High Beauty High Eye-Q Cannabis Eye Gel

High Beauty High Eye-Q Cannabis Eye Gel

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Magnesium Ascorbyl Phosphate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (2) thành phần
Cannabis Sativa (Hemp) Seed Oil Nigella Sativa (Black Cumin) Seed Oil
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Sodium Hyaluronate Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract Magnesium Ascorbyl Phosphate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
5
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
89%
7%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
3
-
1
2
A
(Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
-
(Dưỡng da)

High Beauty High Eye-Q Cannabis Eye Gel - Giải thích thành phần

Organic Aloe Barbadensis Juice

1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Juice là gì?

Aloe Barbadensis (hay còn gọi là Aloe Vera) là một loại cây thuộc họ lô hội, được trồng ở nhiều nơi trên thế giới như Châu Phi, Châu Á và Châu Mỹ. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp, chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh.
Aloe Vera Juice là nước ép từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp và chăm sóc sức khỏe. Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và khoáng chất có lợi cho da và tóc, bao gồm vitamin A, C, E, B1, B2, B3, B6, B12, axit folic, canxi, magiê, kẽm và sắt.

2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Juice

Aloe Vera Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm cho da: Aloe Vera Juice có khả năng dưỡng ẩm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da và kích ứng da.
- Giảm mụn trứng cá: Aloe Vera Juice có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm tình trạng mụn trứng cá và làm sạch da.
- Làm trắng da: Aloe Vera Juice có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Chống lão hóa: Aloe Vera Juice chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Dưỡng tóc: Aloe Vera Juice có khả năng dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Aloe Vera Juice, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Juice

- Aloe Vera Juice có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha loãng với nước hoặc các chất lỏng khác để tăng tính hiệu quả và giảm độ cay của nó.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa đều lên mặt và cổ hoặc sử dụng như mặt nạ để giữ trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn muốn sử dụng Aloe Vera Juice để làm tóc mềm mượt và dưỡng ẩm, bạn có thể pha loãng với nước và sử dụng như một loại xả sau khi gội đầu.
- Ngoài ra, Aloe Vera Juice còn có thể được sử dụng để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc để giảm sưng tấy và đau đớn sau khi bị côn trùng cắn.

Lưu ý:

- Trước khi sử dụng Aloe Vera Juice, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với thành phần của nó.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm Aloe Vera Juice mới, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng Aloe Vera Juice để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đảm bảo rằng bạn đã bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.
- Nếu bạn đang sử dụng Aloe Vera Juice để giảm sưng tấy và đau đớn sau khi bị côn trùng cắn, hãy đảm bảo rằng bạn đã rửa sạch vết thương trước khi sử dụng.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da hoặc sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng Aloe Vera Juice.

Tài liệu tham khảo

1. "Aloe vera juice: a potential functional drink in the management of obesity and diabetes." by S. Rajasekaran, S. Sivagnanam, and S. Subramanian. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7579-7587.
2. "Aloe vera juice: a potential therapeutic agent in the treatment of gastrointestinal disorders." by A. M. Hegazi and M. A. El-Sayed. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 3, 2011, pp. 231-236.
3. "Aloe vera juice: a potential functional food for health promotion." by S. K. Singh and A. K. Yadav. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 4, 2016, pp. 1721-1729.

Hydrolyzed Rice Bran Protein

Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc

1. Hydrolyzed Rice Bran Protein là gì?

Hydrolyzed Rice Bran Protein (HRBP) là một loại protein được chiết xuất từ cám gạo thông qua quá trình hydrolysis. Hydrolysis là quá trình phân hủy protein thành các phân tử nhỏ hơn bằng cách sử dụng nước và enzyme. Khi được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp, HRBP có khả năng thẩm thấu vào da và tóc một cách dễ dàng hơn so với các loại protein khác, giúp cung cấp dưỡng chất và tăng cường sức khỏe cho da và tóc.

2. Công dụng của Hydrolyzed Rice Bran Protein

- Tăng cường độ ẩm cho da và tóc: HRBP có khả năng giữ ẩm và cung cấp dưỡng chất cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: HRBP giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: HRBP giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc, tăng cường sức khỏe và giảm thiểu tình trạng tóc khô, rụng và gãy.
- Giảm tình trạng viêm da: HRBP có khả năng giảm tình trạng viêm da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường khả năng chống oxi hóa: HRBP có khả năng chống oxi hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.

3. Cách dùng Hydrolyzed Rice Bran Protein

Hydrolyzed Rice Bran Protein là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ cám gạo, có khả năng cung cấp độ ẩm và tái tạo tế bào da. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrolyzed Rice Bran Protein trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Rice Bran Protein có khả năng cung cấp độ ẩm và tái tạo tế bào da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da. Bạn có thể tìm thấy thành phần này trong các sản phẩm kem dưỡng da, serum và mặt nạ.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Rice Bran Protein cũng có tác dụng cung cấp độ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và gió. Nó cũng giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Bạn có thể tìm thấy thành phần này trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Hydrolyzed Rice Bran Protein cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền và phấn phủ để giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và giữ cho lớp trang điểm được bền lâu hơn.

Lưu ý:

- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Hydrolyzed Rice Bran Protein trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Rice Bran Protein và gặp phải các dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Rice Bran Protein để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tóc trở nên bết dính.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Rice Bran Protein để chăm sóc da, hãy tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm da trở nên nhờn dính.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần của sản phẩm và cách sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrolyzed Rice Bran Protein: A Potential Ingredient for Nutraceutical and Cosmeceutical Applications" by S. R. K. Singh, R. K. Singh, and A. K. Verma. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, 2016, pp. 1-9.
2. "Hydrolyzed Rice Bran Protein: A Review of Properties and Applications" by Y. C. Chen, C. H. Chen, and C. C. Lin. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 64, no. 45, 2016, pp. 8551-8563.
3. "Hydrolyzed Rice Bran Protein: A Promising Ingredient for Food and Nutraceutical Applications" by M. S. Rahman, M. M. Hossain, and M. A. Islam. Journal of Food Science and Technology, vol. 55, no. 2, 2018, pp. 387-395.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Oxido Reductases

Chức năng: Dưỡng da

1. Oxido Reductases là gì?

Oxido Reductases là một nhóm enzyme có khả năng tham gia vào quá trình oxy hóa và khử trùng trong các sản phẩm làm đẹp. Chúng được tìm thấy trong nhiều loại vi khuẩn, nấm và động vật, và có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh học của da.

2. Công dụng của Oxido Reductases

Oxido Reductases có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Khử trùng: Chúng có khả năng tiêu diệt các vi khuẩn và nấm gây hại trên da, giúp làm sạch và ngăn ngừa mụn.
- Tăng cường sức khỏe của da: Oxido Reductases có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Chống lão hóa: Chúng có khả năng ngăn chặn quá trình oxy hóa và giảm thiểu sự hình thành các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Tăng cường hiệu quả của sản phẩm làm đẹp: Oxido Reductases có khả năng tăng cường hiệu quả của các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng da, serum và tinh chất.
Tóm lại, Oxido Reductases là một nhóm enzyme quan trọng trong làm đẹp, có khả năng khử trùng, tăng cường sức khỏe của da, chống lão hóa và tăng cường hiệu quả của các sản phẩm làm đẹp khác.

3. Cách dùng Oxido Reductases

Oxido Reductases là một loại enzyme được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của chúng. Đây là một loại enzyme có khả năng giúp tăng cường quá trình oxy hóa và khử oxy hóa trong tế bào, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
Để sử dụng Oxido Reductases trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Lựa chọn sản phẩm chứa Oxido Reductases: Các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả,.. đều có thể chứa Oxido Reductases. Bạn có thể tìm kiếm thông tin trên nhãn sản phẩm hoặc hỏi nhân viên bán hàng để biết sản phẩm có chứa Oxido Reductases hay không.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm: Sau khi đã lựa chọn sản phẩm chứa Oxido Reductases, bạn có thể sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. Thường thì bạn sẽ phải thoa hoặc xoa đều sản phẩm lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc.
- Bước 3: Sử dụng định kỳ: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Oxido Reductases định kỳ theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. Thường thì bạn nên sử dụng sản phẩm từ 2 đến 3 lần một tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Oxido Reductases quá nhiều: Sử dụng sản phẩm chứa Oxido Reductases quá nhiều có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá nhiều sản phẩm.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Oxido Reductases, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm quá lâu: Sử dụng sản phẩm chứa Oxido Reductases quá lâu có thể gây tác dụng phụ cho da hoặc tóc. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá lâu.
- Không sử dụng sản phẩm khi có vấn đề về da hoặc tóc: Nếu bạn có vấn đề về da hoặc tóc như da dị ứng, viêm da, chảy máu,.. bạn không nên sử dụng sản phẩm chứa Oxido Reductases. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm cho trẻ em: Sản phẩm chứa Oxido Reductases không phù hợp cho trẻ em dưới 12 tuổi. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Oxido Reductases cho trẻ em dưới sự giám sát của người lớn.

Tài liệu tham khảo

1. "Oxidoreductases: An Overview" by J. A. Cowan and K. N. Houk, in Comprehensive Natural Products II: Chemistry and Biology, 2010.
2. "Oxidoreductases: Biochemistry and Molecular Biology" by F. Muller and J. P. Kamerlin, in Advances in Protein Chemistry and Structural Biology, 2015.
3. "Oxidoreductases: Enzymes with Multiple Roles in Physiology and Pathology" by M. T. Hirschey and E. Verdin, in Annual Review of Biochemistry, 2014.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe