
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm




Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
- | - | Natural Minerals | |
- | - | Black Lava Rock | |
1 | B | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) | |
- | - | (Chất làm mờ, Giảm) | |
Mặt nạ Immunocologie Lava Mask - Giải thích thành phần
Natural Minerals
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Black Lava Rock
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Magnesium
1. Magnesium là gì?
Magnesium là một khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe của con người. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm đậu phụng, hạt, ngũ cốc, rau xanh và các loại hải sản. Magnesium cũng có thể được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
2. Công dụng của Magnesium
- Cải thiện sức khỏe da: Magnesium có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da đàn hồi và mịn màng hơn. Nó cũng giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường sức đề kháng của da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Magnesium có tác dụng giảm rụng tóc và kích thích mọc tóc mới. Nó cũng giúp tóc trở nên chắc khỏe và bóng mượt hơn.
- Tăng cường sức khỏe móng: Magnesium giúp tăng cường sức khỏe móng bằng cách kích thích sự phát triển của tế bào và giúp móng trở nên chắc khỏe hơn.
- Giảm sự căng thẳng: Magnesium có tác dụng giảm sự căng thẳng và giúp thư giãn cơ thể. Điều này có thể giúp giảm sự xuất hiện của các vấn đề da như mụn và các vấn đề tóc như rụng tóc.
- Tăng cường sức đề kháng: Magnesium giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp ngăn ngừa các vấn đề da và tóc như viêm da, chảy máu chân tóc và rụng tóc.
Tóm lại, Magnesium là một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe và làm đẹp. Nó có nhiều tác dụng tốt cho da, tóc và móng, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của chúng ta.
3. Cách dùng Magnesium
- Dùng Magnesium dưới dạng tinh chất: Magnesium có thể được sử dụng dưới dạng tinh chất để thoa lên da. Bạn có thể mua sản phẩm chứa Magnesium hoặc tự làm tinh chất Magnesium bằng cách pha loãng Magie Chloride với nước. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng cho đến khi tinh chất thấm hết vào da.
- Dùng Magnesium dưới dạng tắm: Magnesium cũng có thể được sử dụng để tắm. Bạn có thể mua sản phẩm tắm chứa Magnesium hoặc tự làm bằng cách thêm Magie Chloride vào bồn tắm. Tắm trong nước có chứa Magnesium sẽ giúp cơ thể hấp thụ Magnesium qua da.
- Dùng Magnesium dưới dạng xịt: Magnesium cũng có thể được sử dụng dưới dạng xịt. Bạn có thể mua sản phẩm xịt chứa Magnesium hoặc tự làm bằng cách pha loãng Magie Chloride với nước và đổ vào chai xịt. Xịt Magnesium lên da và massage nhẹ nhàng cho đến khi sản phẩm thấm hết vào da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Magnesium có thể gây ra tác dụng phụ nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm hoặc tư vấn của chuyên gia.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Magnesium có thể gây kích ứng cho mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch tay sau khi sử dụng sản phẩm.
- Tránh sử dụng trên vết thương hở: Magnesium có thể gây đau hoặc kích ứng nếu sử dụng trên vết thương hở. Vì vậy, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương.
- Không sử dụng cho trẻ em: Magnesium không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Tư vấn chuyên gia: Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe hoặc da, bạn nên tư vấn với chuyên gia trước khi sử dụng Magnesium.
Tài liệu tham khảo
1. "Magnesium in Human Health and Disease" by Robert Vink and Mihai Nechifor
2. "Magnesium: Current Status and New Developments" edited by Ronald R. Watson and Victor R. Preedy
3. "Magnesium and Magnesium Alloys" by Frank Czerwinski
Iron Powder
1. Iron Powder là gì?
Iron Powder là một loại bột sắt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ và serum. Nó được sản xuất bằng cách nghiền sắt thành dạng bột mịn. Iron Powder có khả năng hấp thụ oxy và tạo ra các phản ứng oxy hóa, giúp tăng cường lưu thông máu và cải thiện sức khỏe của da.
2. Công dụng của Iron Powder
Iron Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Iron Powder giúp kích thích lưu thông máu và cải thiện sự trao đổi chất của da, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường oxy hóa: Iron Powder tạo ra các phản ứng oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa và giảm thiểu tổn thương do các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Iron Powder giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Iron Powder giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Iron Powder cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức khỏe của tóc và giảm thiểu tình trạng rụng tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Iron Powder cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó trước khi sử dụng sản phẩm chứa Iron Powder, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo an toàn.
3. Cách dùng Iron Powder
Iron Powder là một loại bột sắt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, serum, và phấn má hồng. Cách sử dụng Iron Powder tùy thuộc vào từng sản phẩm và mục đích sử dụng, tuy nhiên, dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Iron Powder trong làm đẹp:
- Dùng Iron Powder trong mặt nạ dưỡng da: Iron Powder có khả năng hấp thụ bã nhờn và tạp chất trên da, giúp làm sạch da và se khít lỗ chân lông. Bạn có thể pha chung Iron Powder với một số thành phần khác như đất sét, tinh dầu hoặc nước để tạo thành một mặt nạ dưỡng da tự nhiên. Sau khi pha chế xong, bạn thoa đều lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước.
- Dùng Iron Powder trong kem dưỡng da: Iron Powder có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm giảm nếp nhăn và tăng cường sự săn chắc cho da. Bạn có thể thêm Iron Powder vào kem dưỡng da hàng ngày để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Dùng Iron Powder trong phấn má hồng: Iron Powder có khả năng giúp phấn má hồng bám dính lâu hơn trên da, giúp cho đôi má của bạn luôn tươi tắn và rạng rỡ. Bạn có thể thêm Iron Powder vào phấn má hồng để tăng cường độ bám dính.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Iron Powder có thể gây kích ứng cho mắt và miệng nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa Iron Powder dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Iron Powder có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Iron Powder để tránh gây kích ứng hoặc tác hại cho da.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Iron Powder nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị ẩm hoặc bị nhiễm bẩn, bạn nên ngưng sử dụng và mua sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Iron Powder Metallurgy" by Randall M. German, published in Advanced Materials & Processes, Volume 171, Issue 5, 2013.
Tài liệu tham khảo 3: "Iron Powder Applications" by Thomas E. Nowak, published in Metal Powder Report, Volume 72, Issue 6, 2017.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



