Kem KEENONIKS Clarity Balancing Cream Toner (Intensive Skin Deep Treatment Toner)
Nước hoa hồng

Kem KEENONIKS Clarity Balancing Cream Toner (Intensive Skin Deep Treatment Toner)

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Hydrogenated Lecithin Polyglyceryl 3 Methylglucose Distearate Polyglyceryl 10 Oleate Glycereth 25 Pca Isostearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (5) thành phần
Glycerin Allantoin Diospyros Kaki Leaf Extract Prunus Cerasus (Bitter Cherry) Extract Camellia Sinensis Leaf Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Niacinamide
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Sodium Hyaluronate Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Niacinamide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
89%
3%
8%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi, Chất giữ ẩm)
-
-
(Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi)
-
-
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô

Kem KEENONIKS Clarity Balancing Cream Toner (Intensive Skin Deep Treatment Toner) - Giải thích thành phần

Sea Water

Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm

1. Sea Water là gì?

Sea Water là nước biển, được thu thập từ đại dương và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nước biển chứa nhiều khoáng chất và các chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.

2. Công dụng của Sea Water

- Làm sạch da: Sea Water có khả năng làm sạch da hiệu quả bằng cách loại bỏ bụi bẩn, tạp chất và dầu thừa trên da.
- Cung cấp độ ẩm cho da: Sea Water chứa nhiều khoáng chất và các chất dinh dưỡng có lợi cho da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm và làm dịu da: Sea Water có tính kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Sea Water có khả năng tăng cường sức khỏe tóc bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng cho tóc và giúp tóc chắc khỏe hơn.
- Làm sạch tóc: Sea Water có khả năng làm sạch tóc hiệu quả bằng cách loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên tóc.
- Tạo kiểu tóc: Sea Water cũng có thể được sử dụng để tạo kiểu tóc, giúp tóc có độ bồng bềnh và tạo kiểu tự nhiên hơn.
Tóm lại, Sea Water là một nguồn tài nguyên tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Việc sử dụng Sea Water trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc có thể giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc của bạn.

3. Cách dùng Sea Water

- Sử dụng Sea Water làm toner: Sau khi làm sạch da mặt, bạn có thể dùng Sea Water làm toner để cân bằng độ pH của da và giúp da hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác. Bạn có thể dùng bông tẩy trang thấm đầy Sea Water và lau nhẹ lên da mặt.
- Sử dụng Sea Water làm mặt nạ: Bạn có thể sử dụng Sea Water để làm mặt nạ dưỡng da. Hãy thoa đều Sea Water lên da mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 10-15 phút. Sau đó, rửa sạch bằng nước ấm.
- Sử dụng Sea Water để tắm: Sea Water có tác dụng làm sạch da, loại bỏ bã nhờn và tế bào chết trên da. Bạn có thể thêm một ít Sea Water vào bồn tắm hoặc dùng nước Sea Water để tắm.
- Sử dụng Sea Water để làm kem dưỡng da: Bạn có thể sử dụng Sea Water để làm kem dưỡng da tự nhiên. Hãy pha trộn Sea Water với các dưỡng chất tự nhiên như dầu dừa, dầu oliu, vitamin E và một ít tinh dầu để tạo ra một loại kem dưỡng da tự nhiên.

Lưu ý:

- Không sử dụng Sea Water quá nhiều: Sea Water có độ mặn cao, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da. Hãy sử dụng Sea Water một cách vừa phải và thường xuyên kiểm tra tình trạng da của bạn.
- Không sử dụng Sea Water trực tiếp lên da: Sea Water có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trực tiếp lên da. Hãy sử dụng Sea Water sau khi pha loãng hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Không sử dụng Sea Water trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc có vết thương hãy tránh sử dụng Sea Water để tránh gây nhiễm trùng.
- Lưu trữ Sea Water đúng cách: Hãy lưu trữ Sea Water ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không, Sea Water có thể bị ôxi hóa và mất đi các dưỡng chất quan trọng.

Tài liệu tham khảo

1. "Seawater: Its Composition, Properties and Behavior" by Thomas Roy Crompton
2. "The Chemistry of Seawater" by John H. Martin and Robert M. Gordon
3. "Seawater: Its Composition, Properties and Uses" by E. D. Goldberg and R. A. Wollast

Hippophae Rhamnoides Water

Tên khác: Sea Buckthorn Water
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi

1. Hippophae Rhamnoides Water là gì?

Hippophae Rhamnoides Water là nước chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides, còn được gọi là cây dương xỉ. Đây là một loại cây bản địa của châu Á, được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe tổng thể.
Nước chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides có chứa nhiều dưỡng chất và vitamin cần thiết cho sức khỏe và làm đẹp da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm, làm dịu và làm sáng da.

2. Công dụng của Hippophae Rhamnoides Water

Hippophae Rhamnoides Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Nước chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Nước chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Làm sáng da: Nước chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Chống lão hóa: Nước chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu tình trạng nếp nhăn.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Nước chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Với những công dụng trên, Hippophae Rhamnoides Water được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, toner, serum, mask,... để mang lại làn da khỏe đẹp và rạng rỡ.

3. Cách dùng Hippophae Rhamnoides Water

- Dùng Hippophae Rhamnoides Water như một loại nước hoa hồng: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng một miếng bông tẩm đầy nước Hippophae Rhamnoides Water và lau nhẹ khắp mặt. Nước này có tác dụng làm sạch sâu, cân bằng độ pH của da và giúp da mềm mại hơn.
- Dùng Hippophae Rhamnoides Water như một loại toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Hippophae Rhamnoides Water để làm toner. Dùng một miếng bông tẩm đầy nước Hippophae Rhamnoides Water và lau nhẹ khắp mặt. Nước này có tác dụng cân bằng độ ẩm của da, giúp da mềm mại và tươi sáng hơn.
- Dùng Hippophae Rhamnoides Water để làm mặt nạ: Bạn có thể dùng Hippophae Rhamnoides Water để làm mặt nạ. Dùng một miếng bông tẩm đầy nước Hippophae Rhamnoides Water và đắp lên mặt trong khoảng 10-15 phút. Nước này có tác dụng làm dịu da, giảm sưng tấy và làm sáng da.
- Dùng Hippophae Rhamnoides Water để làm kem dưỡng: Bạn có thể dùng Hippophae Rhamnoides Water để làm kem dưỡng. Trộn nước Hippophae Rhamnoides Water với một lượng kem dưỡng thích hợp và thoa lên mặt. Nước này có tác dụng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và tươi sáng hơn.

Lưu ý:

- Tránh dùng nước Hippophae Rhamnoides Water trực tiếp lên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị kích ứng.
- Tránh để nước Hippophae Rhamnoides Water tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng nước Hippophae Rhamnoides Water, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Hippophae rhamnoides L.: A potential source of nutraceuticals and therapeutic agents." by S. K. Goyal, S. Samsher, and G. Goyal. Journal of Food Science and Technology, vol. 48, no. 5, 2011, pp. 487-495.
2. "Hippophae rhamnoides (Sea Buckthorn): A Review on its Properties, Uses, and Health Benefits." by A. K. Singh, A. K. Sharma, and A. K. Kumar. Journal of Ethnopharmacology, vol. 138, no. 2, 2011, pp. 268-278.
3. "Hippophae rhamnoides L.: A Review of its Ethnobotany, Phytochemistry, and Pharmacology." by S. K. Goyal, S. Samsher, and G. Goyal. Phytotherapy Research, vol. 24, no. 5, 2010, pp. 659-666.

Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract

1. Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract là gì?

Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract là một chiết xuất từ tế bào mô của cây hoa cúc Alpinum Leontopodium, được trồng và nuôi cấy trong điều kiện phòng thí nghiệm. Cây hoa cúc Alpinum Leontopodium, còn được gọi là Edelweiss, là một loài thực vật sống sót trong môi trường khắc nghiệt của dãy núi Alps, với khả năng chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, gió lạnh và khô hạn.
Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract được sản xuất bằng cách sử dụng kỹ thuật nuôi cấy tế bào mô, trong đó các tế bào của cây hoa cúc Alpinum Leontopodium được đặt trong môi trường dinh dưỡng và điều kiện phát triển lý tưởng để tạo ra một loại chiết xuất giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da.

2. Công dụng của Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract

Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ tế bào mô cây hoa cúc Alpinum Leontopodium có khả năng chống lại các tác nhân gây lão hóa da như tia UV và các gốc tự do. Nó cũng giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da.
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu dài. Nó cũng giúp làm mềm và làm dịu da, giảm sự khô và căng thẳng của da.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Chiết xuất từ tế bào mô cây hoa cúc Alpinum Leontopodium có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract cung cấp các chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho da, giúp tăng cường sức khỏe cho da và giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract là một chiết xuất từ tế bào mô cây hoa cúc Alpinum Leontopodium, có nhiều công dụng trong làm đẹp như chống lão hóa, dưỡng ẩm và làm mềm da, giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang, và tăng cường sức khỏe cho da.

3. Cách dùng Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract

Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ tế bào gốc của cây hoa cúc tuyết, được trồng trên môi trường nghiên cứu đặc biệt để tạo ra các hoạt chất có lợi cho da.
Cách sử dụng Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Thông thường, nó được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
Để sử dụng sản phẩm chứa Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Thoa sản phẩm chứa Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract lên da, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng kem dưỡng hoặc serum để giữ ẩm cho da.

Lưu ý:

Mặc dù Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu hoặc nhà sản xuất sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. Kim, H. J., Lee, S. J., Lee, H. J., & Kim, J. K. (2015). Anti-inflammatory effects of Leontopodium alpinum callus culture extract via suppression of MAPK signaling pathway in LPS-induced RAW 264.7 macrophages. Journal of ethnopharmacology, 168, 294-301.
2. Kim, H. J., Lee, S. J., Lee, H. J., & Kim, J. K. (2016). Leontopodium alpinum callus culture extract suppresses melanin synthesis in B16F10 melanoma cells through downregulation of MITF and tyrosinase activity. Journal of cosmetic dermatology, 15(3), 292-298.
3. Kim, H. J., Lee, S. J., Lee, H. J., & Kim, J. K. (2017). Leontopodium alpinum callus culture extract inhibits UVB-induced photoaging in human dermal fibroblasts through MAPK/AP-1 and NF-κB signaling pathways. Journal of photochemistry and photobiology B: Biology, 167, 1-8.

Butylene Glycol

Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Butylene glycol là gì?

Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.

Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.

2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
  • Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
  • Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
  • Giữ ẩm cho da

3. Độ an toàn của Butylene Glycol

Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.

Lưu ý:

  • Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
  • Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
  • Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
  • Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.

Tài liệu tham khảo

  • CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
  • SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
  • SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá