Nước tẩy trang Gesha Micellar Cleansing Water V60
Tẩy trang

Nước tẩy trang Gesha Micellar Cleansing Water V60

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Glyceryl Caprylate Sodium Cocoyl Glutamate Polyglyceryl 6 Oleate Sodium Surfactin
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Trehalose
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
73%
23%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
1
-
(Chất hoạt động bề mặt)
1
-
(Dưỡng da)

Nước tẩy trang Gesha Micellar Cleansing Water V60 - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract

1. Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract là gì?

Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract là một chiết xuất từ hạt cà phê Arabica, một loại cà phê được trồng chủ yếu ở Ethiopia, Sudan và Yemen. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất chống oxy hóa và chống lão hóa.

2. Công dụng của Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract

Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ hạt cà phê Arabica có khả năng chống oxy hóa cao, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Chống lão hóa: Các chất chống oxy hóa trong Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Cà phê Arabica còn có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da, giúp da khỏe mạnh và tươi sáng.
- Giảm sưng tấy: Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract có tính chất kháng viêm và giúp giảm sưng tấy trên da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Tẩy tế bào chết: Các hạt cà phê nhỏ trong chiết xuất Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract có khả năng tẩy tế bào chết trên da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng độ đàn hồi: Cà phê Arabica còn có khả năng tăng độ đàn hồi của da, giúp da trông săn chắc và đầy sức sống hơn.
Tóm lại, Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp bảo vệ và chăm sóc da một cách toàn diện.

3. Cách dùng Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract

Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được biết đến với khả năng cung cấp các chất chống oxy hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường sức sống cho da và tóc.
Dưới đây là một số cách sử dụng Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract: Bạn có thể tìm thấy thành phần này trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội đầu, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Hãy chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tự làm mặt nạ từ Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract để chăm sóc da mặt. Hãy trộn 1 muỗng cà phê bột với 1 muỗng sữa tươi và 1 muỗng mật ong. Sau đó, thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Sử dụng Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract để chăm sóc tóc: Bạn có thể sử dụng Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract để chăm sóc tóc bằng cách thêm một vài giọt vào dầu gội đầu hoặc dầu xả. Điều này sẽ giúp tóc của bạn trông khỏe mạnh hơn và giảm sự gãy rụng.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá liều: Dù Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Hãy sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc có vết thương hở, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract. Điều này có thể gây kích ứng hoặc làm tình trạng của da bạn trở nên nghiêm trọng hơn.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract lần đầu tiên, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Điều này giúp sản phẩm được bảo quản tốt hơn và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

Tài liệu tham khảo

1. "Antioxidant and Antimicrobial Properties of Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extracts." by A. A. Al-Farsi and C. Y. Lee. Food Science and Technology Research, vol. 13, no. 3, 2007, pp. 205-210.
2. "Pharmacological Properties of Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract: A Review." by S. S. Al-Sayed and A. A. Al-Khalifa. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 14, 2011, pp. 2981-2985.
3. "Coffea Arabica (Arabian Coffee) Seed Extract: A Potential Source of Natural Antioxidants." by M. R. Al-Mamun, et al. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 11, 2015, pp. 7250-7258.

Caprylyl/ Capryl Glucoside

Tên khác: Caprylyl/Capryl Glucoside
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt

1. Caprylyl/ Capryl Glucoside là gì?

Caprylyl/ Capryl Glucoside là một loại chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ đường và dầu thực vật. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp một phần của axit béo caprylic với đường glucose. Caprylyl/ Capryl Glucoside có tính chất làm sạch, tạo bọt và làm mềm da.

2. Công dụng của Caprylyl/ Capryl Glucoside

Caprylyl/ Capryl Glucoside được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da, và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của Caprylyl/ Capryl Glucoside là làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Nó cũng có tính chất làm mềm da và tóc, giúp giữ ẩm và làm cho da và tóc mềm mượt hơn. Ngoài ra, Caprylyl/ Capryl Glucoside còn có tính chất làm dịu và chống kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.

3. Cách dùng Caprylyl/ Capryl Glucoside

- Caprylyl/ Capryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, tẩy trang, kem dưỡng da, lotion, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng Caprylyl/ Capryl Glucoside, bạn có thể thêm vào sản phẩm làm đẹp của mình với tỷ lệ từ 1-5%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và độ nhạy cảm của da.
- Khi sử dụng Caprylyl/ Capryl Glucoside, bạn nên lắc đều sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo chất hoạt động bề mặt được phân tán đều trong sản phẩm.
- Ngoài ra, bạn cũng nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách và tránh gây hại cho da.

Lưu ý:

- Caprylyl/ Capryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Caprylyl/ Capryl Glucoside quá nhiều hoặc quá thường xuyên, có thể gây khô da hoặc làm giảm độ ẩm tự nhiên của da.
- Nếu sản phẩm của bạn chứa Caprylyl/ Capryl Glucoside và các chất hoạt động bề mặt khác, bạn nên đọc kỹ thành phần trên sản phẩm để tránh sử dụng quá liều hoặc gây tác dụng phụ không mong muốn.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường nào khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylyl/ Capryl Glucoside, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Caprylyl/Capryl Glucoside: A Mild, Plant-Based Surfactant for Personal Care Formulations" by Stephanie L. Biagini, published in Cosmetics & Toiletries magazine, May 2017.
2. "Caprylyl/Capryl Glucoside: A Green Surfactant for Sustainable Formulations" by A. B. Pandit and S. K. Singh, published in the Journal of Surfactants and Detergents, October 2016.
3. "Caprylyl/Capryl Glucoside: A Renewable, Biodegradable Surfactant for Personal Care and Household Products" by K. S. Chakraborty and S. K. Chattopadhyay, published in the Journal of Oleo Science, December 2015.

Sodium Levulinate

Chức năng: Dưỡng da

1. Sodium Levulinate là gì?

Sodium Levulinate là một hợp chất hữu cơ được sản xuất từ Levulinic Acid và Sodium Hydroxide. Nó là một chất bảo quản tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.

2. Công dụng của Sodium Levulinate

Sodium Levulinate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm chất bảo quản: Sodium Levulinate có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong các sản phẩm làm đẹp. Điều này giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn và giữ được tính chất ban đầu.
- Làm chất điều chỉnh độ pH: Sodium Levulinate có tính axit yếu, do đó nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp.
- Làm chất tạo màng: Sodium Levulinate có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm chất tẩy tế bào chết: Sodium Levulinate có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Làm chất chống oxy hóa: Sodium Levulinate có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài và giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Sodium Levulinate là một chất bảo quản tự nhiên và có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp sản phẩm được bảo quản lâu hơn và giữ được tính chất ban đầu. Nó cũng có tính chất tẩy tế bào chết, chống oxy hóa và tạo màng bảo vệ trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh và mịn màng hơn.

3. Cách dùng Sodium Levulinate

Sodium Levulinate là một chất bảo quản tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất bảo quản an toàn và không gây kích ứng cho da. Dưới đây là cách sử dụng Sodium Levulinate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Sodium Levulinate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, toner, serum, và kem chống nắng. Nó giúp bảo quản sản phẩm và kéo dài thời gian sử dụng của chúng.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Sodium Levulinate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc. Nó giúp bảo quản sản phẩm và giữ cho tóc luôn mềm mượt.
- Liều lượng sử dụng: Liều lượng sử dụng Sodium Levulinate trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc thường là từ 0,1% đến 2%. Tuy nhiên, liều lượng này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.
- Lưu trữ: Sodium Levulinate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nó cũng nên được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Lưu ý:

Mặc dù Sodium Levulinate là một chất bảo quản an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt: Nếu Sodium Levulinate tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch và thực hiện các biện pháp cần thiết.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng Sodium Levulinate với liều lượng quá cao có thể gây kích ứng cho da và mắt.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Sodium Levulinate không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn có dị ứng với Sodium Levulinate, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Sử dụng sản phẩm chứa Sodium Levulinate theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Levulinate: A Promising Green Preservative for Cosmetics" by M. R. Patel and S. K. Patel, Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 1, January/February 2017.
2. "Sodium Levulinate: A Review of Its Properties and Applications" by T. K. Das and S. K. Chakraborty, International Journal of Chemical Engineering and Applications, Vol. 7, No. 3, June 2016.
3. "Sodium Levulinate: A Novel Food Preservative" by S. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Food Science and Technology, Vol. 53, No. 9, September 2016.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu