
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Bảo vệ da, Dưỡng da) | ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) | ![]() ![]() |
Langsre Rose Berry 70 Sleeping Pack - Giải thích thành phần
Rosa Centifolia Flower Water
1. Rosa Centifolia Flower Water là gì?
Rosa Centifolia Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa hồng Centifolia, một loại hoa hồng cổ điển có nguồn gốc từ phía Nam Pháp. Nước hoa hồng này được sản xuất bằng cách đun sôi hoa hồng và thu hồi hơi nước, sau đó tinh chế và làm sạch để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Rosa Centifolia Flower Water
Rosa Centifolia Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Nước hoa hồng có tính năng làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Cân bằng độ pH của da: Nước hoa hồng có độ pH tương đương với da, giúp cân bằng độ pH của da và giữ cho da khỏe mạnh.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Nước hoa hồng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sạch da: Nước hoa hồng có tính năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác: Nước hoa hồng có thể tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn.
Vì những công dụng trên, Rosa Centifolia Flower Water được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm toner, nước cân bằng, kem dưỡng, serum và mask.
3. Cách dùng Rosa Centifolia Flower Water
Rosa Centifolia Flower Water là một loại nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa hồng trăm cánh. Nó có nhiều lợi ích cho làn da như cân bằng độ pH, làm sạch da, cung cấp độ ẩm và giảm sự kích ứng. Dưới đây là một số cách để sử dụng Rosa Centifolia Flower Water:
- Sử dụng như toner: Sau khi rửa mặt, bạn có thể dùng một miếng bông tẩm nước hoa hồng và lau nhẹ nhàng trên da. Nó sẽ giúp cân bằng độ pH của da và làm sạch sâu lỗ chân lông.
- Sử dụng như mist: Bạn có thể đổ nước hoa hồng vào một chai xịt và sử dụng nó để phun lên da khi cảm thấy da khô hoặc mệt mỏi. Nó sẽ giúp cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
- Sử dụng như chất làm mềm da: Bạn có thể dùng nước hoa hồng để làm mềm da trước khi sử dụng sản phẩm dưỡng da. Điều này sẽ giúp sản phẩm dưỡng da thẩm thấu sâu hơn vào da và làm cho da mềm mại hơn.
- Sử dụng như chất làm dịu da: Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn có thể dùng nước hoa hồng để làm dịu da. Điều này sẽ giúp giảm sự kích ứng và làm cho da trở nên mềm mại hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu nước hoa hồng dính vào mắt, bạn nên rửa ngay với nước sạch.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều nước hoa hồng có thể làm cho da trở nên khô và kích ứng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng nước hoa hồng bằng cách thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước.
- Lưu trữ đúng cách: Nước hoa hồng nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nó cũng nên được đậy kín sau khi sử dụng để tránh bụi và vi khuẩn.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa Centifolia Flower Water: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. Al-Sayed and A. A. Ahmed, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Rosa Centifolia Flower Water: A Natural Tonic for the Skin" by S. K. Sharma and S. K. Gupta, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 10, October 2016.
3. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Rosa Centifolia Flower Water" by M. A. El-Sayed, H. A. El-Sayed, and M. M. El-Sayed, Journal of Medicinal Plants Research, Vol. 6, No. 7, February 2012.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Niacinamide
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
- Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
- Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
- Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
- Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách dùng:
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
- Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
- Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



