Mặt nạ JorgObé Scrub Mask
Tẩy tế bào chết

Mặt nạ JorgObé Scrub Mask

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Lauryl Glucoside Glyceryl Stearate Se Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (5) thành phần
Glycerin Kaolin Zinc Oxide Jojoba Esters Echinacea Purpurea Root Extract
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Salicylic Acid
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (2) thành phần
Niacinamide Bisabolol
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Bisabolol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Citric Acid Niacinamide
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Zinc Oxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
1
Da dầu
Da dầu
2
3
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
4
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
85%
11%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Dưỡng ẩm)
Dưỡng ẩm
1
A
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
3
B
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc)
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
Trị mụn
1
-
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc giảm đau dùng ngoài da, Chất làm dịu, Chất tạo mùi, Làm mát)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Phù hợp với da dầu

Mặt nạ JorgObé Scrub Mask - Giải thích thành phần

Echinacea Purpurea Root Extract

Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Dưỡng ẩm

1. Echinacea Purpurea Root Extract là gì?

Echinacea Purpurea Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Echinacea Purpurea, một loại thực vật có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Echinacea Purpurea Root Extract có chứa các hoạt chất chống oxy hóa, kháng viêm và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và vi khuẩn. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.

2. Công dụng của Echinacea Purpurea Root Extract

Echinacea Purpurea Root Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, toner, xà phòng, dầu gội và dầu xả. Các công dụng chính của nó bao gồm:
- Chống oxy hóa: Echinacea Purpurea Root Extract có chứa các hoạt chất chống oxy hóa như flavonoid và acid phenolic, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Kháng viêm và kháng khuẩn: Chiết xuất này có tác dụng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và viêm da.
- Làm dịu da: Echinacea Purpurea Root Extract có tác dụng làm dịu và giảm sự kích ứng của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Nó còn có tác dụng tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Echinacea Purpurea Root Extract có chứa các hoạt chất chống oxy hóa, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa của da.
Tóm lại, Echinacea Purpurea Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp bảo vệ và làm dịu da, tăng cường độ ẩm và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.

3. Cách dùng Echinacea Purpurea Root Extract

- Echinacea Purpurea Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Echinacea Purpurea Root Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Echinacea Purpurea Root Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Echinacea Purpurea Root Extract trong một lần sử dụng để tránh gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm chứa Echinacea Purpurea Root Extract trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.

Lưu ý:

- Echinacea Purpurea Root Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa thành phần này và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Echinacea Purpurea Root Extract và có dấu hiệu kích ứng, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và rửa sạch khuôn mặt bằng nước lạnh.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt khi sử dụng sản phẩm chứa Echinacea Purpurea Root Extract.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Echinacea Purpurea Root Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Echinacea Purpurea Root Extract và có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi tiếp tục sử dụng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Echinacea purpurea root extract: a review of its pharmacology, clinical efficacy, and safety for use in respiratory tract infections." by Shah SA, Sander S, White CM, Rinaldi M, Coleman CI. Expert Opin Drug Saf. 2017 Jan;16(1):35-47.
2. "Echinacea purpurea root extract: a review of its chemistry, pharmacology, and clinical applications." by Barnes J, Anderson LA, Phillipson JD. J Pharm Pharmacol. 2005 Sep;57(9):1147-63.
3. "Echinacea purpurea root extract: a review of its therapeutic potential in the prevention and treatment of upper respiratory tract infections." by Goel V, Lovlin R, Barton R, Lyon MR, Bauer R, Lee TD, Basu TK. Curr Ther Res Clin Exp. 2004 Nov;65(6):309-23.

Caprylyl Glycol

Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Caprylyl Glycol là gì?

Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.

2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm cho da
  • Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
  • Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

  • Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
  • Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
  • Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
  • Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.

Salicylic Acid

Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
  1. BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
  1. Tác dụng của BHA trong làm đẹp
  • Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
  • Ngừa mụn
  • Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
  • Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
  • Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
  • Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
  1. Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
  • Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
  • Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
  • Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
  • Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
  • Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
  • European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
  • Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
  • Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
  • Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142

Menthol

Tên khác: L-Menthol; DL-Menthol; Mentholum
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc giảm đau dùng ngoài da, Chất làm dịu, Chất tạo mùi, Làm mát

1. Menthol là gì?

Methol là một hợp chất hữu cơ được chiết xuất từ cây bạc hà u, bạc hà Á và các loại bạc hà khác. Nhưng trong đó cây bạc hà Á là loài bạc hà chính được sử dụng để tạo ra tinh thể bạc hà tự nhiên và tinh dầu bạc hà tự nhiên.

2. Tác dụng của Menthol trong làm đẹp

  • Làm sản phẩm trị gàu
  • Dưỡng ẩm cho mái tóc bóng mượt
  • Có tác dụng trị mụn, làm trắng da
  • Chăm sóc răng miệng
  • Chăm sóc đôi môi luôn mềm mại
  • Cải thiện tình trạng da bóng dầu

3. Cách sử dụng Menthol trong làm đẹp

Chăm sóc đôi môi luôn mềm mại:

  • 3 thìa bơ ca cao
  • 2 thìa dầu dừa
  • 12 giọt tinh dầu bạc hà.

Cách làm:

  • Làm tan chảy bơ và dầu dừa trong nồi cách thủy hoặc lò vi sóng.
  • Khuấy đều đến khi hỗn hợp hòa quyện với nhau.
  • Cho thêm tinh dầu bạc hà vào và khuấy đều thêm lần nữa.
  • Tắt bếp và nhanh chóng cho hỗn hợp vào lọ đựng.
  • Bảo quản nơi mát mẻ, tránh ánh sáng trực tiếp và dùng trong 3–4 tháng.

Cải thiện tình trạng da bóng dầu:

  • 4 giọt tinh dầu bạc hà
  • 8 giọt tinh dầu tràm trà
  • 200g gel lô hội
  • Trộn đều hỗn hợp trước khi thoa trực tiếp lên những vùng da bị đổ nhiều dầu.
  • Thực hiện biện pháp này mỗi ngày cho đến khi nhận thấy làn da có sự cải thiện rõ rệt.

Giảm thiểu bã nhờn trên da đầu:

  • Trộn 2–4 thìa giấm táo cùng 1 tách nước, thêm vào vài giọt tinh dầu bạc hà.
  • Sau đó, thoa lên da đầu và nhẹ nhàng mát xa trong vòng vài phút.
  • Cuối cùng, gội đầu lại với dầu gội và xả sạch lại với nước ấm.
  • Thực hiện thường xuyên, đặc biệt là vào những ngày trời lạnh nhé.

Dưỡng ẩm cho mái tóc bóng mượt

  • Hòa 12 giọt tinh dầu bạc hà và 12 giọt tinh dầu hương thảo vào dung dịch chứa sẵn dầu ô liu và dầu jojoba theo tỷ lệ 1:1.
  • Khuấy đều dung dịch cho đến khi hòa tan hoàn toàn.
  • Sau đó thoa lên da đầu và nhẹ nhàng mát xa trong vòng vài phút.
  • Hãy dùng mũ trùm bọc tóc lại và để yên tối thiểu 1 tiếng hay thậm chí để qua đêm.
  • Thực hiện biện pháp này mỗi tuần một lần để nuôi dưỡng mái tóc dày đẹp và da đầu khỏe mạnh.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

  • Tinh dầu bạc hà khi sử dụng cần được pha loãng bằng một loại dầu khác. Chỉ sử dụng một vài giọt cho mỗi lần dùng tinh dầu bạc hà.
  • Trong một số trường hợp có thể xảy ra kích ứng và phát ban khi dùng tinh dầu bạc hà. Vì vậy, để an toàn bạn nên thử dùng chúng với một lượng nhỏ trên da trước khi dùng ở vùng da rộng hơn.
  • Ngừng sử dụng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị đau, sưng, phồng rộp chỗ bôi thuốc hoặc cảm giác châm chích, mẩn đỏ do kích ứng sau khi sử dụng thuốc.

Tài liệu tham khảo

  • Jordt SE, McKemy DD, Julius D. Lessons from peppers and peppermint: the molecular logic of thermosensation. Current Opinion in Neurobiology. 2003;(13)
  • McKemy DD, MNeuhausser W, Julius D. Identification of a cold receptor reveals a general role for TRP channels in thermosensation. Nature. 2002;416(6876):52–58.
  • Peier AM, et al. A TRP channel that senses cold stimuli and mentholCell. 2002;108(5):705–15.
  • Campero M, et al. Slowly conducting afferents activated by innocuous low temperature in human skin. J Physiol. 2001;535(Pt 3):855–65.
  • Morin C, Bushnell MC. Temporal and qualitative properties of cold pain and heat pain: a psychophysical study. Pain. 1998;74(1):67–73. 

 

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu