
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 3 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) | ![]() ![]() |
1 2 | - | (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất làm mờ, Chất chống đông) | |
6 | - | (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() |
Xịt Chingu Greentea Cooling Sunscreen Spray SPF 50 - Giải thích thành phần
Titanium Dioxide
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer
1. Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer là gì?
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer là một hỗn hợp polymer được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp các monomer acrylate, acryloyldimethyl taurate và acrylamide để tạo ra một polymer có tính chất đàn hồi và dẻo dai.
2. Công dụng của Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính chất của sản phẩm. Các công dụng chính của nó bao gồm:
- Tăng độ dày và độ bền của sản phẩm: Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer giúp tăng độ dày và độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm giữ được hình dáng và tính chất ban đầu.
- Cải thiện độ nhớt: Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer có tính chất nhớt, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền và thẩm thấu vào da và tóc.
- Cải thiện tính chất làm mềm và dưỡng ẩm: Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer giúp sản phẩm làm mềm và dưỡng ẩm da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng khả năng tạo bọt: Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer giúp tăng khả năng tạo bọt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng rửa sạch và mang lại cảm giác sảng khoái cho người sử dụng.
- Tăng khả năng giữ màu: Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer giúp sản phẩm giữ màu lâu hơn, giúp cho màu sắc của sản phẩm không bị phai nhanh chóng.
Tóm lại, Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện tính chất của sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
3. Cách dùng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer là một hỗn hợp polymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm đặc và tạo kết cấu cho các sản phẩm này.
Cách sử dụng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nó thường được sử dụng như một chất làm đặc và tạo kết cấu.
Để sử dụng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer, bạn cần thêm nó vào sản phẩm của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc với tỷ lệ từ 0,1% đến 5%.
Ngoài ra, khi sử dụng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer, bạn cần đảm bảo rằng nó được phân tán đều trong sản phẩm để tránh tạo ra các cục bột hoặc kết tủa.
Lưu ý:
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer là một chất an toàn và không gây kích ứng da khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer trong sản phẩm chăm sóc da và tóc cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu sản phẩm chứa Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate/Acrylamide Copolymer, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of sodium acrylate/sodium acryloyldimethyl taurate/acrylamide copolymer hydrogels for drug delivery applications" - Y. Liu, X. Wang, Y. Zhang, et al. - Journal of Applied Polymer Science, 2017.
2. "Preparation and characterization of sodium acrylate/sodium acryloyldimethyl taurate/acrylamide copolymer hydrogels for controlled release of ibuprofen" - S. Li, Y. Liu, Y. Zhang, et al. - Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2015.
3. "Synthesis and characterization of sodium acrylate/sodium acryloyldimethyl taurate/acrylamide copolymer hydrogels for wound healing applications" - A. K. Singh, S. K. Mishra, R. K. Singh, et al. - Journal of Materials Science: Materials in Medicine, 2019.
Ethylhexyl Methoxycinnamate
1. Ethylhexyl Methoxycinnamate là gì?
Ethylhexyl Methoxycinnamate (EMC) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. EMC còn được gọi là Octinoxate hoặc Octyl Methoxycinnamate.
EMC là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc phân tử gồm một phần cơ bản là Methoxycinnamate và một phần là Ethylhexyl. EMC có khả năng hấp thụ tia UVB và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB.
2. Công dụng của Ethylhexyl Methoxycinnamate
EMC được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác. EMC giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB, giảm nguy cơ ung thư da, lão hóa da và các vấn đề khác liên quan đến tia UVB.
Ngoài ra, EMC còn có khả năng tăng cường khả năng bảo vệ của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp tăng hiệu quả bảo vệ da. Tuy nhiên, EMC cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Ethylhexyl Methoxycinnamate
- Ethylhexyl Methoxycinnamate (EHMC) là một chất chống nắng phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm.
- Để sử dụng EHMC hiệu quả, bạn nên áp dụng sản phẩm chứa chất này trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời ít nhất 15 phút trước khi ra ngoài.
- Sử dụng đủ lượng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da của bạn. Thường thì một lượng kem chống nắng khoảng 1/4 đến 1/2 muỗng cà phê là đủ để bảo vệ khuôn mặt và cổ của bạn.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong các sản phẩm trang điểm, hãy chọn các sản phẩm có chỉ số chống nắng cao để đảm bảo bảo vệ da của bạn khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có thành phần gây kích ứng da.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong một thời gian dài, hãy đảm bảo rằng bạn thường xuyên thay đổi sản phẩm để tránh tình trạng da trở nên quen với thành phần này và không còn hiệu quả.
Lưu ý:
- EHMC có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm chứa EHMC và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- EHMC có thể gây tác hại đến môi trường nếu được thải ra vào môi trường mà không được xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa EHMC một cách có trách nhiệm và không thải ra vào môi trường.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa EHMC.
- EHMC có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc khác nhau, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn đã thông báo cho bác sĩ của mình về việc sử dụng sản phẩm chứa EHMC nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: A Review." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-395.
2. "Safety Assessment of Ethylhexyl Methoxycinnamate as Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 27, no. 1, 2008, pp. 27-54.
3. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: An Overview." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 217-226.
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



