Xà phòng kozicare Skin Lightening Soap
Sản phẩm chăm sóc toàn thân

Xà phòng kozicare Skin Lightening Soap

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (4) thành phần
Arbutin Glutathione Kojic Acid Vitamin C
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Talc Vitamin C
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Vitamin E
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
33%
11%
33%
22%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
6
7
B
(Chất chống oxy hóa)
Phù hợp với da khô
Làm sáng da
1
-
(Chất tạo mùi, Giảm)
Làm sáng da
1
-
(Chất chống oxy hóa, Dưỡng ẩm, Làm mịn, Chất làm trắng da)
Phù hợp với da khô
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da dầu
Làm sáng da
Dưỡng ẩm
1
-
(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)
Phù hợp với da khô
Làm sáng da

Xà phòng kozicare Skin Lightening Soap - Giải thích thành phần

Kojic Acid

Chức năng: Chất chống oxy hóa

1. Kojic acid là gì?

Kojic Acid (axit kojic) là một tác nhân chelation giúp liên kết các ion và phân tử với các ion kim loại. Nó được tạo ra bởi một số loài nấm trong quá trình lên men của nước tương, rượu gạo, trong đó phổ biến nhất là Aspergillus oryzae.

Kojic Acid là chất có nguồn gốc tự nhiên có lợi cho da được các bác sĩ Nhật Bản phát hiện vào năm 1989. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme tyrosinase - loại enzym tham gia vào quá trình sản xuất hắc sắc tố melanin. Chính vì vậy, nó là hoạt chất được sử dụng phổ biến trong quá trình điều trị sạm nám và làm sáng da.

2. Tác dụng của Kojic acid trong làm đẹp

  • Chống lão hóa hiệu quả
  • Điều trị sám, nám, dưỡng trắng da
  • Chống nấm, kháng khuẩn tốt
  • Giảm sự xuất hiện của sẹo

3. Cách sử dụng của Kojic acid 

Như đã nói ở trên, Kojic Acid được sử dụng hiệu quả nhất ở nồng độ từ 1% - 4% sẽ giúp chống lão hóa, làm mờ thâm nám, làm sáng da hiệu quả. Nếu kết hợp Kojic Acid 2% với Hydroquinone 2%, 2% acid Glycolic, sẽ gia tăng hiệu quả làm mờ thâm nám của hoạt chất này.

Lưu ý khi sử dụng sản phẩm có chứa Kojic Acid:

  • Chỉ nên sử dụng ở nồng độ từ 1% - 4%.
  • Kết hợp với 1 số hoạt chất khác như: Hydroquinone 2%, 2% acid Glycolic sẽ giúp gia tăng hiệu quả chăm sóc da.
  • Tuyệt đối không để Kojic Acid tiếp xúc trực tiếp trên da để tránh kích ứng mà nên sử dụng sản phẩm có chứa Kojic Acid được nghiên cứu kỹ càng.
  • Cần test thử sản phẩm có chứa Kojic Acid nếu bạn có làn da quá nhạy cảm hoặc sử dụng Kojic Acid nồng độ trên 4%.
  • Nên lựa chọn sản phẩm của các thương hiệu uy tín, chất lượng.
  • Tuyệt đối không được quên bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.

Tài liệu tham khảo

  • International Journal of Molecular Sciences, tháng 9 năm 2009, trang 4,066-4,087
  • Journal of Cosmetic Science, tháng 3 -tháng 4 năm 2004, trang139-148
  • Journal of Dermatological Science, tháng 5 năm 2003, trang 193-201
  • The Journal of Pharmacy and Pharmacology, tháng 11 năm 1994, trang 982-985

Glutathione

Tên khác: GSH
Chức năng: Chất tạo mùi, Giảm

1. Glutathione là gì?

Glutathione là một chất chống oxy hóa tự nhiên có trong cơ thể con người và các loài động vật khác. Nó được tạo ra từ ba axit amin: cysteine, glycine và glutamic acid. Glutathione có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi sự oxy hóa và giúp cải thiện chức năng gan và miễn dịch.

2. Công dụng của Glutathione

Glutathione được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào khả năng làm trắng da và chống lão hóa. Nó giúp làm giảm sự sản xuất melanin trong da, giúp da trở nên trắng sáng hơn. Ngoài ra, Glutathione còn giúp tăng cường sức khỏe da, giảm tình trạng mụn và các vết thâm nám trên da. Nó cũng có tác dụng làm giảm các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và sạm da. Tuy nhiên, việc sử dụng Glutathione để làm đẹp cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

3. Cách dùng Glutathione

- Glutathione có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau như viên uống, tiêm, kem dưỡng da, serum, tinh chất, nước uống, v.v... Tuy nhiên, cách sử dụng phù hợp nhất vẫn phải được tư vấn bởi chuyên gia da liễu hoặc bác sĩ chuyên khoa.
- Viên uống Glutathione: Đây là hình thức sử dụng phổ biến nhất và dễ dàng nhất. Bạn chỉ cần uống theo đúng liều lượng và hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ. Thông thường, liều lượng Glutathione uống hàng ngày dao động từ 250mg đến 1000mg.
- Tiêm Glutathione: Đây là cách sử dụng được ưa chuộng bởi những người muốn có hiệu quả nhanh chóng và rõ rệt hơn. Tuy nhiên, việc tiêm Glutathione cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa hoặc người có chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Liều lượng và tần suất tiêm cũng phải được điều chỉnh phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
- Sử dụng kem dưỡng da, serum, tinh chất Glutathione: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất trong việc làm trắng da. Bạn chỉ cần thoa sản phẩm lên da mỗi ngày và massage nhẹ nhàng để da hấp thụ tốt hơn. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Sử dụng nước uống Glutathione: Đây là cách sử dụng mới nhất và được nhiều người ưa chuộng. Bạn chỉ cần uống nước Glutathione hàng ngày để cung cấp đủ lượng chất dinh dưỡng cho cơ thể và giúp làm đẹp da từ bên trong.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá liều Glutathione vì có thể gây ra tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa, v.v...
- Không sử dụng Glutathione khi đang mang thai hoặc cho con bú.
- Tránh sử dụng Glutathione kết hợp với các loại thuốc khác mà không được sự chỉ định của bác sĩ.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi sử dụng Glutathione, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.
- Nên chọn sản phẩm Glutathione có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Ngoài việc sử dụng Glutathione, bạn cần chú ý đến chế độ ăn uống, sinh hoạt và chăm sóc da hợp lý để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Glutathione: A Review on its Role and Significance in Aging and Age-Related Diseases" by S. K. Jha and S. K. Sharma
2. "The Role of Glutathione in Aging and Age-Related Diseases" by M. A. Beckett and J. R. Hayes
3. "Glutathione: Biosynthesis, Metabolism, and Role in Oxidative Stress" by S. Meister and A. Anderson

Vitamin C

Chức năng: Chất chống oxy hóa, Dưỡng ẩm, Làm mịn, Chất làm trắng da

Định nghĩa

Vitamin C, còn được gọi là axit ascorbic, là một loại vitamin quan trọng cho sức khỏe và làm đẹp da. Vitamin C là một loại vitamin hòa tan trong nước, có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học của cơ thể.

Công dụng trong làm đẹp

  1. Làm trắng da: Vitamin C giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da, làm da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
  2. Tăng sản xuất collagen: Nó thúc đẩy sản xuất collagen, giúp da mịn màng và giảm nếp nhăn.
  3. Bảo vệ da khỏi tác động của tia UV: Vitamin C có khả năng chống oxi hóa, giúp bảo vệ da khỏi hại từ tác động của tia tử ngoại.
  4. Giảm viêm và mụn: Nó có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm mụn.

Cách dùng

  1. Có thể sử dụng kem dưỡng da hoặc serum chứa vitamin C hàng ngày sau bước làm sạch da.
  2. Sử dụng sản phẩm chứa ít nhất 10% vitamin C để đảm bảo hiệu quả.
  3. Luôn sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV khi sử dụng vitamin C.

Tài liệu tham khảo

  1. "Vitamin C and Skin Health" - Pullar JM, et al. Molecular Aspects of Medicine, 2016.
  2. "The Roles of Vitamin C in Skin Health" - Telang PS. Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 2013.
  3. "Vitamin C in Dermatology" - Raschke T, et al. Indian Dermatology Online Journal, 2013.

Arbutin

Tên khác: Arbutoside; Arbutine
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
  1. Arbutin là gì?
Arbutin là một chất làm sáng da và được xem là một dạng của hydroquinone nhưng trong phân tử arbutin lại chứa thêm glucose. Arbutin có nguồn gốc từ cây bearberry (uva-ursi) hoặc các loại thực vật khác và có hoạt tính chống oxy hóa. Nó cũng có thể được sản xuất tổng hợp và được biết đến về mặt hóa học là deoxyarbutin. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng phiên bản tổng hợp có hiệu quả làm sáng hơn so với dẫn xuất tự nhiên.
Arbutin tồn tại ở hai dạng, alpha và beta. Dạng alpha cho mức độ ổn định cao hơn và có tác dụng ức chế mạnh hơn so với dạng beta.
  1. Tác dụng của Arbutin
Arbutin có khả năng làm đều màu da, loại bỏ nhanh chóng các đốm nâu tích tụ lâu ngày trên da.
  • Làm sáng da
  • Chống nắng
  • Làm dịu da
  • Mờ sẹo
  • Giảm thiểu tình trạng sạm da sau khi tiếp xúc với tia cực tím đặc biệt là ở vùng da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời bởi sự hoạt động mạnh của melanocytes.
  • Arbutin công dụng giúp ức chế hoạt động melanocyte và hỗ trợ sự suy giảm của melanin trong lớp keratogenous từ đó ngăn ngừa nám, tàn nhang.
  • Ngăn ngừa lão hóa, lưu giữ làn da tươi trẻ, khỏe mạnh.
  1. Cách dùng Arbutin
Arbutin có thể được sử dụng hai lần mỗi ngày. Bởi vì arbutin có xu hướng nhẹ nhàng, nó có thể được sử dụng kết hợp với các thành phần làm sáng da khác, như lột tẩy hóa học và retinols.
Bạn có thể trộn arbutin với các thành phần khác để mang lại hiệu quả làm sáng tương tự, chẳng hạn như vitamin C và AHA. Vẫn như mọi lần, mình vẫn khuyến khích nên kiểm tra bằng cách thoa lên một vùng da nhỏ trên cánh tay trước khi sử dụng cho da mặt.
 
Tài liệu tham khảo
  • Baumann, Leslie S.(2015). Cosmeceuticals and Cosmetic Ingredients (p. 97). McGraw-Hill Education. Kindle Edition.
  • Maeda K, Fukuda M. Arbutin: mechanism of its depigmenting action in human melanocyte culture. J Pharmacol Exp Ther. 1996 Feb;276(2):765-9.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
So sánh sản phẩm
So sánh sản phẩm
0(0)
0
0
So sánh
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Babé Laboratorios Babé Laboratorios Intimate Hygiene Gel
0(0)
0
0
So sánh
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Sidmool Sidmool Vitamin C Energy Waterfull Gel
0(0)
0
0
280,000 đ
So sánh
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục
0(0)
0
0
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Babé Laboratorios Babé Laboratorios Intimate Hygiene Gel
0(0)
0
0
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Sidmool Sidmool Vitamin C Energy Waterfull Gel
0(0)
0
0
280,000 đ
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
O’SUM Sữa tắm O’SUM Bebe Wash
0(0)
0
0
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
kozicare Xà phòng kozicare Plus Skin Lightening Soap
0(0)
0
0
0(0)
0
0
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
kozicare Xà phòng kozicare Skin Lightening Soap
0(0)
0
0
109,000 đ