Dầu gội John Frieda Daily Nourishment Shampoo
Dầu gội

Dầu gội John Frieda Daily Nourishment Shampoo

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Ascorbic Acid (Vitamin C)
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Cetrimonium Chloride Trideceth 12 Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein Olive Oil Peg 7 Esters
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Wheat Amino Acids Camellia Sinensis Leaf Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (4) thành phần
Citric Acid Tocopheryl Acetate Ascorbic Acid (Vitamin C) Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
5
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
56%
30%
11%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)
Chứa Silicone
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
3
-
(Dưỡng tóc)
1
-
(Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc)

Dầu gội John Frieda Daily Nourishment Shampoo - Giải thích thành phần

Amodimethicone

Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc

1. Amodimethicone là gì?

Amodimethicone là một loại silicone chức năng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một dẫn xuất của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Amodimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài như nhiệt độ cao, tia UV, hóa chất và các tác nhân gây hư tổn khác.

2. Công dụng của Amodimethicone

Amodimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, kem xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Amodimethicone là giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài và giữ cho tóc mềm mượt, dễ chải và không bị rối. Nó cũng có khả năng giúp tóc giữ được độ ẩm và ngăn ngừa tóc khô và xơ rối. Ngoài ra, Amodimethicone còn có khả năng giúp tóc dày hơn và bóng hơn.

3. Cách dùng Amodimethicone

Amodimethicone là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài như nhiệt độ cao, tia UV, hóa chất và các tác nhân gây hư tổn khác.
Để sử dụng Amodimethicone hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa sạch tóc bằng shampoo và xả tóc bằng nước sạch.
- Bước 2: Lấy một lượng Amodimethicone vừa đủ và thoa đều lên tóc, tập trung vào các vùng tóc khô, hư tổn hoặc bị chẻ ngọn.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc và da đầu.
- Bước 4: Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút, sau đó xả sạch bằng nước.
- Bước 5: Sử dụng dầu xả hoặc kem dưỡng tóc để tăng cường hiệu quả của Amodimethicone.

Lưu ý:

Mặc dù Amodimethicone là một chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả, nhưng bạn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể làm tóc bị nặng và khó chải.
- Không sử dụng sản phẩm trên tóc quá thường xuyên, vì điều này có thể làm tóc bị bết dính và mất độ bóng.
- Nếu bạn có tóc dầu, hãy tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể làm tóc trở nên bết dính và khó chải.
- Nếu bạn có da đầu nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone, hãy tránh sử dụng sản phẩm này.
- Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Amodimethicone: A Review of Its Properties and Applications in Hair Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 223-227.
2. "Amodimethicone: A Silicone Polymer for Hair Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 8, 2014, pp. 48-53.
3. "Amodimethicone: A Versatile Silicone for Hair Care." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 5, 2015, pp. 283-292.

Panthenol

Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện

1. Panthenol là gì?

Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.

2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp

  • Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
  • Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
  • Giúp chữa lành vết thương
  • Mang lại lợi ích chống viêm
  • Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ

Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.

3. Cách sử dụng Panthenol

Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol. 

Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.

Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.

 

Tài liệu tham khảo

  • Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
  • The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
  • Journal of Cosmetic Science, page 361-370
  • American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433

Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone

Chức năng: Dưỡng tóc

1. Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone là gì?

Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone là một loại hợp chất silicone được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của dimethicone, một loại silicone phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

2. Công dụng của Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone

Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone có khả năng thẩm thấu vào tóc và giúp giữ ẩm cho tóc, làm cho tóc mềm mượt và dễ chải.
- Tăng cường độ bóng cho tóc: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp tăng cường độ bóng cho tóc.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone cũng có khả năng thẩm thấu vào da và giúp giữ ẩm cho da, làm cho da mềm mượt và mịn màng.
- Tạo màng bảo vệ cho da: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tăng cường độ bóng cho da: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone cũng có khả năng tăng cường độ bóng cho da, giúp da trông khỏe mạnh và rạng rỡ hơn.
Tóm lại, Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp tăng cường độ ẩm, độ bóng và bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài.

3. Cách dùng Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone

Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Dưới đây là cách sử dụng Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone:
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ cho tóc. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giữ cho tóc mềm mượt và dễ chải. Để sử dụng, bạn có thể thêm Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone vào sản phẩm dưỡng tóc của mình, sau đó thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để sản phẩm thấm vào tóc trong khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giữ cho da mềm mượt và không khô ráp. Để sử dụng, bạn có thể thêm Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone vào sản phẩm dưỡng da của mình, sau đó thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để sản phẩm thấm vào da trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch.

Lưu ý:

Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone là một chất hoạt động bề mặt, nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da tổn thương trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone có thể gây kích ứng cho mắt, nếu tiếp xúc với mắt bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone có thể bị phân hủy bởi ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời để tránh giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bisamino Peg/ Ppg 41/ 3 Aminoethyl Pg Propyl Dimethicone nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.

Tài liệu tham khảo

1. "Bis-Aminopropyl Dimethicone: A Novel Silicone for Hair Care Applications." Cosmetic Science Technology, vol. 2007, no. 1, 2007, pp. 1-6.
2. "Bis-Aminopropyl Dimethicone: A New Silicone for Hair Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 124, no. 4, 2009, pp. 36-43.
3. "Bis-Aminopropyl Dimethicone: A New Silicone for Hair Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 2, 2009, pp. 143-155.

Vp/ Dimethylaminoethylmethacrylate Copolymer

Chức năng: Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
VP/dimethylaminoethylmethacrylate copolyme là một polymer được điều chế từ vinylpyrrrolidoneand dimethylaminoethylmethacrylate monome.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá