Kem lót ILIA BEAUTY Natural Brightening Eye Primer
Kem lót

Kem lót ILIA BEAUTY Natural Brightening Eye Primer

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Polyhydroxystearic Acid Polyglyceryl 2 Stearate Polyglyceryl 2 Oleate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Dimethicone Jojoba Esters
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Rose Hips Seed Oil
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
79%
11%
11%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
3
-
1
B
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Làm sạch

Kem lót ILIA BEAUTY Natural Brightening Eye Primer - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.

2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.

3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.

Lưu ý:

- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.

Polyglyceryl 2 Oleate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa

1. Polyglyceryl 2 Oleate là gì?

Polyglyceryl 2 Oleate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp oleic acid (một loại axit béo) với polyglycerol (một loại đường tự nhiên) để tạo ra một phân tử có tính chất hoạt động bề mặt.

2. Công dụng của Polyglyceryl 2 Oleate

Polyglyceryl 2 Oleate được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất hoạt động bề mặt để giúp tẩy trang, làm sạch và làm mềm da và tóc. Nó cũng được sử dụng để cải thiện độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng không bị phân hủy hoặc mất hiệu quả khi tiếp xúc với nước hoặc không khí.
Ngoài ra, Polyglyceryl 2 Oleate còn có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng có tính chất làm dịu và chống viêm, giúp giảm tình trạng kích ứng và mẩn ngứa trên da.
Tóm lại, Polyglyceryl 2 Oleate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ bền, làm sạch, làm mềm và tăng cường độ ẩm cho da và tóc.

3. Cách dùng Polyglyceryl 2 Oleate

Polyglyceryl 2 Oleate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ polyglycerin và oleic acid. Dưới đây là một số cách sử dụng Polyglyceryl 2 Oleate trong làm đẹp:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Polyglyceryl 2 Oleate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion và serum.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Polyglyceryl 2 Oleate cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Nó giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải, đồng thời giữ cho tóc được ẩm và không bị khô.
- Làm mềm và dưỡng môi: Polyglyceryl 2 Oleate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng môi để làm mềm và dưỡng ẩm cho môi. Nó giúp giữ cho môi được ẩm và không bị khô, đồng thời làm mềm và mịn màng hơn.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá liều: Polyglyceryl 2 Oleate là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều có thể gây ra tình trạng da khô và kích ứng.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu da bạn bị tổn thương hoặc có vết thương hở, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 2 Oleate để tránh tình trạng kích ứng và nhiễm trùng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Polyglyceryl 2 Oleate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Polyglyceryl 2 Oleate bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Polyglyceryl 2 Oleate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Polyglyceryl-2 Oleate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. (2017)
2. "Polyglyceryl-2 Oleate: A Sustainable Emulsifier for Personal Care Products" by A. M. Ribeiro et al. (2019)
3. "Polyglyceryl-2 Oleate: A Green Surfactant for Industrial Applications" by A. S. Oliveira et al. (2020)

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá