Tẩy da chết Good Virtues C0. Skin Renewal & Lightening Body Salt Scrub
Tẩy tế bào chết

Tẩy da chết Good Virtues C0. Skin Renewal & Lightening Body Salt Scrub

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Ammonium Lauryl Sulfate Sodium Cocoyl Alaninate Palm Kernelamide Dea
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Boerhavia Diffusa Root Extract
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
65%
18%
12%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
-
(Dung môi)
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Chứa Sulfate
Làm sạch

Tẩy da chết Good Virtues C0. Skin Renewal & Lightening Body Salt Scrub - Giải thích thành phần

Sodium Chloride

Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn

1. Sodium chloride là gì?

Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

2. Tác dụng

  • Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
  • Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
  • Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
  • Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm

3. Độ an toàn

Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!

 

Tài liệu tham khảo

  • Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
  • Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
  • Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
  • Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Ammonium Lauryl Sulfate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Ammonium Lauryl Sulfate là gì?

Ammonium Lauryl Sulfate (ALS) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm làm sạch khác. Nó là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) có tính chất làm bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và tạp chất trên da và tóc.

2. Công dụng của Ammonium Lauryl Sulfate

Ammonium Lauryl Sulfate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất hoạt động bề mặt để tạo bọt và làm sạch. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và tạp chất trên da và tóc, giúp cho da và tóc được làm sạch sâu và cảm thấy mềm mại hơn. Ngoài ra, ALS còn có tính chất tạo bọt tốt, giúp sản phẩm dễ sử dụng và tiết kiệm hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch, ALS có thể gây khô da và kích ứng da. Do đó, cần sử dụng sản phẩm chứa ALS một cách hợp lý và đúng cách để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

3. Cách dùng Ammonium Lauryl Sulfate

Ammonium Lauryl Sulfate (ALS) là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm tẩy trang. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng ALS trong làm đẹp:
- Sử dụng ALS với liều lượng thích hợp: ALS là một chất tẩy rửa mạnh, do đó, nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể làm khô da và tóc. Vì vậy, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Tránh tiếp xúc với mắt: ALS có thể gây kích ứng cho mắt, nên hãy tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Sử dụng ALS trên da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng ALS đúng cách: ALS là một chất tẩy rửa mạnh, do đó, hãy sử dụng nó đúng cách để đảm bảo hiệu quả tối đa. Ví dụ, khi sử dụng sản phẩm tẩy trang chứa ALS, hãy thoa sản phẩm lên da khô và massage nhẹ nhàng trước khi rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa ALS ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, hãy ngừng sử dụng và mua sản phẩm mới.

Lưu ý:

- ALS có thể gây kích ứng cho da và tóc, đặc biệt là đối với những người có da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa ALS, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ.
- ALS có thể làm khô da và tóc, do đó, hãy sử dụng sản phẩm chứa ALS đúng liều lượng được khuyến cáo và kết hợp với các sản phẩm dưỡng ẩm để giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa ALS.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng sản phẩm không chứa các thành phần khác có thể gây kích ứng hoặc dị ứng cho da và tóc của bạn.
- ALS có thể gây kích ứng cho mắt, do đó, hãy tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa ALS ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Ammonium Lauryl Sulfate: Properties, Synthesis, and Applications." by J. W. Lee, Y. S. Kim, and S. H. Kim. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 2, 2017, pp. 235-247.
2. "Toxicity of Ammonium Lauryl Sulfate: A Review." by A. M. Abdel-Salam and A. A. El-Sayed. Journal of Environmental Science and Health, Part C, vol. 34, no. 1, 2016, pp. 1-22.
3. "Ammonium Lauryl Sulfate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." by S. K. Singh, S. K. Gupta, and V. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-13.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục