. fruit extract improves endothelial function in patients with coronary artery disease," by A. K. Saha et al. in Journal of Cardiovascular Pharmacology, 2017.
Zinc Gluconate
Tên khác: Zn Gluconate
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm
1. Zinc Gluconate là gì?
Kẽm gluconat (Zinc Gluconate) là muối kẽm của axit gluconic. Nó là một hợp chất ion bao gồm hai anion gluconat cho mỗi cation kẽm (II). Kẽm gluconat là một dạng phổ biến để cung cấp kẽm dưới dạng thực phẩm chức năng cung cấp 14,35% kẽm nguyên tố tính theo trọng lượng.
2. Tác dụng của Zinc Gluconate trong làm đẹp
- Tăng sức đề kháng cho da, giúp da mau lành, giảm tối đa việc tăng tiết bã nhờn
- Ức chế sự phát triển & sinh sôi của vi khuẩn gây hại cho da
- Điều trị mụn hiệu quả
3. Cách sử dụng Zinc Gluconate trong làm đẹp
Liều dùng zinc gluconate ở người lớn thông thường để bổ sung cùng với chế độ ăn uống tự nhiên hằng ngày là từ 105mg đến 350 mg.
Những yêu cầu về điều chỉnh liều theo chức năng thận và chức năng gan cho đến nay vẫn chưa có bằng chứng. Trong trường hợp quá liều, kỹ thuật lọc máu chưa được chứng minh đối với tác nhân là hoạt chất kẽm.
4. Lưu ý khi sử dụng Zinc Gluconate
- Tuyệt đối không nên tự ý uống kẽm theo "phong trào". Thừa kẽm có thể khiến bạn bị buồn nôn, đau bụng, nhức đầu. Mỗi người không nên hấp thụ quá 40mg kẽm mỗi ngày.
- Với những người có cơ địa da dữ (vết thương lâu lành), tóc và móng tay khô xơ dễ gãy, tốt nhất nên dùng kẽm sau khi đã nhận được sự tư vấn của bác sĩ.
- Không nên uống viên kẽm khi còn đang uống kháng sinh, vì bạn sẽ không hấp thụ được toàn bộ lượng kẽm cần thiết, lại lâu thấy tác dụng cải thiện da.
Tài liệu tham khảo
- McClung JP. Iron, Zinc, and Physical Performance. Biol Trace Elem Res. 2019 Mar;188(1):135-139.
- Fallah A, Mohammad-Hasani A, Colagar AH. Zinc is an Essential Element for Male Fertility: A Review of Zn Roles in Men's Health, Germination, Sperm Quality, and Fertilization. J Reprod Infertil. 2018 Apr-Jun;19(2):69-81.
- Sanna A, Firinu D, Zavattari P, Valera P. Zinc Status and Autoimmunity: A Systematic Review and Meta-Analysis. Nutrients. 2018 Jan 11;10(1)
- Skalny AV, Aschner M, Tinkov AA. Zinc. Adv Food Nutr Res. 2021;96:251-310.
- Narváez-Caicedo C, Moreano G, Sandoval BA, Jara-Palacios MÁ. Zinc Deficiency among Lactating Mothers from a Peri-Urban Community of the Ecuadorian Andean Region: An Initial Approach to the Need of Zinc Supplementation. Nutrients. 2018 Jul 05;10(7).
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove