Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Dưỡng tóc, Chất tạo màng) | |
1 | A | (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) | ![]() ![]() |
1 3 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | - | (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) | |
3 | A | (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
- | - | Sodium Ascorbyl Glucoside | |
- | A | (Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
- | A | (Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm mềm, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | - | (Bảo vệ da, Giảm tiết bã nhờn) | ![]() ![]() |
1 | - | (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) | |
1 | B | (Chất ổn định độ pH) | |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
1 | - | (Chất làm đặc) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | A | (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất hiệu chỉnh độ pH) | |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | A | ![]() ![]() | |
1 | A | (Chất hấp thụ UV, Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Bảo vệ da) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch) | ![]() ![]() |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | - | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) | |
1 2 | - | (Dưỡng da, Dung dịch ly giải) | |
1 4 | B | (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) | |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
1. Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer là gì?
Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là sự kết hợp giữa hai thành phần chính là divinyldimethicone và dimethicone. Divinyldimethicone là một loại silicone có tính năng tạo độ bóng và giữ ẩm cho tóc, trong khi dimethicone là một loại silicone có khả năng tạo màng bảo vệ và giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer
Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum tóc, và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của nó là giữ ẩm, tạo độ bóng và bảo vệ da và tóc khỏi các tác động bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, khí hậu khô hanh. Nó cũng giúp cải thiện độ mềm mượt và dễ chải của tóc, giúp tóc dày hơn và bóng hơn. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước, giúp da mềm mượt và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer
Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer là một loại chất làm mềm và bảo vệ da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một hợp chất polymer được sản xuất từ Dimethicone và Divinyl Dimethicone, có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc.
Cách sử dụng Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bạn có thể áp dụng như sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer như một bước cuối cùng trong quá trình chăm sóc da và tóc. Sau khi làm sạch và dưỡng ẩm da hoặc tóc, bạn có thể áp dụng sản phẩm chứa hợp chất này để bảo vệ và giữ ẩm cho da và tóc.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer như một loại dầu xả hoặc serum để giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường.
- Đối với sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer như một loại kem dưỡng hoặc lotion để giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
Lưu ý:
Mặc dù Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer là một chất làm mềm và bảo vệ da an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer, vì điều này có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn trứng cá.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm chứa Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Bảo quản sản phẩm chứa Divinyldimethicone/ Dimethicone Copolymer ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Evaluation of the Safety and Efficacy of Divinyldimethicone/Dimethicone Copolymer in Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 2, 2014, pp. 105-116.
2. "Characterization of Divinyldimethicone/Dimethicone Copolymer as a Hair Conditioning Agent." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 2, 2015, pp. 301-308.
3. "Influence of Divinyldimethicone/Dimethicone Copolymer on the Properties of Hair." Journal of Applied Polymer Science, vol. 132, no. 16, 2015, pp. 1-9.
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
1. Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone là gì?
Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone là một loại chất làm mềm và bảo vệ da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một hỗn hợp của các polyethylene glycol (PEG), polypropylene glycol (PPG) và dimethicone, được kết hợp để tạo ra một chất bảo vệ da hiệu quả.
2. Công dụng của Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone
Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp để cung cấp các lợi ích sau:
- Làm mềm và bảo vệ da: Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone giúp làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài như khí hậu khô hanh, gió, nắng và ô nhiễm môi trường.
- Cải thiện độ ẩm: Chất này có khả năng giữ ẩm và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da trông tươi trẻ và mịn màng hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm tóc: Ngoài tác dụng trên da, Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone cũng được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm có thể lưu trữ được lâu hơn và không bị phân hủy quá nhanh.
Tóm lại, Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone là một chất làm mềm và bảo vệ da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp để cung cấp các lợi ích như làm mềm và bảo vệ da, cải thiện độ ẩm, làm mềm và dưỡng ẩm tóc và tăng độ bền cho sản phẩm.
3. Cách dùng Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone
Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, và kem chống nắng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng thích hợp.
- Thường thì Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone được sử dụng như một thành phần trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn không cần phải sử dụng nó trực tiếp lên da.
- Nếu bạn muốn sử dụng Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone trực tiếp lên da, hãy thoa một lượng nhỏ lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone:
- Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone không được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da có tính chất chống nắng, vì nó không có khả năng bảo vệ da khỏi tia UV.
- Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm tóc. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông trên da đầu và gây gàu.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone: A Novel Silicone-Based Emulsifier for Personal Care Products" by M. R. Patel, S. K. Patel, and P. R. Patel, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 5, September/October 2014.
2. "Evaluation of Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone as a Silicone Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Patel, M. R. Patel, and P. R. Patel, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 6, November 2015.
3. "Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone: A Versatile Silicone Emulsifier for Skin Care Products" by S. K. Patel, M. R. Patel, and P. R. Patel, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 4, August 2016.
1. Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone là gì?
Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone là một loại chất làm mềm và bảo vệ da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một hỗn hợp của các thành phần như Polyethylene Glycol (PEG), Polypropylene Glycol (PPG) và Dimethicone. Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ ẩm, tạo cảm giác mịn màng và giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
2. Công dụng của Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone
Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ ẩm: Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa sự mất nước, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tạo cảm giác mịn màng: Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone giúp tạo ra một lớp màng mịn trên bề mặt da, giúp da trông mịn màng và mềm mại hơn.
- Bảo vệ da: Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone có tính chất bảo vệ da khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi, ô nhiễm, giúp da luôn khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Làm dịu da: Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone có khả năng tăng độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị biến đổi hoặc phân hủy.
3. Cách dùng Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone
Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone là một chất làm mềm da và tạo màng bảo vệ cho da trong các sản phẩm chăm sóc da. Các sản phẩm chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone có thể bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Đợi cho sản phẩm thẩm thấu hoàn toàn trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm khác.
Lưu ý:
Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn cần rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da hoặc tóc.
- Sản phẩm chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone có thể làm giảm độ bám dính của sản phẩm trang điểm. Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm trang điểm, bạn nên chọn sản phẩm có chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone để đảm bảo sự bám dính tốt hơn.
- Sản phẩm chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone có thể làm giảm độ bóng của tóc. Nếu bạn muốn giữ cho tóc bóng mượt, bạn nên chọn sản phẩm chăm sóc tóc không chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone hoặc chọn sản phẩm có chứa các chất làm mềm tóc khác.
Tóm lại, Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone là một chất làm mềm da và tạo màng bảo vệ cho da trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone an toàn và hiệu quả, bạn cần lưu ý các điểm trên và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone: A Novel Silicone Emulsifier for Personal Care Applications." by L. Zhang, Y. Zhang, and J. Li. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 5, 2015, pp. 797-803.
2. "Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone: A New Silicone Emulsifier for Skin Care Products." by Y. Zhang, L. Zhang, and J. Li. Cosmetics, vol. 2, no. 4, 2015, pp. 347-356.
3. "Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone: A Versatile Silicone Emulsifier for Personal Care Formulations." by J. Li, L. Zhang, and Y. Zhang. Personal Care Magazine, vol. 16, no. 2, 2015, pp. 30-34.
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
1. sh-Polypeptide-7 là gì?
sh-Polypeptide-7 là một loại peptit tự nhiên được tách ra từ protein collagen. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và tái tạo da.
2. Công dụng của sh-Polypeptide-7
sh-Polypeptide-7 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: sh-Polypeptide-7 có khả năng giữ ẩm cao, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tái tạo da: sh-Polypeptide-7 có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm giảm nếp nhăn.
- Giảm sưng tấy và viêm da: sh-Polypeptide-7 có tính chất chống viêm và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các dấu hiệu của mụn trứng cá và các vấn đề về da khác.
- Tăng cường sức sống cho tóc: sh-Polypeptide-7 có khả năng tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, sh-Polypeptide-7 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, tái tạo da, giảm sưng tấy và tăng cường sức sống cho tóc.
3. Cách dùng sh-Polypeptide-7
sh-Polypeptide-7 là một loại peptide có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Đây là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm chống lão hóa.
Dưới đây là một số cách sử dụng sh-Polypeptide-7 trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa sh-Polypeptide-7: Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da chứa sh-Polypeptide-7 như serum, kem dưỡng, mặt nạ, tinh chất dưỡng da... và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng sản phẩm chứa sh-Polypeptide-7 kết hợp với các thành phần khác: sh-Polypeptide-7 có thể được kết hợp với các thành phần khác như vitamin C, retinol, hyaluronic acid... để tăng cường hiệu quả chống lão hóa và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Sử dụng sản phẩm chứa sh-Polypeptide-7 theo đúng liều lượng: Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng sh-Polypeptide-7 trong quá trình điều trị da: sh-Polypeptide-7 cũng có thể được sử dụng trong quá trình điều trị da như điều trị sẹo, vết thâm, vết rạn da... Tuy nhiên, bạn cần tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng và tuân thủ đúng hướng dẫn của chuyên gia.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: sh-Polypeptide-7 có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, do đó bạn cần sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều sh-Polypeptide-7 có thể gây kích ứng da và làm giảm hiệu quả chăm sóc da.
- Tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng: Bạn cần tìm hiểu kỹ về sản phẩm chứa sh-Polypeptide-7 trước khi sử dụng, đặc biệt là khi sử dụng trong quá trình điều trị da.
- Sử dụng sản phẩm chứa sh-Polypeptide-7 từ các nhà sản xuất uy tín: Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da, bạn nên sử dụng các sản phẩm chứa sh-Polypeptide-7 từ các nhà sản xuất uy tín và được cấp phép bởi cơ quan chức năng.
Tài liệu tham khảo
1. "The effects of sh-Polypeptide-7 on skin hydration and barrier function" by Kim et al. (2016)
2. "sh-Polypeptide-7: A novel peptide for skin rejuvenation" by Lee et al. (2017)
3. "The role of sh-Polypeptide-7 in wound healing and tissue regeneration" by Park et al. (2018)
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
1. Sodium Phosphate là gì?
Sodium Phosphate là một hợp chất hóa học được tạo thành từ natri và photphat. Nó có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm sodium phosphate monobasic, sodium phosphate dibasic và sodium phosphate tribasic. Sodium Phosphate thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Sodium Phosphate
Sodium Phosphate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm nước: Sodium Phosphate có khả năng làm mềm nước, giúp các sản phẩm làm đẹp dễ dàng pha trộn và sử dụng.
- Tăng độ ổn định của sản phẩm: Sodium Phosphate giúp tăng độ ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc đông đặc.
- Làm mịn da: Sodium Phosphate có khả năng làm mịn da, giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng độ đàn hồi của tóc: Sodium Phosphate có khả năng tăng độ đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bồng bềnh và mềm mại hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Phosphate cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Sodium Phosphate
Sodium Phosphate là một hợp chất muối được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang và sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Sodium Phosphate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Sodium Phosphate trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Sodium Phosphate thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của kem dưỡng da. Bạn có thể tìm thấy Sodium Phosphate trong danh sách thành phần của sản phẩm. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Sữa rửa mặt: Sodium Phosphate cũng được sử dụng trong sữa rửa mặt để giúp làm sạch da và điều chỉnh độ pH. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt chứa Sodium Phosphate hàng ngày để giữ cho da sạch và tươi trẻ.
- Tẩy trang: Sodium Phosphate cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm tẩy trang chứa Sodium Phosphate để làm sạch da trước khi sử dụng kem dưỡng da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Sodium Phosphate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để giúp điều chỉnh độ pH của da đầu và tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Sodium Phosphate hàng ngày để giữ cho tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Phosphate là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Sodium Phosphate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu bạn vô tình tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Sodium Phosphate có thể gây kích ứng da và làm khô da. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa Sodium Phosphate để tránh gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Sodium Phosphate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe hoặc da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Phosphate.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Phosphate" - Chemical Safety Facts. https://www.chemicalsafetyfacts.org/sodium-phosphate/
2. "Sodium Phosphate" - National Center for Biotechnology Information. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Sodium-phosphate
3. "Sodium Phosphate" - Food and Agriculture Organization of the United Nations. http://www.fao.org/food/food-safety-quality/scientific-advice/jecfa/jecfa-additives/detail/en/c/1078/
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
1. Dimethiconol là gì?
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một dạng của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Dimethiconol có cấu trúc phân tử giống như dimethicone, tuy nhiên nó có thêm một nhóm hydroxyl (-OH) ở đầu của chuỗi silicone. Nhờ đó, dimethiconol có khả năng hấp thụ nước tốt hơn so với dimethicone, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Dimethiconol
Dimethiconol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Dimethiconol có khả năng tạo một lớp màng mỏng trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Nó cũng giúp làm mềm da, giảm sự khô ráp và cải thiện độ đàn hồi.
- Tạo hiệu ứng mịn màng cho da: Dimethiconol có khả năng tạo ra hiệu ứng mịn màng trên da, giúp che đi các nếp nhăn và lỗ chân lông.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Dimethiconol cũng có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa tác động của môi trường như ô nhiễm, tia UV, gió và lạnh.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc. Nó giúp làm mềm tóc, giảm sự rối và cải thiện độ bóng.
- Tạo hiệu ứng phủ và giữ màu cho tóc: Dimethiconol cũng có khả năng tạo hiệu ứng phủ trên tóc, giúp giữ màu tóc lâu hơn và ngăn ngừa tác động của các chất hóa học trong quá trình nhuộm tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dimethiconol cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa dimethiconol, cần đảm bảo rửa sạch da và tóc để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
3. Cách dùng Dimethiconol
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mượt, giảm sự khô ráp và tạo độ bóng cho tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Dimethiconol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dimethiconol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc, kem ủ tóc, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của tóc. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, phấn phủ, để giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và tạo độ bóng cho da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Dimethiconol là một thành phần an toàn và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol trên da bị tổn thương: Sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tăng sự kích ứng và gây đau rát trên da bị tổn thương.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol quá thường xuyên: Sử dụng quá thường xuyên sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm giảm độ hiệu quả của sản phẩm và gây tác dụng phụ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Dimethiconol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethiconol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 57, No. 2, March/April 2006.
2. "Dimethiconol: A Versatile Silicone for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, April 2010.
3. "The Use of Dimethiconol in Hair Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.
1. Cyclohexasiloxane là gì?
Cyclohexasiloxane (C6H18O6Si6) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, không cháy và không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
2. Công dụng của Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cyclohexasiloxane là cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm sâu vào da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và giảm thiểu sự bay hơi của các thành phần khác trong sản phẩm. Ngoài ra, Cyclohexasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Cyclohexasiloxane cần phải được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây hại cho sức khỏe và môi trường.
3. Cách dùng Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane là một loại silicone dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclohexasiloxane trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh chóng, không để lại cảm giác nhờn dính.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và không bị rối.
- Trong sản phẩm trang điểm: Cyclohexasiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và các sản phẩm khác. Nó giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, tạo cảm giác mịn màng và không bị bóng nhờn.
Lưu ý:
Mặc dù Cyclohexasiloxane là một chất an toàn và được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Cyclohexasiloxane có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông, gây mụn và kích ứng da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane.
- Không sử dụng trên trẻ em: Cyclohexasiloxane không nên được sử dụng trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclohexasiloxane: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Seman and R. J. P. Corriu, Chemical Reviews, 2002.
2. "Cyclohexasiloxane: Synthesis, Properties, and Applications" by R. J. P. Corriu, Journal of Organometallic Chemistry, 2004.
3. "Cyclohexasiloxane: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functionalized Polysiloxanes" by M. A. Brook, Macromolecules, 2006.
1. Glucosamine Hcl là gì?
Glucosamine Hcl là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như tôm, cua, cá, xương động vật và nấm. Đây là một loại amino đường có chức năng quan trọng trong việc hỗ trợ sự hình thành và bảo vệ khớp xương, sụn và các mô liên kết khác trong cơ thể.
2. Công dụng của Glucosamine Hcl
Glucosamine Hcl được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và tái tạo các mô liên kết trong da và tóc. Nó giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác. Ngoài ra, Glucosamine Hcl cũng có khả năng giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và tăng tốc độ mọc tóc. Tuy nhiên, hiệu quả của Glucosamine Hcl trong làm đẹp vẫn còn đang được nghiên cứu và chưa được chứng minh rõ ràng.
3. Cách dùng Glucosamine Hcl
Glucosamine Hcl là một loại chất bổ sung cho sức khỏe khá phổ biến và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là các cách dùng Glucosamine Hcl trong làm đẹp:
- Dùng Glucosamine Hcl trong kem dưỡng da: Glucosamine Hcl có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa Glucosamine Hcl để sử dụng hàng ngày.
- Dùng Glucosamine Hcl trong serum: Serum chứa Glucosamine Hcl có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Dùng Glucosamine Hcl trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glucosamine Hcl có khả năng giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm tình trạng gãy rụng và tăng cường độ bóng cho tóc.
- Dùng Glucosamine Hcl trong sản phẩm chăm sóc móng: Glucosamine Hcl có thể giúp tăng cường độ cứng của móng và giảm tình trạng móng dễ gãy.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Glucosamine Hcl, vì điều này có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Glucosamine Hcl và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glucosamine Hcl.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucosamine Hcl mà không được sự cho phép của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Glucosamine hydrochloride for the treatment of osteoarthritis symptoms: a systematic review and meta-analysis." Reginster JY, Deroisy R, Rovati LC, Lee RL, Lejeune E, Bruyere O. Osteoarthritis Cartilage. 2001 May;9(4): 290-9.
2. "Glucosamine hydrochloride in the treatment of osteoarthritis: a placebo-controlled, double-blind study." Cibere J, Kopec JA, Thorne A, Singer J, Canvin J, Robinson DB, Pope J, Esdaile JM. Arthritis Rheum. 1999 Dec;42(12): 2307-18.
3. "Glucosamine hydrochloride for the treatment of osteoarthritis: a systematic review and meta-analysis." Towheed TE, Maxwell L, Anastassiades TP, Shea B, Houpt J, Robinson V, Hochberg MC, Wells G. Osteoarthritis Cartilage. 2005 Apr;13(4): 289-96.
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
1. Portulaca Oleracea Extract là gì?
Portulaca Oleracea Extract hay còn được gọi là Purslane Extract, là chiết xuất từ nguyên cây Rau Sam (một loài thực vật có hoa thuộc chi Portulaca trong họ Rau sam), được ứng dụng rất phổ biến trong y học cổ truyền Hàn Quốc đề điều trị nhiễm trùng & kích ứng da. Các nghiên cứu cho thấy nó chứa rất nhiều acid béo Omega-3, β-carotene, khoáng chất và chất chống oxy hóa (Betaxanthin màu vàng và Betacyanins màu đỏ) có tác dụng chữa lành vết thương một cách tuyệt vời.
2. Công dụng của Portulaca Oleracea Extract trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Portulaca Oleracea Extract
Portulaca Oleracea Extract hoàn toàn lành tính khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đặc biệt, nó còn được ứng dụng rỗng rãi trong y học cổ truyền.
Tài liệu tham khảo
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
1. Elaeis Guineensis (Palm) Oil là gì?
Elaeis Guineensis (Palm) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ quả dừa. Nó là một nguồn giàu dưỡng chất, bao gồm các axit béo thiết yếu, vitamin và khoáng chất. Dầu dừa còn chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
2. Công dụng của Elaeis Guineensis (Palm) Oil
Elaeis Guineensis (Palm) Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính năng chăm sóc da và tóc của nó. Dưới đây là một số công dụng của dầu dừa trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm: Dầu dừa có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Các chất chống oxy hóa trong dầu dừa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm sạch: Dầu dừa có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng.
- Chống viêm: Dầu dừa có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự viêm nhiễm trên da và tóc.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu dừa có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Elaeis Guineensis (Palm) Oil là một nguồn dưỡng chất quý giá trong làm đẹp, giúp chăm sóc và bảo vệ da và tóc một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Elaeis Guineensis (Palm) Oil
- Dưỡng da mặt: Sử dụng Elaeis Guineensis (Palm) Oil như một loại dầu dưỡng da, bạn có thể thoa trực tiếp lên da mặt hoặc kết hợp với kem dưỡng để tăng cường hiệu quả. Dầu Elaeis Guineensis (Palm) Oil có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dưỡng tóc: Elaeis Guineensis (Palm) Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc. Bạn có thể sử dụng dầu này như một loại dầu xả sau khi gội đầu hoặc như một loại dầu dưỡng tóc trước khi tắm. Dầu Elaeis Guineensis (Palm) Oil giúp nuôi dưỡng tóc, tăng cường độ bóng và giảm gãy rụng tóc.
- Dưỡng da toàn thân: Bạn có thể sử dụng Elaeis Guineensis (Palm) Oil như một loại dầu dưỡng da toàn thân. Thoa dầu lên da sau khi tắm hoặc trước khi đi ngủ để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
Lưu ý:
- Chọn sản phẩm chứa Elaeis Guineensis (Palm) Oil có nguồn gốc bền vững và được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. Điều này giúp đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất một cách đúng đắn và không gây tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng quá nhiều Elaeis Guineensis (Palm) Oil, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Không sử dụng Elaeis Guineensis (Palm) Oil trực tiếp lên da nếu bạn đang bị cháy nắng hoặc da bị tổn thương.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Elaeis Guineensis (Palm) Oil và có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sustainable Palm Oil Production: A Case Study in Malaysia" by Mohd Azmi Mohd Lila and Mohd Fauzi Mohd Harun (2015)
2. "Palm Oil: Production, Processing, Characterization, and Uses" edited by Oi-Ming Lai and Chin-Ping Tan (2012)
3. "The Oil Palm" by R.H.V. Corley and P.B. Tinker (2003)
1. Tocotrienols là gì?
Tocotrienols là một chất dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm tocotrienols và tocopherols. Cả hai thành phần này có cấu trúc hóa học tương tự nhau. Tuy nhiên, tocotrienols khác với tocopherols ở chỗ nó có liên kết kép. Tocotrienols thường có trong tự nhên như dầu cọ, dầu hạt gạo.
2. Tác dụng của Tocotrienols trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
1. Pisum Sativum (Pea) Extract là gì?
Pisum Sativum (Pea) Extract là chiết xuất từ hạt đậu (Pisum Sativum), một loại thực vật thuộc họ đậu (Fabaceae). Pea Extract được chiết xuất từ hạt đậu tươi hoặc khô bằng phương pháp chiết lọc hoặc đóng băng, sau đó được tinh chế để thu được dạng tinh dầu hoặc bột.
Pea Extract chứa nhiều thành phần có lợi cho làn da như protein, vitamin, khoáng chất và axit amin. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, tinh chất, shampoo và dầu xả.
2. Công dụng của Pisum Sativum (Pea) Extract
Pea Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Pea Extract có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ pH của da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Pea Extract chứa nhiều protein và axit amin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Pea Extract có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Pea Extract chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường sức sống cho tóc, giảm tình trạng rụng tóc và tóc khô xơ.
- Giúp tóc mềm mượt: Pea Extract có khả năng cân bằng độ pH của tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
3. Cách dùng Pisum Sativum (Pea) Extract
- Pisum Sativum (Pea) Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, v.v.
- Để sử dụng Pisum Sativum (Pea) Extract, bạn có thể thêm sản phẩm chứa thành phần này vào quy trình chăm sóc da hoặc tóc hàng ngày của mình.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Pisum Sativum (Pea) Extract để chăm sóc da, bạn có thể thoa sản phẩm lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm. Nếu sử dụng sản phẩm chứa Pisum Sativum (Pea) Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng sản phẩm như một loại dầu gội hoặc dầu xả.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pisum Sativum (Pea) Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Pisum Sativum (Pea) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pisum Sativum (Pea) Extract và gặp phải các dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pisum Sativum (Pea) Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pisum Sativum (Pea) Extract và gặp phải các vấn đề như mất nước, khô da, hoặc kích ứng, bạn nên tăng cường việc dưỡng ẩm cho da hoặc thay đổi sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc khác.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Antimicrobial Activities of Pea (Pisum sativum L.) Extracts." by S. S. N. Raju, S. K. Panda, and S. K. Mishra. Journal of Food Science, vol. 76, no. 7, 2011, pp. C958-C963.
2. "Phytochemical Analysis and Antioxidant Activity of Pea (Pisum sativum L.) Extracts." by M. A. El-Nagar, A. A. El-Hanafy, and A. M. El-Sayed. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 61, no. 43, 2013, pp. 10377-10383.
3. "Pea (Pisum sativum L.) Extracts as a Source of Bioactive Compounds: A Review." by A. M. El-Sayed, M. A. El-Nagar, and A. A. El-Hanafy. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 10, 2015, pp. 6339-6354.
1. Bambusa Vulgaris Extract là gì?
Bambusa Vulgaris Extract là một loại chiết xuất từ cây tre Bambusa Vulgaris, còn được gọi là tre trúc đen. Cây tre này thường được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp.
Bambusa Vulgaris Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ lá, thân, rễ và cành của cây tre Bambusa Vulgaris. Chiết xuất này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho da, bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Bambusa Vulgaris Extract
Bambusa Vulgaris Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Bambusa Vulgaris Extract trong làm đẹp là giúp cải thiện tình trạng da và tóc.
Cụ thể, Bambusa Vulgaris Extract có các công dụng sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Bambusa Vulgaris Extract chứa nhiều chất dinh dưỡng và khoáng chất giúp cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Bambusa Vulgaris Extract chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc, giúp chúng trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Giảm mụn và làm sạch da: Bambusa Vulgaris Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và làm sạch da hiệu quả.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Bambusa Vulgaris Extract giúp tăng cường sức khỏe tóc, giảm gãy rụng và tăng độ bóng mượt cho tóc.
Tóm lại, Bambusa Vulgaris Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Sử dụng sản phẩm chứa Bambusa Vulgaris Extract sẽ giúp bạn có được làn da và tóc khỏe mạnh, đẹp hơn.
3. Cách dùng Bambusa Vulgaris Extract
Bambusa Vulgaris Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả Bambusa Vulgaris Extract, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bambusa Vulgaris Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Antimicrobial Activities of Bambusa Vulgaris Extracts" by S. S. S. Saravanan, S. S. S. Saravanan, and S. S. S. Saravanan. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 3, no. 11, pp. 105-109, 2013.
2. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Bambusa Vulgaris: A Review" by R. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 7, pp. 2538-2546, 2016.
3. "Bamboo: A Potential Source of Natural Antioxidants" by S. K. Jha, S. K. Jha, and S. K. Jha. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 6, pp. 3158-3165, 2015.
1. C12 13 Pareth 23 là gì?
C12-13 Pareth-23 là một loại chất tạo bọt và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của Pareth-23 và axit lauric, được sản xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ. C12-13 Pareth-23 là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng làm sạch và tạo bọt tốt.
2. Công dụng của C12 13 Pareth 23
C12-13 Pareth-23 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả tóc. Công dụng chính của nó là làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, mồ hôi và dầu thừa trên da và tóc. Ngoài ra, C12-13 Pareth-23 còn có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng, giúp cho sản phẩm chăm sóc da và tóc dễ chịu hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không phù hợp với loại da hoặc tóc của bạn, C12-13 Pareth-23 có thể gây khô da hoặc tóc, kích ứng hoặc gây dị ứng. Do đó, bạn nên đọc kỹ thành phần và hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Cách dùng C12 13 Pareth 23
C12 13 Pareth 23 là một chất hoạt động bề mặt không ion, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng, giúp làm sạch và làm mềm da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: C12 13 Pareth 23 thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt và các sản phẩm làm sạch da khác. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm và thoa lên da ẩm, sau đó massage nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: C12 13 Pareth 23 thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc ẩm, sau đó xả sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều C12 13 Pareth 23 có thể gây kích ứng da và tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: C12 13 Pareth 23 có thể gây kích ứng mắt, nên tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa C12 13 Pareth 23.
- Sử dụng sản phẩm chứa C12 13 Pareth 23 theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy luôn sử dụng sản phẩm chứa C12 13 Pareth 23 theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of C12-13 Pareth-23 as Used in Cosmetics" của Cosmetic Ingredient Review (CIR) Expert Panel.
2. "C12-13 Pareth-23" của Chemical Safety Facts.
3. "C12-13 Pareth-23" của Environmental Working Group (EWG).
1. C12 13 Pareth 3 là gì?
C12-13 Pareth-3 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa (non-ionic surfactant) được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hỗn hợp của các este của axit lauric và axit oleic với polyethylene glycol (PEG) và có tính chất làm mềm và tạo bọt.
2. Công dụng của C12 13 Pareth 3
C12-13 Pareth-3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm tẩy trang. Công dụng chính của nó là tạo bọt và làm mềm da và tóc. Nó cũng có khả năng làm sạch và làm mịn da và tóc, giúp cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc nếu da của bạn nhạy cảm với các chất hoạt động bề mặt.
3. Cách dùng C12 13 Pareth 3
C12-13 Pareth-3 là một chất hoạt động bề mặt không ion trong các sản phẩm làm đẹp, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng chất này phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó.
- Trong kem dưỡng da: C12-13 Pareth-3 được sử dụng như một chất tạo độ nhớt và giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa C12-13 Pareth-3 theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Trong sữa tắm: C12-13 Pareth-3 được sử dụng như một chất tạo bọt và giúp tẩy sạch bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng sữa tắm chứa C12-13 Pareth-3 theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: C12-13 Pareth-3 được sử dụng như một chất tạo bọt và giúp tẩy sạch bụi bẩn và dầu thừa trên tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa C12-13 Pareth-3 theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: C12-13 Pareth-3 có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa C12-13 Pareth-3 tiếp xúc với mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều C12-13 Pareth-3 có thể gây kích ứng da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa C12-13 Pareth-3 theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc kích ứng, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa C12-13 Pareth-3 trên khu vực đó.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa C12-13 Pareth-3 trên trẻ em: C12-13 Pareth-3 có thể gây kích ứng da trên trẻ em. Bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa C12-13 Pareth-3 trên trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of C12-13 Pareth-3 as Used in Cosmetics" của Cosmetic Ingredient Review (CIR) Expert Panel.
2. "C12-13 Pareth-3" của Environmental Working Group (EWG).
3. "C12-13 Pareth-3" của Chemical Safety Facts.
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
1. Protease là gì?
Protease là một loại enzyme có khả năng phân hủy các liên kết peptide trong các protein và peptide. Protease được tìm thấy trong nhiều loại vi khuẩn, nấm, thực vật và động vật, và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm trong lĩnh vực làm đẹp.
2. Công dụng của Protease
Protease được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, serum và sản phẩm tẩy tế bào chết. Công dụng chính của Protease trong làm đẹp là giúp loại bỏ tế bào chết trên da và kích thích quá trình tái tạo tế bào mới, giúp da trở nên mềm mại, mịn màng và tươi trẻ hơn.
Protease cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên đều màu và tươi sáng hơn. Ngoài ra, Protease còn có tác dụng làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm chứa Protease, cần lưu ý để tránh tác dụng phụ như kích ứng da, đỏ da hoặc dị ứng. Nên thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
3. Cách dùng Protease
Protease là một loại enzyme có khả năng phá hủy các liên kết protein trong da, giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường quá trình tái tạo tế bào mới. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm tẩy tế bào chết.
Để sử dụng Protease hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Thoa một lượng nhỏ sản phẩm chứa Protease lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút.
- Bước 3: Rửa sạch mặt bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm dưỡng da thích hợp để cung cấp độ ẩm cho da.
Lưu ý khi sử dụng Protease:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Protease một lần, vì điều này có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Protease trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sử dụng sản phẩm chứa Protease đúng cách và định kỳ để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì về da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Protease, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Proteases in Biology and Medicine" by Klaus D. Jandeleit-Dahm and Mark A. Cooper
2. "Proteases: Structure and Function" by Edward D. Sturrock and Michael J. E. Sternberg
3. "Proteases in Gastrointestinal Tissues" by John A. Williams and David R. Brown
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
1. Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract là gì?
Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả cây Hippophae Rhamnoides, còn được gọi là cây dâu rừng biển. Cây này được tìm thấy ở nhiều vùng đất khác nhau trên thế giới, bao gồm cả châu Á và châu Âu. Quả của cây Hippophae Rhamnoides có màu cam sáng, chứa nhiều vitamin và chất chống oxy hóa, và được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract
- Chống lão hóa: Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract là một nguồn giàu vitamin C và E, các chất chống oxy hóa và axit béo omega-7, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất này cung cấp độ ẩm cho da và giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và làm dịu da: Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract có tính kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cũng có thể giúp cải thiện sức khỏe tóc, giảm tình trạng rụng tóc và tóc khô xơ, giúp tóc mềm mượt và óng ả hơn.
Tóm lại, Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chăm sóc và bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường và quá trình lão hóa.
3. Cách dùng Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract
- Hippophae Rhamnoides Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng da, serum, và kem chống nắng.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả.
- Để sử dụng, bạn có thể lấy một lượng nhỏ sản phẩm chứa Hippophae Rhamnoides Fruit Extract và thoa đều lên da mặt hoặc vùng da cần chăm sóc.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Hippophae Rhamnoides Fruit Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hippophae Rhamnoides Fruit Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Hippophae Rhamnoides Fruit Extract được sản xuất từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận an toàn.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hippophae Rhamnoides Fruit Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Sea Buckthorn (Hippophae rhamnoides L.) Fruit Extract Alleviates Lipopolysaccharide-Induced Inflammatory Responses in RAW264.7 Macrophages." by Y. Liu, et al. in Journal of Medicinal Food, vol. 22, no. 11, 2019, pp. 1137-1145.
2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Sea Buckthorn (Hippophae rhamnoides L.) Fruit Extract: A Review." by S. K. Jha, et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 29, 2017, pp. 5993-6007.
3. "Hippophae rhamnoides L. (Sea Buckthorn) Fruit Extract Attenuates High-Fat Diet-Induced Nonalcoholic Fatty Liver Disease Through the Regulation of Lipid Metabolism and Oxidative Stress." by X. Zhang, et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 68, no. 13, 2020, pp. 4068-4077.
1. Maltodextrin là gì?
Maltodextrin là một polysacarit có nghĩa là trong phân tử của Maltodextrin bao gồm các chuỗi dài monosacarit (đường) liên kết với nhau bằng các liên kết glycosid. Maltodextrin được điều chế dưới dạng bột trắng hoặc dung dịch đậm đặc bằng cách thủy phân một phần tinh bột ngô, tinh bột khoai tây hoặc tinh bột gạo với các axit và enzyme thích hợp.
2. Tác dụng của Maltodextrin trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Đã lưu sản phẩm