Mặt nạ KEENONIKS Blooming Serum In Mask
Serum

Mặt nạ KEENONIKS Blooming Serum In Mask

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Hydrogenated Lecithin Diphenyl Dimethicone C12 14 Pareth 12 Polyglyceryl 2 Oleate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (4) thành phần
Glycerin Trehalose Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract Crithmum Maritimum Callus Culture Filtrate
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Niacinamide
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Panthenol Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (4) thành phần
Tocopherol Citric Acid Niacinamide Adenosine
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
3
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
90%
3%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dưỡng da)
2
-
(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm

Mặt nạ KEENONIKS Blooming Serum In Mask - Giải thích thành phần

Helichrysum Italicum Flower Water

Chức năng: Dưỡng da

1. Helichrysum Italicum Flower Water là gì?

Helichrysum Italicum Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa Helichrysum Italicum, một loại hoa thường được tìm thấy ở vùng Địa Trung Hải. Nước hoa hồng này có mùi thơm nhẹ nhàng và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.

2. Công dụng của Helichrysum Italicum Flower Water

Helichrysum Italicum Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Nước hoa hồng này có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Helichrysum Italicum Flower Water có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Nước hoa hồng này chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa của da.
- Giúp làm sáng và đều màu da: Helichrysum Italicum Flower Water có tính chất làm sáng và đều màu da, giúp da trông tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn và vết thâm: Nước hoa hồng này có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và vết thâm trên da.
- Tăng cường đàn hồi cho da: Helichrysum Italicum Flower Water có khả năng tăng cường đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đầy sức sống.
Tóm lại, Helichrysum Italicum Flower Water là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm dịu da, giảm nếp nhăn, làm sáng da và giảm sự xuất hiện của mụn và vết thâm.

3. Cách dùng Helichrysum Italicum Flower Water

- Dùng làm toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể sử dụng Helichrysum Italicum Flower Water như một loại toner để cân bằng độ pH của da và giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng. Để làm được điều này, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ Helichrysum Italicum Flower Water ra tay hoặc bông tẩy trang, sau đó nhẹ nhàng lau lên mặt.
- Dùng làm nước hoa hồng: Helichrysum Italicum Flower Water cũng có thể được sử dụng như một loại nước hoa hồng tự nhiên để làm sạch và cấp ẩm cho da. Bạn có thể pha trộn Helichrysum Italicum Flower Water với một số loại tinh dầu khác để tăng cường tác dụng chăm sóc da.
- Dùng để làm mặt nạ: Helichrysum Italicum Flower Water cũng có thể được sử dụng để làm mặt nạ dưỡng da. Bạn có thể pha trộn Helichrysum Italicum Flower Water với một số loại bột mặt nạ khác để tạo ra một loại mặt nạ dưỡng da tự nhiên. Sau khi đắp mặt nạ, bạn có thể rửa sạch bằng nước ấm.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Helichrysum Italicum Flower Water có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Helichrysum Italicum Flower Water, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Helichrysum Italicum Flower Water nên được lưu trữ ở nhiệt độ thấp và khô ráo để tránh bị hỏng. Bạn nên đóng kín nắp chai sau khi sử dụng để giữ cho Helichrysum Italicum Flower Water luôn tươi mới.

Tài liệu tham khảo

1. "Helichrysum italicum flower water: a review of its properties and applications in cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 2, 2017, pp. 129-136.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Helichrysum italicum flower water." Journal of Ethnopharmacology, vol. 151, no. 1, 2014, pp. 509-516.
3. "Helichrysum italicum flower water as a natural preservative in cosmetic formulations." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 2, 2016, pp. 105-114.

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

Methylpropanediol

Chức năng: Dung môi

1. Methylpropanediol là gì?

Methylpropanediol là một loại glycol mà theo các nhà sản xuất là một lựa chọn tuyệt vời để thay thế cho các glycol khác như propylene hoặc butylene glycol. Nhiệm vụ chính của nó là dung môi nhưng nó cũng có đặc tính kháng khuẩn tốt và có thể đóng vai trò là một chất giúp tăng hiệu quả của các chất bảo quản sản phẩm.

2. Tác dụng của Methylpropanediol trong mỹ phẩm

  • Chất làm mềm và làm dịu da
  • Chất dưỡng ẩm
  • Dung môi mang lại cảm giác nhẹ, không gây bết dính và cực thoáng trên da

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Anon (1995). [Bestimmung von 3-Chlor-1,2-Propandiol (3-MCPD) in Speisewürzen (Eiweiλhydrolysate). Amtliche Sammlung von Untersuchungsverfahren nach § 35 LMBG. L 52.02–1.] Berlin, Germany: Beuth Verlag.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bel-Rhlid R, Talmon JP, Fay LB, Juillerat MA. Biodegradation of 3-chloro-1,2-propanediol with Saccharomyces cerevisiae. J Agric Food Chem. 2004;52:6165–6169. PMID:15453682.
  • Berger-Preiss E, Gerling S, Apel E, et al. Development and validation of an analytical method for determination of 3-chloropropane-1,2-diol in rat blood and urine by gas chromatography-mass spectrometry in negative chemical ionization mode. Anal Bioanal Chem. 2010;398:313–318. PMID:20640896.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá