Mặt nạ Joylab Lava Clay Pore Mask
Mặt nạ

Mặt nạ Joylab Lava Clay Pore Mask

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Cetyl Alcohol Beeswax
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Dimethicone Kaolin
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopheryl Acetate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
3
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
75%
25%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất khử mùi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
3
B
(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
Phù hợp với da khô
1
A
(Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt)
Dưỡng ẩm
Không tốt cho dưỡng ẩm
Không tốt cho làm sạch
Dung môi nước
Dung môi cồn
Dung môi dầu
Dung môi gel
Dung môi hữu cơ
Dung môi Silicone
Dung môi Este
Dung môi Glycol Ether

Mặt nạ Joylab Lava Clay Pore Mask - Giải thích thành phần

Zeolite

Chức năng: Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất khử mùi

1. Zeolite là gì?

Zeolite là một loại khoáng chất tự nhiên có cấu trúc tinh thể đặc biệt, được tạo thành từ sự kết hợp giữa các nguyên tố như silic, nhôm, oxi và các ion kim loại kiềm như natri, kali, canxi, magie,.. Zeolite có khả năng hấp phụ và giải phóng các chất cặn bẩn, độc tố, vi khuẩn,.. từ da và môi trường xung quanh, giúp làm sạch và cải thiện tình trạng da.

2. Công dụng của Zeolite

- Làm sạch da: Zeolite có khả năng hấp phụ các chất cặn bẩn, độc tố, vi khuẩn,.. từ da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả và không gây kích ứng.
- Giảm mụn và ngăn ngừa mụn: Zeolite có khả năng hấp phụ dầu thừa và các tạp chất gây mụn trên da, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Cân bằng độ ẩm: Zeolite có khả năng hấp thụ và giải phóng nước, giúp cân bằng độ ẩm trên da, giảm khô da và tăng độ đàn hồi cho da.
- Làm trắng da: Zeolite có khả năng hấp phụ các chất gây đen da như melanin, giúp làm trắng da một cách tự nhiên.
- Chống lão hóa: Zeolite có khả năng hấp phụ các gốc tự do gây hại cho da, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung, tươi sáng.
- Tăng cường hiệu quả của sản phẩm làm đẹp: Zeolite có khả năng thẩm thấu vào da và giúp các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp thẩm thấu sâu hơn và hoạt động hiệu quả hơn trên da.
Tóm lại, Zeolite là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sạch da, giảm mụn, cân bằng độ ẩm, làm trắng da, chống lão hóa và tăng cường hiệu quả của sản phẩm làm đẹp.

3. Cách dùng Zeolite

Zeolite là một loại khoáng chất tự nhiên có khả năng hấp thụ độc tố và tạp chất trong cơ thể, giúp làm sạch da và tăng cường sức khỏe. Dưới đây là một số cách dùng Zeolite trong làm đẹp:
- Sử dụng Zeolite làm mặt nạ: Trộn Zeolite với nước hoặc dầu dừa để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa đều lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ Zeolite giúp làm sạch da, loại bỏ tạp chất và tăng cường độ ẩm cho da.
- Sử dụng Zeolite trong kem dưỡng da: Thêm Zeolite vào kem dưỡng da để tăng cường khả năng hấp thụ độc tố và tạp chất. Kem dưỡng da Zeolite giúp làm sạch da, giảm mụn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Sử dụng Zeolite trong xà phòng: Thêm Zeolite vào xà phòng để tăng cường khả năng làm sạch da và loại bỏ tạp chất. Xà phòng Zeolite giúp làm sạch da, giảm mụn và tăng cường độ ẩm cho da.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Zeolite quá nhiều: Sử dụng Zeolite quá nhiều có thể làm khô da và gây kích ứng da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Zeolite, hãy kiểm tra da để đảm bảo rằng không có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng Zeolite theo hướng dẫn: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm Zeolite trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Zeolite có thể gây kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt.
- Lưu trữ Zeolite đúng cách: Hãy lưu trữ Zeolite ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Zeolites: A Refined Tool for Catalysis" by Jiri Cejka, Avelino Corma, and Stacey Zones (2010)
2. "Zeolites and Catalysis: Synthesis, Reactions and Applications" by Jiri Cejka, Herman van Bekkum, and Avelino Corma (2001)
3. "Introduction to Zeolite Science and Practice" by Jiri Cejka, Herman van Bekkum, and Avelino Corma (2007)

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Propylene Glycol

Tên khác: Monopropylene Glycol; Propyl Glycol; 1,2-Dihydroxypropane; 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp

1. Propylene Glycol là gì?

Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.

Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.

2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp

  • Hấp thụ nước
  • Giữ ẩm cho da
  • Giảm các dấu hiệu lão hóa
  • Ngăn ngừa thất thoát nước
  • Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
  • Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp

Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol

  • Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
  • Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
  • Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.

Tài liệu tham khảo

  • Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
  • DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
  • McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
  • Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
  • Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.

 

Kaolin

Tên khác: Kaolinite; China clay; Aluminum Silica; White Clay; Kaolin Clay
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt

1. Kaolin là gì?

Kaolin hay cao lanh là một loại đất sét trắng có thể tìm thấy trong tự nhiên hoặc được sản xuất tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Kaolin là một loại đất sét có nguồn gốc từ Giang Tô, Trung Quốc.

Kaolin có thành phần chủ yếu là khoáng vật kaolinit cùng một số khoáng vật khác như illit, montmorillonit, thạch anh,... được sử dụng rộng rãi với nhiều mục đích khác nhau bao gồm trong việc sản xuất các sản phẩm dưỡng da.

2. Tác dụng của Kaolin trong mỹ phẩm

  • Hút sạch bụi bẩn, bã nhờn
  • Giúp da bớt bóng nhờn
  • Hỗ trợ thu nhỏ lỗ chân lông

3. Cách sử dụng Kaolin trong làm đẹp

Cao lanh được sử dụng phổ biến nhất ở dạng mặt nạ. Ở dạng này, bạn nên sử dụng lượng Kaolin tùy thuộc vào độ nhờn của da, giữ nguyên trên da khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch để Kaolin thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng thành phần này 2-3 lần mỗi tuần.

  • Bước 1: Làm sạch da bằng tẩy trang và sửa rửa mặt.
  • Bước 2: Đắp mặt nạ Kaolin lên mặt khoảng 15 phút.
  • Bước 3: Rửa sạch lại với nước và sử dụng các sản phẩm dưỡng da khác.

Thành phần này có thể được sử dụng tối đa bốn lần mỗi tuần, tùy thuộc vào loại da.

Tài liệu tham khảo

  • Sobrino J, Shafi S. Timing and causes of death after injuries. Proc (Bayl Univ Med Cent). 2013 Apr;26(2):120-3.
  • Brohi K, Singh J, Heron M, Coats T. Acute traumatic coagulopathy. J Trauma. 2003 Jun;54(6):1127-30.
  • Barnes GD, Lucas E, Alexander GC, Goldberger ZD. National Trends in Ambulatory Oral Anticoagulant Use. Am J Med. 2015 Dec;128(12):1300-5.e2.
  • Luepker RV, Steffen LM, Duval S, Zantek ND, Zhou X, Hirsch AT. Population Trends in Aspirin Use for Cardiovascular Disease Prevention 1980-2009: The Minnesota Heart Survey. J Am Heart Assoc. 2015 Dec 23;4(12)
  • Rodgers RP, Levin J. A critical reappraisal of the bleeding time. Semin Thromb Hemost. 1990 Jan;16(1):1-20.

 

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu