Tinh chất Honest Beauty Stay Hydrated Hyaluronic Acid + Nmf Serum
Tinh chất

Tinh chất Honest Beauty Stay Hydrated Hyaluronic Acid + Nmf Serum

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Lysolecithin
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Pca
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
94%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chất gây mụn nấm
2
-
(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)
1
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất dưỡng da - khóa ẩm)
Chất gây mụn nấm

Tinh chất Honest Beauty Stay Hydrated Hyaluronic Acid + Nmf Serum - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil là gì?

Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và các thành phần có lợi cho da và tóc.

2. Công dụng của Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil

Dầu Argan có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm dịu: Dầu Argan có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Dầu Argan có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu Argan có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Vì những công dụng tuyệt vời của nó, dầu Argan được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.

3. Cách dùng Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil

- Dưỡng da mặt: Lấy một lượng nhỏ dầu Argan và thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Massage nhẹ nhàng trong vài phút để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và giảm thiểu nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu Argan và xoa đều lên tóc từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu đều vào tóc. Để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, sau đó rửa sạch với shampoo và nước ấm. Sử dụng 1-2 lần mỗi tuần để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và chống tóc khô xơ.
- Dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu Argan và thoa đều lên da toàn thân sau khi tắm. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và trẻ trung hơn.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá nhiều dầu Argan, chỉ cần một lượng nhỏ để thoa đều lên da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp sau khi sử dụng dầu Argan, vì nó có thể làm da bị kích ứng hoặc gây cháy nắng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi mua, để tránh mua phải sản phẩm giả hoặc không đúng chất lượng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu Argan trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Lưu trữ dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho dầu luôn tươi mới và không bị oxy hóa.

Tài liệu tham khảo

1. "Argan Oil: Composition, Health Benefits, and Uses" by Fatima-Zahra El Alaoui-Talibi, et al. in European Journal of Lipid Science and Technology, 2014.
2. "Argan Oil: A Review on Its Composition, Properties, and Uses" by A. Ouarghidi, et al. in Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Argan Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by S. Boucetta and N. Charrouf in Phytotherapy Research, 2015.

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

Actinidia Chinensis (Kiwi) Seed Oil

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất dưỡng da - khóa ẩm

1. Actinidia Chinensis (Kiwi) Seed Oil là gì?

Actinidia Chinensis Seed Oil là tên khoa học của dầu hạt kiwi, được chiết xuất từ hạt của loại trái cây Actinidia Chinensis. Dầu hạt kiwi có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ. Nó là một nguồn giàu axit béo thiết yếu, vitamin và khoáng chất, có nhiều lợi ích cho làn da và tóc.

2. Công dụng của Actinidia Chinensis (Kiwi) Seed Oil

- Dưỡng ẩm: Dầu hạt kiwi có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu hạt kiwi chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Làm sáng da: Dầu hạt kiwi có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Dầu hạt kiwi chứa nhiều axit béo thiết yếu, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hạt kiwi có khả năng nuôi dưỡng tóc từ bên trong, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn. Nó cũng giúp giảm sự gãy rụng và chống tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Actinidia Chinensis Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp nuôi dưỡng và bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường và quá trình lão hóa.

3. Cách dùng Actinidia Chinensis (Kiwi) Seed Oil

- Kiwi Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, lotion, hay tinh chất.
- Nếu sử dụng trực tiếp, hãy thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu pha trộn với sản phẩm chăm sóc da khác, hãy thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Kiwi Seed Oil có thể được sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối.
- Đối với da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.

Lưu ý:

- Kiwi Seed Oil có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu dầu dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiwi Seed Oil có thể làm tăng nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời, vì vậy hãy đảm bảo sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.
- Hãy lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Kiwi Seed Oil: A Review of Composition, Properties, and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 6, 2013, pp. 393-408.
2. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Kiwi Seed Oil." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 4, 2014, pp. 885-892.
3. "Kiwi Seed Oil: A Potential Source of Bioactive Compounds for Health and Nutrition." Food Chemistry, vol. 185, 2015, pp. 400-405.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá