Sữa rửa mặt ngừa mụn La Roche-Posay Cicaplast B5 Anti-Bacterial Cleansing Wash
Sữa rửa mặt

Sữa rửa mặt ngừa mụn La Roche-Posay Cicaplast B5 Anti-Bacterial Cleansing Wash

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (8) thành phần
Polysorbate 20 Sodium Laureth Sulfate Cocamide Mea Peg 7 Glyceryl Cocoate Peg 60 Hydrogenated Castor Oil Ppg 5 Ceteth 20 Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate Peg 55 Propylene Glycol Oleate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Copper Gluconate
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
45%
55%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
3
-
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Không tốt cho da dầu
Chứa Sulfate
Làm sạch
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
3
-
(Dung môi, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

Sữa rửa mặt ngừa mụn La Roche-Posay Cicaplast B5 Anti-Bacterial Cleansing Wash - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Sodium Laureth Sulfate

Tên khác: SLES; Sodium Lauryl Ether Sulphate; Sodium Lauryl ether Sulfate; Ethoxylated C12-Sulfate; Sodium Laureth-2 Sulfate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Sodium Laureth Sulfate là gì?

Sodium laureth sulfate là một loại ether sulfate hoạt tính mạnh được sản xuất từ một loại rượu béo mang tính chất tẩy rửa cao và giúp loại bỏ vết bẩn mang điện âm có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân (xà phòng, dầu gội đầu, kem đánh răng,...) và mỹ phẩm.

2. Tác dụng của Sodium Laureth Sulfate trong mỹ phẩm

Một trong những chức năng độc đáo của nó là tạo bọt, với giá thành khá rẻ và đem lại hiệu quả cao trong việc làm sạch, loại bỏ các chất dư thừa trên da nên chúng được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống.

3. Một số lưu ý khi sử dụng

Chuyên gia khuyến cáo cần tham khảo lượng Sodium Laureth Sulfate trong các sản phẩm và sử dụng hợp lý để cơ thể luôn an toàn và khỏe mạnh.

Tài liệu tham khảo

  • Burnette WN. "Western blotting": electrophoretic transfer of proteins from sodium dodecyl sulfate--polyacrylamide gels to unmodified nitrocellulose and radiographic detection with antibody and radioiodinated protein A. Anal Biochem. 1981 Apr;112(2):195-203.
  • Alwine JC, Kemp DJ, Stark GR. Method for detection of specific RNAs in agarose gels by transfer to diazobenzyloxymethyl-paper and hybridization with DNA probes. Proc Natl Acad Sci U S A. 1977 Dec;74(12):5350-4.
  • Peach M, Marsh N, Miskiewicz EI, MacPhee DJ. Solubilization of proteins: the importance of lysis buffer choice. Methods Mol Biol. 2015;1312:49-60.
  • Kruger NJ. The Bradford method for protein quantitation. Methods Mol Biol. 1994;32:9-15.
  • Laemmli UK. Cleavage of structural proteins during the assembly of the head of bacteriophage T4. Nature. 1970 Aug 15;227(5259):680-5.

 

Panthenol

Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện

1. Panthenol là gì?

Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.

2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp

  • Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
  • Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
  • Giúp chữa lành vết thương
  • Mang lại lợi ích chống viêm
  • Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ

Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.

3. Cách sử dụng Panthenol

Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol. 

Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.

Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.

 

Tài liệu tham khảo

  • Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
  • The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
  • Journal of Cosmetic Science, page 361-370
  • American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433

Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate

Chức năng: Dung môi, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch

1. Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate là gì?

Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một este của glyceryl và axit béo được hydro hóa và ethoxylated với 200 đơn vị oxy hóa polyethylene glycol (PEG).

2. Công dụng của Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate

Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Cải thiện độ bền của sản phẩm: Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate được sử dụng như một chất làm mềm để cải thiện độ bền của sản phẩm và giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da.
- Tăng độ ẩm cho da: Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate có khả năng giữ ẩm và tăng độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sạch da: Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate cũng được sử dụng như một chất tạo bọt để làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.

3. Cách dùng Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate

Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate là một chất làm mềm và tạo bọt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate:
- Làm sạch da: Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, gel tắm, xà phòng, vv. Nó giúp tạo bọt và làm sạch da một cách hiệu quả.
- Làm mềm da: Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion, vv.
- Làm mềm tóc: Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, vv. Nó giúp làm mềm tóc và giữ cho tóc không bị khô và rối.
- Tạo bọt: Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate là một chất tạo bọt hiệu quả, được sử dụng trong các sản phẩm tạo bọt như kem cạo râu, sữa tắm, vv.

Lưu ý:

Mặc dù Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate là một chất làm mềm và tạo bọt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate bị dính vào mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ nếu cần.
- Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và sử dụng đúng lượng được chỉ định.
- Không sử dụng cho trẻ em: Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 200 Hydrogenated Glyceryl Palmate. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "PEG-200 Hydrogenated Glyceryl Palmate: A Novel Surfactant for Personal Care Applications." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 1, 2019, pp. 1-10.
2. "PEG-200 Hydrogenated Glyceryl Palmate: A New Surfactant for Formulating Mild Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 3, 2018, pp. 28-33.
3. "PEG-200 Hydrogenated Glyceryl Palmate: A Versatile Surfactant for Formulating Personal Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 1, 2018, pp. 1-9.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá