
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất làm mờ, Chất chống đông) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm sạch mảng bám, Chất độn, Chất làm mờ, Ngọc trai) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) | |
Mặt nạ Ilcsi Pro-Ageing Vitalizing Mask - Giải thích thành phần
Solum Diatomeae
1. Solum Diatomeae là gì?
Solum Diatomeae là một loại khoáng chất tự nhiên được chiết xuất từ tảo biển Diatom. Đây là một loại tảo nhỏ có vỏ ngoài bằng silicat, được tìm thấy ở các vùng nước lợ gần bờ biển. Solum Diatomeae chứa nhiều khoáng chất và vi lượng cần thiết cho da, bao gồm silic, canxi, magiê, kẽm, đồng và sắt.
2. Công dụng của Solum Diatomeae
Solum Diatomeae được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, mặt nạ, tẩy tế bào chết và xà phòng. Các công dụng của Solum Diatomeae trong làm đẹp bao gồm:
- Tẩy tế bào chết: Solum Diatomeae có khả năng loại bỏ tế bào chết trên da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Khi được sử dụng trong sản phẩm tẩy tế bào chết, Solum Diatomeae giúp làm sạch lỗ chân lông, loại bỏ bã nhờn và tế bào chết, giúp da trở nên mềm mại và sáng hơn.
- Làm se khít lỗ chân lông: Solum Diatomeae có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp se khít lỗ chân lông và giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trứng cá.
- Cung cấp khoáng chất cho da: Solum Diatomeae chứa nhiều khoáng chất và vi lượng cần thiết cho da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da trở nên mềm mại và khỏe mạnh hơn.
- Làm sáng da: Solum Diatomeae có khả năng làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của vết thâm và nám trên da.
- Làm mịn da: Solum Diatomeae giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường tuần hoàn máu trên da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Solum Diatomeae là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sạch da, se khít lỗ chân lông, cung cấp dưỡng chất cho da và làm sáng da.
3. Cách dùng Solum Diatomeae
Solum Diatomeae là một loại bột trắng mịn được chiết xuất từ tảo biển Diatom, có chứa khoảng 89-95% silic dioxide và các khoáng chất khác như canxi, magiê, sắt, kẽm, và đồng. Solum Diatomeae được sử dụng trong làm đẹp để làm sạch da, loại bỏ tế bào chết, hút bã nhờn và cải thiện tình trạng da.
- Dùng Solum Diatomeae làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng bột Solum Diatomeae với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Để khô trong khoảng 15-20 phút và rửa sạch bằng nước ấm. Sử dụng 1-2 lần/tuần.
- Dùng Solum Diatomeae làm tẩy tế bào chết: Trộn 1 muỗng bột Solum Diatomeae với 1 muỗng dầu dừa hoặc dầu oliu. Thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng trong khoảng 2-3 phút và rửa sạch bằng nước ấm. Sử dụng 1-2 lần/tuần.
- Dùng Solum Diatomeae làm bột tắm: Thêm 1-2 muỗng bột Solum Diatomeae vào bồn tắm hoặc chậu tắm. Trộn đều và tắm như bình thường. Solum Diatomeae giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Lưu ý khi sử dụng Solum Diatomeae:
- Tránh tiếp xúc với mắt và môi.
- Không sử dụng quá nhiều bột Solum Diatomeae, có thể gây kích ứng da.
- Nếu da bị kích ứng hoặc đỏ, ngưng sử dụng ngay lập tức.
- Bảo quản Solum Diatomeae ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để Solum Diatomeae tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao, có thể gây đông cứng và khó sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Diatomaceous earth: A natural pesticide and insecticide" by S. K. Singh and S. K. Gupta, Journal of Environmental Science and Health, Part B, 2017.
2. "Diatomaceous earth: A review of its applications in agriculture and pest control" by M. K. Nayak and S. K. Singh, Journal of Pest Science, 2014.
3. "Diatomaceous earth: A natural source of silicon with multiple applications" by A. M. Al-Sabahi and A. M. Al-Belushi, Journal of Materials Science and Engineering, 2019.
Algin
1. Algin là gì?
Algin là một phân tử đường lớn (polysaccharide) có nguồn gốc từ tảo nâu thường được sử dụng như một chất tạo gel. Kết hợp với muối can-xi (calcium salts), nó có thể tạo thành dạng gel đặc sử dụng trong các loại mặt nạ "rubber mask"
2. Tác dụng của Algin trong làm đẹp
- Được sử dụng như một chất dưỡng ẩm cho da & tóc.
- Kiểm soát bã nhờ, ức chế vi khuẩn gây mụn trứng cá.
- Kiểm soát nhờn có tác dụng hiệu quả giảm bóng nhờn trên da.
- Tối ưu hóa cơ chế làm lành vết thương giúp cải thiện da bị tổn thương.
- Ức chế nhân tố gây phản ứng viêm giúp làm giảm hiện tượng đau da.
3. Cách sử dụng Algin trong làm đẹp
Sử dụng bôi ngoài da
Tài liệu tham khảo
- May TB, Shinabarger D, Maharaj R, Kato J, Chu L, DeVault JD, Roychoudhury S, Zielinski NA, Berry A, Rothmel RK. Alginate synthesis by Pseudomonas aeruginosa: a key pathogenic factor in chronic pulmonary infections of cystic fibrosis patients. Clin Microbiol Rev. 1991 Apr;4(2):191-206.
- Darrabie MD, Kendall WF, Opara EC. Effect of alginate composition and gelling cation on microbead swelling. J Microencapsul. 2006 Sep;23(6):613-21.
- Montanucci P, Terenzi S, Santi C, Pennoni I, Bini V, Pescara T, Basta G, Calafiore R. Insights in Behavior of Variably Formulated Alginate-Based Microcapsules for Cell Transplantation. Biomed Res Int. 2015;2015:965804.
- Ehrhart F, Mettler E, Böse T, Weber MM, Vásquez JA, Zimmermann H. Biocompatible coating of encapsulated cells using ionotropic gelation. PLoS One. 2013;8(9):e73498.
- Tønnesen HH, Karlsen J. Alginate in drug delivery systems. Drug Dev Ind Pharm. 2002 Jul;28(6):621-30.
Calcium Sulfate
1. Calcium Sulfate là gì?
Calcium Sulfate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CaSO4, được tìm thấy tự nhiên trong các tảng đá và khoáng sản. Nó cũng có thể được sản xuất bằng cách kết hợp canxi oxit và axit sulfuric.
2. Công dụng của Calcium Sulfate
- Calcium Sulfate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ bền và độ dày của sản phẩm.
- Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Calcium Sulfate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để tạo ra một lớp phủ mịn và đồng đều trên da.
- Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường độ bóng và độ dày của tóc.
- Calcium Sulfate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng để giúp tăng cường men răng và ngăn ngừa sâu răng.
3. Cách dùng Calcium Sulfate
- Calcium Sulfate có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
- Trong sản phẩm chăm sóc da, Calcium Sulfate có thể được sử dụng để giúp cân bằng độ pH của sản phẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Calcium Sulfate có thể được sử dụng để tạo độ dày và độ bóng cho tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc móng tay, Calcium Sulfate có thể được sử dụng để tạo độ cứng và bền cho móng tay.
- Khi sử dụng Calcium Sulfate, cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Calcium Sulfate, cần ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Calcium Sulfate là một hợp chất an toàn và không độc hại khi sử dụng đúng cách.
- Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng có thể gặp phản ứng dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Calcium Sulfate.
- Nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm chứa Calcium Sulfate không đúng cách, có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da, khó thở, hoặc đau bụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Sản phẩm chứa Calcium Sulfate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm chứa Calcium Sulfate vào tầm tay của trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Calcium Sulfate: From Food Additive to Bone Regeneration Material" by H. Wang and Y. Li, Journal of Materials Science and Technology, 2016.
2. "Calcium Sulfate Hemihydrate: A Review of Its Use in Dentistry" by A. Al-Sowygh, Journal of Oral Health and Dental Management, 2017.
3. "Calcium Sulfate as a Bone Graft Substitute: A Review" by J. A. Buckwalter and R. F. Martin, Journal of Bone and Joint Surgery, 2000.
Xanthan Gum
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



