Dầu gội Liaison Hair Bond Shampoo
Dầu gội

Dầu gội Liaison Hair Bond Shampoo

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Cocamide Mea Sodium Methyl Cocoyl Taurate Peg 7 Glyceryl Cocoate Hydrolyzed Jojoba Esters
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Hippophae Rhamnoides Fruit Oil
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
72%
14%
10%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
5
B
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch
1
-
(Uốn hoặc duỗi tóc)

Dầu gội Liaison Hair Bond Shampoo - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Cocamidopropyl Betaine

Tên khác: Cocoamidopropyl Betaine; Cocoamido propyl Betaine; CAPB; Cocoyl Amide Propyldimethyl Glycine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt

1. Cocamidopropyl Betaine là gì?

Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine

Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi.
Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine

Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt.
Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.

Lưu ý:

Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety
Author: David Steinberg, PhD
Publisher: Journal of Surfactants and Detergents
Year: 2016
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products
Author: M. H. Anjaneyulu, PhD
Publisher: International Journal of Cosmetic Science
Year: 2010
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products
Author: R. E. Imhof, PhD
Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists
Year: 1997

Sodium Methyl Cocoyl Taurate

Tên khác: Sodium Cocoyl Methyl Taurate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Sodium Methyl Cocoyl Taurate là gì?

Sodium Methyl Cocoyl Taurate (còn gọi Natri Menthyl Cocoyl Taurate) là hoạt chất được chiết xuất từ trái dừa, công thức RCON (CH3) CH2CH2SO3Na, trong đó RCO - đại diện cho gốc axit dừa. Sodium Methyl Cocoyl Taurate là chất hoạt động bề mặt, chất tạo bọt được đánh giá an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dành cho cả người lớn và em bé.

2. Tác dụng của Sodium Methyl Cocoyl Taurate trong mỹ phẩm

  • Làm sạch các tạp chất mà không làm mất đi độ pH tự nhiên của da, giữ cho da mịn màng và mềm mại ngay cả sau khi rửa.
  • Là một chất hoạt động bề mặt anion tương thích với các cation khác nhau và các chất hoạt động bề mặt không ion, có đặc tính tạo bọt.
  • Không gây kích ứng da, không độc hại, dễ phân hủy, có tác động tốt với môi trường
  • Có đặc tính giữ ẩm tốt, làm mềm, nhũ hóa
  • Là một chất hoạt động bề mặt nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm sạch da và tóc. 

3. Cách sử dụng Sodium Methyl Cocoyl Taurate trong làm đẹp

Sodium Methyl Cocoyl Taurate được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Tỷ lệ sử dụng Sodium Methyl Cocoyl Taurate là vào khoảng từ 3 - 30%.

Tài liệu tham khảo

  • A-C Pipe Producers Association. 1980. A/C Pipe and Drinking Water. A-C Pipe Producers Association. Arlington. Va. 20 pp.
  • Ackerman, J. 1980. Bellotti weighs suit over water pipe hazardThe Boston Globe. June 16, 1980. pp.17-24.
  • Alben, K. 1980. a. Coal tar coatings of storage tanks. A source of contamination of the potable water supplyEnviron. Sci. Technol. 14:468-470.
  • Alben, K. 1980. b. Gas chromatographic mass spectrometric analysis of chlorination effects on commercial coal tar lechateAnal. Chem. 52:1825-1828.
  • American National Standard Institute. 1980. American National Standard for Cement Mortar Lining for Ductile-Iron and Gray-Iron Pipe and Fittings for Water. Standard A21.4-80. American National Standard Institute. New York.

Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide

Chức năng: Uốn hoặc duỗi tóc

1. Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide là gì?

Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của pyrimidine và được sử dụng như một chất tăng cường cho tóc và da.

2. Công dụng của Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide

Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sức sống cho tóc: Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức sống và độ bóng cho tóc. Nó giúp tóc trở nên mềm mượt, dễ chải và giảm thiểu tình trạng tóc rụng.
- Chống lão hóa da: Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó cũng giúp giảm thiểu nếp nhăn và tăng cường sự trẻ trung cho làn da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu tình trạng da khô và bong tróc.
- Chống oxy hóa: Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, khói bụi và ô nhiễm.
Tóm lại, Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide là một hợp chất có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp tăng cường sức sống cho tóc và cải thiện độ đàn hồi, độ ẩm và khả năng chống oxy hóa của da.

3. Cách dùng Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide

Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để cải thiện tình trạng da và tóc bị hư tổn, giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
Để sử dụng Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide, bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh chất dưỡng tóc, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác.
Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất. Đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm đúng cách và theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da hoặc tóc, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da và tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, ngứa, đỏ hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh để sản phẩm chứa Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Để sản phẩm chứa Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide và có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da và tóc.

Tài liệu tham khảo

1. "Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide: A Novel Hair Growth Promoter." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 1, 2013, pp. 59-66.
2. "Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide: A New Hair Growth Promoter with Anti-inflammatory Activity." International Journal of Trichology, vol. 6, no. 2, 2014, pp. 67-71.
3. "Pyrrolidinyl Diaminopyrimidine Oxide: A Promising Hair Growth Promoter for Androgenetic Alopecia." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 15, no. 10, 2016, pp. 1222-1226.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu