Sáp tẩy trang Kanebo SENSAI Silky Purifying Cleansing Balm
Tẩy trang

Sáp tẩy trang Kanebo SENSAI Silky Purifying Cleansing Balm

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (7) thành phần
Beeswax Stearic Acid Polysorbate 60 Sodium Stearoyl Glutamate Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate Peg 6 Sorbitan Stearate Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Dimethicone Mineral Oil Panax Ginseng Root Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Acetyl Glucosamine
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
2
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
59%
35%
3%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
3
-
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện)
Dưỡng ẩm
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)
2
4
A
(Nhũ hóa)
Làm sạch

Sáp tẩy trang Kanebo SENSAI Silky Purifying Cleansing Balm - Giải thích thành phần

Mineral Oil

Tên khác: Paraffinum Liquidum; Liquid Paraffin; White Petrolatum; Liquid Petrolatum; Huile Minerale; Paraffine; Nujol; Adepsine Oil
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện

1. Mineral Oil là gì?

Mineral Oil hay còn gọi là dầu khoáng (paraffinum liquidum, liquid paraffin, white petrolatum, liquid petrolatum, huile minerale, paraffine, adepsine oil, nujol) là dẫn xuất xăng dầu không màu, không mùi, không vị và có thể bảo quản được trong thời gian dài. Mineral Oil là thành phần có mặt phổ biến trong bảng thành phần của các dòng sản phẩm dưỡng da, đặc biệt các sản phẩm kem dưỡng ẩm, kem mắt, kem nền,…

Mineral Oil có trong mỹ phẩm không chứa các tạp chất độc tố, tinh khiết, an toàn cho da, không gây kích ứng được tinh chế và sàng lọc kỹ lưỡng trước khi đưa vào sản xuất. Đây là thành phần có khả năng dưỡng ẩm và khóa ẩm vô cùng hiệu quả giúp làm lành các tế bào tổn thương trên da, giúp da mềm mịn, với giá thành rẻ nên được sử dụng nhiều trong các sản phẩm mỹ phẩm.

2. Tác dụng của Mineral Oil trong làm đẹp

  • Khả năng khóa ẩm tốt cho da
  • Đẩy nhanh quá trình làm lành các tế bào tổn thương trên da giúp da mịn màng, chắc khỏe hơn.
  • Giúp da hấp thụ các dưỡng chất của mỹ phẩm tốt hơn, mang lại hiệu quả sử dụng nhanh và tốt hơn.
  • Giảm thiểu tình trạng khô, bong tróc trên da, làm mịn và mềm da hiệu quả giúp da mướt, căng mịn hơn khi sử dụng trong thời gian nhất định.

3. Độ an toàn của Mineral Oil

Mineral Oil được sử dụng trong mỹ phẩm là thành phần được tinh chế tinh khiết khi được đưa vào các sản phẩm mỹ phẩm. Mineral Oil có khả năng khóa ẩm tốt cho da, giá thành rẻ, an toàn cho da, ít gây kích ứng được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, kem mắt,…Tuy nhiên nó sẽ trở thành sản phẩm có hại đối với những người dễ đổ mồ hôi nhiều khiến da yếu đi, gây viêm da khi sử dụng quá nhiều.

Tài liệu tham khảo

  • Toxicology Letters, tháng 10 2017, trang 70-78
  • International Journal of Cosmetic Science, 2012, số 6, trang 511-518
  • International Journal of Cosmetic Science, 2007, số 5, trang 385-390
  • European Journal of Ophthalmology, 2007, số 2, trang 151-159
  • Food and Chemical Toxicology, tháng 2 năm 1996, số 2, trang 213-215

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Dipropylene Glycol

Tên khác: DPG
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Dipropylene Glycol là gì?

Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.

2. Công dụng của Dipropylene Glycol

DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

3. Cách dùng Dipropylene Glycol

Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn.
- Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology.
2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News.
3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.

Peg 6 Sorbitan Stearate

Chức năng: Nhũ hóa

1. Peg 6 Sorbitan Stearate là gì?

Peg 6 Sorbitan Stearate là một loại chất nhũ hóa và chất tạo màng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của Sorbitan Stearate và Polyethylene Glycol (PEG) với tỷ lệ PEG/Sorbitan Stearate là 6:1. Peg 6 Sorbitan Stearate có tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và tạo độ bóng cho da và tóc.

2. Công dụng của Peg 6 Sorbitan Stearate

Peg 6 Sorbitan Stearate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm. Công dụng của Peg 6 Sorbitan Stearate bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: Peg 6 Sorbitan Stearate có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da và tóc. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ bóng cho da và tóc: Peg 6 Sorbitan Stearate có khả năng tạo độ bóng cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và rạng rỡ hơn.
- Làm tăng độ nhũ hóa cho sản phẩm: Peg 6 Sorbitan Stearate là một chất nhũ hóa hiệu quả, giúp tăng độ nhũ hóa cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó giúp sản phẩm dễ dàng thoa đều trên da và tóc, giúp chúng hấp thụ tốt hơn.
- Tạo màng bảo vệ cho da: Peg 6 Sorbitan Stearate có khả năng tạo màng bảo vệ cho da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ô nhiễm, tia UV, và các chất hóa học.
Tóm lại, Peg 6 Sorbitan Stearate là một chất có nhiều công dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó giúp cải thiện độ mềm mại, đàn hồi, độ bóng và bảo vệ cho da và tóc.

3. Cách dùng Peg 6 Sorbitan Stearate

- Peg 6 Sorbitan Stearate là một chất nhũ hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm.
- Chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, kem chống nắng, son môi,...
- Để sử dụng Peg 6 Sorbitan Stearate, bạn cần phải thêm chất này vào sản phẩm của mình trong quá trình trộn tràng sản phẩm. Thông thường, nồng độ sử dụng của Peg 6 Sorbitan Stearate là từ 1-5%.
- Khi sử dụng Peg 6 Sorbitan Stearate, bạn cần phải đảm bảo rằng sản phẩm của mình đã được trộn đều và không có bất kỳ tinh thể nào xuất hiện trong sản phẩm.
- Nếu sử dụng quá liều Peg 6 Sorbitan Stearate, sản phẩm của bạn có thể bị khó sử dụng hoặc bị tách lớp.

Lưu ý:

- Peg 6 Sorbitan Stearate là một chất an toàn và được chấp nhận sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoạt động bề mặt nào khác, nếu sử dụng quá liều, Peg 6 Sorbitan Stearate có thể gây kích ứng da hoặc mắt.
- Nếu sản phẩm của bạn chứa Peg 6 Sorbitan Stearate, bạn cần phải đảm bảo rằng sản phẩm của mình được đánh dấu rõ ràng về thành phần và hướng dẫn sử dụng.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng Peg 6 Sorbitan Stearate, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm của bạn để được tư vấn và hỗ trợ.

Tài liệu tham khảo

1. "PEG-6 Sorbitan Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, 2016, pp. 593-599.
2. "PEG-6 Sorbitan Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Pharmaceutical Formulations." Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 105, no. 1, 2016, pp. 1-11.
3. "PEG-6 Sorbitan Stearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 2, 2016, pp. 34-40.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá