Institut Esthederm Sun Intolerance Protective Face Care

Institut Esthederm Sun Intolerance Protective Face Care

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (10) thành phần
Cetearyl Alcohol Cetyl Alcohol Polysorbate 20 Peg 100 Stearate Polysorbate 60 Sorbitan Isostearate Potassium Cetyl Phosphate Tribehenin Peg 20 Esters C20 22 Alkyl Phosphate Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (4) thành phần
Glycerin Dimethicone Laminaria Digitata Extract Mannitol
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (6) thành phần
Polysorbate 20 Peg 100 Stearate Polysorbate 60 Sorbitan Isostearate Pongamia Glabra Seed Oil Glyceryl Stearate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopherol Tocopheryl Acetate
Chống nắng
Chống nắng
từ (4) thành phần
Homosalate Butyl Methoxydibenzoylmethane Ethylhexyl Salicylate Ethylhexyl Methoxycinnamate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
4
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
75%
23%
2%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
6
-
(Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV)
Chống nắng
Không tốt cho da nhạy cảm
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
4
-
(Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV)
Chống nắng

Institut Esthederm Sun Intolerance Protective Face Care - Giải thích thành phần

Aqua/​Water/​Eau

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Ethylhexyl Methoxycinnamate

Tên khác: Octinoxate; Octylmethoxy Cinnamate; Octyl Methoxycinnamate; 2-Ethylhexyl 4-methoxycinnamate; 2-Ethylhexyl-p-methoxycinnamate; Parsol MCX; Escalol 557; Eusolex 2292; Uvinul 3088; Tinosorb OMC
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV

1. Ethylhexyl Methoxycinnamate là gì?

Ethylhexyl Methoxycinnamate (EMC) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. EMC còn được gọi là Octinoxate hoặc Octyl Methoxycinnamate.
EMC là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc phân tử gồm một phần cơ bản là Methoxycinnamate và một phần là Ethylhexyl. EMC có khả năng hấp thụ tia UVB và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB.

2. Công dụng của Ethylhexyl Methoxycinnamate

EMC được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác. EMC giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB, giảm nguy cơ ung thư da, lão hóa da và các vấn đề khác liên quan đến tia UVB.
Ngoài ra, EMC còn có khả năng tăng cường khả năng bảo vệ của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp tăng hiệu quả bảo vệ da. Tuy nhiên, EMC cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng Ethylhexyl Methoxycinnamate

- Ethylhexyl Methoxycinnamate (EHMC) là một chất chống nắng phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm.
- Để sử dụng EHMC hiệu quả, bạn nên áp dụng sản phẩm chứa chất này trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời ít nhất 15 phút trước khi ra ngoài.
- Sử dụng đủ lượng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da của bạn. Thường thì một lượng kem chống nắng khoảng 1/4 đến 1/2 muỗng cà phê là đủ để bảo vệ khuôn mặt và cổ của bạn.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong các sản phẩm trang điểm, hãy chọn các sản phẩm có chỉ số chống nắng cao để đảm bảo bảo vệ da của bạn khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có thành phần gây kích ứng da.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong một thời gian dài, hãy đảm bảo rằng bạn thường xuyên thay đổi sản phẩm để tránh tình trạng da trở nên quen với thành phần này và không còn hiệu quả.

Lưu ý:

- EHMC có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm chứa EHMC và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- EHMC có thể gây tác hại đến môi trường nếu được thải ra vào môi trường mà không được xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa EHMC một cách có trách nhiệm và không thải ra vào môi trường.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa EHMC.
- EHMC có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc khác nhau, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn đã thông báo cho bác sĩ của mình về việc sử dụng sản phẩm chứa EHMC nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Tài liệu tham khảo

1. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: A Review." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-395.
2. "Safety Assessment of Ethylhexyl Methoxycinnamate as Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 27, no. 1, 2008, pp. 27-54.
3. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: An Overview." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 217-226.

Dicaprylyl Carbonate

Tên khác: CETIOL CC
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Dicaprylyl Carbonate là gì?

Dicaprylyl Carbonate là một loại dẫn xuất của Carbonate, được sản xuất từ các axit béo tự nhiên như Caprylic Acid và Capric Acid. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, không dầu và không nhờn, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.

2. Công dụng của Dicaprylyl Carbonate

Dicaprylyl Carbonate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ ẩm của da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây kích ứng da, giúp cho sản phẩm thấm sâu vào da và tóc một cách hiệu quả.
Ngoài ra, Dicaprylyl Carbonate còn được sử dụng làm chất làm mềm và làm dịu trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp cho kem nền, phấn mắt và son môi bám chặt hơn trên da và không bị trôi.
Tóm lại, Dicaprylyl Carbonate là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ ẩm của da và tóc, đồng thời làm chất làm mềm và làm dịu trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.

3. Cách dùng Dicaprylyl Carbonate

- Dicaprylyl Carbonate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da, do đó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dicaprylyl Carbonate, bạn có thể thêm vào các thành phần khác như vitamin E, chiết xuất từ thực vật, tinh dầu, để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Bạn có thể sử dụng Dicaprylyl Carbonate trực tiếp lên da hoặc pha trộn với các thành phần khác để tạo thành sản phẩm chăm sóc da.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng được ghi trên bao bì.

Lưu ý:

- Dicaprylyl Carbonate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, phát ban, nổi mẩn, nên ngừng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng sản phẩm bị biến đổi hoặc hư hỏng.
- Nếu sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nên đọc kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.

Tài liệu tham khảo

1. "Dicaprylyl Carbonate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Cosmetics" by M. J. Martínez-Benito, M. D. Luque de Castro, and J. M. García-Campaña, published in the Journal of Cosmetic Science in 2019.
2. "Dicaprylyl Carbonate: A Green Solvent for Cosmetic Formulations" by A. S. Lopes, S. M. Rocha, and A. C. Simões, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2015.
3. "Dicaprylyl Carbonate: A Natural and Biodegradable Emollient for Personal Care Products" by M. A. R. Meireles, A. C. M. Ribeiro, and R. M. F. Gonçalves, published in the Journal of Surfactants and Detergents in 2018.

Ethylhexyl Salicylate

Tên khác: 2-Ethylhexyl Salicylate; Octisalate; Octyl Salicylate
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV

1. Ethylhexyl Salicylate là gì?

Ethylhexyl Salicylate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó còn được gọi là Octyl Salicylate hoặc Salicylic Acid Ethyl Ester và thuộc về nhóm các este của acid salicylic.

2. Công dụng của Ethylhexyl Salicylate

Ethylhexyl Salicylate được sử dụng như một chất chống nắng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó có khả năng hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và ngăn ngừa sự hình thành các vết nám và tàn nhang trên da. Ngoài ra, Ethylhexyl Salicylate còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethylhexyl Salicylate, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.

3. Cách dùng Ethylhexyl Salicylate

Ethylhexyl Salicylate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da. Đây là một loại hóa chất hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng Ethylhexyl Salicylate hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc toner để làm sạch da.
- Bước 2: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng, hãy đảm bảo bôi đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Bước 3: Đợi sản phẩm thấm vào da trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm khác.
- Bước 4: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

Lưu ý:

Mặc dù Ethylhexyl Salicylate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điều sau:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban đêm, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photoprotective Properties and Potential Applications in Sunscreens" by S. A. Abbas and A. M. Abdel-Mottaleb, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Ethylhexyl Salicylate: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Gupta and S. K. Singh, Journal of Applied Pharmaceutical Science, Vol. 6, No. 1, January 2016.
3. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photostability and Formulation Considerations in Sunscreens" by M. A. Nava and M. A. Babcock, Journal of Cosmetic Science, Vol. 70, No. 5, September/October 2019.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe