Kem BB Le Tan BB Cream Medium Tint - Giải thích thành phần
4 Methylbenzylidene Camphor
Tên khác: 3-(4-Methylbenzylidene)bornan-2-one; 3-(4-Methylbenzylidene)-dl-camphor; 4-MBC; Enzacamene; Parsol 5000
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. 4 Methylbenzylidene Camphor là gì?
4 Methylbenzylidene Camphor (hay còn gọi là MBC) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó là một loại chất chống nắng hóa học thuộc nhóm các chất hấp thụ UVB.
2. Công dụng của 4 Methylbenzylidene Camphor
4 Methylbenzylidene Camphor được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của MBC là bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các vết nám, tàn nhang và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. Ngoài ra, MBC còn có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVA, giúp ngăn ngừa sự xuất hiện của các tế bào ung thư da. Tuy nhiên, MBC cũng có thể gây kích ứng da và các vấn đề sức khỏe khác nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Do đó, người dùng cần phải đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng 4 Methylbenzylidene Camphor
4 Methylbenzylidene Camphor (hay còn gọi là Enzacamene) là một chất chống nắng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và son môi. Đây là một chất chống nắng rất hiệu quả, có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và một phần tia UVA.
Để sử dụng 4 Methylbenzylidene Camphor hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa 4 Methylbenzylidene Camphor đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường, bạn nên áp dụng sản phẩm lên da trước khi tiếp xúc với ánh nắng khoảng 15-30 phút.
- Sử dụng đủ lượng sản phẩm để bảo vệ da. Theo khuyến cáo của các chuyên gia, bạn nên sử dụng khoảng 2mg/cm2 sản phẩm chống nắng lên da để đạt hiệu quả tối đa.
- Thoa sản phẩm chống nắng đều trên toàn bộ khuôn mặt và cơ thể, đặc biệt là các vùng da dễ bị cháy nắng như mũi, má, vai, cổ và chân.
- Thoa lại sản phẩm chống nắng sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi, đổ mồ hôi hoặc lau khô da.
- Sử dụng sản phẩm chống nắng kết hợp với các biện pháp bảo vệ khác như đeo mũ, áo khoác dài và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp vào giữa ngày.
Lưu ý:
- 4 Methylbenzylidene Camphor là một chất chống nắng an toàn và được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm chống nắng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt và cơ thể.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chống nắng dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng sản phẩm chống nắng quá mức hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm giảm khả năng hấp thụ vitamin D của cơ thể.
- Sản phẩm chống nắng chứa 4 Methylbenzylidene Camphor có thể gây ảnh hưởng đến môi trường nếu được xả thải không đúng cách. Bạn nên xem xét sử dụng các sản phẩm chống nắng có thành phần tự nhiên hoặc tái chế để bảo vệ môi trường.
Tài liệu tham khảo
1. "4-Methylbenzylidene Camphor: A Review of Safety and Regulatory Status." Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 5, 2010, pp. 327-338.
2. "Photostability and Phototoxicity of 4-Methylbenzylidene Camphor in Solution and in Sunscreens." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 95, no. 2, 2009, pp. 117-124.
3. "4-Methylbenzylidene Camphor: An Emerging Allergen in Sunscreens." Contact Dermatitis, vol. 62, no. 6, 2010, pp. 363-364.
Butyl Methoxydibenzoylmethane
Tên khác: Avobenzone; Eusolex 9020; Parsol 1789; Avobenzene; Avobezone
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Butyl Methoxydibenzoylmethane là gì?
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một trong những thành phần chính của các sản phẩm chống nắng hiện đại và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane là một chất chống nắng có tính năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Cụ thể, nó có khả năng hấp thụ tia UVB và một phần tia UVA, giúp giảm thiểu nguy cơ bị cháy nắng, lão hóa da và ung thư da. Ngoài ra, Butyl Methoxydibenzoylmethane còn có khả năng tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp bảo vệ da tốt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Butyl Methoxydibenzoylmethane có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một hợp chất hòa tan trong dầu, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác.
Để sử dụng Butyl Methoxydibenzoylmethane hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng để làm sạch da.
- Bước 2: Thoa sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane lên da. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng hoặc các sản phẩm dưỡng da khác chứa thành phần này.
- Bước 3: Thoa đều sản phẩm lên da, đặc biệt là các vùng da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng như mặt, cổ, tay và chân.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn và thường xuyên để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Butyl Methoxydibenzoylmethane là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo an toàn khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane đúng cách và đầy đủ để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Photostability and Photoprotective Properties" by A. C. Green and J. A. Downs, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 3, May/June 2009.
2. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Singh and S. K. Gupta, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 5, September/October 2013.
3. "Photostability and Photoprotection of Butyl Methoxydibenzoylmethane in Sunscreens" by S. S. Lim, S. H. Lee, and J. H. Kim, Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, Vol. 178, August 2018.
Ethylhexyl Triazone
Tên khác: Uvinul T 150; Octyl Triazone; 2,4,6‐trianilino‐p‐(carbo‐2‐ethylhexyl‐1‐oxi)‐1,3,5‐triazine
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Ethylhexyl Triazone là gì?
Ethylhexyl Triazone là một chất chống nắng hóa học thế hệ mới (không có sẵn ở Mỹ do không thể tuân theo quy định của FDA) mang lại khả năng hấp thụ ổn định cao nhất trong tất cả các bộ lọc tia UVB hiện có hiện nay. Nó bảo vệ trong phạm vi UVB (280-320nm) với mức bảo vệ tối đa là 314nm. Về mặt vật lý, Ethylhexyl Triazone là một loại bột hòa tan trong dầu, không mùi, không màu, hoạt động tốt trong các công thức không có mùi thơm.
2. Cách dùng
EHTA thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, mặt nạ, sữa rửa mặt và nước hoa hồng có chứa chất chống nắng. Để sử dụng EHTA, bạn chỉ cần lựa chọn các sản phẩm có chứa EHTA và sử dụng chúng theo cách hướng dẫn của nhà sản xuất. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng một số người có thể phản ứng không tích cực đối với EHTA và có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da.
3. Độ an toàn của sản phẩm
Theo EWG, Ethylhexyl Triazone là một thành phần an toàn trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó có mức cảnh báo thấp nhất (mức 1 trên thang điểm 10). Ethylhexyl Triazone có thể được sử dụng lên đến 5% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada.
Tài liệu tham khảo:
- Theo thông tin từ webiste chính thức của EWG (Environmental Working Group) – Tổ chức hoạt động vì môi trường của Hoa Kỳ
- Theo thông tin từ website chính thức của Paula’s Choice – thương hiệu được mỹ phẩm lớn nhất thế giới đến từ Hoa Kỳ
- Theo thông tin từ website INCIDecoder – trang phân tích thành phần mỹ phẩm lớn nhất Hoa Kỳ
- Và một số nguồn tham khảo từ website Việt Nam & nước ngoài khác
Octocrylene
Tên khác: 3-diphenyl acrylate; Octocrylene
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV
1. Octocrylene là gì?
Octocrylene được biết đến là một loại hợp chất hữu cơ thường “góp mặt” trong nhiều loại mỹ phẩm, đặc biệt là các loại kem chống nắng hóa học. Về nguồn gốc, Octocrylene là một loại este nhân tạo được sản xuất bằng cách ngưng tụ 2-ethylhexyl xyanoacetat với benzophenone.
2. Tác dụng của Octocrylene trong mỹ phẩm
- Có tác dụng giữ ẩm cho da.
- Có khả năng trung hòa tia UV và giảm những tổn thương của ánh nắng gây ra cho da.
- Tăng cường hiệu quả và tính ổn định trong kem chống nắng
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Vốn là một hoạt chất dễ thẩm thấu, Octocrylene sẽ đi sâu vào tầng biểu bì. Trong trường hợp bạn sử dụng quá nhiều Octocrylene, phần hoạt chất dư thừa có thể sẽ mất ổn định và có phản ứng với các chất tại tầng biểu bì. Lúc này, các hoạt chất độc hại được sản sinh và tạo ra những thay đổi xấu cho cơ thể, cụ thể hơn là làm tăng nguy cơ hình thành các gốc tự do.
Bên cạnh đó, độc tính sinh sản là một trong những tác dụng phụ khác mà chúng ta cần phải kể đến. Mặc dù trường hợp này rất ít khi xảy ra nhưng bạn cũng nên cẩn thận. Để tránh các nguy cơ tiềm ẩn, bạn nên cân nhắc và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, nhất phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tài liệu tham khảo
- Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr
- Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002
- Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun
- Latha MS, Martis J, Shobha V, Sham Shinde R, Bangera S, Krishnankutty B, Bellary S, Varughese S, Rao P, Naveen Kumar BR. Sunscreening agents: a review. J Clin Aesthet Dermatol. 2013 Jan
Aloe Vera
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Aluminum
1. Aluminum là gì?
Aluminum là một kim loại nhẹ, có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Aluminum
a. Làm chất tạo màng bảo vệ: Aluminum có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất độc hại khác.
b. Làm chất chống nắng: Aluminum có khả năng hấp thụ tia UV, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
c. Làm chất chống mồ hôi: Aluminum có khả năng hấp thụ mồ hôi và giúp giảm thiểu mùi cơ thể.
d. Làm chất tạo màu: Aluminum có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, và kem nền.
Tuy nhiên, việc sử dụng Aluminum trong các sản phẩm làm đẹp cũng gặp phải nhiều tranh cãi vì có thể gây ra tác hại cho sức khỏe nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, người tiêu dùng cần phải cẩn trọng và tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng các sản phẩm chứa Aluminum.
3. Cách dùng Aluminum
Aluminum là một kim loại có tính năng kháng khuẩn và kháng viêm, nên được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Tuy nhiên, để sử dụng Aluminum đúng cách và hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da: Aluminum có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc trực tiếp với da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aluminum trên bề mặt da đã được làm sạch và khô ráo.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Aluminum, có thể gây ra tình trạng khô da, mẩn đỏ, ngứa ngáy hoặc kích ứng da. Vì vậy, bạn nên sử dụng đúng liều lượng được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
- Không sử dụng trên vùng da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Aluminum để tránh gây ra tình trạng viêm nhiễm hoặc kích ứng da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aluminum đúng mục đích: Aluminum thường được sử dụng để làm sạch, khử mùi hoặc làm mềm da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aluminum đúng mục đích để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aluminum từ các thương hiệu uy tín: Để đảm bảo an toàn cho da, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aluminum từ các thương hiệu uy tín và được kiểm định chất lượng.
- Tuyệt đối không sử dụng Aluminum trong sản phẩm làm đẹp cho trẻ em: Aluminum có thể gây ra tác hại cho sức khỏe của trẻ em, vì vậy bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Aluminum cho trẻ em.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Aluminum and Aluminum Alloys" by J. Gilbert Kaufman
Tài liệu tham khảo 3: "Aluminum Recycling and Processing for Energy Conservation and Sustainability" by John Green and V. Subramanian.
Magnesium Silicate
Chức năng: Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Magnesium Silicate là gì?
Magnesium Silicate là một loại khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong đất đá và đất sét. Nó cũng được biết đến với tên gọi là talc, một chất phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Magnesium Silicate
Magnesium Silicate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, phấn trang điểm, son môi và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Magnesium Silicate là tạo ra một lớp phủ mịn trên da hoặc tóc, giúp che đi các khuyết điểm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Ngoài ra, Magnesium Silicate còn có khả năng hút dầu và hút ẩm, giúp kiểm soát bã nhờn trên da và giữ cho da luôn mềm mại và đàn hồi. Nó cũng có tính chất chống nắng và chống tia cực tím, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Magnesium Silicate có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Silicate, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo an toàn cho da của mình.
3. Cách dùng Magnesium Silicate
- Magnesium Silicate là một loại khoáng chất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, phấn trang điểm, kem chống nắng, và các sản phẩm dành cho tóc.
- Khi sử dụng Magnesium Silicate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da, Magnesium Silicate thường được sử dụng để hấp thụ dầu và giúp kiềm dầu cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Silicate như kem dưỡng da hoặc phấn trang điểm để giữ lớp trang điểm lâu trôi và hạn chế bóng nhờn trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với khoáng chất, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Silicate hoặc thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Magnesium Silicate thường được sử dụng để tạo độ bồng bềnh và giữ nếp tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Silicate như bột tạo kiểu tóc hoặc kem tạo kiểu để tạo kiểu tóc.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Silicate trên tóc, hãy tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Silicate, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Magnesium Silicate là một khoáng chất tự nhiên và được coi là an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, có thể xảy ra phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với khoáng chất, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Silicate hoặc thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Trong trường hợp sản phẩm chứa Magnesium Silicate dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Silicate để chăm sóc tóc, hãy tránh tiếp xúc với mắt và miệng và không sử dụng quá nhiều sản phẩm để tránh gây bết dính và khó rửa sạch.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Silicate, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Magnesium Silicate: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. Sánchez-Soto and M. A. Gómez-García. This article provides an overview of the properties and applications of magnesium silicate, including its use as a filler in polymers, ceramics, and coatings.
2. "Synthesis and Characterization of Magnesium Silicate Nanoparticles for Drug Delivery Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. This paper describes the synthesis and characterization of magnesium silicate nanoparticles for drug delivery applications, including their biocompatibility and drug release properties.
3. "Magnesium Silicate as a Sustainable Alternative to Carbon Black in Rubber Compounds" by M. A. Gómez-García, J. M. Sánchez-Soto, and A. López-Periago. This article discusses the use of magnesium silicate as a sustainable alternative to carbon black in rubber compounds, including its effect on mechanical properties and environmental impact.
Argania Spinosa Kernel Oil
Tên khác: Argan Nut Oil; Argania spinosa Kernel Oil; Argania spinosa Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Argania Spinosa Kernel Oil là gì?
Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào các đặc tính chống oxy hóa, chống lão hóa, làm dịu da và tăng cường độ ẩm cho da.
2. Công dụng của Argania Spinosa Kernel Oil
Argania Spinosa Kernel Oil được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc móng tay. Dầu Argan có các công dụng sau:
- Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, polyphenol và carotenoid, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, và ô nhiễm.
- Chống lão hóa: Dầu Argan có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Làm dịu da: Dầu Argan có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm các triệu chứng như mẩn đỏ, viêm da, và ngứa.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Dầu Argan có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chăm sóc tóc: Dầu Argan cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, mềm mượt và bóng mượt. Ngoài ra, dầu Argan còn giúp phục hồi tóc hư tổn do uốn, duỗi, nhuộm và tia UV.
Với những công dụng trên, dầu Argan là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp mang lại làn da và mái tóc khỏe đẹp tự nhiên.
3. Cách dùng Argania Spinosa Kernel Oil
Argania Spinosa Kernel Oil (còn được gọi là dầu Argan) là một loại dầu thiên nhiên được chiết xuất từ hạt của cây Argan, được tìm thấy ở Maroc. Dầu Argan có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của dầu Argan:
- Dưỡng da: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và nếp nhăn. Bạn có thể sử dụng dầu Argan như một loại kem dưỡng da hoặc thoa trực tiếp lên da để tăng cường độ ẩm cho da.
- Dưỡng tóc: Dầu Argan cũng có tác dụng dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và chống tình trạng tóc khô và gãy rụng. Bạn có thể sử dụng dầu Argan như một loại dầu xả hoặc thoa trực tiếp lên tóc để dưỡng tóc.
- Làm mềm môi: Dầu Argan cũng có thể được sử dụng để làm mềm môi và giúp chống tình trạng môi khô và nứt nẻ. Bạn có thể sử dụng dầu Argan như một loại son dưỡng hoặc thoa trực tiếp lên môi.
- Làm sạch da: Dầu Argan cũng có thể được sử dụng để làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể sử dụng dầu Argan như một loại tẩy trang hoặc thoa trực tiếp lên da để làm sạch.
- Làm dịu da: Dầu Argan có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng da bị kích ứng và viêm. Bạn có thể sử dụng dầu Argan như một loại kem dưỡng da hoặc thoa trực tiếp lên da để làm dịu.
Lưu ý:
Dầu Argan là một sản phẩm thiên nhiên và an toàn cho da và tóc, tuy nhiên bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh sử dụng dầu Argan trên da bị trầy xước hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng dầu Argan để đảm bảo không gây kích ứng.
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Argan, vì điều này có thể làm tóc hoặc da của bạn trở nên quá dầu.
- Bảo quản dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Chỉ sử dụng dầu Argan có nguồn gốc đáng tin cậy và được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Argan oil: A review on its composition, properties, and uses" by A. Charrouf and D. Guillaume, Journal of Ethnopharmacology, 1999.
2. "Argan oil: A potential source of natural antioxidants for food preservation" by S. Zahir, A. Zahir, and M. A. Javed, Natural Product Research, 2014.
3. "Argan oil and its potential use in cosmetics" by S. S. Al-Qarawi, A. A. Al-Damegh, and M. A. El-Mougy, Journal of Cosmetic Science, 2006.
Camellia Sinensis
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Camellia Sinensis (Green Tea) là gì?
Camellia Sinensis hay còn gọi là trà xanh là một loại cây thân gỗ có nguồn gốc từ Trung Quốc. Đây là loại cây được sử dụng để sản xuất các loại trà như trà xanh, trà đen, trà oolong và trà trắng. Trà xanh được sản xuất bằng cách thu hoạch lá trà non, sau đó xử lý bằng hơi nước để ngăn chặn quá trình oxy hóa. Quá trình này giúp giữ lại các chất dinh dưỡng và hương vị tự nhiên của lá trà.
2. Công dụng của Camellia Sinensis (Green Tea)
Camellia Sinensis (trà xanh) có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Các chất chống oxy hóa trong trà xanh giúp ngăn ngừa sự lão hóa và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Ngoài ra, trà xanh còn có khả năng làm giảm sưng và đỏ da, cải thiện độ đàn hồi của da và giúp làm sáng da. Trà xanh cũng có tác dụng làm giảm mụn và kiểm soát dầu trên da.
Đối với tóc, trà xanh có khả năng làm giảm gàu và ngăn ngừa rụng tóc. Nó cũng có thể giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Ngoài ra, trà xanh còn có tác dụng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và viêm da.
Tóm lại, Camellia Sinensis (trà xanh) là một nguồn tài nguyên quý giá trong làm đẹp, với nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Việc sử dụng trà xanh trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc đang trở thành một xu hướng phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp.
3. Cách dùng Camellia Sinensis (Green Tea)
- Làm mặt nạ: Trộn 1 muỗng cà phê bột trà xanh với 1 muỗng cà phê mật ong và 1 muỗng cà phê sữa tươi. Thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1 muỗng cà phê bột trà xanh với 1 muỗng cà phê đường và 1 muỗng cà phê dầu dừa. Thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Làm nước hoa hồng: Pha 1 túi trà xanh với 1 tách nước sôi, để nguội và dùng để lau mặt hàng ngày.
- Làm kem dưỡng: Trộn 1 muỗng cà phê bột trà xanh với 1 muỗng cà phê dầu dừa và 1 muỗng cà phê sữa tươi. Thoa đều lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
Lưu ý:
- Trà xanh có tính axit nên không nên sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên để tránh gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên sử dụng trà xanh nguyên chất, không có chất bảo quản hay hương liệu để đảm bảo an toàn cho da.
- Nên sử dụng trà xanh trong kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Green Tea: Health Benefits and Applications" by Yukihiko Hara and Emiko Hara (2012)
2. "Green Tea: Antioxidant Properties and Health Benefits" by N. K. Jain and R. K. Sharma (2013)
3. "Green Tea: Chemistry, Antioxidant Properties and Health Benefits" by Takeshi Sano and Yukihiko Hara (2014)
Cetostearyl Alcohol
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Dl-Alpha-Tocopheryl Acetate
Tên khác: Tocopherol Acetate; α-Tocopheryl Acetate; Vitamin E Acetate; Vit-E Acetate; dl-a-tocopheryl acetate; Tocophery Acetate; dl-α-Tocopheryl Acetate; DL-alpha-Tocopherol acetate; alpha-Tocopherol acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Edetate Disodium
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Euterpe Oleracea
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Hydrated Silica
Tên khác: Precipitated Silica
Chức năng: Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt
1. Hydrated Silica là gì?
Hydrated Silica là một hợp chất khoáng chất tự nhiên được tạo thành từ silicat hydrat hóa. Nó có dạng bột trắng, không mùi, không vị và không tan trong nước. Hydrated Silica được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da, răng và tóc.
2. Công dụng của Hydrated Silica
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrated Silica được sử dụng như một chất tạo độ nhám, giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da một cách hiệu quả. Nó cũng có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp kiểm soát dầu và giảm bóng nhờn.
- Trong sản phẩm chăm sóc răng: Hydrated Silica được sử dụng như một chất tạo độ sần sùi, giúp loại bỏ mảng bám và vết ố trên răng một cách hiệu quả. Nó cũng có khả năng làm trắng răng và ngăn ngừa sự hình thành của mảng bám.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrated Silica được sử dụng như một chất tạo độ sần sùi, giúp tăng độ bám dính của sản phẩm chăm sóc tóc và tạo ra một cảm giác tóc dày hơn và có độ xoăn tự nhiên hơn. Nó cũng có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên tóc, giúp kiểm soát dầu và giảm bóng nhờn.
3. Cách dùng Hydrated Silica
Hydrated Silica là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Hydrated Silica:
- Trong kem đánh răng: Hydrated Silica được sử dụng để làm sạch răng và loại bỏ mảng bám. Bạn có thể sử dụng kem đánh răng chứa Hydrated Silica như bình thường, nhưng không nên sử dụng quá nhiều để tránh gây tổn thương cho men răng.
- Trong kem chống nắng: Hydrated Silica được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp chống lại tác hại của tia UV. Bạn nên sử dụng kem chống nắng chứa Hydrated Silica trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và thường xuyên tái áp dụng để đảm bảo hiệu quả.
- Trong kem dưỡng da: Hydrated Silica được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Bạn nên sử dụng kem dưỡng da chứa Hydrated Silica sau khi làm sạch da và trước khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
- Trong sản phẩm trang điểm: Hydrated Silica được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ màu và độ bền của sản phẩm trang điểm. Bạn nên sử dụng sản phẩm trang điểm chứa Hydrated Silica sau khi làm sạch da và trước khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Hydrated Silica có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Hydrated Silica bị dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydrated Silica có thể gây tổn thương cho men răng và làm khô da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrated Silica để tránh gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Hydrated Silica nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrated Silica: Properties, Synthesis, and Applications" by A. K. Bhowmick and S. K. De, published in the Journal of Materials Science, 2012.
2. "Hydrated Silica: A Versatile Material for Industrial Applications" by S. S. Ray and S. K. De, published in the Journal of Industrial and Engineering Chemistry, 2014.
3. "Hydrated Silica: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications" by S. K. De and A. K. Bhowmick, published in the Journal of Applied Polymer Science, 2015.
Hydroxyacetophenone
Tên khác: SymSave H
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Hydroxyacetophenone là gì?
Hydroxyacetophenone là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C8H8O2. Nó là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, bao gồm cả cây xô thơm và cây hoa hồng. Hydroxyacetophenone cũng được tổng hợp nhân tạo để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và kem chống nắng. Công dụng chính của Hydroxyacetophenone là giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. Nó cũng có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề về da.
Ngoài ra, Hydroxyacetophenone còn được sử dụng để tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác và giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, nên thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng Hydroxyacetophenone và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydroxyacetophenone trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydroxyacetophenone thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da mềm mại và trẻ trung.
- Sử dụng trong serum: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm serum để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da trẻ trung và khỏe mạnh.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da khỏe mạnh và tránh được các vấn đề về da do tia UV gây ra.
Lưu ý:
Mặc dù Hydroxyacetophenone là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Nếu bạn có vấn đề về da, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nên sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng quá mức: Không nên sử dụng quá mức sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ không mong muốn.
- Lưu trữ đúng cách: Nên lưu trữ sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyacetophenone: A Versatile Building Block for the Synthesis of Biologically Active Compounds" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni, Journal of Chemical Sciences, 2014.
2. "Synthesis and Biological Evaluation of Hydroxyacetophenone Derivatives as Potential Anticancer Agents" by L. Zhang et al., Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 2017.
3. "Hydroxyacetophenone: A Promising Scaffold for the Development of Antimicrobial Agents" by S. K. Singh et al., European Journal of Medicinal Chemistry, 2018.
Iron Oxide Black
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Iron Oxide Red
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Iron Oxide Yellow
Tên khác: Pigment Yellow 11; Iron oxide Yellow; Yellow Iron oxide; Yellow Oxide of Iron; Hydrated ferric oxide
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 77492 là gì?
CI 77492 là mã màu cho màu vàng sắt oxyt của hợp chất sắt. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm và là một loại chất màu an toàn được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm trang điểm.
2. Công dụng của CI 77492
CI 77492 được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để tạo màu vàng sáng và đồng thời cũng có thể được sử dụng để tạo ra các màu khác như cam, đỏ và nâu. Nó được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác để tạo ra màu sắc hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người dùng. Ngoài ra, CI 77492 cũng có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Cách dùng CI 77492
CI 77492 là một loại pigment màu vàng sáng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần an toàn và được chấp thuận bởi FDA và các tổ chức quản lý khác trên toàn thế giới.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng CI 77492, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Nếu sản phẩm chứa CI 77492 bị dính vào mắt hoặc niêm mạc, bạn cần rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu viêm hoặc đau.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trang điểm hoặc bác sĩ da liễu.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa CI 77492, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng. Bạn có thể thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai trước khi sử dụng trên khuôn mặt.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo độ ổn định và độ an toàn của sản phẩm, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm hết hạn: Sản phẩm chứa CI 77492 có thể mất tính ổn định và không an toàn nếu sử dụng sau khi hết hạn. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm trước khi hết hạn và không sử dụng lại sản phẩm đã hết hạn.
Trên đây là những lưu ý khi sử dụng CI 77492 trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm này, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trang điểm hoặc bác sĩ da liễu để được tư vấn chi tiết hơn.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Iron Oxides as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, 2003.
2. "Iron Oxides in Cosmetics: An Overview" by S. K. Singh and S. K. Saini. Journal of Cosmetic Science, 2011.
3. "Iron Oxides in Cosmetics: A Review" by M. A. Al-Saleh and A. A. Al-Doush. Journal of Cosmetic Science, 2015.
Isopropyl Palmitate
Tên khác: IPP
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Isopropyl Palmitate là gì?
Isopropyl Palmitate là một hợp chất được chiết xuất từ dầu cọ hay mỡ động vật. Isopropyl Palmitate không màu, không mùi và có khả năng làm mềm lan truyền nhanh.
Thành phần này có mặt trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, lăn khử mùi, nước hoa,… với vai trò là một chất làm đặc cho sản phẩm. Isopropyl Palmitate cũng có thể hoạt động như chất làm mịn giống silicon nên khi sử dụng da sẽ mềm mại và cảm giác lỗ chân lông được che phủ hơn
2. Tác dụng của Isopropyl Palmitate trong mỹ phẩm
Isopropyl Palmitate là thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc và làm đẹp, mang lại tác dụng làm mềm, giữ ẩm cho da. Sau thời gian sử dụng, bề mặt da sẽ được mềm hơn, căng mọng hơn. Một số hãng cũng sử dụng thành phần này như một chất ổn định kết cấu và tạo mùi cho sản phẩm.
Ngoài ra, thành phần Isopropyl Palmitate cũng giúp cải thiện tone da và che những khuyết điểm trên khuôn mặt như lỗ chân lông to, nếp nhăn,…
3. Cách sử dụng Isopropyl Palmitate trong làm đẹp
Isononyl isononanoate được dùng ngoài da khi có mặt trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù được chứng minh an toàn cho da nhưng rất nhiều trường hợp khi sử dụng Isopropyl Palmitate lại khiến tình trạng da càng tồi tệ hơn, mụn đầu đen, đầu trắng liên tục xuất hiện, lỗ chân lông bít tắc.
Do đó, trước khi mua sản phẩm có chứa Isononyl isononanoate bạn cần đọc kỹ thành phần để chọn cho mình sản phẩm phù hợp, đặc biệt là với những ai có làn da nhạy cảm, da dầu nhờn, dễ nổi mụn (phụ thuộc vào nồng độ của Isononyl isononanoate trong sản phẩm và phản ứng của da mỗi cá nhân).
Tài liệu tham khảo
- American Chemical Society. Formulation chemistry. [March 6, 2020].
- Barker N, Hadgraft J, Rutter N. Skin permeability in the newborn. Journal of Investigative Dermatology. 1987;88(4):409–411.
- Bassani AS, Banov D. Evaluation of the percutaneous absorption of ketamine HCL, gabapentin, clonidine HCL, and baclofen, in compounded transdermal pain formulations, using the Franz finite dose model. Pain Medicine. 2016;17(2):230–238.
Kaolin
Tên khác: Kaolinite; China clay; Aluminum Silica; White Clay; Kaolin Clay
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt
1. Kaolin là gì?
Kaolin hay cao lanh là một loại đất sét trắng có thể tìm thấy trong tự nhiên hoặc được sản xuất tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Kaolin là một loại đất sét có nguồn gốc từ Giang Tô, Trung Quốc.
Kaolin có thành phần chủ yếu là khoáng vật kaolinit cùng một số khoáng vật khác như illit, montmorillonit, thạch anh,... được sử dụng rộng rãi với nhiều mục đích khác nhau bao gồm trong việc sản xuất các sản phẩm dưỡng da.
2. Tác dụng của Kaolin trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Kaolin trong làm đẹp
Cao lanh được sử dụng phổ biến nhất ở dạng mặt nạ. Ở dạng này, bạn nên sử dụng lượng Kaolin tùy thuộc vào độ nhờn của da, giữ nguyên trên da khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch để Kaolin thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng thành phần này 2-3 lần mỗi tuần.
- Bước 1: Làm sạch da bằng tẩy trang và sửa rửa mặt.
- Bước 2: Đắp mặt nạ Kaolin lên mặt khoảng 15 phút.
- Bước 3: Rửa sạch lại với nước và sử dụng các sản phẩm dưỡng da khác.
Thành phần này có thể được sử dụng tối đa bốn lần mỗi tuần, tùy thuộc vào loại da.
Tài liệu tham khảo
- Sobrino J, Shafi S. Timing and causes of death after injuries. Proc (Bayl Univ Med Cent). 2013 Apr;26(2):120-3.
- Brohi K, Singh J, Heron M, Coats T. Acute traumatic coagulopathy. J Trauma. 2003 Jun;54(6):1127-30.
- Barnes GD, Lucas E, Alexander GC, Goldberger ZD. National Trends in Ambulatory Oral Anticoagulant Use. Am J Med. 2015 Dec;128(12):1300-5.e2.
- Luepker RV, Steffen LM, Duval S, Zantek ND, Zhou X, Hirsch AT. Population Trends in Aspirin Use for Cardiovascular Disease Prevention 1980-2009: The Minnesota Heart Survey. J Am Heart Assoc. 2015 Dec 23;4(12)
- Rodgers RP, Levin J. A critical reappraisal of the bleeding time. Semin Thromb Hemost. 1990 Jan;16(1):1-20.
Matricaria Chamomilla
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Neopentyl Glycol Diheptanoate
Tên khác: 2,2-dimethylpropane-1,3-diyl bisheptanoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt
1. Neopentyl Glycol Diheptanoate là gì?
Neopentyl Glycol Diheptanoate là một loại este được tạo ra từ sự kết hợp giữa Neopentyl Glycol và Heptanoic Acid. Nó là một chất lỏng không màu và không mùi, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và chất bôi trơn.
2. Công dụng của Neopentyl Glycol Diheptanoate
Neopentyl Glycol Diheptanoate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, kem chống nắng, son môi, dầu gội đầu và dầu xả tóc. Nó có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và dễ dàng bôi đều. Ngoài ra, Neopentyl Glycol Diheptanoate còn có tính chất bôi trơn, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tóc mà không gây cảm giác nhờn rít. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và không bị khô ráp.
3. Cách dùng Neopentyl Glycol Diheptanoate
- Neopentyl Glycol Diheptanoate là một loại dầu nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Nó có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây nhờn dính, giúp cải thiện độ ẩm và mềm mượt cho da và tóc.
- Để sử dụng Neopentyl Glycol Diheptanoate, bạn có thể thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác.
- Lượng sử dụng thích hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và công thức sản phẩm. Thông thường, nó được sử dụng trong tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Trước khi sử dụng, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và thực hiện thử nghiệm dị ứng trên da trước khi sử dụng sản phẩm mới chứa Neopentyl Glycol Diheptanoate.
Lưu ý:
- Neopentyl Glycol Diheptanoate là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Neopentyl Glycol Diheptanoate, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm đó.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, bạn nên để nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc, mùi vị hoặc kết cấu, bạn nên ngừng sử dụng và liên hệ với nhà sản xuất để được hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "Neopentyl Glycol Diheptanoate: A Review of Its Properties and Applications" by J. C. Kuo and C. H. Chen, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012.
2. "Synthesis and Characterization of Neopentyl Glycol Diheptanoate-Based Polyesters" by A. M. Gómez-Fernández, M. C. Gutiérrez, and J. M. Franco, Journal of Applied Polymer Science, Vol. 125, No. 4, 2012.
3. "Neopentyl Glycol Diheptanoate: A New Ester for Use in Cosmetics" by M. P. Gómez, M. C. Gutiérrez, and J. M. Franco, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 1, January/February 2010.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Polyglyceryl 3 Diisostearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 3 Diisostearate là gì?
Polyglyceryl 3 Diisostearate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của polyglycerin-3 và isostearic acid, có tính chất làm mềm và giúp tăng độ bám dính của sản phẩm trên da.
2. Công dụng của Polyglyceryl 3 Diisostearate
Polyglyceryl 3 Diisostearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dịu da: Polyglyceryl 3 Diisostearate có khả năng làm mềm và dịu da, giúp giảm kích ứng và cải thiện độ ẩm cho da.
- Tăng độ bám dính của sản phẩm: Polyglyceryl 3 Diisostearate có tính chất tăng độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm lâu trôi hơn và giữ màu sắc tốt hơn.
- Làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da: Polyglyceryl 3 Diisostearate có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thoa đều trên da.
- Cải thiện khả năng chống nước: Polyglyceryl 3 Diisostearate có khả năng cải thiện khả năng chống nước của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi.
Tóm lại, Polyglyceryl 3 Diisostearate là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, có nhiều công dụng như làm mềm và dịu da, tăng độ bám dính của sản phẩm, làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, cải thiện khả năng chống nước của sản phẩm.
3. Cách dùng Polyglyceryl 3 Diisostearate
Polyglyceryl 3 Diisostearate là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt và các sản phẩm trang điểm. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng giữ ẩm và tạo độ bóng cho da.
Để sử dụng Polyglyceryl 3 Diisostearate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da hàng ngày để giữ ẩm và làm mềm da.
Nếu bạn muốn sử dụng Polyglyceryl 3 Diisostearate trong các sản phẩm trang điểm, bạn có thể thêm nó vào kem nền hoặc phấn phủ để tạo độ bóng và giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
Polyglyceryl 3 Diisostearate được xem là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, bạn nên kiểm tra da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 3 Diisostearate với tỷ lệ thấp hơn và kiểm tra da thường xuyên để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Polyglyceryl 3 Diisostearate có thể làm giảm độ bám dính của sản phẩm trang điểm. Do đó, nếu bạn muốn sử dụng nó trong các sản phẩm trang điểm, bạn nên thêm một chất làm dính khác để đảm bảo rằng sản phẩm trang điểm của bạn có độ bám dính tốt.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-3 Diisostearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. Kim and J. Lee, Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 3, pp. 175-184, May/June 2013.
2. "Polyglyceryl-3 Diisostearate: A Multifunctional Emulsifier for Cosmetics" by A. T. Pham, T. H. Nguyen, and T. T. Nguyen, Journal of Applied Cosmetology, vol. 35, no. 2, pp. 43-50, June 2017.
3. "Polyglyceryl-3 Diisostearate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by H. J. Kim, S. H. Lee, and S. H. Lee, International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 2, pp. 147-154, April 2017.
Purified Water
1. Mineral Water là gì?
Mineral Water (nước khoáng) là nước có chứa các khoáng chất và vi lượng cần thiết cho cơ thể và làn da. Nước khoáng được tìm thấy trong các suối nước ngầm hoặc các suối nước nóng trên khắp thế giới. Các thành phần khoáng chất trong nước khoáng bao gồm canxi, magiê, kali, natri, kẽm, sắt, và các vi lượng khác.
2. Công dụng của Mineral Water
Mineral Water có nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Mineral Water có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Nước khoáng có tính năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Các khoáng chất và vi lượng trong nước khoáng có thể giúp tăng cường sức khỏe cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Giảm mụn trứng cá: Mineral Water có khả năng làm sạch da và giảm mụn trứng cá, giúp da trở nên sáng và tươi trẻ hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Nước khoáng có khả năng làm giảm nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Giúp da hấp thụ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn: Mineral Water có khả năng giúp da hấp thụ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da.
Tóm lại, Mineral Water là một nguồn tài nguyên quý giá cho làn da, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da một cách tự nhiên và hiệu quả.
3. Cách dùng Mineral Water
- Sử dụng làm nước dưỡng da: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Mineral Water để làm nước dưỡng da. Bạn chỉ cần phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên. Nước Mineral Water có tác dụng cấp ẩm, làm dịu và làm mềm da.
- Dùng làm toner: Nếu bạn có da nhạy cảm và không thích sử dụng các loại toner có chứa cồn, Mineral Water là một lựa chọn tuyệt vời. Bạn có thể dùng bông tẩy trang thấm đầy Mineral Water và lau nhẹ lên mặt.
- Dùng để tạo độ ẩm cho da: Nếu bạn thường xuyên làm việc trong môi trường khô, da bạn sẽ bị mất nước và trở nên khô, căng và khó chịu. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng Mineral Water để tạo độ ẩm cho da. Phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên.
- Dùng để làm dịu da: Nếu bạn bị kích ứng da, da bị đỏ hoặc mẩn đỏ, Mineral Water có thể giúp làm dịu da. Phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên.
Lưu ý:
- Chọn loại Mineral Water phù hợp với da của bạn: Mineral Water có nhiều loại khác nhau, với các thành phần và đặc tính khác nhau. Bạn nên chọn loại phù hợp với da của mình để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Không sử dụng quá nhiều: Dù Mineral Water có tác dụng cấp ẩm và làm dịu da, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể làm da bị ướt và dễ bị mẩn đỏ.
- Không sử dụng thường xuyên: Mineral Water không thể thay thế các sản phẩm chăm sóc da khác như sữa rửa mặt, kem dưỡng da, serum... Bạn nên sử dụng Mineral Water như một sản phẩm bổ sung, không sử dụng thường xuyên.
- Lưu trữ đúng cách: Mineral Water nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không, nó có thể bị ôxi hóa và mất đi tác dụng.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Mineral water: a review" by M. J. Callejo, published in the Journal of the Science of Food and Agriculture in 2010.
Tài liệu tham khảo 3: "Mineral water: physiological and clinical effects on the human body" by M. J. Arnaud, published in the European Journal of Nutrition in 2003.
Simmondsia Chinensis
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) là một loại thực vật có nguồn gốc từ vùng sa mạc của Bắc Mỹ. Tên gọi "Jojoba" được đặt theo tiếng Anh của người bản địa là "Hohowi". Jojoba được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp nhờ vào các tính chất đặc biệt của nó.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba)
Jojoba có khả năng bảo vệ và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng có khả năng làm giảm tình trạng viêm da và kích ứng da. Jojoba cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mại, bóng mượt và dễ chải. Ngoài ra, Jojoba còn có khả năng làm sạch da và loại bỏ tế bào chết, giúp da trông sáng hơn và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba)
Simmondsia Chinensis (Jojoba) có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu tẩy trang, dầu massage, dầu gội đầu và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Simmondsia Chinensis (Jojoba) trong làm đẹp:
- Dưỡng da: Simmondsia Chinensis (Jojoba) có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) như một loại kem dưỡng da hoặc thêm vào kem dưỡng da hiện có để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm.
- Tẩy trang: Simmondsia Chinensis (Jojoba) có khả năng làm sạch sâu và loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và lớp trang điểm trên da. Bạn có thể sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) như một loại dầu tẩy trang hoặc thêm vào sản phẩm tẩy trang hiện có để tăng cường hiệu quả làm sạch.
- Massage: Simmondsia Chinensis (Jojoba) có khả năng thấm sâu vào da và giúp thư giãn cơ thể. Bạn có thể sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) như một loại dầu massage để giúp thư giãn cơ thể và tăng cường hiệu quả massage.
- Dưỡng tóc: Simmondsia Chinensis (Jojoba) có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) như một loại dầu gội đầu hoặc thêm vào sản phẩm dưỡng tóc hiện có để tăng cường hiệu quả dưỡng tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Simmondsia Chinensis (Jojoba) vì điều này có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn trứng cá.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Simmondsia Chinensis (Jojoba) trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Simmondsia Chinensis (Jojoba) có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nổi mẩn, ngứa hoặc khó thở sau khi sử dụng sản phẩm chứa Simmondsia Chinensis (Jojoba), hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba oil: A comprehensive review on its composition, health benefits, and uses in cosmetics" by R. Pazyar, A. Yaghoobi, D. Ghassemi, J. Kazerouni and A. R. Rafeie. Journal of Cosmetic Dermatology, 2013.
2. "Jojoba oil and its derivatives: A review on their biological activities and potential cosmetic uses" by S. S. Al-Waili. Molecules, 2019.
3. "Jojoba (Simmondsia chinensis) oil: A promising bio-based lubricant" by S. K. Sharma, S. S. Rathore, S. K. Singh and S. K. Gupta. Renewable and Sustainable Energy Reviews, 2019.
Stearic Acid
Tên khác: Octadecanoic Acid; C18; Hexyldecyl Stearate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
- Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
- Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
- Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
- Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
- Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
- Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
- Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su.
- Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
- Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm.
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
- Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
- Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
- Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats
Terminalia Ferdinandiana
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Trolamine
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization