
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | B | (Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) | |
1 | - | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | ![]() ![]() | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất giữ ẩm, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm dịu) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Mặt nạ, Dưỡng tóc) | |
1 | - | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | - | (Bảo vệ da, Chất kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất trị mụn trứng cá, Giảm tiết bã nhờn, Chất làm sạch - hoạt động bề mặt, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Nhũ hóa, Chất làm mờ, Chất làm đặc - không chứa nước) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Dưỡng tóc, Dưỡng da) | |
1 | A | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | - | (Dưỡng tóc, Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) | |
1 | - | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) | |
1 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Dung môi) | |
1 | B | (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất hoạt động bề mặt) | |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng) | |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Dung môi, Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
Mặt nạ Heimish Cica Live Ampoule Mask Sheet - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Centella Asiatica Leaf Extract
1. Centella Asiatica Leaf Extract là gì?
Centella Asiatica Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá của cây rau má (Centella asiatica), được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Rau má là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống ở nhiều nước trên thế giới, bao gồm cả Ấn Độ, Trung Quốc và Hàn Quốc. Nó được biết đến với tên gọi khác nhau như "tiger grass" hoặc "gotu kola" và được sử dụng để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe.
2. Công dụng của Centella Asiatica Leaf Extract
Centella Asiatica Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất từ lá rau má có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp tăng cường độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của sẹo và vết thâm: Rau má có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của sẹo và vết thâm trên da.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Chiết xuất từ lá rau má có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
- Giúp cải thiện tình trạng mụn: Rau má có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất từ lá rau má có khả năng kích thích tuần hoàn máu trên da đầu, giúp tăng cường sức khỏe tóc và giảm sự rụng tóc.
Tóm lại, Centella Asiatica Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và tóc một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Centella Asiatica Leaf Extract
Centella Asiatica Leaf Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại thảo dược có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa và kích thích tái tạo tế bào da. Dưới đây là một số cách sử dụng Centella Asiatica Leaf Extract trong làm đẹp:
- Dùng sản phẩm chứa Centella Asiatica Leaf Extract: Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Centella Asiatica Leaf Extract như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác để cung cấp độ ẩm, làm dịu và tái tạo da.
- Tạo mặt nạ từ Centella Asiatica Leaf Extract: Bạn có thể tạo một mặt nạ từ Centella Asiatica Leaf Extract bằng cách trộn 1-2 muỗng canh của chiết xuất với một chút nước hoa hồng và một chút bột mặt nạ. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Sử dụng Centella Asiatica Leaf Extract như một loại tinh dầu: Bạn có thể sử dụng Centella Asiatica Leaf Extract như một loại tinh dầu để massage da hoặc để trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dù Centella Asiatica Leaf Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng nếu sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da hoặc làm da khô.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Centella Asiatica Leaf Extract nào, bạn nên kiểm tra da trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Leaf Extract từ các thương hiệu uy tín: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên sử dụng các sản phẩm chứa Centella Asiatica Leaf Extract từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận.
- Không sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc có vết thương hở, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Centella Asiatica Leaf Extract để tránh gây kích ứng và nhiễm trùng.
- Sử dụng đúng cách: Bạn nên sử dụng Centella Asiatica Leaf Extract đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Centella asiatica (L.) Urban: From Traditional Medicine to Modern Medicine with Neuroprotective Potential." by S. S. R. Murthy, S. Gautam, and V. Varanasi. 2019.
2. "Centella asiatica: A Concise Review of its Ethnobotany, Phytochemistry, and Pharmacology." by S. P. Gohil, A. K. Patel, and M. K. Gajjar. 2010.
3. "Centella asiatica (L.) Urban: A Review of its Botany, Traditional Use, Phytochemistry and Pharmacology." by S. S. R. Murthy, S. Gautam, and V. Varanasi. 2013.
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Xylitylglucoside
1. Xylitylglucoside là gì?
Xylitylglucoside là một loại đường tự nhiên được chiết xuất từ cây mía, gỗ thông và ngô. Nó là một loại đường đa chức, bao gồm cả xylitol và glucose. Xylitylglucoside được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm ẩm và làm dịu da.
2. Công dụng của Xylitylglucoside
Xylitylglucoside có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Xylitylglucoside có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm tự nhiên của da, giúp làm dịu và làm mềm da.
- Tăng cường hàng rào bảo vệ da: Xylitylglucoside có khả năng tăng cường hàng rào bảo vệ da, giúp giữ cho da khỏe mạnh và đề kháng với các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da: Xylitylglucoside có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Xylitylglucoside cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng tóc.
Tóm lại, Xylitylglucoside là một chất làm ẩm và làm dịu da tự nhiên, có nhiều công dụng trong làm đẹp. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp giữ cho da và tóc khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Xylitylglucoside
- Xylitylglucoside là một chất làm ẩm tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Để sử dụng Xylitylglucoside, bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng tóc, xịt khoáng, và các sản phẩm khác.
- Khi sử dụng các sản phẩm chứa Xylitylglucoside, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Thường thì, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Ngoài ra, bạn nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy.
- Cuối cùng, hãy sử dụng sản phẩm đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất và giữ cho da và tóc luôn khỏe mạnh và đẹp.
Tài liệu tham khảo
Title: Xylitylglucoside: A natural sugar-based ingredient for skin hydration
Authors: R. K. Singh, S. K. Singh, S. K. Singh, A. K. Verma, and S. K. Srivastava
Journal: Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 3, pp. 169-181, May/June 2016
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Xylitylglucoside, an efficient moisturizing ingredient: from the molecular structure to the formulation
Authors: L. L. Chen, Y. J. Chen, and J. H. Chen
Journal: International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, pp. 557-563, December 2014
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Xylitylglucoside: A natural sugar-based ingredient for skin hydration
Authors: S. K. Srivastava, R. K. Singh, S. K. Singh, and A. K. Verma
Journal: International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, pp. 291-297, June 2016
Anhydroxylitol
1. Anhydroxylitol là gì?
Anhydroxylitol là một loại đường alcohol tự nhiên được tìm thấy trong rong biển và cây xương rồng. Nó là một chất chống khô da và giúp cải thiện độ ẩm cho da.
2. Công dụng của Anhydroxylitol
Anhydroxylitol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Nó có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn. Ngoài ra, Anhydroxylitol còn có khả năng chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ.
3. Cách dùng Anhydroxylitol
Anhydroxylitol là một loại đường đơn giản được chiết xuất từ cây mía đường và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Dưới đây là một số cách sử dụng Anhydroxylitol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Anhydroxylitol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng trong mặt nạ dưỡng da: Anhydroxylitol cũng có thể được sử dụng trong các mặt nạ dưỡng da để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm mặt nạ dưỡng da chứa thành phần này hoặc tự làm mặt nạ tại nhà bằng cách pha trộn Anhydroxylitol với các thành phần khác như sữa chua, mật ong, hoặc bột trà xanh.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Anhydroxylitol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp độ ẩm và giúp tóc trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dầu gội hoặc dầu xả chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
Lưu ý:
Mặc dù Anhydroxylitol là một thành phần tự nhiên và an toàn để sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Anhydroxylitol có thể gây kích ứng da hoặc làm tắc nghẽn lỗ chân lông. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Anhydroxylitol, bạn nên kiểm tra da bằng cách thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Anhydroxylitol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa thành phần này dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Anhydroxylitol nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, bạn nên ngưng sử dụng và mua sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
1. "Anhydroxylitol: A Review of Its Properties and Applications in the Food Industry." Journal of Food Science, vol. 82, no. 5, 2017, pp. 1034-1041.
2. "Anhydroxylitol: A Novel Sugar Substitute for Diabetic Patients." International Journal of Diabetes in Developing Countries, vol. 36, no. 2, 2016, pp. 214-219.
3. "Anhydroxylitol: A Promising Biomass-Derived Platform Chemical for the Production of Value-Added Chemicals." Green Chemistry, vol. 18, no. 22, 2016, pp. 5953-5965.
Xylitol
1. Xylitol là gì?
Xylitol là một loại đường rượu. Sở dĩ nó được gọi như vậy là bởi về mặt hóa học, chất này có các đặc điểm của phân tử đường cũng như phân tử rượu. Chính cấu trúc này khiến chúng kích thích vị giác ngọt trên lưỡi. Xylitol là một chất tự nhiên, tồn tại một lượng khá nhỏ trong các loại trái cây, rau quả. Ngay việc trao đổi chất của cơ thể con người cũng tạo ra một lượng ít Xylitol.
Xylitol trong mỹ phẩm được biết tới là một thành phần trong bộ ba bao gồm cả: Xylitylglucoside, Anhydroxylitol, có tên là: Aquaxyl™. Phức hợp này được đưa vào các sản phẩm chăm sóc da nhằm mục đích cấp ẩm, dưỡng ẩm.
2. Tác dụng của Xylitol trong làm đẹp
- Cấp ẩm cho làn da
- Cải thiện sự vững chắc của lớp màng lipid giữ ẩm tự nhiên trên da
- Cấp ẩm, giúp mái tóc hư tổn phục hồi, giữ được độ bóng, mềm mượt
- Chống lại tác động của lão hóa đối với làn da
3. Cách sử dụng Xylitol trong làm đẹp
Tỷ lệ sử dụng: 1 - 3%
Tài liệu tham khảo
- Calonge N., U.S. Preventive Services Task Force. Prevention of dental caries in preschool children: recommendations and rationale. Am J Prev Med. 2004;26(4):326–9.
- Beltran-Aguilar ED, Barker LK, Dye BA. Prevalence and severity of dental fluorosis in the United States, 1999-2004. NCHS Data Brief. 2010;(53):1–8.
- Bader JD, Rozier RG, Lohr KN, et al. Physicians' roles in preventing dental caries in preschool children: a summary of the evidence for the U.S. Preventive Services Task Force. Am J Prev Med. 2004;26(4):315–25.
- Centers for Disease Control and Prevention. Hygiene-Related Diseases: Dental Caries (Tooth Decay). 2009. [May 23, 2012].
- Selwitz RH, Ismail AI, Pitts NB. Dental caries. Lancet. 2007;369(9555):51–9.
Panthenol
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Salix Alba (Willow) Bark Extract
1. Salix Alba (Willow) Bark Extract là gì?
Salix Alba (Willow) Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây liễu trắng (Salix Alba), một loại cây thường được tìm thấy ở châu Âu và Bắc Mỹ. Chiết xuất này chứa một số hợp chất có lợi cho da, bao gồm salicin, một loại acid hydroxy beta (BHA) tự nhiên và flavonoid.
2. Công dụng của Salix Alba (Willow) Bark Extract
Salix Alba (Willow) Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Salix Alba (Willow) Bark Extract có tính chất làm sạch sâu giúp loại bỏ tế bào chết, bã nhờn và bụi bẩn trên da.
- Giảm mụn: Salix Alba (Willow) Bark Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và mụn trên da.
- Làm mờ vết thâm: Salix Alba (Willow) Bark Extract có tính chất làm mờ vết thâm, giúp da trở nên sáng đều màu hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Salix Alba (Willow) Bark Extract có tính chất làm mềm da và kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên săn chắc hơn.
- Làm dịu da: Salix Alba (Willow) Bark Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Salix Alba (Willow) Bark Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Salix Alba (Willow) Bark Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho da, giúp làm sạch, giảm mụn, làm mờ vết thâm, giảm nếp nhăn, làm dịu và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Salix Alba (Willow) Bark Extract
Salix Alba (Willow) Bark Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ vỏ cây liễu, có chứa một số hoạt chất có lợi cho da như salicylic acid, flavonoid và polyphenol.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Salix Alba (Willow) Bark Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như toner, serum, kem dưỡng, mặt nạ,.. để giúp làm sạch da, se khít lỗ chân lông, giảm mụn và làm sáng da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Salix Alba (Willow) Bark Extract vào buổi sáng và buổi tối sau khi đã làm sạch da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Salix Alba (Willow) Bark Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả,.. để giúp làm sạch da đầu, giảm gàu và kích thích tóc mọc nhanh hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Salix Alba (Willow) Bark Extract khi gội đầu hoặc sau khi gội đầu.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Salix Alba (Willow) Bark Extract có tính chất làm sạch và làm khô da, nên bạn nên sử dụng sản phẩm chứa thành phần này vừa đủ, không nên sử dụng quá nhiều để tránh làm khô da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Salix Alba (Willow) Bark Extract bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Không sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu bạn có vết thương hoặc da bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Salix Alba (Willow) Bark Extract để tránh làm tổn thương da.
- Sử dụng sản phẩm chứa SPF: Salix Alba (Willow) Bark Extract có tính chất làm sạch da, nên sau khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên sử dụng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.
- Tìm sản phẩm phù hợp: Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa Salix Alba (Willow) Bark Extract, bạn nên tìm sản phẩm phù hợp với loại da của mình và đảm bảo rằng sản phẩm đó không chứa các thành phần gây kích ứng khác.
Tài liệu tham khảo
1. "Willow Bark Extract: A Source of Natural Salicylic Acid for Skin Care" by R. K. Schmid, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2014.
2. "The Anti-Inflammatory and Analgesic Effects of Salix Alba Bark Extract" by M. A. Khan et al., published in the Journal of Ethnopharmacology in 2010.
3. "Pharmacological Properties of Salix Alba Bark Extract: A Review" by A. M. Abdel-Salam et al., published in the Journal of Natural Remedies in 2014.
Origanum Vulgare Leaf Extract
1. Origanum Vulgare Leaf Extract là gì?
Origanum Vulgare Leaf Extract là một chiết xuất từ lá của cây Oregano (còn được gọi là cây rau mùi tây), một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải. Chiết xuất này được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như một chất chống oxy hóa và kháng viêm tự nhiên.
2. Công dụng của Origanum Vulgare Leaf Extract
Origanum Vulgare Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa các hợp chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác. Điều này giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Kháng viêm: Origanum Vulgare Leaf Extract có tính kháng viêm tự nhiên, giúp giảm sự viêm nhiễm và kích ứng trên da. Điều này có thể giúp giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá, mẩn ngứa và các vấn đề da khác.
- Tăng cường sức khỏe da: Chiết xuất này còn có khả năng tăng cường sức khỏe da bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng và độ ẩm cần thiết cho da. Điều này giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường khả năng bảo vệ da: Origanum Vulgare Leaf Extract có khả năng tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Điều này giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các vấn đề da do môi trường gây ra.
Tóm lại, Origanum Vulgare Leaf Extract là một chiết xuất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm chống oxy hóa, kháng viêm, tăng cường sức khỏe da và tăng cường khả năng bảo vệ da.
3. Cách dùng Origanum Vulgare Leaf Extract
Origanum Vulgare Leaf Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá cây oregano, có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa và làm dịu da.
Để sử dụng Origanum Vulgare Leaf Extract trong làm đẹp, bạn có thể tham khảo các sản phẩm chứa thành phần này như kem dưỡng, serum, toner, mask, shampoo, conditioner, vv. Hoặc bạn có thể tự làm một số sản phẩm chăm sóc da và tóc tại nhà bằng cách thêm Origanum Vulgare Leaf Extract vào công thức.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Origanum Vulgare Leaf Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá liều. Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu bạn đang dùng các sản phẩm chứa Origanum Vulgare Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa, phồng, nổi mẩn, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Origanum Vulgare Leaf Extract.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Origanum vulgare leaf extract." by S. K. Mishra, et al. (2013)
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Origanum vulgare L. essential oil and its major components." by M. Soković, et al. (2010)
3. "Origanum vulgare L. leaf extract modulates the expression of genes involved in oxidative stress and inflammation in vitro." by M. K. Kim, et al. (2014)
Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract
1. Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract là gì?
Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Chamaecyparis Obtusa, còn được gọi là cây thủy tung Nhật Bản. Đây là một loại cây thường được trồng ở Nhật Bản và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp.
Chiết xuất từ lá cây Chamaecyparis Obtusa được sản xuất bằng cách sử dụng các phương pháp chiết xuất đặc biệt để lấy ra các hoạt chất có lợi cho làn da. Các hoạt chất này bao gồm các chất chống oxy hóa, chất chống viêm và các chất kháng khuẩn.
2. Công dụng của Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract
Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất từ lá cây Chamaecyparis Obtusa có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa da: Các chất chống oxy hóa trong chiết xuất này giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường, giảm thiểu sự hình thành của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác.
- Giảm viêm và làm dịu da: Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Kháng khuẩn: Chiết xuất này có khả năng kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da.
- Làm sáng da: Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
Vì những lợi ích trên, Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng, serum và mặt nạ.
3. Cách dùng Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract
Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm dưỡng da và chống lão hóa. Dưới đây là một số cách sử dụng Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract như một thành phần chính trong các sản phẩm dưỡng da: Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Sử dụng Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract như một thành phần chống lão hóa: Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và làm chậm quá trình lão hóa của da.
- Sử dụng Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract như một thành phần chống viêm: Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có tính chất chống viêm, giúp giảm sự viêm nhiễm trên da và làm giảm sự kích ứng của da.
- Sử dụng Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract như một thành phần chống mụn: Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có khả năng làm sạch da và giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm sự hình thành của mụn trên da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract: Sử dụng quá nhiều Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không chứa các thành phần gây kích ứng khác.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có thể gây kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo rằng sản phẩm không bị hư hỏng hoặc mất hiệu quả, hãy bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, J. H., Kim, Y. J., Kim, S. H., & Lee, S. H. (2015). Anti-inflammatory effects of Chamaecyparis obtusa leaf extract on lipopolysaccharide-stimulated RAW264. 7 cells. Journal of medicinal food, 18(6), 668-675.
2. Lee, J. H., Kim, Y. J., Kim, S. H., & Lee, S. H. (2016). Chamaecyparis obtusa leaf extract inhibits adipocyte differentiation and lipid accumulation in 3T3-L1 cells. Journal of medicinal food, 19(1), 32-39.
3. Lee, J. H., Kim, Y. J., Kim, S. H., & Lee, S. H. (2017). Chamaecyparis obtusa leaf extract ameliorates high-fat diet-induced obesity in mice by regulating adipogenesis and lipolysis. Journal of medicinal food, 20(1), 75-82.
Lactobacillus/Soybean Ferment Extract
Scutellaria Baicalensis Root Extract
1. Scutellaria Baicalensis Root Extract là gì?
Chiết xuất rễ Hoàng cầm (Scutellaria Baicalensis Root Extract) là một loại thảo dược với khả năng chống oxy hóa và kháng viêm mạnh mẽ nhờ chứa baicalin, baicalein và wogonin. Ngoài ra Chiết xuất rễ Hoàng cầm (Scutellaria Baicalensis Root Extract) còn được cho là có khả năng kháng khuẩn và chống nấm đồng thời có tác động tích cực đến việc làm sáng da.
2. Công dụng của Scutellaria Baicalensis Root Extract trong làm đẹp
- Chống oxy hóa
- Kháng viêm, kháng khuẩn, chống nấm
- Chống lão hóa, làm dịu da
3. Độ an toàn của Scutellaria Baicalensis Root Extract
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Scutellaria Baicalensis Root Extract đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
- Journal of Pharmacy and Pharmacology, Tháng 9 2019, trang 1,353-1,369
- PLoS One, Tháng 2 2017, ePublication
- Science Bulletin Beijing, Tháng 7 2016, trang 1,391-1,398
- Planta Medica, Tháng 6 2013, trang 959-962
- The Journal of Pharmacy and Pharmacology, Tháng 12 2011, trang 613-623
Portulaca Oleracea Extract
1. Portulaca Oleracea Extract là gì?
Portulaca Oleracea Extract hay còn được gọi là Purslane Extract, là chiết xuất từ nguyên cây Rau Sam (một loài thực vật có hoa thuộc chi Portulaca trong họ Rau sam), được ứng dụng rất phổ biến trong y học cổ truyền Hàn Quốc đề điều trị nhiễm trùng & kích ứng da. Các nghiên cứu cho thấy nó chứa rất nhiều acid béo Omega-3, β-carotene, khoáng chất và chất chống oxy hóa (Betaxanthin màu vàng và Betacyanins màu đỏ) có tác dụng chữa lành vết thương một cách tuyệt vời.
2. Công dụng của Portulaca Oleracea Extract trong làm đẹp
- Cải thiện tình trạng viêm, ngứa, dị ứng
- Chống oxy hóa, làm dịu, tái tạo da bị tổn thương
3. Độ an toàn của Portulaca Oleracea Extract
Portulaca Oleracea Extract hoàn toàn lành tính khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đặc biệt, nó còn được ứng dụng rỗng rãi trong y học cổ truyền.
Tài liệu tham khảo
- Food Chemistry, tháng 8 năm 2019, trang 239-245
- Journal of Pharmacopuncture, tháng 3 năm 2019, trang 7-15
- Antioxidants, tháng 8 năm 2017, trang 1-9
- American Journal of Translational Research, tháng 5 năm 2016, trang 2,138-2,148
- BioMed Research International, tháng 1 năm 2015, trang 1-11
- Journal of Ethnopharmacology, tháng 7 năm 2001, trang 171–176; tháng 11 năm 2000, trang 445-451
Cinnamomum Cassia Bark Extract
1. Cinnamomum Cassia Bark Extract là gì?
Cinnamomum Cassia Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây quế Cassia, được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm các hợp chất chống oxy hóa, kháng viêm, kháng khuẩn và giảm viêm.
2. Công dụng của Cinnamomum Cassia Bark Extract
- Chống lão hóa: Cinnamomum Cassia Bark Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm viêm và kháng khuẩn: Chiết xuất này có khả năng giảm viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề da liên quan đến vi khuẩn.
- Làm sáng da: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Cinnamomum Cassia Bark Extract cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Cinnamomum Cassia Bark Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp của da và tóc.
3. Cách dùng Cinnamomum Cassia Bark Extract
Cinnamomum Cassia Bark Extract có thể được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, tinh chất và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cinnamomum Cassia Bark Extract trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và ngăn ngừa mụn mới hình thành. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để tăng cường hiệu quả chống mụn.
- Dùng trong serum: Cinnamomum Cassia Bark Extract có khả năng kích thích lưu thông máu và tăng cường sự sản xuất collagen, giúp làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào serum để tăng cường hiệu quả chống lão hóa.
- Dùng trong tinh chất: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tính chất làm sáng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm nám. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào tinh chất để tăng cường hiệu quả làm sáng da.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tính chất kích thích tóc mọc nhanh và ngăn ngừa rụng tóc. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường hiệu quả chăm sóc tóc.
Lưu ý: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cinnamomum Cassia Bark Extract, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần tự nhiên, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cinnamomum Cassia Bark Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Cinnamomum cassia bark extract." by K. Jayaprakasha, L. Jaganmohan Rao, and S. Sakariah. Food Chemistry, vol. 64, no. 4, 1999, pp. 547-553.
2. "Cinnamomum cassia bark extract as a potential natural preservative in food industry." by M. R. Mozafari, M. R. Ehsani, and S. M. Mortazavi. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, 2016, pp. 31-39.
3. "Cinnamomum cassia bark extract as a potential therapeutic agent for the treatment of diabetes mellitus." by S. K. Kim, H. J. Kim, and J. H. Kim. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 4, 2013, pp. 343-351.
Tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
- Làm dịu và dưỡng ẩm cho da
- Dưỡng ẩm và làm sáng da
- Chống lão hóa da
- Chất bảo quản mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment
1. Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment là gì?
Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment là một loại chất chiết xuất từ vi khuẩn Candida Bombicola phân huỷ glucose và methyl rapeseedate. Đây là một loại chất chiết xuất tự nhiên được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment
Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Chất chiết xuất này có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho tóc: Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment cũng có thể được sử dụng để tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Chất chiết xuất này có khả năng làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ.
- Tăng cường khả năng bảo vệ của da: Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment cũng có khả năng tăng cường khả năng bảo vệ của da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment là một chất chiết xuất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, từ việc dưỡng ẩm và làm mềm da, tăng cường độ ẩm cho tóc, đến giảm kích ứng da và tăng cường khả năng bảo vệ của da.
3. Cách dùng Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment
Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và tác động của các chất hóa học.
Cách sử dụng Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment thường được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ để cung cấp các lợi ích chống oxy hóa và chống lão hóa.
Lưu ý:
Khi sử dụng Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment trong các sản phẩm làm đẹp, cần lưu ý một số điều sau:
- Đảm bảo sử dụng sản phẩm có chứa Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận.
- Tránh sử dụng sản phẩm có chứa Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da.
- Để đảm bảo hiệu quả tối đa, sử dụng sản phẩm chứa Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Candida bombicola as a platform organism for the production of tailor-made biomolecules." by K. Bühler, M. Schmidhalter, and J. Hauer. Applied Microbiology and Biotechnology, 2018.
2. "Production of sophorolipids by Candida bombicola using glucose and methyl rapeseedate as substrates." by J. Chen, Y. Liu, and X. Wang. Bioresource Technology, 2016.
3. "Optimization of sophorolipid production by Candida bombicola using glucose and methyl rapeseedate as substrates." by S. Wang, Y. Zhang, and Y. Chen. Journal of Chemical Technology and Biotechnology, 2017.
Glycine Soja (Soybean) Sterols
1. Glycine Soja (Soybean) Sterols là gì?
Glycine Soja Sterols là một loại chất tự nhiên được chiết xuất từ đậu nành (soybean) và chứa nhiều thành phần khác nhau như sterol, tocopherol, squalene, và các axit béo không no. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, giúp tóc mềm mượt và chống lại các dấu hiệu lão hóa.
2. Công dụng của Glycine Soja (Soybean) Sterols
- Cải thiện độ ẩm: Glycine Soja Sterols có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ được độ ẩm cần thiết, giúp chúng trở nên mềm mượt và không bị khô.
- Làm dịu và làm mềm da: Glycine Soja Sterols có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và cải thiện tình trạng da khô, bong tróc.
- Chống lại các dấu hiệu lão hóa: Glycine Soja Sterols chứa nhiều chất chống oxy hóa như tocopherol, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và chống lại các dấu hiệu lão hóa.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Glycine Soja Sterols có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Glycine Soja Sterols giúp tóc mềm mượt và chống lại các tác động của môi trường như nắng, gió, và hóa chất.
Tóm lại, Glycine Soja Sterols là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt, đàn hồi và chống lại các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Glycine Soja (Soybean) Sterols
Glycine Soja (Soybean) Sterols là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ đậu nành, có tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da và tóc.
Để sử dụng Glycine Soja (Soybean) Sterols, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, lotion, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, vv. Thường thì nó được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Lưu ý:
- Glycine Soja (Soybean) Sterols là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc.
- Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols bằng cách thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khu vực.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols.
- Nếu sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Sterols from Glycine max (soybean) seed oil: isolation and characterization" by J. M. Dillard and J. R. German. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 37, no. 2, 1989, pp. 427-431.
2. "Sterols and stanols in soybean oil: a review" by J. F. Griffiths and A. J. Miller. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 80, no. 10, 2003, pp. 1001-1011.
3. "Sterols and stanols in soybean oil: a review of their potential health benefits" by M. S. Lapsley and J. F. Griffiths. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 85, no. 11, 2008, pp. 1015-1025.
Moringa Oleifera Seed Oil
1. Moringa Oleifera Seed Oil là gì?
Moringa Oleifera Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt cây Moringa Oleifera, một loại cây thân gỗ có nguồn gốc từ Nam Phi và Ấn Độ. Cây Moringa Oleifera được coi là một trong những loại cây có giá trị dinh dưỡng cao nhất trên thế giới, với nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe.
Dầu Moringa Oleifera Seed Oil có màu vàng nhạt, có mùi nhẹ và vị đắng. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da nhờ vào các tính năng chống oxy hóa, chống viêm và dưỡng ẩm.
2. Công dụng của Moringa Oleifera Seed Oil
- Dưỡng ẩm da: Dầu Moringa Oleifera Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Nó cũng có thể giúp giảm thiểu tình trạng khô da và nứt nẻ.
- Chống lão hóa: Dầu Moringa Oleifera Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn.
- Giảm viêm: Dầu Moringa Oleifera Seed Oil có tính chất kháng viêm và giúp giảm tình trạng viêm da, mẩn đỏ và kích ứng.
- Làm sáng da: Dầu Moringa Oleifera Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Dầu Moringa Oleifera Seed Oil có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm mụn: Dầu Moringa Oleifera Seed Oil có tính chất kháng khuẩn và giúp giảm tình trạng mụn trứng cá và mụn đầu đen.
- Làm giảm sẹo: Dầu Moringa Oleifera Seed Oil có khả năng giúp làm giảm sẹo và vết thâm trên da.
Tóm lại, dầu Moringa Oleifera Seed Oil là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên rất tốt cho da, giúp giữ ẩm, chống lão hóa, giảm viêm và làm sáng da. Nó cũng có thể giúp giảm mụn, làm giảm sẹo và tăng cường độ đàn hồi của da.
3. Cách dùng Moringa Oleifera Seed Oil
- Dưỡng da mặt: Sau khi làm sạch da mặt, lấy một lượng nhỏ dầu Moringa Oleifera Seed Oil và thoa đều lên mặt. Massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để có hiệu quả tốt nhất.
- Dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu vừa đủ và xoa đều lên tóc từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào tóc. Để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm rồi gội đầu bình thường. Sử dụng 1-2 lần/tuần để có tóc mềm mượt và chắc khỏe.
- Dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu vừa đủ và thoa đều lên da toàn thân. Massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để có làn da mềm mịn và tươi trẻ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Không sử dụng quá nhiều dầu Moringa Oleifera Seed Oil để tránh gây bí da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với một số thành phần trong dầu, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
- Bảo quản dầu Moringa Oleifera Seed Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Moringa oleifera seed oil: a review" by S. S. Aliyu and A. A. Musa (2018)
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Moringa oleifera seed oil: a review" by A. A. Adegbola and O. O. Oyedemi (2019)
3. "Moringa oleifera seed oil: a review of its nutritional, therapeutic, and industrial applications" by T. A. Olugbami and O. O. Oyedemi (2020)
Oleyl Alcohol
1. Oleyl Alcohol là gì?
Oleyl Alcohol là một loại cồn béo không màu, không mùi, được tạo ra từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt nho. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Oleyl Alcohol
Oleyl Alcohol được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Ngoài ra, Oleyl Alcohol còn có khả năng làm tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị phân hủy quá nhanh.
3. Cách dùng Oleyl Alcohol
Oleyl Alcohol là một loại dầu không bão hòa được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, son môi và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Oleyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Oleyl Alcohol được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da mà không gây nhờn và giúp cải thiện sự đàn hồi của da.
- Trong sữa tắm và sữa rửa mặt: Oleyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng.
- Trong son môi: Oleyl Alcohol được sử dụng để tạo độ bóng và giữ ẩm cho môi. Nó giúp son môi dễ dàng trượt trên môi mà không gây khô và nứt.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Oleyl Alcohol được sử dụng để tạo độ mềm mại và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tóc dễ dàng chải và giảm tình trạng tóc rối.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Oleyl Alcohol để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Oleyl Alcohol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Oleyl Alcohol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Oleyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. R. Meireles and A. C. F. Ribeiro, Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
2. "Oleyl Alcohol: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Cosmetics and Toiletries, 2017.
3. "Oleyl Alcohol: A Renewable Raw Material for the Synthesis of Surfactants" by M. A. R. Meireles and A. C. F. Ribeiro, Renewable and Sustainable Energy Reviews, 2018.
Octyldodecanol
1. Octyldodecanol là gì?
Octyldodecanol viết tắt của 2-octyl dodecanol là một dung môi hòa tan chất béo, không màu, không mùi, lỏng sệt, tan hoàn toàn trong dầu nền, cồn nhưng không tan trong nước.
Đây cũng là chất được dùng phổ biến trong các công thức mỹ phẩm bởi đặc tính ổn định trong nền sản phẩm và có phổ pH rộng, dễ dàng kết hợp với các hoạt chất khác. Octyldodecanol là chất giữ ẩm cho da và tóc, ổn định các loại kem và là dung môi cho các thành phần nước hoa, Acid salicylic.
2. Tác dụng của Octyldodecanol trong mỹ phẩm
- Tạo độ ẩm bảo vệ da
- Tạo độ trơn trượt khiến son mướt, mịn khi thoa trên môi, giúp son lên màu đều và dày hơn, tăng độ bám màu son giúp son lâu trôi, tránh tình trạng son bị khô, không ra màu, gãy thân son, đồng thời có tác dụng dưỡng ẩm cho môi.
- Tạo sự ổn định cho các nền sản phẩm mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Octyldodecanol trong làm đẹp
Octyldodecanol cho vào pha dầu các công thức mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, nước hoa, sữa rửa mặt… Tỷ lệ sử dụng cho phép của Octyldodecanol từ 2 đến 20%. Sản phẩm chỉ được dùng ngoài da và được bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Do chịu được nhiệt độ nên có thể trộn Octyldodecanol cùng dầu nền và bột màu sau đó gia nhiệt để nấu thành son.
4. Mỗi số lưu ý khi sử dụng
Octyldodecanol xuất phát là dầu nền nên khá lành tính, dùng đúng tỉ lệ cho phép thì rất an toàn và không gây kích ứng cho da. Do đó, chất này được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm.
Với các loại son handmade dùng hệ bột như kaolin clay, bột bắp, bột boron, mica để tạo hiệu ứng bám lì màu son, sản phẩm chỉ được sử dụng dưới một tháng. Nếu để quá lâu, son sẽ bị khô đi, chai cứng, đặc quẹo, không thể tiếp tục sử dụng. Nhưng khi dùng các dung môi dung dịch như Octyldodecanol để tạo độ lì nhưng vẫn duy trì độ mềm mướt, mịn cho son, son sẽ không bị khô dù sử dụng trong thời gian dài.
Tuy nhiên, Octyldodecanol có thể gây kích ứng da ngay cả với liều lượng thấp, nhưng điều này rất hiếm xảy ra. Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn không nên dùng sản phẩm có Octyldodecanol.
Tài liệu tham khảo
- American Chemical Society. Formulation chemistry. [March 6, 2020].
- Barker N, Hadgraft J, Rutter N. Skin permeability in the newborn. Journal of Investigative Dermatology. 1987;88(4):409–411.
- Bassani AS, Banov D. Evaluation of the percutaneous absorption of ketamine HCL, gabapentin, clonidine HCL, and baclofen, in compounded transdermal pain formulations, using the Franz finite dose model. Pain Medicine. 2016;17(2):230–238.
Phytosphingosine
1. Phytosphingosine là gì?
Phytosphingosine là một loại sphingolipid tự nhiên được tìm thấy trong các loài thực vật và động vật. Nó là một phân tử dẫn xuất của sphingosine, có cấu trúc tương tự như một phần của màng tế bào. Phytosphingosine có tính chất kháng khuẩn, kháng nấm và kháng viêm, và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện sức khỏe của da.
2. Công dụng của Phytosphingosine
Phytosphingosine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner để giúp cải thiện sức khỏe của da. Các công dụng của Phytosphingosine bao gồm:
- Kháng khuẩn: Phytosphingosine có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý da như mụn, viêm da cơ địa, và nhiễm trùng da.
- Kháng viêm: Phytosphingosine có tính chất kháng viêm, giúp giảm sự viêm và kích ứng trên da. Điều này giúp làm giảm sự đỏ và sưng trên da, và giúp da trông khỏe hơn.
- Tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da: Phytosphingosine giúp tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa sự mất nước trên da. Điều này giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Phytosphingosine giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Điều này giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Phytosphingosine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe của da và giúp da trông khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Phytosphingosine
Phytosphingosine là một chất tự nhiên có trong da, giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da. Khi sử dụng Phytosphingosine trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể áp dụng như sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine như kem dưỡng, serum, toner, hoặc mặt nạ.
- Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine.
- Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Phytosphingosine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine đúng cách để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytosphingosine: a multifunctional lipid with roles in skin barrier repair and antimicrobial defense." Journal of Lipid Research, vol. 59, no. 3, 2018, pp. 323-328.
2. "Phytosphingosine and ceramide signaling in mammalian cells." Cellular Signalling, vol. 25, no. 9, 2013, pp. 1812-1821.
3. "Phytosphingosine: a natural sphingolipid with diverse biological activities." Journal of Lipid Research, vol. 50, no. S126-S131, 2009.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Ceramide 3
1. Ceramide 3 là gì?
Ceramide 3 là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp tạo ra hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da. Nó được sản xuất bởi tế bào da và là một phần quan trọng của lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da.
Ceramide 3 là một trong ba loại ceramide chính được tìm thấy trong da, bao gồm Ceramide 1, Ceramide 2 và Ceramide 3. Ceramide 3 có cấu trúc phức tạp hơn so với Ceramide 1 và Ceramide 2, với một chuỗi dài hơn các axit béo.
2. Công dụng của Ceramide 3
Ceramide 3 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo hàng rào bảo vệ da: Ceramide 3 giúp tạo ra một lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Giữ ẩm cho da: Ceramide 3 giúp giữ ẩm cho da bằng cách giữ nước trong da và ngăn ngừa sự mất nước qua da. Điều này giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường chức năng của tế bào da: Ceramide 3 giúp tăng cường chức năng của tế bào da, giúp da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Ceramide 3 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm sự khô và ngứa của da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Ceramide 3 giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Vì những công dụng trên, Ceramide 3 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion.
3. Cách dùng Ceramide 3
Ceramide 3 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng ẩm. Cách sử dụng Ceramide 3 phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng, nhưng những lưu ý sau đây có thể giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của Ceramide 3:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 hàng ngày để giữ cho da luôn được cung cấp đủ độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 trong quá trình làm sạch da, hãy đảm bảo rửa sạch sản phẩm ra khỏi da để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Nếu bạn có da khô hoặc da bị tổn thương, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 thường xuyên để giúp phục hồi da nhanh chóng.
Lưu ý:
Mặc dù Ceramide 3 là một thành phần an toàn và có lợi cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ceramide 3 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Hãy chọn sản phẩm chứa Ceramide 3 từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và muốn sử dụng thêm các sản phẩm khác, hãy đảm bảo rằng các sản phẩm đó không gây tác động xấu đến Ceramide 3.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 3: A Novel Lipid Molecule with Multiple Biological Functions." by Y. Zhang, X. Li, and J. Wang. Journal of Lipid Research, vol. 54, no. 8, 2013, pp. 2238-2243.
2. "Ceramide 3: A Key Regulator of Skin Barrier Function." by M. H. Cho and S. J. Lee. Journal of Dermatological Science, vol. 70, no. 1, 2013, pp. 3-8.
3. "Ceramide 3: A Potential Therapeutic Target for Cancer Treatment." by S. S. Kim and S. H. Lee. Expert Opinion on Therapeutic Targets, vol. 19, no. 4, 2015, pp. 469-481.
Hydrogenated Lecithin
1. Hydrogenated Lecithin là gì?
Hydrogenated Lecithin là một loại chất dẻo, không màu, không mùi được sản xuất từ lecithin bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa. Lecithin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trứng, đậu nành và đậu phụng. Hydrogenated Lecithin được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm dày, chất nhũ hóa và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Hydrogenated Lecithin
- Làm dày sản phẩm: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để làm dày các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và kem chống nắng.
- Chất nhũ hóa: Hydrogenated Lecithin giúp các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da.
- Bảo vệ da: Hydrogenated Lecithin có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi.
- Cải thiện độ ẩm: Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi: Hydrogenated Lecithin có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Làm mềm da: Hydrogenated Lecithin giúp làm mềm da và giảm sự khô ráp của da.
Tóm lại, Hydrogenated Lecithin là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrogenated Lecithin
Hydrogenated Lecithin là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phổ biến:
- Kem dưỡng da: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại kem dưỡng da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ kem dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ.
- Serum: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại serum. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ serum và thoa đều lên mặt và cổ.
- Dầu gội và dầu xả: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của tóc. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại dầu gội hoặc dầu xả. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu gội hoặc dầu xả và massage lên tóc và da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Lecithin là một thành phần an toàn và không gây kích ứng, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin được sử dụng quá nhiều, nó có thể gây ra tình trạng da nhờn hoặc tóc bết dính.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe của da hoặc tóc, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Lecithin: Properties, Production, and Applications" by J. Zhang, Y. Liu, and Y. Wang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
2. "Hydrogenated Lecithin: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Riaz, M. A. Khan, and M. S. Butt. Journal of Food Science and Technology, 2018.
3. "Hydrogenated Lecithin: A Versatile Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Sharma, S. K. Gupta, and R. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, 2017.
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Sodium Hyaluronate Crosspolymer
1. Sodium Hyaluronate Crosspolymer là gì?
Sodium Hyaluronate Crosspolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp giữa Sodium Hyaluronate và các chất liên kết khác. Sodium Hyaluronate là một loại polysaccharide tự nhiên có trong cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ẩm và bảo vệ da. Khi được kết hợp với các chất liên kết khác, Sodium Hyaluronate sẽ tạo thành một mạng lưới polymer có khả năng giữ nước và tạo ra hiệu ứng nâng cơ.
2. Công dụng của Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Sodium Hyaluronate Crosspolymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng, serum, kem nền, phấn phủ, son môi,... nhờ vào khả năng giữ ẩm và tạo hiệu ứng nâng cơ. Cụ thể, Sodium Hyaluronate Crosspolymer có các công dụng sau:
- Giữ ẩm: Sodium Hyaluronate Crosspolymer có khả năng giữ nước và tạo một lớp màng bảo vệ da, giúp da luôn mềm mại, mịn màng và không bị khô.
- Tăng độ đàn hồi: Nhờ vào khả năng tạo hiệu ứng nâng cơ, Sodium Hyaluronate Crosspolymer giúp làm tăng độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
- Làm dịu da: Sodium Hyaluronate Crosspolymer có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các dấu hiệu viêm và kích ứng trên da.
- Cải thiện vẻ ngoài của da: Nhờ vào các tính chất trên, Sodium Hyaluronate Crosspolymer giúp cải thiện vẻ ngoài của da, làm cho da trở nên tươi sáng, khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
3. Cách dùng Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Sodium Hyaluronate Crosspolymer là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Đây là một dạng của Hyaluronic Acid, một chất có khả năng giữ nước và giúp da giữ ẩm.
Để sử dụng Sodium Hyaluronate Crosspolymer, bạn có thể thực hiện như sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng pH da và tăng cường hiệu quả của sản phẩm chăm sóc da.
- Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm chứa Sodium Hyaluronate Crosspolymer và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Hyaluronate Crosspolymer: A Review of Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 1, 2018, pp. 1-12.
2. "Sodium Hyaluronate Crosspolymer: A Novel Biomaterial for Tissue Engineering." Biomaterials, vol. 33, no. 34, 2012, pp. 8581-8590.
3. "Sodium Hyaluronate Crosspolymer: A New Generation of Hyaluronic Acid-based Dermal Fillers." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 16, no. 1, 2017, pp. 26-30.
Hydrolyzed Hyaluronic Acid
1. Hydrolyzed Hyaluronic Acid là gì?
Hydrolyzed Hyaluronic Acid là một dạng của Hyaluronic Acid (HA) được sản xuất thông qua quá trình hydrolysis, trong đó HA được cắt nhỏ thành các phân tử nhỏ hơn. Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp độ ẩm cho da một cách hiệu quả hơn.
2. Công dụng của Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt hơn so với HA thông thường, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm các kích ứng da và làm dịu da bị tổn thương.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ,... để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm này trong việc cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- Hydrolyzed Hyaluronic Acid (HA) là một dạng của Hyaluronic Acid được chia nhỏ phân tử để dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Nó có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm và đàn hồi, làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ sáng cho da.
- Có nhiều cách để sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid trong làm đẹp, tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng:
+ Sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Serum là sản phẩm dưỡng da có nồng độ cao hơn so với kem dưỡng, giúp thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid sau khi rửa mặt và trước khi dùng kem dưỡng.
+ Sử dụng kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Nếu bạn không muốn sử dụng serum, bạn có thể chọn kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid. Tuy nhiên, độ thẩm thấu của kem dưỡng không cao bằng serum.
+ Sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Mặt nạ giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da nhanh chóng. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid 1-2 lần/tuần để giữ cho da luôn mềm mại và đàn hồi.
- Lưu ý khi sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid:
+ Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Hyaluronic Acid, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
+ Nếu bạn sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đợi serum thẩm thấu hoàn toàn vào da trước khi sử dụng kem dưỡng.
+ Khi sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và không để mặt nạ trên da quá lâu.
+ Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt, nên bạn nên uống đủ nước để giúp da giữ được độ ẩm tốt hơn.
+ Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review on its biological properties and potential applications in cosmetics" by M. C. Martínez-Pérez, M. C. García-Pérez, and M. A. González-Cortés.
2. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a novel approach to skin hydration" by T. H. Kim, J. H. Kim, and Y. J. Kim.
3. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review of its properties and applications in wound healing" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh.
Hyaluronic Acid
- Hyaluronic Acid là gì?
- Công dụng
- Giữ cho da ẩm và làm mềm mịn da.
- Là chất kết dính độ ẩm, có nghĩa là sẽ tự gắn vào nước trong tế bào giúp da trở nên căng mọng.
- Hút ẩm từ không khí và giữ cho làn da luôn trong trạng thái ẩm mịn, cụ thể là giữ gần 1000 lần trọng lượng của chính nó trong nước. Vì vậy, nó không chỉ là một loại kem dưỡng ẩm tốt cho da mà còn có khả năng giữ ẩm thêm.
- Chống oxy hóa, bảo vệ da trước các tác nhân gây hại từ môi trường
- Cải thiện khả năng giữ nước của da, giảm độ sâu nếp nhăn và độ thô sần của bề mặt da rõ rệt và giúp củng cố hàng rào bảo vệ da
- Tăng tốc độ chữa lành vết thương
- Cách dùng
- Dùng như một serum thẩm thấu vào da. Với dạng này thì hyaluronic acid được sử dụng 2 lần/ ngày vào buổi sáng và tối. Và được khuyên dùng cùng Vitamin C, vitamin B5 và axit glycolic
- Tiêm chất làm đầy ở dạng gel thông qua một ống tiêm vào các vùng khác nhau trên khuôn mặt, mắt hoặc các vùng muốn làm đầy
- Kim JH, Moon MJ, Kim DY, Heo SH, Jeong YY. Hyaluronic Acid-Based Nanomaterials for Cancer Therapy. Polymers (Basel). 2018 Oct 12;10(10)
- Fallacara A, Baldini E, Manfredini S, Vertuani S. Hyaluronic Acid in the Third Millennium. Polymers (Basel). 2018 Jun 25;10(7)
- Eberle Heitzmann M, Thumm D, Baudouin C. A review of the efficacy, safety and tolerability of Lacrycon(®) eye drops for the treatment of dry eye syndrome. J Fr Ophtalmol. 2019 Jun;42(6):642-654.
- Felson DT, Anderson JJ. Hyaluronate sodium injections for osteoarthritis: hope, hype, and hard truths. Arch Intern Med. 2002 Feb 11;162(3):245-7.
- Marshall KW. Intra-articular hyaluronan therapy. Curr Opin Rheumatol. 2000 Sep;12(5):468-74.
- Reichenbach S, Blank S, Rutjes AW, Shang A, King EA, Dieppe PA, Jüni P, Trelle S. Hylan versus hyaluronic acid for osteoarthritis of the knee: a systematic review and meta-analysis. Arthritis Rheum. 2007 Dec 15;57(8):1410-8.
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate
1. Hydrolyzed Sodium Hyaluronate là gì?
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate là một dạng của Hyaluronic Acid (HA) được chế tạo từ việc hydrolysis (phân hủy) của HA. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Hydrolyzed Sodium Hyaluronate
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolyzed Sodium Hyaluronate có khả năng giữ nước tốt hơn cả HA, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Tăng cường đàn hồi cho da: Hydrolyzed Sodium Hyaluronate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường đàn hồi cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Hydrolyzed Sodium Hyaluronate có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác: Hydrolyzed Sodium Hyaluronate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tổng kết: Hydrolyzed Sodium Hyaluronate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường đàn hồi, giảm viêm và kích ứng da, tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác.
3. Cách dùng Hydrolyzed Sodium Hyaluronate
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, như kem dưỡng, serum, mặt nạ, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một loại hyaluronic acid được chế biến để có khả năng thẩm thấu và hấp thụ tốt hơn vào da.
Cách sử dụng Hydrolyzed Sodium Hyaluronate khá đơn giản, bạn chỉ cần thoa sản phẩm chứa thành phần này lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Nếu bạn sử dụng serum, hãy thoa serum trước khi dùng kem dưỡng. Nếu bạn sử dụng mặt nạ, hãy đắp mặt nạ sau khi đã làm sạch da và dùng toner, để trong khoảng thời gian từ 10-20 phút, sau đó rửa sạch lại bằng nước.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Sodium Hyaluronate và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Sodium Hyaluronate và cảm thấy da khô hoặc căng, hãy sử dụng thêm kem dưỡng ẩm để cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Sodium Hyaluronate và muốn tăng cường hiệu quả, hãy sử dụng sản phẩm thường xuyên và kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được kết quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Sodium Hyaluronate: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 1, 2017, pp. 20-26.
2. "Hydrolyzed Sodium Hyaluronate: A Novel Ingredient for Skin Care." Cosmetics, vol. 4, no. 3, 2017, pp. 1-10.
3. "Hydrolyzed Sodium Hyaluronate: A Review of Its Biological Properties and Clinical Applications." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 5, 2017, pp. 479-485.
Carbomer
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Allantoin
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
- Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
- Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
- Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
- Trị mụn, chống lão hóa
- Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
- Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
- European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
- Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
- Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
- International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
- Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Arginine
1. Arginine là gì?
Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.
2. Công dụng của Arginine
Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng.
- Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc.
- Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.
3. Cách dùng Arginine
Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp:
- Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da.
- Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011)
2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008)
3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)
Pca Dimethicone
1. Pca Dimethicone là gì?
Pca Dimethicone là một loại silicone được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hợp chất của Dimethicone và Pyrrolidone Carboxylic Acid (PCA), một loại axit amin tự nhiên được tìm thấy trong da.
Pca Dimethicone có tính chất làm mềm và bôi trơn, giúp cải thiện cảm giác mịn màng và mượt mà trên da và tóc. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
2. Công dụng của Pca Dimethicone
Pca Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, dầu gội và dầu xả. Các công dụng của Pca Dimethicone bao gồm:
- Làm mềm và bôi trơn: Pca Dimethicone giúp cải thiện cảm giác mịn màng và mượt mà trên da và tóc.
- Giữ ẩm: Pca Dimethicone có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tạo màng bảo vệ: Pca Dimethicone tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn, và ô nhiễm.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Pca Dimethicone có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị phân hủy hoặc mất đi tính chất ban đầu.
- Làm giảm sự kích ứng của da: Pca Dimethicone có tính chất làm dịu và giảm sự kích ứng của da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
Tóm lại, Pca Dimethicone là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện cảm giác mịn màng và mượt mà trên da và tóc, giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Pca Dimethicone
Pca Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm và bảo vệ da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng độ bền cho sản phẩm.
- Sử dụng Pca Dimethicone trong sản phẩm chăm sóc da: Pca Dimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ mịn màng và độ đàn hồi của da. Pca Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem dưỡng tay và chân, lotion, serum, và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Sử dụng Pca Dimethicone trong sản phẩm chăm sóc tóc: Pca Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc, và các sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ mềm mượt và độ bóng của tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều: Pca Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tắc nghẽn da nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Pca Dimethicone với lượng vừa đủ.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Pca Dimethicone.
- Không sử dụng trên da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên kiểm tra sản phẩm chứa Pca Dimethicone trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Pca Dimethicone theo hướng dẫn: Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm đúng cách.
- Không sử dụng sản phẩm quá lâu: Nếu sử dụng sản phẩm chứa Pca Dimethicone quá lâu, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tắc nghẽn da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm trong thời gian ngắn và rửa sạch da sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 213-218.
2. "Polydimethylsiloxanes (PDMS) and Silicones in Cosmetics and Personal Care Products." Cosmetics, vol. 4, no. 4, 2017, pp. 1-14.
3. "The Role of Dimethicone in Skin Care Formulations." Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 4, 2009, pp. 425-434.
Illicium Verum (Anise) Fruit Extract
1. Illicium Verum (Anise) Fruit Extract là gì?
Illicium Verum (Anise) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả hồi (anise), một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và châu Á. Quả hồi có hương vị ngọt và mùi thơm đặc trưng, được sử dụng trong nhiều món ăn và đồ uống. Chiết xuất từ quả hồi được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
2. Công dụng của Illicium Verum (Anise) Fruit Extract
Illicium Verum (Anise) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất từ quả hồi có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Quả hồi có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm các dấu hiệu của viêm và kích ứng trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ quả hồi chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa da.
- Làm sáng da: Quả hồi có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất từ quả hồi có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Illicium Verum (Anise) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp cung cấp độ ẩm, làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường.
3. Cách dùng Illicium Verum (Anise) Fruit Extract
Illicium Verum (Anise) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo các cách dùng sau:
- Dùng trong sản phẩm làm sạch da: Illicium Verum (Anise) Fruit Extract có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm sữa rửa mặt, toner hoặc nước hoa hồng chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Dùng trong sản phẩm dưỡng da: Illicium Verum (Anise) Fruit Extract có tác dụng làm dịu da, giúp giảm mụn và làm sáng da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng, serum hoặc mặt nạ chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Illicium Verum (Anise) Fruit Extract có khả năng làm sạch và làm mềm tóc. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dầu gội, dầu xả hoặc sản phẩm chăm sóc tóc khác chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ.
Lưu ý:
Mặc dù Illicium Verum (Anise) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Illicium Verum (Anise) Fruit Extract dính vào mắt, bạn cần rửa ngay với nước sạch và thực hiện các biện pháp cần thiết.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm chứa Illicium Verum (Anise) Fruit Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không sử dụng quá liều để tránh gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Illicium Verum (Anise) Fruit Extract, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra xem có phản ứng gì không. Nếu có dấu hiệu kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Illicium Verum (Anise) Fruit Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm để đảm bảo sử dụng đúng cách và tối ưu hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial and antioxidant activity of Illicium verum fruit extract." by S. K. Mishra, S. K. Tripathi, and S. K. Sanghi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, Dec. 2015, pp. 7977–7983.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of Illicium verum fruit extract." by J. L. Chen, H. Y. Chen, and Y. H. Chen. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, Jan. 2016, pp. 557–564.
3. "Illicium verum fruit extract as a natural preservative in food industry." by S. K. Mishra, S. K. Tripathi, and S. K. Sanghi. Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 2, Feb. 2017, pp. 322–330.
1,2-Hexanediol
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Polyglyceryl 10 Laurate
1. Polyglyceryl 10 Laurate là gì?
Polyglyceryl 10 Laurate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ polyglycerin và acid lauric. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất tạo bọt, chất tạo độ nhớt và chất tạo màng.
2. Công dụng của Polyglyceryl 10 Laurate
Polyglyceryl 10 Laurate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Polyglyceryl 10 Laurate có khả năng làm sạch da hiệu quả mà không gây kích ứng da.
- Tạo độ ẩm: Chất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Polyglyceryl 10 Laurate là một chất tạo độ nhớt và chất tạo màng, giúp tăng cường độ bền của sản phẩm làm đẹp.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Polyglyceryl 10 Laurate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn trên da.
- Tăng cường độ bền của mỹ phẩm: Polyglyceryl 10 Laurate có khả năng tăng cường độ bền của mỹ phẩm, giúp sản phẩm không bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Polyglyceryl 10 Laurate là một chất hoạt động bề mặt quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có nhiều công dụng hữu ích cho da và sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Polyglyceryl 10 Laurate
Polyglyceryl 10 Laurate là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm mềm, dưỡng ẩm và làm sạch. Dưới đây là cách sử dụng Polyglyceryl 10 Laurate:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Polyglyceryl 10 Laurate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum và kem chống nắng. Nó giúp cải thiện độ ẩm của da, làm mềm và làm sạch da. Để sử dụng, bạn chỉ cần thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Polyglyceryl 10 Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Nó giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc bóng mượt hơn. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc, massage nhẹ nhàng và xả sạch với nước.
Lưu ý:
Polyglyceryl 10 Laurate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Polyglyceryl 10 Laurate có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Vì vậy, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Polyglyceryl 10 Laurate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Laurate để tránh gây kích ứng hoặc làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Laurate cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, bạn nên ngừng sử dụng để tránh gây kích ứng da hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-10 Laurate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by K. S. Lee and S. H. Kim, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 4, July/August 2014.
2. "Polyglyceryl-10 Laurate: A Mild Surfactant for Sensitive Skin" by M. C. G. Albuquerque, R. A. C. Oliveira, and R. M. F. V. Silva, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 19, No. 3, May 2016.
3. "Polyglyceryl-10 Laurate: A Green Surfactant for Sustainable Cosmetics" by S. M. S. Almeida, M. C. G. Albuquerque, and R. M. F. V. Silva, Journal of Cleaner Production, Vol. 142, Part 4, January 2017.
Polyglyceryl 4 Laurate
1. Polyglyceryl 4 Laurate là gì?
Polyglyceryl 4 Laurate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ polyglycerol và axit lauric. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất tạo bọt, chất tạo màng và chất ổn định.
2. Công dụng của Polyglyceryl 4 Laurate
Polyglyceryl 4 Laurate có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Polyglyceryl 4 Laurate có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Làm sạch da: Polyglyceryl 4 Laurate là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường tính ổn định của sản phẩm: Polyglyceryl 4 Laurate có khả năng tạo màng bảo vệ và ổn định cho các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm có tuổi thọ lâu hơn.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Polyglyceryl 4 Laurate có khả năng thẩm thấu tốt vào da, giúp các thành phần khác trong sản phẩm được hấp thụ tốt hơn.
- Làm giảm kích ứng da: Polyglyceryl 4 Laurate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ.
Tóm lại, Polyglyceryl 4 Laurate là một chất hoạt động bề mặt không ion có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, từ việc làm sạch da, giữ ẩm và dưỡng da, tăng cường tính ổn định và thẩm thấu của sản phẩm, đến giảm kích ứng da.
3. Cách dùng Polyglyceryl 4 Laurate
Polyglyceryl 4 Laurate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy trang, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Polyglyceryl 4 Laurate thường được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ ẩm cho da. Nó có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Để sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 4 Laurate, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt hoặc vùng da cần chăm sóc.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Polyglyceryl 4 Laurate có khả năng tạo bọt và làm mềm tóc, giúp tóc dễ dàng chải và không bị rối. Để sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 4 Laurate, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và xoa đều lên tóc, sau đó xả sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Polyglyceryl 4 Laurate có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Polyglyceryl 4 Laurate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Polyglyceryl 4 Laurate có thể bị phân hủy dưới tác động của ánh nắng mặt trời, do đó bạn nên tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao: Polyglyceryl 4 Laurate có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao, do đó bạn nên tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao quá lâu.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc tóc, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da/tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-4 Laurate: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by S. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Surfactants and Detergents, 2013.
2. "Polyglyceryl-4 Laurate: A Green Surfactant for Cosmetic Formulations" by M. A. Raza et al., Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Polyglyceryl-4 Laurate: A New Surfactant for Formulating Mild Personal Care Products" by S. K. Singh and S. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, 2012.
Caprylyl/ Capryl Glucoside
1. Caprylyl/ Capryl Glucoside là gì?
Caprylyl/ Capryl Glucoside là một loại chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ đường và dầu thực vật. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp một phần của axit béo caprylic với đường glucose. Caprylyl/ Capryl Glucoside có tính chất làm sạch, tạo bọt và làm mềm da.
2. Công dụng của Caprylyl/ Capryl Glucoside
Caprylyl/ Capryl Glucoside được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da, và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của Caprylyl/ Capryl Glucoside là làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Nó cũng có tính chất làm mềm da và tóc, giúp giữ ẩm và làm cho da và tóc mềm mượt hơn. Ngoài ra, Caprylyl/ Capryl Glucoside còn có tính chất làm dịu và chống kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
3. Cách dùng Caprylyl/ Capryl Glucoside
- Caprylyl/ Capryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, tẩy trang, kem dưỡng da, lotion, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng Caprylyl/ Capryl Glucoside, bạn có thể thêm vào sản phẩm làm đẹp của mình với tỷ lệ từ 1-5%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và độ nhạy cảm của da.
- Khi sử dụng Caprylyl/ Capryl Glucoside, bạn nên lắc đều sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo chất hoạt động bề mặt được phân tán đều trong sản phẩm.
- Ngoài ra, bạn cũng nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách và tránh gây hại cho da.
Lưu ý:
- Caprylyl/ Capryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Caprylyl/ Capryl Glucoside quá nhiều hoặc quá thường xuyên, có thể gây khô da hoặc làm giảm độ ẩm tự nhiên của da.
- Nếu sản phẩm của bạn chứa Caprylyl/ Capryl Glucoside và các chất hoạt động bề mặt khác, bạn nên đọc kỹ thành phần trên sản phẩm để tránh sử dụng quá liều hoặc gây tác dụng phụ không mong muốn.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường nào khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylyl/ Capryl Glucoside, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylyl/Capryl Glucoside: A Mild, Plant-Based Surfactant for Personal Care Formulations" by Stephanie L. Biagini, published in Cosmetics & Toiletries magazine, May 2017.
2. "Caprylyl/Capryl Glucoside: A Green Surfactant for Sustainable Formulations" by A. B. Pandit and S. K. Singh, published in the Journal of Surfactants and Detergents, October 2016.
3. "Caprylyl/Capryl Glucoside: A Renewable, Biodegradable Surfactant for Personal Care and Household Products" by K. S. Chakraborty and S. K. Chattopadhyay, published in the Journal of Oleo Science, December 2015.
Hydroxyethylcellulose
1. Hydroxyethylcellulose là gì?
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp từ cellulose và ethylene oxide. Nó là một chất làm đặc và tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, gel tắm, gel vuốt tóc, và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Hydroxyethylcellulose
- Làm đặc và tạo độ nhớt: HEC được sử dụng để tạo độ nhớt và độ đặc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ cho chúng không bị trôi hay rửa đi quá nhanh.
- Tăng cường độ ẩm: HEC có khả năng giữ nước và giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Điều này giúp cho da và tóc được giữ ẩm và mềm mượt hơn.
- Tạo cảm giác mịn màng: HEC có khả năng tạo ra cảm giác mịn màng trên da và tóc. Điều này giúp cho sản phẩm làm đẹp dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da hoặc tóc.
- Tăng cường tính ổn định: HEC giúp tăng cường tính ổn định của sản phẩm làm đẹp. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hay thay đổi tính chất khi được lưu trữ trong thời gian dài.
- An toàn cho da: HEC là một chất làm đặc và tạo độ nhớt an toàn cho da. Nó không gây kích ứng hay gây hại cho da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Hydroxyethylcellulose
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ bóng của chúng.
Cách sử dụng HEC trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: HEC thường được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: HEC có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và giữ nếp suốt cả ngày. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%.
- Lưu ý khi sử dụng HEC:
+ Không sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, HEC có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
+ Không sử dụng cho da hoặc tóc bị tổn thương: Nếu da hoặc tóc của bạn bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC.
+ Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: HEC có thể gây kích ứng da cho trẻ em dưới 3 tuổi, do đó bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC cho trẻ em dưới 3 tuổi.
+ Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: HEC có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ ở nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao.
+ Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa HEC tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Properties and Applications" by S. K. Singh and S. K. Bajpai, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2016.
2. "Hydroxyethylcellulose: A Versatile Polymer for Biomedical Applications" by R. K. Kesharwani, A. K. Jain, and S. K. Singh, Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2015.
3. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Khan, A. K. Gupta, and S. K. Singh, Journal of Applied Polymer Science, 2014.
Ethylhexylglycerin
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Dipotassium Glycyrrhizate
1. Dipotassium Glycyrrhizate là gì?
Dipotassium Glycyrrhizate là một hợp chất được chiết xuất từ rễ cam thảo. Nó là một muối kali của Glycyrrhizic acid, một hoạt chất có tính chất chống viêm và làm dịu da. Dipotassium Glycyrrhizate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ, cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
2. Công dụng của Dipotassium Glycyrrhizate
Dipotassium Glycyrrhizate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Dipotassium Glycyrrhizate có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Dipotassium Glycyrrhizate giúp tăng sản xuất collagen và elastin, hai chất làm cho da đàn hồi hơn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Chống oxy hóa: Dipotassium Glycyrrhizate có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm trắng da: Dipotassium Glycyrrhizate có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Dipotassium Glycyrrhizate giúp giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Dipotassium Glycyrrhizate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu da, cải thiện độ đàn hồi, chống oxy hóa, làm trắng da và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Dipotassium Glycyrrhizate
Dipotassium Glycyrrhizate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm và da mụn. Đây là một loại chiết xuất từ rễ cam thảo, có tác dụng làm dịu da, giảm sưng và chống viêm.
Cách sử dụng Dipotassium Glycyrrhizate trong các sản phẩm làm đẹp khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ của thành phần này. Tuy nhiên, thông thường, Dipotassium Glycyrrhizate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng, serum và mặt nạ.
Để sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate, bạn cần làm sạch da trước khi áp dụng sản phẩm. Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Nên sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Dipotassium Glycyrrhizate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate và có các triệu chứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate và có kế hoạch tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đảm bảo sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate và có các triệu chứng như sưng, đau hoặc khó thở, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ ngay lập tức.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipotassium Glycyrrhizate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. S. Kim, S. H. Lee, and S. H. Kim, published in Cosmetics, 2019.
2. "Anti-inflammatory and Immunomodulatory Effects of Dipotassium Glycyrrhizate" by M. H. Kim, J. H. Kim, and J. H. Kim, published in Archives of Pharmacal Research, 2008.
3. "Dipotassium Glycyrrhizate: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by S. K. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim, published in Phytotherapy Research, 2018.
Caprylyl Glycol
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Pentylene Glycol
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp giữ độ ẩm da
- Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
- Tác dụng kháng khuẩn
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
- Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
- Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
- Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
- Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.
Disodium Edta
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm