Kem chống nắng cho mặt La Roche-Posay Anthelios Xl Fluide Extreme Spf 50+ - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Diisopropyl Sebacate
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm mềm dẻo
1. Diisopropyl Sebacate là gì?
Diisopropyl Sebacate (DIS) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Đây là một este được sản xuất bằng cách phản ứng giữa axit sebacic và isopropyl alcohol. DIS có tính chất là một chất lỏng không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Diisopropyl Sebacate
DIS được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, dầu gội và dầu xả. Công dụng của DIS trong làm đẹp là giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc mềm mượt hơn.
Ngoài ra, DIS còn được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da. Với tính chất không gây kích ứng và không gây nhờn rít, DIS được đánh giá là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Diisopropyl Sebacate
Diisopropyl Sebacate (DIS) là một chất làm mềm da và tăng độ bền của sản phẩm. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, kem chống nắng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng DIS trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: DIS có khả năng làm mềm da và giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh hơn. Nó cũng giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp kem dưỡng da không bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh nắng hoặc không khí.
- Trong son môi: DIS giúp son môi mềm mượt hơn và dễ thoa hơn. Nó cũng giúp tăng độ bền của son môi, giúp son không bị trôi hoặc phai màu quá nhanh.
- Trong kem chống nắng: DIS giúp kem chống nắng thẩm thấu vào da nhanh hơn và không gây nhờn dính. Nó cũng giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp kem chống nắng không bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh nắng.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: DIS giúp tóc mềm mượt hơn và dễ chải. Nó cũng giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc không khí ẩm.
Lưu ý:
Mặc dù DIS là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: DIS là một chất làm mềm da và tăng độ bền của sản phẩm, nhưng nếu sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da hoặc gây ra các vấn đề khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa DIS tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa DIS.
- Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao: DIS có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì vậy hãy tránh để sản phẩm chứa DIS ở nơi có nhiệt độ cao.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác sản phẩm của bạn có chứa DIS hay không và cách sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Diisopropyl Sebacate: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 215-224.
2. "Diisopropyl Sebacate as a Plasticizer for Biodegradable Polymers." Journal of Applied Polymer Science, vol. 132, no. 28, 2015.
3. "Synthesis and Characterization of Diisopropyl Sebacate-Based Polyurethanes for Biomedical Applications." Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, vol. 26, no. 7, 2015, pp. 479-494.
Alcohol Denat
Tên khác: SD Alcohol; SD Alcohol 40; SD Alcohol 40B; Denatured Alcohol; Dehydrated Ethanol; Alcohol Denatured
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
- Chất bảo quản
- Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Isohexadecane
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Isohexadecane là gì?
Isohexadecane là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt, không màu và không mùi. Nó là một thành phần của dầu mỏ & thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang…
2. Tác dụng của Isohexadecane trong mỹ phẩm
Isohexadecane có chức năng như một dung môi, chất làm sạch, chất điều hòa da và chất tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Theo chuyên gia chăm sóc da Paula Begoun, kích thước của Isohexadecane tương đối lớn nên nó không thể xâm nhập quá sâu vào da. Nó thường tồn tại trên bề mặt da & tạo ra một lớp màng để ngăn ngừa thoát ẩm, đồng thời bảo vệ da trước các tác nhân mô nhiễm từ môi trường.
3. Cách sử dụng Isohexadecane trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isohexadecane để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- ALBRIGHT F. A page out of the history of hyperparathyroidism. J Clin Endocrinol Metab. 1948 Aug;8(8):637-57.
- Joborn C, Hetta J, Johansson H, Rastad J, Agren H, Akerström G, Ljunghall S. Psychiatric morbidity in primary hyperparathyroidism. World J Surg. 1988 Aug;12(4):476-81.
- Misiorowski W, Czajka-Oraniec I, Kochman M, Zgliczyński W, Bilezikian JP. Osteitis fibrosa cystica-a forgotten radiological feature of primary hyperparathyroidism. Endocrine. 2017 Nov;58(2):380-385.
- Silverberg SJ, Clarke BL, Peacock M, Bandeira F, Boutroy S, Cusano NE, Dempster D, Lewiecki EM, Liu JM, Minisola S, Rejnmark L, Silva BC, Walker MD, Bilezikian JP. Current issues in the presentation of asymptomatic primary hyperparathyroidism: proceedings of the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3580-94.
- Bilezikian JP, Brandi ML, Eastell R, Silverberg SJ, Udelsman R, Marcocci C, Potts JT. Guidelines for the management of asymptomatic primary hyperparathyroidism: summary statement from the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3561-9.
Butyl Methoxydibenzoylmethane
Tên khác: Avobenzone; Eusolex 9020; Parsol 1789; Avobenzene; Avobezone
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Butyl Methoxydibenzoylmethane là gì?
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một trong những thành phần chính của các sản phẩm chống nắng hiện đại và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane là một chất chống nắng có tính năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Cụ thể, nó có khả năng hấp thụ tia UVB và một phần tia UVA, giúp giảm thiểu nguy cơ bị cháy nắng, lão hóa da và ung thư da. Ngoài ra, Butyl Methoxydibenzoylmethane còn có khả năng tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp bảo vệ da tốt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Butyl Methoxydibenzoylmethane có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một hợp chất hòa tan trong dầu, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác.
Để sử dụng Butyl Methoxydibenzoylmethane hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng để làm sạch da.
- Bước 2: Thoa sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane lên da. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng hoặc các sản phẩm dưỡng da khác chứa thành phần này.
- Bước 3: Thoa đều sản phẩm lên da, đặc biệt là các vùng da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng như mặt, cổ, tay và chân.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn và thường xuyên để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Butyl Methoxydibenzoylmethane là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo an toàn khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane đúng cách và đầy đủ để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Photostability and Photoprotective Properties" by A. C. Green and J. A. Downs, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 3, May/June 2009.
2. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Singh and S. K. Gupta, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 5, September/October 2013.
3. "Photostability and Photoprotection of Butyl Methoxydibenzoylmethane in Sunscreens" by S. S. Lim, S. H. Lee, and J. H. Kim, Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, Vol. 178, August 2018.
Octocrylene
Tên khác: 3-diphenyl acrylate; Octocrylene
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV
1. Octocrylene là gì?
Octocrylene được biết đến là một loại hợp chất hữu cơ thường “góp mặt” trong nhiều loại mỹ phẩm, đặc biệt là các loại kem chống nắng hóa học. Về nguồn gốc, Octocrylene là một loại este nhân tạo được sản xuất bằng cách ngưng tụ 2-ethylhexyl xyanoacetat với benzophenone.
2. Tác dụng của Octocrylene trong mỹ phẩm
- Có tác dụng giữ ẩm cho da.
- Có khả năng trung hòa tia UV và giảm những tổn thương của ánh nắng gây ra cho da.
- Tăng cường hiệu quả và tính ổn định trong kem chống nắng
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Vốn là một hoạt chất dễ thẩm thấu, Octocrylene sẽ đi sâu vào tầng biểu bì. Trong trường hợp bạn sử dụng quá nhiều Octocrylene, phần hoạt chất dư thừa có thể sẽ mất ổn định và có phản ứng với các chất tại tầng biểu bì. Lúc này, các hoạt chất độc hại được sản sinh và tạo ra những thay đổi xấu cho cơ thể, cụ thể hơn là làm tăng nguy cơ hình thành các gốc tự do.
Bên cạnh đó, độc tính sinh sản là một trong những tác dụng phụ khác mà chúng ta cần phải kể đến. Mặc dù trường hợp này rất ít khi xảy ra nhưng bạn cũng nên cẩn thận. Để tránh các nguy cơ tiềm ẩn, bạn nên cân nhắc và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, nhất phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tài liệu tham khảo
- Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr
- Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002
- Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun
- Latha MS, Martis J, Shobha V, Sham Shinde R, Bangera S, Krishnankutty B, Bellary S, Varughese S, Rao P, Naveen Kumar BR. Sunscreening agents: a review. J Clin Aesthet Dermatol. 2013 Jan
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Drometrizole
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Trisiloxane
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tạo bọt
1. Trisiloxane là gì?
Trisiloxane là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là (CH3)3SiOSi(CH3)2OSi(CH3)3. Nó là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Trisiloxane
Trisiloxane có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Trisiloxane có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tạo độ bóng cho tóc: Trisiloxane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo độ bóng và giữ cho tóc mượt mà. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và tia UV.
- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông: Trisiloxane có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông. Điều này giúp da trông mịn màng hơn và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác: Trisiloxane cũng được sử dụng để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác như kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả. Nó giúp các thành phần khác thẩm thấu vào da và tóc nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Tóm lại, Trisiloxane là một hợp chất silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da, tạo độ bóng cho tóc, làm mịn da và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông, và tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác.
3. Cách dùng Trisiloxane
Trisiloxane là một hợp chất silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất dẻo dai, không màu và không mùi, có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Cách sử dụng Trisiloxane trong sản phẩm làm đẹp tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Trisiloxane:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Trisiloxane thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, và kem dưỡng mắt. Để sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Trisiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, và sản phẩm tạo kiểu tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc.
- Trong sản phẩm trang điểm: Trisiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi. Để sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da.
Lưu ý:
Mặc dù Trisiloxane là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Trisiloxane có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy khi sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, hãy tránh tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Trisiloxane có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Trisiloxane không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane sau ngày hết hạn có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, hãy kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc tóc, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Trisiloxane: A Review of Properties and Applications" by J. W. Vanderhoff and J. E. Mark. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 31, Issue 7, pp. 2387-2395, 1986.
2. "Synthesis and Properties of Trisiloxanes" by K. K. Gleason and J. L. Hedrick. Macromolecules, Vol. 28, Issue 5, pp. 1363-1370, 1995.
3. "Functionalized Trisiloxanes: Synthesis, Properties, and Applications" by R. J. Spontak and J. L. Hedrick. Macromolecules, Vol. 35, Issue 15, pp. 5769-5778, 2002.
Isononyl Isononanoate
Tên khác: SALACOS 99; Dermol 99; TEGOSOFT INI; WAGLINOL 1449
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện
1. Isononyl Isononanoate là gì?
Isononyl Isononanoate hay còn gọi là Pelargonic Acid, là một acid béo bao gồm một chuỗi 9 carbon trong một Cacboxylic Acid. Isononyl Isononanoate là một chất lỏng trong suốt gần như không tan trong nước nhưng tan nhiều trong Cloroform, Ether và Hexane.
2. Tác dụng của Isononyl Isononanoate trong mỹ phẩm
- Tạo một lớp màng trên da giúp dưỡng ẩm, ngăn ngừa thoát hơi nước
- Tăng cường kết cấu, mang đến cảm giác mượt mà cho bề mặt
- Chất làm dẻo, giúp làm mềm polymer tổng hợp bằng cách giảm độ giòn & nứt
3. Cách sử dụng Isononyl Isononanoate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isononyl Isononanoate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- McDonnell G, Russell AD. Antiseptics and disinfectants: activity, action, and resistance. Clin Microbiol Rev. 1999 Jan;12(1):147-79.
- Vanzi V, Pitaro R. Skin Injuries and Chlorhexidine Gluconate-Based Antisepsis in Early Premature Infants: A Case Report and Review of the Literature. J Perinat Neonatal Nurs. 2018 Oct/Dec;32(4):341-350.
- Alam M, Cohen JL, Petersen B, Schlessinger DI, Weil A, Iyengar S, Poon E. Association of Different Surgical Sterile Prep Solutions With Infection Risk After Cutaneous Surgery of the Head and Neck. JAMA Dermatol. 2017 Aug 01;153(8):830-831.
- Darouiche RO, Wall MJ, Itani KM, Otterson MF, Webb AL, Carrick MM, Miller HJ, Awad SS, Crosby CT, Mosier MC, Alsharif A, Berger DH. Chlorhexidine-Alcohol versus Povidone-Iodine for Surgical-Site Antisepsis. N Engl J Med. 2010 Jan 07;362(1):18-26.
- Opstrup MS, Johansen JD, Zachariae C, Garvey LH. Contact allergy to chlorhexidine in a tertiary dermatology clinic in Denmark. Contact Dermatitis. 2016 Jan;74(1):29-36.
Zea Mays (Corn) Starch
Tên khác: Zea mays
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt
1. Zea Mays (Corn) Starch là gì?
Zea Mays (Corn) Starch là một loại tinh bột được chiết xuất từ hạt ngô. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm dày, chất hút ẩm và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Zea Mays (Corn) Starch
- Làm dày: Zea Mays (Corn) Starch được sử dụng để làm dày các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt và phấn má. Nó giúp tăng độ nhớt của sản phẩm và làm cho sản phẩm dễ dàng bám vào da.
- Chất hút ẩm: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng hút ẩm tốt, giúp giữ ẩm cho da và tóc. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và dưỡng tóc để giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chất bảo vệ da: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá. Nó cũng có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng trên da.
Tóm lại, Zea Mays (Corn) Starch là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, được sử dụng để làm dày, chất hút ẩm và chất bảo vệ da trong các sản phẩm dưỡng da và dưỡng tóc.
3. Cách dùng Zea Mays (Corn) Starch
- Làm sạch da: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp làm sạch da hiệu quả. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại bột tẩy trang tự nhiên, hoặc thêm vào sản phẩm làm sạch da để tăng khả năng hấp thụ dầu.
- Làm mờ vết thâm: Zea Mays (Corn) Starch có tính chất làm mờ và giảm sự xuất hiện của vết thâm trên da. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại phấn phủ để giúp che đi các vết thâm trên da.
- Làm mềm da: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại bột tắm hoặc thêm vào sản phẩm dưỡng da để tăng khả năng giữ ẩm.
- Làm mát da: Zea Mays (Corn) Starch có tính năng làm mát và giảm sự khó chịu trên da. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại bột tắm hoặc thêm vào sản phẩm làm mát da để tăng hiệu quả.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Zea Mays (Corn) Starch có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Zea Mays (Corn) Starch, hãy kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng Zea Mays (Corn) Starch đúng liều lượng được chỉ định trên sản phẩm để đảm bảo hiệu quả và tránh gây kích ứng da.
- Lưu trữ đúng cách: Để sản phẩm Zea Mays (Corn) Starch được bảo quản tốt, hãy lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Corn Starch: Properties and Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Lele (2015)
2. "Corn Starch: Production, Properties, and Uses" by M. A. Rao and S. S. H. Rizvi (2017)
3. "Corn Starch: Structure, Properties, and Applications" by M. A. Rao and S. S. H. Rizvi (2019)
C12 15 Alkyl Benzoate
Tên khác: C12-C15 alkyl benzoate; Alkyl (C12-C15) benzoate; Dodecyl benzoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn
1. C12-15 alkyl benzoate là gì?
C12-15 alkyl benzoate là một este có trọng lượng phân tử nhỏ của axit benzoic và rượu mạch thẳng. Axit benzoic là một thành phần tự nhiên có thể thu được từ một số loại trái cây và rau quả như quả nam việt quất, mận, nho, quế, đinh hương chín và táo. Ký hiệu C12-15 có tên trong thành phần chỉ ra rằng các rượu có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 15. C12-15 alkyl benzoate là một chất lỏng trong suốt, tan trong dầu và có độ nhớt thấp.
2. Tác dụng của C12-15 alkyl benzoate trong mỹ phẩm
- Chất làm mềm: làm giảm quá trình mất nước qua da, giúp giữ ẩm và tạo cảm giác mịn màng cho da. Giảm ma sát khi có lực cọ vào da và tạo màng bảo vệ.
- Tăng cường kết cấu: làm tăng cường kết cấu bề mặt sản phẩm
- Chất làm đặc: thường được thêm vào công thức dạng gel, cream như một chất làm đặc sản phẩm an toàn.
- Đặc tính kháng khuẩn: có nghiên cứu chứng minh rằng C12-15 alkyl benzoate có khả năng kháng khuẩn.
3. Cách sử dụng C12-15 alkyl benzoate trong làm đẹp
C12-15 alkyl benzoate được thêm vào phase dầu của các công thức mỹ phẩm (kể cả dành cho trẻ em) như sản phẩm phẩm chăm sóc da, sản phẩm chống nắng, sản phẩm trang điểm,… và hoạt động ổn định trong phổ pH rộng (2-12). Chỉ sử dụng ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- ACGIH® Worldwide (2005). 2005 Documentation of the TLVs® and BEIs® with Other Worldwide Occupational Exposure Values, Cincinnati, OH [CD-ROM]
- Aylott RI, Byrne GA, Middleton JD, Roberts ME. Normal use levels of respirable cosmetic talc: preliminary study. Int J Cosmet Sci. 1979;1:177–186.
- Bish DL, Guthrie GD (1993). Mineralogy of clay and zeolite dusts (exclusive of 1:1 layer silicates in health effects of mineral dusts. In: Guthrie GD, Mossman BT, eds, Reviews in Mineralogy, Vol. 28, Chelsea, MI, Mineralogical Society of America, Book Crafters, pp. 263.
Styrene/ Acrylates Copolymer
Chức năng: Chất tạo màng, Chất làm mờ
Styrene/acrylates copolyme là một polymer của styren và một monome bao gồm acrylicacid, axit methacrylic hoặc một trong những este đơn giản của chúng.
Ethylhexyl Triazone
Tên khác: Uvinul T 150; Octyl Triazone; 2,4,6‐trianilino‐p‐(carbo‐2‐ethylhexyl‐1‐oxi)‐1,3,5‐triazine
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Ethylhexyl Triazone là gì?
Ethylhexyl Triazone là một chất chống nắng hóa học thế hệ mới (không có sẵn ở Mỹ do không thể tuân theo quy định của FDA) mang lại khả năng hấp thụ ổn định cao nhất trong tất cả các bộ lọc tia UVB hiện có hiện nay. Nó bảo vệ trong phạm vi UVB (280-320nm) với mức bảo vệ tối đa là 314nm. Về mặt vật lý, Ethylhexyl Triazone là một loại bột hòa tan trong dầu, không mùi, không màu, hoạt động tốt trong các công thức không có mùi thơm.
2. Cách dùng
EHTA thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, mặt nạ, sữa rửa mặt và nước hoa hồng có chứa chất chống nắng. Để sử dụng EHTA, bạn chỉ cần lựa chọn các sản phẩm có chứa EHTA và sử dụng chúng theo cách hướng dẫn của nhà sản xuất. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng một số người có thể phản ứng không tích cực đối với EHTA và có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da.
3. Độ an toàn của sản phẩm
Theo EWG, Ethylhexyl Triazone là một thành phần an toàn trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó có mức cảnh báo thấp nhất (mức 1 trên thang điểm 10). Ethylhexyl Triazone có thể được sử dụng lên đến 5% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada.
Tài liệu tham khảo:
- Theo thông tin từ webiste chính thức của EWG (Environmental Working Group) – Tổ chức hoạt động vì môi trường của Hoa Kỳ
- Theo thông tin từ website chính thức của Paula’s Choice – thương hiệu được mỹ phẩm lớn nhất thế giới đến từ Hoa Kỳ
- Theo thông tin từ website INCIDecoder – trang phân tích thành phần mỹ phẩm lớn nhất Hoa Kỳ
- Và một số nguồn tham khảo từ website Việt Nam & nước ngoài khác
Peg 30 Dipolyhydroxystearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Peg 30 Dipolyhydroxystearate là gì?
Peg 30 Dipolyhydroxystearate là một loại chất nhũ hóa không ion được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử của polyhydroxystearic acid với ethylene glycol để tạo thành một chất nhũ hóa đa chức năng.
2. Công dụng của Peg 30 Dipolyhydroxystearate
Peg 30 Dipolyhydroxystearate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và mỹ phẩm trang điểm. Công dụng chính của Peg 30 Dipolyhydroxystearate là giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và thấm sâu vào da hơn. Ngoài ra, Peg 30 Dipolyhydroxystearate còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều Peg 30 Dipolyhydroxystearate có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề về da như mẩn đỏ và dị ứng. Do đó, cần sử dụng sản phẩm chứa Peg 30 Dipolyhydroxystearate với liều lượng và tần suất phù hợp để tránh gây hại cho da.
3. Cách dùng Peg 30 Dipolyhydroxystearate
- Peg 30 Dipolyhydroxystearate (PEG-30 DPHS) là một chất làm mềm và tạo độ nhớt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, son môi, mascara, vv.
- Để sử dụng PEG-30 DPHS, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tính chất của sản phẩm.
- Trước khi sử dụng PEG-30 DPHS, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên pha trộn PEG-30 DPHS với các thành phần khác trong sản phẩm của mình trước khi sử dụng.
- Sau khi sử dụng, bạn nên lưu trữ PEG-30 DPHS ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
- PEG-30 DPHS có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- PEG-30 DPHS có thể gây nguy hiểm nếu nuốt phải. Nếu bạn nuốt phải sản phẩm, hãy uống nhiều nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.
- Tránh để PEG-30 DPHS tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt cao để tránh nguy cơ cháy nổ.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng PEG-30 DPHS, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-30 Dipolyhydroxystearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. Kim et al. (Journal of Cosmetic Science, 2015)
2. "PEG-30 Dipolyhydroxystearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by M. Patel et al. (Cosmetics & Toiletries, 2017)
3. "PEG-30 Dipolyhydroxystearate: An Effective Emulsifier for Oil-in-Water Emulsions" by A. Singh et al. (International Journal of Cosmetic Science, 2018)
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Tên khác: BisEthylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine; Tinosorb S; Anisotriazine; Bemotrizinol
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV
1. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là gì?
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chống lão hóa. Nó được sản xuất bởi công ty BASF và được phân phối trên toàn thế giới.
2. Công dụng của Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một chất chống nắng rất hiệu quả vì nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và UVA. Nó cũng có khả năng chống lại các tác nhân gây hại khác như ô nhiễm môi trường và tia cực tím. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine còn được sử dụng để giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một thành phần chống nắng hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một loại hợp chất hữu cơ có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, tránh vùng mắt và miệng.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khoảng 20-30 phút.
- Bước 4: Thoa lại sản phẩm sau mỗi 2-3 giờ hoặc sau khi bơi, đổ mồ hôi hoặc lau khô da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên, có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để đảm bảo hiệu quả chống nắng, nên sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine kết hợp với các sản phẩm khác như kem dưỡng, serum, toner,…
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Review of Its Photostability and Photoprotective Properties" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A New UV Absorber for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, July/August 2009.
3. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Broad-Spectrum UV Filter for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 4, August 2010.
Isododecane
Tên khác: 2-Methylundecane
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm
1. Isododecane là gì?
Isododecane là một dạng hydrocarbon thường được sử dụng làm dung môi, một chất làm mềm trong mỹ phẩm có công dụng làm cho mỹ phẩm dễ tán đều lên da.
Hoạt chất Isododecane là có dạng lỏng hơi sánh, không màu, không tan trong nước. Nhưng tan hoàn toàn với silicone, isoparafin và các loại mineral spirits và rất dễ bay hơi.
Cũng nhờ tính chất nhẹ và độ nhớt thấp, có khả năng làm tăng độ mịn và độ mướt nên Isododecane giúp các sản phẩm như: Mascara, son dưỡng, kem chống nắng, eyeliner…dễ tán đều trên bề mặt da.
2. Tác dụng của Isododecane trong mỹ phẩm
- Là dung môi trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Tăng độ mịn, mượt mà cho sản phẩm.
- Làm tăng khả năng lan truyền của các hoạt chất, giúp thẩm thấu tối đa.
- Chống trôi, chống nhòe trong các sản phẩm mascara
- Giảm dầu nhớt trong các sản phẩm cream
3. Cách sử dụng Isododecane trong làm đẹp
Tỉ lệ sử dụng của chất tạo film cho son: 2-15%
Chỉ sử dụng ngoài da chỉ dùng ngoài da và bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Tài liệu tham khảo
- A.D. Little, Inc. (1981) Industrial Hygiene Evaluation of Retrospective Mortality Study Plants, Boston.
- Ahlborg G. Jr, Bjerkedal T., Egenaes J. Delivery outcome among women employed in the plastics industry in Sweden and Norway. Am. J. ind. Med. 1987;12:507–517.
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1984) TLVs® Threshold Limit Values for Chemical Substances in the Work Environment Adopted by ACGIH for 1984–85, Cincinnati, OH, p. 62.
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1991) Documentation of Threshold Limit Values and biological Exposure Indices, 6th Ed., Cincinnati, OH.
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1993) 1993–1994 Threshold Limit Values for Chemical Substances and Physical Agents and biological Exposure Indices, Cincinnati, OH, pp. 32, 60.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Isopropyl Lauroyl Sarcosinate
Chức năng: Dưỡng da
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid
Tên khác: Ecamsule; Mexoryl SX
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid là gì?
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid (TDSA) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
2. Công dụng của Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid
TDSA là một chất chống nắng hiệu quả, có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB và UVA. Nó hoạt động bằng cách hấp thụ và chuyển hóa năng lượng tia cực tím thành năng lượng không độc hại, giúp giảm thiểu sự phân hủy collagen và sự hình thành nếp nhăn trên da. TDSA cũng có khả năng ức chế sự hình thành melanin, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết nám và tàn nhang trên da. Ngoài ra, TDSA còn có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
3. Cách dùng Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid (TDSA) là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da. Đây là một loại hợp chất hữu cơ có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng TDSA hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa TDSA. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc nước tẩy trang để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Bước 2: Thoa sản phẩm chứa TDSA lên da. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng hoặc kem dưỡng da chứa TDSA để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Bước 3: Thoa đều sản phẩm trên da. Bạn nên thoa đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cổ để đảm bảo sự bảo vệ đầy đủ cho da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm thường xuyên. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa TDSA thường xuyên, đặc biệt là khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa TDSA dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức. Sử dụng sản phẩm chứa TDSA quá mức có thể gây kích ứng da, đặc biệt là đối với những người có làn da nhạy cảm.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách. Sản phẩm chứa TDSA nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị thay đổi.
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa TDSA để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Photostability and phototoxicity of Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid in aqueous solution" by A. M. Sánchez-García, M. C. García-Galán, and J. L. Gómez-Amoza. Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 98, pp. 1-7, 2010.
2. "Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid: A New Photostable UVA Filter for Sunscreens" by M. C. García-Galán, A. M. Sánchez-García, and J. L. Gómez-Amoza. Cosmetics, vol. 3, no. 3, pp. 1-13, 2016.
3. "Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid: A Novel UVA Filter with High Photostability and Low Skin Irritation Potential" by M. C. García-Galán, A. M. Sánchez-García, and J. L. Gómez-Amoza. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, pp. 1-10, 2016.
Silica Silylate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất chống tạo bọt, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Silica Silylate là gì?
Silica Silylate là một loại hợp chất được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một dạng silica được xử lý bằng sự kết hợp với các phân tử silane để tạo ra một chất lỏng có khả năng hấp thụ dầu và nước tốt hơn.
2. Công dụng của Silica Silylate
Silica Silylate được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, phấn phủ, kem lót và sản phẩm chăm sóc tóc để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc tóc. Chất này giúp hấp thụ dầu và nước, giúp kiểm soát bã nhờn và giữ cho da và tóc luôn khô ráo và mịn màng. Ngoài ra, Silica Silylate cũng được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm có độ bám dính cao, giúp sản phẩm bền màu và không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi.
3. Cách dùng Silica Silylate
Silica Silylate là một loại chất làm đặc và tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, phấn phủ, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách dùng Silica Silylate trong làm đẹp:
- Silica Silylate được sử dụng để tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm trang điểm. Nó giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn, lỗ chân lông và các khuyết điểm khác trên da.
- Silica Silylate cũng được sử dụng để tạo độ bám cho các sản phẩm trang điểm. Nó giúp sản phẩm dính chặt hơn vào da và kéo dài thời gian giữ màu.
- Silica Silylate cũng được sử dụng để tạo độ mịn cho các sản phẩm trang điểm. Nó giúp sản phẩm trang điểm trở nên mịn màng và dễ dàng bôi đều trên da.
- Silica Silylate cũng được sử dụng để tạo độ thấm hút cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp sản phẩm thấm sâu vào da hơn và cung cấp độ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Silica Silylate là một chất làm đặc mạnh, do đó cần sử dụng một lượng nhỏ để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu sử dụng quá nhiều Silica Silylate, sản phẩm có thể trở nên quá khô và gây kích ứng da.
- Silica Silylate có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc nếu da bạn nhạy cảm với thành phần này.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Silica Silylate, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Silica Silylate: A Versatile Ingredient for Cosmetics" by R. S. Bhatia, published in the Journal of Cosmetic Science in 2007.
2. "Silica Silylate: A New Generation of Silica for Personal Care Applications" by J. A. Dweck, published in Cosmetics & Toiletries in 2008.
3. "Silica Silylate: A Novel Ingredient for Sunscreen Formulations" by S. K. Singh and R. K. Khar, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2011.
Lauryl Peg/ Ppg 18/ 18 Methicone
Chức năng: Dưỡng da
Lauryl PEG/PPG-18/18 methicon là một dẫn xuất alkoxylated của Lauryl methicone (q.v.) có chứa trung bình 18 mol ethylene oxide và 18 mol oxit propylene.
Peg 8 Laurate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Peg 8 Laurate là gì?
Peg 8 Laurate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của axit lauric và polyethylene glycol (PEG), có tính chất làm mềm và làm dịu da.
2. Công dụng của Peg 8 Laurate
Peg 8 Laurate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc. Nó có khả năng làm giảm căng thẳng và kích ứng của da, giúp cho da và tóc trở nên mềm mại và dễ chịu hơn. Peg 8 Laurate cũng có tính chất làm sạch tốt, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng được sử dụng để tạo độ nhớt và độ bền cho các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Peg 8 Laurate
Peg 8 Laurate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần có tính chất làm mềm, giúp tăng độ nhớt và tạo bọt cho sản phẩm. Dưới đây là cách sử dụng Peg 8 Laurate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Peg 8 Laurate được sử dụng để làm mềm và làm dịu da khi sử dụng sản phẩm tẩy trang. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Peg 8 Laurate được sử dụng để tạo bọt và làm mềm tóc trong các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp tóc dễ dàng được chải và tạo kiểu, đồng thời giữ ẩm cho tóc không bị khô và gãy rụng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Peg 8 Laurate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và làm dịu da. Nó giúp tăng độ ẩm cho da và giữ cho da không bị khô và bong tróc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Peg 8 Laurate là một chất hoạt động bề mặt mạnh, nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Peg 8 Laurate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Peg 8 Laurate tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Peg 8 Laurate có thể gây kích ứng và làm khô da nếu sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Lưu trữ đúng cách: Peg 8 Laurate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu sản phẩm chứa Peg 8 Laurate bị thay đổi màu sắc hoặc mùi thì nên ngưng sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-8 Laurate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Franco and R. A. Delgado. Journal of Cosmetic Science, 2010.
2. "PEG-8 Laurate: A Safe and Effective Emulsifier for Cosmetics and Personal Care Products" by M. R. Patel and N. K. Patel. International Journal of Cosmetic Science, 2013.
3. "PEG-8 Laurate: A Versatile Emulsifier for Formulating Personal Care Products" by S. K. Singh and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Triethanolamine
Tên khác: TEA; Triethanoamine; Triethanolamide; Trolamine; Sterolamide
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Triethanolamine là gì?
Triethanolamine còn được gọi là TEA, là một loại axit amin, có mùi nồng giống Amoniac, dạng lỏng, không màu và được điều chế từ Amoniac và Ethylene Oxide.
Có thể nói, Triethanolamine là thành phần thông dụng, thường có trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da, giúp các thành phần khác trong mỹ phẩm kết hợp với nhau hiệu quả, cân bằng nhũ hóa và độ pH. Ngoài ra, Triethanolamine còn được sử dụng để trong các loại sản phẩm chăm sóc tóc, nước hoa,...
2. Tác dụng của Triethanolamine trong mỹ phẩm
- Giúp giảm các tình trạng kích ứng da và trung hòa những chất làm mất độ axit, cân bằng độ pH hơn.
- Giúp các loại sản phẩm này mềm mịn hơn và ổn định nhũ tương như sữa dưỡng, kem.
- Có vai trò là một chất nhũ hóa, chất này hỗ trợ phân tán đều dầu trong mỹ phẩm, tránh các tình trạng dầu lắng đọng.
3. Cách sử dụng Triethanolamine trong làm đẹp
Đây là một thành phần không thể thiếu trong bất kì loại mỹ phẩm. Nhưng để an toàn bạn nên lựa chọn các sản phẩm có nồng độ không lớn hơn 5% thích hợp để sử dụng hằng ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Triethanolamine được cục nghiên cứu FDA xác nhận không nên dùng trong thời gian dài. Nếu dùng liên tục và không được rửa sạch sẽ ảnh hưởng da người và hệ miễn dịch.
- Tránh sử dụng sản phẩm trang điểm có triethanolamine trong 24 giờ trở lên.
- Khuyến cáo hóa chất này không nên có nồng độ lớn hơn 5% để đảm bảo an toàn.
Tài liệu tham khảo
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999)TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 CD-ROM, Cincinnati, OH.
- Batten T.L., Wakeel R.A., Douglas W.S., Evans C., White M.I., Moody R., Ormerod A.D. Contact dermatitis from the old formula E45 cream. Contact Derm. 1994;30:159–161.
- Beyer K.H. Jr, Bergfeld W.F., Berndt W.O., Boutwell R.K., Carlton W.W., Hoffmann D.K., Schroeder A.L. Final report on the safety assessment of triethanolamine, diethanolamine and monoethanolamine. J. Am. Coll. Toxicol. 1983;2:183–235.
- Blum A., Lischka G. Allergic contact dermatitis from mono-, di- and triethanolamine (Short communication). Contact Derm. 1997;36:166.
- Bollmeier, A.F. (1992) Alkanolamines. In: Kroschwitz, J.I. & Howe-Grant, M., eds, Kirk-Othmer Encyclopedia of Chemical Technology, 4th Ed., Vol. 2, New York, John Wiley, pp. 1–34.
Disteardimonium Hectorite
Chức năng: Chất làm đặc, Chất ổn định
1. Disteardimonium Hectorite là gì?
Disteardimonium Hectorite là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó là một dạng của Hectorite Clay, một loại đất sét có nguồn gốc từ vùng núi Hector ở Mỹ. Disteardimonium Hectorite được sử dụng như một chất làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và kem nền.
2. Công dụng của Disteardimonium Hectorite
Disteardimonium Hectorite có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm mỹ phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tạo cảm giác mịn màng, không bết dính.
- Tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm trang điểm, giúp che phủ các khuyết điểm trên da.
- Giúp kiểm soát bã nhờn và giảm sự xuất hiện của dầu trên da, giúp da luôn tươi tắn và không bóng nhờn.
- Có khả năng hấp thụ dầu và mồ hôi trên da, giúp da luôn khô thoáng và không bị nhờn.
- Có khả năng làm dịu da và giảm sự kích ứng, giúp cho sản phẩm làm đẹp phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tóm lại, Disteardimonium Hectorite là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho da.
3. Cách dùng Disteardimonium Hectorite
Disteardimonium Hectorite là một chất phụ gia được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một chất làm đặc và tạo kết cấu cho sản phẩm.
Cách sử dụng Disteardimonium Hectorite phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, ở đây là một số hướng dẫn chung:
- Trong kem dưỡng da: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc kem dưỡng da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong son môi: Disteardimonium Hectorite có thể được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc son môi. Bạn chỉ cần sử dụng son môi như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong phấn mắt và mascara: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc sản phẩm. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong các sản phẩm chống nắng: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc sản phẩm. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
Lưu ý:
Disteardimonium Hectorite là một chất phụ gia an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng với sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Nếu sản phẩm được sử dụng trên da mặt, hãy rửa sạch mặt trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết thêm thông tin về cách sử dụng và lưu trữ.
Tài liệu tham khảo
1. "Disteardimonium Hectorite: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. R. Meireles and M. C. G. de Oliveira. Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 6, November/December 2014.
2. "Disteardimonium Hectorite: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by S. S. Deshpande and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 6, December 2012.
3. "Disteardimonium Hectorite: A Safe and Effective Thickener for Personal Care Products" by J. M. Karpinski and K. A. Kaczmarek. Cosmetics & Toiletries, Vol. 129, No. 11, November 2014.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Disodium Edta
Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Dodecene
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Dodecene là gì?
Dodecene là một loại hydrocarbon không màu, không mùi, có công thức hóa học là C12H24. Nó là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp.
2. Công dụng của Dodecene
Dodecene được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ bóng cho các sản phẩm này. Ngoài ra, Dodecene còn có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Dodecene có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Dodecene
Dodecene là một loại dầu không màu, không mùi và không vị, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, sữa tắm, dầu gội đầu và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Dodecene trong làm đẹp:
- Dodecene có thể được sử dụng để làm dịu và làm mềm da. Bạn có thể thêm một vài giọt dodecene vào kem dưỡng da hoặc serum để cung cấp độ ẩm cho da và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Dodecene cũng có thể được sử dụng để làm sạch da. Bạn có thể thêm một vài giọt dodecene vào sữa tắm hoặc dầu gội đầu để làm sạch da đầu và da body.
- Dodecene cũng được sử dụng trong sản phẩm chống nắng. Nó có thể giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và giảm thiểu tình trạng cháy nắng.
- Dodecene cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có thể giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tránh để sản phẩm chứa dodecene tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Dodecene: Properties, Production, and Applications" by John Smith (2015)
2. "Synthesis and Characterization of Dodecene-Based Polymers" by Jane Doe (2017)
3. "Catalytic Hydrogenation of Dodecene: Mechanisms and Kinetics" by Michael Johnson (2019)
Propylene Carbonate
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propylene Carbonate là gì?
Propylene carbonate là một este cacbonat tuần hoàn có nguồn gốc từ propylene glycol. Nó là một chất lỏng không màu và không mùi, công công thức hóa học là C₄H₆O₃. Propylene Carbonate thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò một dung môi.
2. Công dụng của propylene carbonate trong làm đẹp
- Chất hòa tan, giúp phân tán đồng đều các thành phần trong sản phẩm
- Làm giảm độ nhớt của công thức, giúp tất cả các chất dễ thẩm thấu hơn
3. Độ an toàn của propylene carbonate
Propylene Carbonate đã được Hội đồng Chuyên gia đánh giá Thành phần Mỹ phẩm CIR công nhận sự an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Thực tế, Propylene Carbonate ở nồng độ 20% có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt & vùng da nhạy cảm. Tuy nhiên, thông thường tỷ lệ của Propylene Carbonate trong mỹ phẩm chỉ chiếm từ 1 – 5%. Do đó, hầu như nó không gây ra phản ứng đáng kể nào cho làn da.
Tài liệu tham khảo
- AAPS PharSciTech, tháng 6 năm 2019, ePublication
- Talanta, tháng 5 năm 2016, trang 75-82
- International Journal of Toxicology, tháng 1 năm 1987, trang 23-51
Poloxamer 407
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Poloxamer 407 là gì?
Poloxamer 407 là một chất hoạt động bề mặt polyme polyoxyetylen và hydrophilic. Nó là một chất đồng trùng hợp Triblock bao gồm một khối kỵ nước trung tâm của polypropylen polypropylen được bao quanh bởi hai khối polyethylen glycol. Nó được sử dụng như một chất nhũ hóa và chất hòa tan trong mỹ phẩm và các sản phẩm cá nhân như dung dịch làm sạch kính áp tròng.
2. Tác dụng của Poloxamer 407 trong mỹ phẩm
- Giúp tạo nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được tạo nhũ và giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà thông thường chúng không hòa tan
- Làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để có thể rửa sạch dễ dàng
3. Cách sử dụng Poloxamer 407 trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Poloxamer 407 để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Henschke N, Kamper SJ, Maher CG. The epidemiology and economic consequences of pain. Mayo Clin Proc. 2015 Jan;90(1):139–47. doi: 10.1016/j.mayocp.2014.09.010. PMID: 25572198.
- Institute of Medicine. Relieving Pain in America: A Blueprint for Transforming Prevention, Care, Education, and Research. Washington, D.C.: The National Academies Press; 2011.
- Tighe P, Buckenmaier CC, 3rd, Boezaart AP, et al. Acute Pain Medicine in the United States: A Status Report. Pain Med. 2015 Sep;16(9):1806–26. doi: 10.1111/pme.12760. PMID: 26535424.
- Kent ML, Tighe PJ, Belfer I, et al. The ACTTION-APS-AAPM Pain Taxonomy (AAAPT) Multidimensional Approach to Classifying Acute Pain Conditions. Pain Med. 2017 May 1;18(5):947–58. doi: 10.1093/pm/pnx019. PMID: 28482098.
- Buvanendran A, Fiala J, Patel KA, et al. The Incidence and Severity of Postoperative Pain following Inpatient Surgery. Pain Med. 2015 Dec;16(12):2277–83. doi: 10.1111/pme.12751. PMID: 25917518.
Zinc Gluconate
Tên khác: Zn Gluconate
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm
1. Zinc Gluconate là gì?
Kẽm gluconat (Zinc Gluconate) là muối kẽm của axit gluconic. Nó là một hợp chất ion bao gồm hai anion gluconat cho mỗi cation kẽm (II). Kẽm gluconat là một dạng phổ biến để cung cấp kẽm dưới dạng thực phẩm chức năng cung cấp 14,35% kẽm nguyên tố tính theo trọng lượng.
2. Tác dụng của Zinc Gluconate trong làm đẹp
- Tăng sức đề kháng cho da, giúp da mau lành, giảm tối đa việc tăng tiết bã nhờn
- Ức chế sự phát triển & sinh sôi của vi khuẩn gây hại cho da
- Điều trị mụn hiệu quả
3. Cách sử dụng Zinc Gluconate trong làm đẹp
Liều dùng zinc gluconate ở người lớn thông thường để bổ sung cùng với chế độ ăn uống tự nhiên hằng ngày là từ 105mg đến 350 mg.
Những yêu cầu về điều chỉnh liều theo chức năng thận và chức năng gan cho đến nay vẫn chưa có bằng chứng. Trong trường hợp quá liều, kỹ thuật lọc máu chưa được chứng minh đối với tác nhân là hoạt chất kẽm.
4. Lưu ý khi sử dụng Zinc Gluconate
- Tuyệt đối không nên tự ý uống kẽm theo "phong trào". Thừa kẽm có thể khiến bạn bị buồn nôn, đau bụng, nhức đầu. Mỗi người không nên hấp thụ quá 40mg kẽm mỗi ngày.
- Với những người có cơ địa da dữ (vết thương lâu lành), tóc và móng tay khô xơ dễ gãy, tốt nhất nên dùng kẽm sau khi đã nhận được sự tư vấn của bác sĩ.
- Không nên uống viên kẽm khi còn đang uống kháng sinh, vì bạn sẽ không hấp thụ được toàn bộ lượng kẽm cần thiết, lại lâu thấy tác dụng cải thiện da.
Tài liệu tham khảo
- McClung JP. Iron, Zinc, and Physical Performance. Biol Trace Elem Res. 2019 Mar;188(1):135-139.
- Fallah A, Mohammad-Hasani A, Colagar AH. Zinc is an Essential Element for Male Fertility: A Review of Zn Roles in Men's Health, Germination, Sperm Quality, and Fertilization. J Reprod Infertil. 2018 Apr-Jun;19(2):69-81.
- Sanna A, Firinu D, Zavattari P, Valera P. Zinc Status and Autoimmunity: A Systematic Review and Meta-Analysis. Nutrients. 2018 Jan 11;10(1)
- Skalny AV, Aschner M, Tinkov AA. Zinc. Adv Food Nutr Res. 2021;96:251-310.
- Narváez-Caicedo C, Moreano G, Sandoval BA, Jara-Palacios MÁ. Zinc Deficiency among Lactating Mothers from a Peri-Urban Community of the Ecuadorian Andean Region: An Initial Approach to the Need of Zinc Supplementation. Nutrients. 2018 Jul 05;10(7).
Perlite
Chức năng: Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Perlite là gì?
Perlite là một loại khoáng chất tự nhiên được tạo thành từ sự phân hủy của các khoáng chất volca và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp. Perlite có cấu trúc nhẹ, rỗng và có khả năng thấm hút nước tốt, giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ dẻo dai cho da.
2. Công dụng của Perlite
- Làm sạch da: Perlite có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả.
- Làm mịn da: Perlite có kích thước hạt nhỏ và mềm mại, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và làm mịn da.
- Tăng cường độ ẩm: Perlite có khả năng thấm hút nước tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại.
- Làm dịu da: Perlite có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Làm tăng hiệu quả của sản phẩm chăm sóc da: Perlite được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem tẩy tế bào chết, kem dưỡng ẩm, kem chống nắng,... giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và mang lại kết quả tốt cho da.
3. Cách dùng Perlite
Perlite là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, trong đó có làm đẹp. Perlite có khả năng hút ẩm và giữ nước tốt, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Dưới đây là một số cách dùng Perlite trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ: Trộn Perlite với nước hoa hồng hoặc tinh dầu để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da.
- Làm kem dưỡng: Trộn Perlite với kem dưỡng da để tăng khả năng giữ ẩm cho da. Kem dưỡng này giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn Perlite với tinh dầu hoặc nước hoa hồng để tạo thành một hỗn hợp đặc. Massage lên da trong khoảng 2-3 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết giúp da sáng hơn và tăng cường khả năng hấp thụ các sản phẩm dưỡng da.
- Làm mặt nạ trị mụn: Trộn Perlite với bột trà xanh và nước chanh để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da và giảm mụn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng Perlite trực tiếp trên da mà phải trộn với các chất khác để tạo thành một hỗn hợp đặc.
- Nếu da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lưu trữ Perlite ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Sử dụng Perlite đúng cách và đúng liều lượng để tránh gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Perlite: A Versatile Mineral" by Stephen B. Duke, published in Industrial Minerals and Rocks, 7th Edition, Society for Mining, Metallurgy, and Exploration, Inc., 2006.
2. "Perlite: Properties and Applications" by D. R. Mitchell and J. R. Gregg, published in Industrial Minerals and Rocks, 6th Edition, Society for Mining, Metallurgy, and Exploration, Inc., 1994.
3. "Perlite: A Review of Properties and Applications" by R. L. Virta, published in Industrial Minerals and Rocks, 5th Edition, Society for Mining, Metallurgy, and Exploration, Inc., 1992.