
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() |
1 | A | (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() |
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm mờ, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() |
Xà phòng tắm dưỡng ẩm La Roche-Posay Lipikar Surgras - Giải thích thành phần
Sodium Palmate
1. Sodium palmate là gì?
Sodium Lactate là muối natri của axit lactic. Trong phân tử có nhóm hydroxyl liên kết với nhóm carboxyl nên axit lactic được phân loại là axit alpha-hydroxy (AHA). Sodium Lactate được sản xuất bằng cách lên men đường, sau đó trung hòa axit lactic. Mặc dù các tên gọi có vẻ giống nhau nhưng natri lactate không giống về mặt hóa học với tinh bột. Trên thực tế, hầu hết các axit lactic được sử dụng với mục đích thương mại đều được lên men từ các sản phẩm không có tinh bột như bột bắp, khoai tây hoặc mật mía.
Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm, nó còn có chức năng như một chất bảo quản, điều chỉnh độ axit và làm chất độn khi thêm vào thực phẩm. Hơn nữa, nó còn được sử dụng trong lĩnh vực y tế để điều trị rối loạn nhịp tim và nhiễm toan chuyển hóa.
2. Công dụng của Sodium palmate trong làm đẹp
- Chất kháng khuẩn
- Chất đệm
- Chất dưỡng ẩm
3. Độ an toàn của Sodium palmate
Mức độ an toàn của axit alpha hydroxy bao gồm natri lactate đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đánh giá. Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng axit lactic và muối của nó (tức là Sodium Lactate) là an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân nhưng có một số hạn chế. Nồng độ phải từ 10% trở xuống và công thức cuối cùng phải có độ pH từ 3,5 trở lên. Hơn nữa, sản phẩm nên được điều chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc hướng sử dụng bao gồm việc sử dụng biện pháp chống nắng hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 3 2018, trang 1-30
- National Center for Advancing Translational Sciences, ePublication
Sodium Palm Kernelate
1. Sodium Palm Kernelate là gì?
Sodium Palm Kernelate là một loại xà phòng được sản xuất từ dầu cọ và dầu hạt cọ. Nó là một hợp chất muối của axit béo và natri, được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Sodium Palm Kernelate
Sodium Palm Kernelate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như xà phòng, sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Ngoài ra, nó còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Palm Kernelate có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Sodium Palm Kernelate
Sodium Palm Kernelate là một loại xà phòng được sản xuất từ dầu cọ và dầu cọ hạt. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng và nhiều sản phẩm khác.
Cách sử dụng Sodium Palm Kernelate trong các sản phẩm làm đẹp thường là như sau:
- Trộn Sodium Palm Kernelate với các thành phần khác để tạo thành một hỗn hợp sản phẩm làm đẹp.
- Sử dụng sản phẩm làm đẹp này như bình thường, theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Palm Kernelate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng Sodium Palm Kernelate trực tiếp lên da mà không pha loãng với nước hoặc các thành phần khác.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia y tế.
- Lưu trữ Sodium Palm Kernelate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Vì vậy, khi sử dụng Sodium Palm Kernelate trong làm đẹp, cần tuân thủ các lưu ý trên để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Palm Kernelate: Properties, Production, and Applications." Journal of Oleo Science, vol. 63, no. 2, 2014, pp. 117-126.
2. "Sodium Palm Kernelate: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Cosmetics, vol. 4, no. 1, 2017, pp. 1-12.
3. "Sodium Palm Kernelate: A Sustainable and Renewable Ingredient for Soap Production." Journal of Cleaner Production, vol. 142, 2017, pp. 1329-1337.
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Palm Kernel Acid
1. Palm Kernel Acid là gì?
Palm Kernel Acid là một loại axit béo được chiết xuất từ hạt dừa cọ (Palm Kernel Oil). Nó là một hỗn hợp các axit béo như lauric, myristic, palmitic và stearic acid. Palm Kernel Acid thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa tắm, dầu gội, kem dưỡng da và các sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Palm Kernel Acid
Palm Kernel Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sạch da: Palm Kernel Acid có tính chất làm sạch mạnh mẽ, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Dưỡng ẩm: Palm Kernel Acid có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Palm Kernel Acid có tính chất kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm trắng da: Palm Kernel Acid có khả năng làm trắng da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Chống oxy hóa: Palm Kernel Acid có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
Tóm lại, Palm Kernel Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm sạch, dưỡng ẩm, chống viêm, làm trắng da và chống oxy hóa.
3. Cách dùng Palm Kernel Acid
Palm Kernel Acid là một loại axit béo được chiết xuất từ hạt dừa. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào khả năng làm sạch và tẩy tế bào chết của nó. Dưới đây là một số cách sử dụng Palm Kernel Acid trong làm đẹp:
- Làm sạch da: Palm Kernel Acid có tính chất làm sạch mạnh mẽ, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Palm Kernel Acid như sữa rửa mặt, toner hoặc kem dưỡng da để làm sạch da hàng ngày.
- Tẩy tế bào chết: Palm Kernel Acid có khả năng tẩy tế bào chết hiệu quả, giúp loại bỏ các tế bào da chết và giúp da trở nên sáng hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Palm Kernel Acid như mặt nạ tẩy tế bào chết hoặc kem dưỡng da chứa thành phần này để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Giảm mụn: Palm Kernel Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Palm Kernel Acid như kem dưỡng da hoặc serum để giúp làm giảm mụn.
- Làm trắng da: Palm Kernel Acid có khả năng làm trắng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên sáng hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Palm Kernel Acid như kem dưỡng da hoặc mặt nạ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Palm Kernel Acid trong cùng một lúc, vì điều này có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Palm Kernel Acid trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Palm Kernel Acid trên da đã bị tổn thương hoặc viêm.
- Sử dụng sản phẩm chứa Palm Kernel Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Palm Kernel Acid, hãy đảm bảo rửa sạch tay và mặt trước khi tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
Tài liệu tham khảo
1. "Palm Kernel Oil and Its Uses." American Oil Chemists' Society, 2016.
2. "Palm Kernel Oil and Its Derivatives: A Review." Journal of Oleo Science, vol. 65, no. 10, 2016, pp. 839-848.
3. "Palm Kernel Oil and Its Applications in Food Industry." International Journal of Food Science and Technology, vol. 51, no. 6, 2016, pp. 1337-1345.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



