
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm





Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
2 4 | - | (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt) | |
Hey Humans Wintermint Chill Fluoride Toothpaste - Giải thích thành phần
Sodium Fluoride
1. Sodium Fluoride là gì?
Sodium Fluoride là một hợp chất hóa học có công thức NaF. Nó là muối của axit flohidric và natri. Sodium Fluoride được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm trong sản xuất thuốc diệt côn trùng, trong sản xuất thủy tinh, và trong việc bảo vệ răng.
2. Công dụng của Sodium Fluoride
Sodium Fluoride được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc sức khỏe răng miệng, bao gồm kem đánh răng, nước súc miệng và gel tẩy trắng răng. Nó có tác dụng bảo vệ răng khỏi sự tấn công của axit và vi khuẩn gây hại, giúp ngăn ngừa sâu răng và làm giảm nguy cơ mắc bệnh nha chu.
Ngoài ra, Sodium Fluoride còn được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng da và xà phòng. Nó có tác dụng làm mềm và làm sạch da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
Tuy nhiên, việc sử dụng Sodium Fluoride cần được thực hiện đúng cách và trong liều lượng an toàn, vì nó có thể gây hại cho sức khỏe nếu sử dụng quá mức. Do đó, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Sodium Fluoride nào, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng của sản phẩm đó.
3. Cách dùng Sodium Fluoride
Sodium Fluoride là một hợp chất được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc sức khỏe răng miệng, như kem đánh răng, nước súc miệng và gel tẩy trắng răng. Ngoài ra, Sodium Fluoride cũng được sử dụng trong một số sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, và mỹ phẩm khác.
Để sử dụng Sodium Fluoride trong làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Bước 2: Làm sạch da hoặc răng miệng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Fluoride.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. Đối với kem đánh răng hoặc gel tẩy trắng răng, bạn có thể thoa sản phẩm lên bàn chải răng và chải răng như bình thường. Đối với các sản phẩm dưỡng da, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 4: Sau khi sử dụng sản phẩm, rửa sạch lại với nước.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Fluoride là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe răng miệng, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng Sodium Fluoride trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Sodium Fluoride có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, và đau bụng. Vì vậy, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và tuân thủ liều lượng được khuyến cáo.
- Không sử dụng cho trẻ em: Sodium Fluoride không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi, trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Sodium Fluoride tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Sodium Fluoride hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Sodium Fluoride nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Fluoride: Uses, Toxicity and Safety" by G. N. Schrauzer and J. J. Katz. Journal of Fluorine Chemistry, Volume 126, Issue 11, November 2005, Pages 1448-1453.
2. "Sodium Fluoride: A Review of Its Uses and Toxicity" by J. W. Hardy and J. D. Hardy. Journal of Environmental Health, Volume 68, Issue 4, November 2005, Pages 22-27.
3. "Sodium Fluoride: A Review of Its Toxicology and Epidemiology" by J. M. Whitford. Journal of Dental Research, Volume 69, Issue 3, March 1990, Pages 600-605.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Hydrated Silica
1. Hydrated Silica là gì?
Hydrated Silica là một hợp chất khoáng chất tự nhiên được tạo thành từ silicat hydrat hóa. Nó có dạng bột trắng, không mùi, không vị và không tan trong nước. Hydrated Silica được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da, răng và tóc.
2. Công dụng của Hydrated Silica
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrated Silica được sử dụng như một chất tạo độ nhám, giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da một cách hiệu quả. Nó cũng có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp kiểm soát dầu và giảm bóng nhờn.
- Trong sản phẩm chăm sóc răng: Hydrated Silica được sử dụng như một chất tạo độ sần sùi, giúp loại bỏ mảng bám và vết ố trên răng một cách hiệu quả. Nó cũng có khả năng làm trắng răng và ngăn ngừa sự hình thành của mảng bám.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrated Silica được sử dụng như một chất tạo độ sần sùi, giúp tăng độ bám dính của sản phẩm chăm sóc tóc và tạo ra một cảm giác tóc dày hơn và có độ xoăn tự nhiên hơn. Nó cũng có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên tóc, giúp kiểm soát dầu và giảm bóng nhờn.
3. Cách dùng Hydrated Silica
Hydrated Silica là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Hydrated Silica:
- Trong kem đánh răng: Hydrated Silica được sử dụng để làm sạch răng và loại bỏ mảng bám. Bạn có thể sử dụng kem đánh răng chứa Hydrated Silica như bình thường, nhưng không nên sử dụng quá nhiều để tránh gây tổn thương cho men răng.
- Trong kem chống nắng: Hydrated Silica được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp chống lại tác hại của tia UV. Bạn nên sử dụng kem chống nắng chứa Hydrated Silica trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và thường xuyên tái áp dụng để đảm bảo hiệu quả.
- Trong kem dưỡng da: Hydrated Silica được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Bạn nên sử dụng kem dưỡng da chứa Hydrated Silica sau khi làm sạch da và trước khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
- Trong sản phẩm trang điểm: Hydrated Silica được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ màu và độ bền của sản phẩm trang điểm. Bạn nên sử dụng sản phẩm trang điểm chứa Hydrated Silica sau khi làm sạch da và trước khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Hydrated Silica có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Hydrated Silica bị dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydrated Silica có thể gây tổn thương cho men răng và làm khô da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrated Silica để tránh gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Hydrated Silica nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrated Silica: Properties, Synthesis, and Applications" by A. K. Bhowmick and S. K. De, published in the Journal of Materials Science, 2012.
2. "Hydrated Silica: A Versatile Material for Industrial Applications" by S. S. Ray and S. K. De, published in the Journal of Industrial and Engineering Chemistry, 2014.
3. "Hydrated Silica: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications" by S. K. De and A. K. Bhowmick, published in the Journal of Applied Polymer Science, 2015.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



